Treo tường - Giá treo tường tương thích và số đo khoảng cách lỗ bắt vít của BRAVIA TV (mẫu 2019)
Vui lòng xem bảng sau đây và kiểm tra giá treo tường tương thích với Tivi của bạn.
CẢNH BÁO: Nguy cơ tổn thương cơ thể.
- Vì lý do an toàn và bảo vệ sản phẩm, Sony khuyên bạn nên để đại lý Sony hoặc nhà thầu được Sony cấp phép gắn Tivi lên tường thay bạn.
- Vì lý do an toàn cũng như để lắp đặt đúng cách, vui lòng làm theo Hướng dẫn sử dụng giá treo tường, Hướng dẫn thiết lập Tivi và các hướng dẫn sau đây.
Lưu ý: Sony tại Úc và New Zealand không cung cấp dịch vụ treo tường
Xem bảng tương thích
- Số đo khoảng cách lỗ bắt vít: Chiều rộng x Chiều cao được tính bằng mm
Hình minh họa mặt sau của BRAVIA TV.
[A] R (rộng)
[B] C (cao)
[C] lỗ bắt vít
LƯU Ý: -
- Đối với một số mẫu BRAVIA TV, số đo khoảng cách lỗ bắt vít (R x C) có thể tuân theo tiêu chuẩn VESA, nhưng số lượng và độ sâu của lỗ bắt vít thì không.
- Sony không đảm bảo việc sử dụng giá treo tường của bên thứ ba để treo BRAVIA TV.
- Để biết thêm thông tin chi tiết và biện pháp phòng ngừa khi gắn Tivi lên tường, hãy xem hướng dẫn sử dụng Tivi và giá treo tường của bạn.
- Kích cỡ bộ chuyển đổi nguồn AC: Chiều rộng x Chiều cao x Độ sâu được tính bằng mm
Một số mẫu máy đi kèm với Bộ chuyển đổi nguồn AC. Hình minh họa Kích cỡ tương thích của bộ chuyển đổi nguồn AC (R x C x S) trong Bảng tương thích.
[A] R (rộng)
[B] C (cao)
[C] S (sâu)
-
Về khả năng chịu lực của tường
Tường gắn màn hình phải chịu được lực gấp 4 lần (6 lần đối với một số mẫu) trọng lượng của màn hình. Để biết thêm chi tiết về yêu cầu chịu lực của tường, vui lòng tham khảo Thông tin lắp đặt (Giá treo tường) trên trang thông tin mẫu Tivi của bạn.
Tường không đủ khả năng chịu lực phải được gia cố đầy đủ. Vui lòng hỏi ý kiến của đại lý Sony hoặc nhà thầu được Sony cấp phép về vấn đề gia cố tường. -
Về đinh vít
Khi gắn Tivi vào giá treo tường, hãy sử dụng vít có chiều dài từ 8 mm đến 12 mm trên bề mặt gắn của giá treo tường (đường kính ren và chiều dài vít có thể khác nhau tùy theo giá treo tường).
Nếu bạn sử dụng bộ phận thay thế cho các loại vít trên, Tivi có thể rơi xuống làm ai đó bị thương hoặc gây hư hỏng cho bộ phận bên trong của Tivi.
Để biết thêm thông tin về vít, hãy tham khảo Hướng dẫn lắp đặt (Giá treo tường) cho Tivi.
Bảng tương thích
LƯU Ý: Tính sẵn có của giá treo tường có thể khác nhau tùy theo quốc gia và vùng lãnh thổ của bạn.
Các mẫu năm 2019
Tên dòng Tivi | Tên mẫu máy | Inch | Giá treo tường tương thích | Kích cỡ lỗ bắt vít | Chiều dài dây nguồn | Trọng lượng Tivi không có chân đế |
Dòng A9G | KD-77A9G | 77 | SU-WL450 *1 SU-WL850 | 300x300 | 2 m | 35,3 kg |
KD-65A9G | 65 | SU-WL450 *1 SU-WL850 | 300x300 | 2 m | 21,2 kg | |
KD-55A9G | 55 | SU-WL450 *1 SU-WL850 | 300x300 | 2 m | 18,7 kg | |
Dòng Z9G | KD-98Z9G | 98 | - | 600x400 | 2 m | 94,2 kg |
KD-85Z9G | 85 | SU-WL450 *1 | 400x400 | 2 m | 71,7 kg | |
Dòng A8G | KD-65A8G | 65 | SU-WL450 *1 SU-WL850 | 300x300 | 2 m | 20,3 kg |
KD-55A8G | 55 | SU-WL450 *1 SU-WL850 | 300x300 | 1,5 m | 17,6 kg | |
Dòng X9507G | KD-85X9507G | 85 | SU-WL450 *1 | 400x400 | 2 m | 46 kg |
KD-75X9507G | 75 | SU-WL450 *1 | 400x300 | 1,5 m | 35,2 kg | |
KD-65X9507G | 65 | SU-WL450 *1 | 300x300 | 1,5 m | 23,5 kg | |
KD-55X9507G | 55 | SU-WL450 *1 | 300x300 | 1,5 m | 18 kg | |
Dòng X9500G | KD-85X9500G | 85 | SU-WL450 *1 | 400x400 | 2 m | 46 kg |
KD-75X9500G | 75 | SU-WL450 *1 | 400x300 | 1,5 m (Châu Phi, Trung Đông, Quần đảo Thái Bình Dương: 3,5 m) | 35,2 kg | |
KD-65X9500G | 65 | SU-WL450 *1 | 300x300 | 1,5 m (Châu Phi, Trung Đông, Quần đảo Thái Bình Dương: 3,5 m) | 23,5 kg | |
KD-55X9500G | 55 | SU-WL450 *1 | 300x300 | 1,5 m (Châu Phi, Trung Đông, Quần đảo Thái Bình Dương: 3,5 m) | 18 kg | |
Dòng X9000G | KD-49X9000G | 49 | SU-WL450 *1 | 200x200 | 1,5 m | 13,5 kg |
Dòng X8577G | KD-65X8577G | 65 | SU-WL450 *1 | 300x300 | 3,5 m | 25,3 kg |
KD-55X8577G | 55 | SU-WL450 *1 | 300x200 | 3,5 m | 18,7 kg | |
Dòng X8507G | KD-75X8507G | 75 | SU-WL450 *1 | 400x300 | 1,5 m | 37,8 kg |
KD-65X8507G | 65 | SU-WL450 *1 | 300x300 | 1,5 m | 25,3 kg | |
KD-55X8507G | 55 | SU-WL450 *1 | 300x200 | 1,5 m | 18,7 kg | |
Dòng X8500G | KD-85X8500G | 85 | SU-WL450 *1 | 400x400 | Châu Phi, Trung Đông, Quần đảo Thái Bình Dương: 3,5 m Úc, New Zealand: 1,5 m | 46,5 kg |
KD-75X8500G | 75 | SU-WL450 *1 | 400x300 | 1,5 m (Châu Phi, Trung Đông, Quần đảo Thái Bình Dương: 3,5 m) | 37,8 kg | |
KD-65X8500G | 65 | SU-WL450 *1 | 300x300 | 1,5 m (Châu Phi, Trung Đông, Quần đảo Thái Bình Dương: 3,5 m) | 25,3 kg | |
KD-55X8500G | 55 | SU-WL450 *1 | 300x200 | 1,5 m (Châu Phi, Trung Đông, Quần đảo Thái Bình Dương: 3,5 m) | 18,7 kg | |
Dòng X8077G | KD-65X8077G | 65 | SU-WL450 *1 | 300x300 | 3,5 m | 20,9 kg |
KD-55X8077G | 55 | SU-WL450 *1 | 200x200 | 3,5 m | 16,1 kg | |
Dòng X8000G | KD-75X8000G | 75 | SU-WL450 *1 | 300x300 | 1,5 m (Châu Phi, Trung Đông, Quần đảo Thái Bình Dương: 3,5 m) | 30,7 kg |
KD-65X8000G | 65 | SU-WL450 *1 | 300x300 | 1,5 m (Châu Phi, Trung Đông, Quần đảo Thái Bình Dương: 3,5 m) | 20,9 kg | |
KD-55X8000G | 55 | SU-WL450 *1 | 200x200 | 1,5 m (Châu Phi, Trung Đông, Quần đảo Thái Bình Dương: 3,5 m) | 16,1 kg | |
KD-49X8000G | 49 | SU-WL450 *1 | 200x200 | Chiều dài cáp DC của bộ chuyển đổi AC 1,5 m Chiều dài dây nguồn AC 0,5 m (Ấn Độ: 1,5 m) Kích cỡ bộ chuyển đổi nguồn AC (R x C x S) (158 x 70,5 x 35) hoặc (155 x 67 x 36,5) | 11,8 kg | |
KD-43X8000G | 43 | SU-WL450 *1 | 100x200 | Chiều dài cáp DC của bộ chuyển đổi AC 1,5 m Chiều dài dây nguồn AC 0,5 m (Ấn Độ: 1,5 m) Kích cỡ bộ chuyển đổi nguồn AC (R x C x S) (151 x 65 x 32) hoặc (157 x 65 x 32) | 9,6 kg | |
Dòng X7077G | KD-49X7077G | 49 | SU-WL450 *1 | 200x200 | Chiều dài cáp DC của bộ chuyển đổi AC 1,5 m Chiều dài dây nguồn AC 0,5 m Kích cỡ bộ chuyển đổi nguồn AC (R x C x S) (157 x 65 x 32) hoặc (151 x 65 x 32) | 11,9 kg |
Dòng X7007G | KD-65X7007G | 65 | SU-WL450 *1 | 300x300 | 1,5 m | 20,5 kg |
KD-55X7007G | 55 | SU-WL450 *1 | 200x200 | 1,5 m | 15,4 kg | |
KD-49X7007G | 49 | SU-WL450 *1 | 200x200 | Chiều dài cáp DC của bộ chuyển đổi AC 1,5 m Chiều dài dây nguồn AC 0,5 m Kích cỡ bộ chuyển đổi nguồn AC (R x C x S) (157 x 65 x 32) hoặc (151 x 65 x 32) | 11,9 kg | |
KD-43X7007G | 43 | SU-WL450 *1 | 100x200 | Chiều dài cáp DC của bộ chuyển đổi AC 1,5 m Chiều dài dây nguồn AC 0,5 m Kích cỡ bộ chuyển đổi nguồn AC (R x C x S) (157 x 65 x 32) hoặc (151 x 65 x 32) | 9,7 kg | |
Dòng X7002G | KD-55X7002G | 55 | SU-WL450 *1 | 200x200 | 1,5 m | 15,4 kg |
KD-49X7002G | 49 | SU-WL450 *1 | 200x200 | Chiều dài cáp DC của bộ chuyển đổi AC 1,5 m Chiều dài dây nguồn AC 1,5 m Kích cỡ bộ chuyển đổi nguồn AC (R x C x S) (157 x 65 x 32) hoặc (151 x 65 x 32) | 11,9 kg | |
KD-43X7002G | 43 | SU-WL450 *1 | 100x200 | Chiều dài cáp DC của bộ chuyển đổi AC 1,5 m Chiều dài dây nguồn AC 1,5 m Kích cỡ bộ chuyển đổi nguồn AC (R x C x S) (157 x 65 x 32) hoặc (151 x 65 x 32) | 9,7 kg | |
Dòng X7000G | KD-65X7000G | 65 | SU-WL450 *1 | 300x300 | 1,5 m (Châu Phi, Trung Đông, Quần đảo Thái Bình Dương: 3,5 m) | 20,5 kg |
KD-55X7000G | 55 | SU-WL450 *1 | 200x200 | 1,5 m (Châu Phi, Trung Đông, Quần đảo Thái Bình Dương: 3,5 m) | 15,4 kg | |
KD-49X7000G | 49 | SU-WL450 *1 | 200x200 | Chiều dài cáp DC của bộ chuyển đổi AC 1,5 m Chiều dài dây nguồn AC 0,5 m Kích cỡ bộ chuyển đổi nguồn AC (R x C x S) (157 x 65 x 32) hoặc (151 x 65 x 32) | 11,9 kg | |
KD-43X7000G | 43 | SU-WL450 *1 | 100x200 | Chiều dài cáp DC của bộ chuyển đổi AC 1,5 m Chiều dài dây nguồn AC 0,5 m Kích cỡ bộ chuyển đổi nguồn AC (R x C x S) (157 x 65 x 32) hoặc (151 x 65 x 32) | 9,7 kg | |
Dòng W800G | KDL-49W800G | 49 | SU-WL450 *1 | 200x200 | Chiều dài cáp DC của bộ chuyển đổi AC 1,5 m Chiều dài dây nguồn AC 0,5 m (Ấn Độ: 1,5 m) Kích cỡ bộ chuyển đổi nguồn AC (R x C x S) (137 x 60 x 30) | 11,8 kg |
KDL-43W800G | 43 | SU-WL450 *1 | 100x200 | Chiều dài cáp DC của bộ chuyển đổi AC 1,5 m Chiều dài dây nguồn AC 0,5 m (Ấn Độ: 1,5 m) Kích cỡ bộ chuyển đổi nguồn AC (R x C x S) (137 x 60 x 30) | 9,4 kg | |
Dòng W672G | KLV-50W672G | 50 | - | 200x200 | Chiều dài cáp DC của bộ chuyển đổi AC 1,5 m Chiều dài dây nguồn AC 1,5 m Kích cỡ bộ chuyển đổi nguồn AC (R x C x S) (158 x 70,5 x 35) hoặc (155 x 67 x 36,5) | 11 kg |
KLV-43W672G | 43 | - | 200x200 | Chiều dài cáp DC của bộ chuyển đổi AC 1,5 m Chiều dài dây nguồn AC 1,5 m Kích cỡ bộ chuyển đổi nguồn AC (R x C x S) (155 x 63 x 32) | 7,8 kg | |
KLV-32W672G | 32 | - | 100x200 | Chiều dài cáp DC của bộ chuyển đổi AC 1,5 m Chiều dài dây nguồn AC - Kích cỡ bộ chuyển đổi nguồn AC (R x C x S) (157 x 65 x 32) | 6,3 kg | |
Dòng W667G | KDL-50W667G | 50 | SU-WL450 *1 | 200x200 | Chiều dài cáp DC của bộ chuyển đổi AC 1,5 m Chiều dài dây nguồn AC 0,5 m Kích cỡ bộ chuyển đổi nguồn AC (R x C x S) (158 x 70,5 x 35) hoặc (155 x 67 x 36,5) | 11 kg |
KDL-43W667G | 43 | SU-WL450 *1 | 200x200 | Chiều dài cáp DC của bộ chuyển đổi AC 1,5 m Chiều dài dây nguồn AC 0,5 m Kích cỡ bộ chuyển đổi nguồn AC (R x C x S) (129 x 56 x 34) | 7,8 kg | |
Dòng W660G | KDL-50W660G | 50 | SU-WL450 *1 | 200x200 | Chiều dài cáp DC của bộ chuyển đổi AC 1,5 m Chiều dài dây nguồn AC 0,5 m Kích cỡ bộ chuyển đổi nguồn AC (R x C x S) (158 x 70,5 x 35) hoặc (155 x 67 x 36,5) | 11 kg |
KDL-43W660G | 43 | SU-WL450 *1 | 200x200 | Chiều dài cáp DC của bộ chuyển đổi AC 1,5 m Chiều dài dây nguồn AC 0,5 m Kích cỡ bộ chuyển đổi nguồn AC (R x C x S) (129 x 56 x 34) | 7,8 kg | |
KDL-32W660G | 32 | SU-WL450 *1 | 100x200 | Chiều dài cáp DC của bộ chuyển đổi AC 1,5 m Chiều dài dây nguồn AC - Kích cỡ bộ chuyển đổi nguồn AC (R x C x S) (129 x 56 x 34) | 5,8 kg | |
Dòng W622G | KLV-32W622G | 32 | - | 100x200 | Chiều dài cáp DC của bộ chuyển đổi AC 1,5 m Chiều dài dây nguồn AC - Kích cỡ bộ chuyển đổi nguồn AC (R x C x S) (155 x 63 x 32) | 6,3 kg |
Dòng W617G | KDL-32W617G | 32 | SU-WL450 *1 | 100x200 | Chiều dài cáp DC của bộ chuyển đổi AC 1,5 m Chiều dài dây nguồn AC - Kích cỡ bộ chuyển đổi nguồn AC (R x C x S) (129 x 56 x 34) | 5,8 kg |
Dòng W610G | KDL-32W610G | 32 | SU-WL450 *1 | 100x200 | Chiều dài cáp DC của bộ chuyển đổi AC 1,5 m Chiều dài dây nguồn AC - Kích cỡ bộ chuyển đổi nguồn AC (R x C x S) (129 x 56 x 34) | 5,8 kg |
Dòng R302G | KLV-32R302G | 32 | SU-WL450 *2 | 100x100 | Chiều dài cáp DC của bộ chuyển đổi AC 1,5 m Chiều dài dây nguồn AC 1,5 m Kích cỡ bộ chuyển đổi nguồn AC (R x C x S) (129 x 56 x 34) hoặc (111,5 x 57 x 31) | 4,3 kg |
Dòng R252G | KLV-40R252G | 40 | SU-WL450 *1 | 300x200 | Chiều dài cáp DC của bộ chuyển đổi AC 1,5 m Chiều dài dây nguồn AC 1,5 m Kích cỡ bộ chuyển đổi nguồn AC (R x C x S) (140 x 30,6 x 63) | 7,7 kg |
Dòng R202G | KLV-32R202G | 32 | SU-WL450 *1 | 100x100 | Chiều dài cáp DC của bộ chuyển đổi AC 1,5 m Chiều dài dây nguồn AC 1,5 m Kích cỡ bộ chuyển đổi nguồn AC (R x C x S) (113,8 x 32 x 65) hoặc (143 x 31 x 54) | 4,9 kg |
*1 Việc sử dụng đầu ra sau có thể bị hạn chế tùy theo kiểu gắn tường. Tham khảo Hướng dẫn lắp đặt (Giá treo tường) cho Tivi.
*2 Việc sử dụng đầu ra sau sẽ bị hạn chế. Tham khảo Hướng dẫn lắp đặt (Giá treo tường) cho Tivi.