Điều chỉnh các cài đặt hình ảnh trên Tivi
Các cài đặt Picture (Hình ảnh) cho phép nhiều loại cài đặt màu sắc, độ tương phản, chuyển động và thay đổi độ sáng có thể cải thiện nội dung được xem trên Tivi của bạn.
Chọn loại mẫu Tivi của bạn:
Lưu ý: Để xác minh loại Tivi của bạn, hãy tham khảo bài viết Cách kiểm tra xem BRAVIA TV của bạn có phải Google TV™, Android TV™ hay loại Tivi khác không.
Mẫu Google TV
Trên điều khiển từ xa, nhấn nút Cài đặt nhanh ( hoặc
), sau đó chọn Display & Sound (Hiển thị & Âm thanh) → Picture (Hình ảnh) → tùy chọn mong muốn, sau đó nhấp vào mục bạn muốn thay đổi:
Lưu ý:
- Có thể điều chỉnh các cài đặt cho các loại nội dung xem ví dụ như video trực tuyến, DVD/Blu-ray Disc, ổ USB và nội dung video composite/component.
- Mô tả ngắn gọn về từng mục được hiển thị trên màn hình cài đặt hình ảnh của Tivi. Sử dụng bài viết này làm thông tin bổ sung, bạn có thể dễ dàng thay đổi các cài đặt.
- Bạn có thể điều chỉnh các cài đặt hình ảnh trong khi xem màn hình Tivi thực tế.
- Khi Auto Picture Mode (Chế độ hình ảnh tự động) được đặt thành On (Bật), Picture mode (Chế độ hình ảnh) sẽ tự động thay đổi theo nội dung, vì vậy bạn có thể nhận thấy các cài đặt độ sáng hoặc độ bão hòa đã thay đổi đột ngột. Nếu bạn không muốn các cài đặt tự động thay đổi, hãy chuyển cài đặt này thành Off (Tắt).
Picture mode (Chế độ hình ảnh)
Picture mode (Chế độ hình ảnh) là một cài đặt chất lượng ảnh được đặt sẵn phù hợp với thể loại chương trình và loại hình ảnh. Sau đây là phần giải thích cho từng cài đặt có sẵn trong Picture mode (Chế độ hình ảnh):
Lưu ý:
- Các chức năng điều chỉnh có sử dụng được hay không tùy thuộc vào mẫu Tivi.
- Khi Auto Picture Mode (Chế độ hình ảnh tự động) được đặt thành On (Bật), Picture mode (Chế độ hình ảnh) sẽ tự động thay đổi theo nội dung.
- Bằng cách chọn Reset picture settings for *** (Đặt lại các cài đặt hình ảnh cho ***), bạn có thể đặt lại các cài đặt hình ảnh cho chế độ hình ảnh hiện tại về cài đặt gốc mặc định.
- Bạn có thể sử dụng phím tắt để truy cập trực tiếp Picture mode (Chế độ hình ảnh) bằng cách nhấn nút Cài đặt nhanh (
hoặc
) trên điều khiển từ xa.
Picture mode (Chế độ hình ảnh) |
Tổng quan |
Giải thích và khái niệm |
---|---|---|
Vivid (Sống động) | Màu sắc và đường viền rõ ràng, cũng như độ tương phản nâng cao. | Màu sáng và màu tối và các đường viền được tăng cường độ nét, một chế độ phù hợp cho những nơi sáng sủa ví dụ như mặt tiền cửa hàng. |
Standard (Tiêu chuẩn) | Khuyến nghị sử dụng hàng ngày tại nhà. | Sáng, độ sâu màu cao và các đường viền được tăng cường độ nét, một chế độ phù hợp cho môi trường tại nhà. |
Cinema | Khuyến nghị để xem phim tại nhà. | Chế độ phù hợp để xem phim tại nhà. Độ sáng, độ sâu màu và tăng cường độ nét đường viền được cân bằng tốt để xem phim. |
Game (Trò chơi) | Khuyến nghị sử dụng để chơi game. | Chế độ phù hợp để chơi game, giảm thiểu độ trễ hình ảnh (thời gian cho đến khi hoạt động của tay cầm chơi game được hiển thị trên Tivi) cũng như tối ưu hóa chất lượng hình ảnh. |
Graphics (Đồ họa) | Khuyến nghị sử dụng cho đồ họa và sử dụng với máy tính. | Chế độ phù hợp để hiển thị nội dung đồ họa thể hiện các ký tự hoặc bảng đúng cách. Chế độ này được khuyến nghị khi sử dụng Tivi làm màn hình máy tính. |
Photo (Ảnh) | Khuyến khích để xem ảnh tại nhà. | Chế độ phù hợp để hiển thị ảnh chụp trong một môi trường tiêu chuẩn, chẳng hạn như ở nhà. Độ sáng, độ sâu màu và tăng cường độ nét đường viền được cân bằng tốt để xem nội dung ảnh chụp. |
Custom (Tùy chỉnh) | Nhấn mạnh khả năng tái tạo chân thực tín hiệu gốc trong môi trường xem tối. | Chế độ để tùy chỉnh các cài đặt hình ảnh theo các tùy chọn. |
IMAX Enhanced | Được đề xuất để xem nội dung IMAX Enhanced. | Được tối ưu hóa để xem nội dung IMAX Enhanced theo đúng mục đích. IMAX Enhanced có sẵn tùy thuộc vào mẫu Tivi. |
Auto Picture Mode (Chế độ hình ảnh tự động)
Tự động chọn chế độ Hình ảnh dựa trên nội dung đang xem.
Các mục cài đặt |
Tổng quan, giá trị cài đặt và giải thích |
---|---|
Auto Picture Mode (Chế độ hình ảnh tự động) |
|
Light sensor (Cảm biến ánh sáng)
Tối ưu hóa độ sáng theo ánh sáng xung quanh.
Các mục cài đặt |
Tổng quan, giá trị cài đặt và giải thích |
---|---|
Light sensor (Cảm biến ánh sáng) |
Tự động tối ưu hóa chất lượng hình ảnh bằng cách nhận biết màu sắc và độ sáng của ánh sáng xung quanh.
|
Auto luminance level (Mức độ chói tự động) |
Điều chỉnh độ chói của màn hình theo mức độ ánh sáng xung quanh để giảm lóa. Giá trị cài đặt: Off (Tắt) hoặc On (Bật) |
Auto tone curve (Đường cong tông màu tự động) |
Điều chỉnh cân bằng giữa vùng sáng và vùng tối trong hình ảnh, giúp bạn dễ dàng nhìn thấy các vùng tối trên màn hình, ngay cả trong phòng sáng. Giá trị cài đặt: Off (Tắt) hoặc On (Bật) |
Auto white balance (Cân bằng trắng tự động) (chỉ dành cho các mẫu Tivi cụ thể) |
Tối ưu hóa nhiệt độ màu cho điều kiện ánh sáng xung quanh hiện tại. Giá trị cài đặt: Off (Tắt) hoặc On (Bật) |
Brightness (Độ sáng)
Điều chỉnh độ sáng nền để hiển thị màu trắng sáng nhất và màu đen thẫm nhất.
Lưu ý: Các tùy chọn Setting (Cài đặt) có thể điều chỉnh có sẵn tùy thuộc vào mẫu Tivi.
Các mục cài đặt |
Tổng quan, giá trị cài đặt và giải thích |
---|---|
Brightness (Độ sáng) |
Điều chỉnh độ chói của màn hình.
|
Contrast (Độ tương phản) |
Điều chỉnh độ sáng bằng cách kiểm soát dải tín hiệu.
|
Gamma |
Điều chỉnh cân bằng sáng tối bằng cách kiểm soát độ chói ở dải trung trong khi vẫn duy trì độ trắng và độ đen.
|
HDR tone mapping (Ánh xạ tông màu HDR) |
Tự động điều chỉnh cân bằng độ sáng và phân cấp bằng cách phân tích mức độ chói của nội dung HDR.
|
Black level (Mức độ của màu đen) |
Điều chỉnh mức độ đen của hình ảnh bằng cách điều khiển mức tín hiệu.
|
Black adjust (Điều chỉnh màu đen) |
Tăng cường màu đen bằng cách phân tích độ chói của hình ảnh theo thời gian thực và tự động điều chỉnh độ tối.
|
Adv. Contrast enhancer (Tăng cường độ tương phản nâng cao) |
Tự động điều chỉnh độ tương phản bằng cách phân tích độ chói của hình ảnh theo thời gian thực.
|
Black equalizer | Tăng cường màu đen bằng cách phân tích độ chói của hình ảnh theo thời gian thực và tự động điều chỉnh độ tối.
|
Auto local dimming (Làm mờ cục bộ tự động) |
Tối ưu hóa độ tương phản bằng cách phân tích độ chói của hình ảnh theo thời gian thực và tự động điều chỉnh độ sáng của từng phần đèn nền.
|
Peak Luminance (Độ sáng tối đa) |
Tối ưu hóa độ tương phản, đặc biệt trong các cảnh tối bằng cách phân tích độ chói của màn hình theo thời gian thực và làm cho các vùng sáng sáng hơn. Giá trị cài đặt: Off (Tắt), Low (Thấp), Medium (Trung bình) hoặc High (Cao) |
Color (Màu)
Điều chỉnh mức độ bão hòa màu và Hue.
Các mục cài đặt |
Tổng quan, giá trị cài đặt và giải thích |
---|---|
Color (Màu) |
Điều chỉnh tông màu bằng cách kiểm soát độ bão hòa màu.
|
Hue |
Chuyển màu tổng thể theo hướng đỏ (R) và xanh lục (G).
|
Color temperature (Nhiệt độ màu) |
Điều chỉnh nhiệt độ màu tiêu chuẩn để tái tạo màu.
|
Live Color (Màu sống động) |
Điều chỉnh độ sống động của màu sắc bằng cách hiệu chỉnh cường độ của từng màu.
|
Clarity (Độ rõ nét)
Điều chỉnh độ rõ nét của hình ảnh và giảm độ nhám.
Các mục cài đặt |
Tổng quan, giá trị cài đặt và giải thích |
---|---|
Sharpness (Độ nét) |
Điều chỉnh chi tiết hình ảnh bằng cách nhấn mạnh các đường viền và chi tiết của các đối tượng chụp và người trong hình ảnh, cũng như kiểm soát cân bằng nhiễu.
|
Reality Creation / Resolution (Tạo hình trung thực / Độ phân giải) |
Nâng cao độ chi tiết của video bằng cách thực hiện xử lý Siêu phân giải và giảm nhiễu trong khi phân tích hình ảnh trong thời gian thực. Có thể điều chỉnh Resolution (Độ phân giải) bằng cách chọn Manual (Thủ công).
|
Random noise reduction (Giảm nhiễu ngẫu nhiên) |
Giảm nhiễu điểm và nhiễu màu có xu hướng xuất hiện trong các vùng tối của màn hình.
|
Digital noise reduction (Giảm nhiễu kỹ thuật số) |
Giảm nhiễu hạt thấy được xung quanh các chữ cái và nhiễu nén, chẳng hạn như nhiễu khối.
|
Smooth gradation (Phân cấp hình ảnh) |
Tạo ra phân cấp hình ảnh để làm mịn trên các vùng phẳng của hình ảnh bằng cách giảm nhiễu xuất hiện dần dần và các vệt trong phần chuyển tiếp màu sắc của hình ảnh.
|
Motion (Chuyển động)
Tinh chỉnh hình ảnh chuyển động và tối ưu hóa chất lượng hình ảnh dựa trên nội dung video.
Lưu ý: Các tùy chọn Setting (Cài đặt) có thể điều chỉnh có sẵn tùy thuộc vào mẫu Tivi.
Các mục cài đặt |
Tổng quan, giá trị cài đặt và giải thích |
---|---|
Motionflow |
Điều chỉnh Smoothness (Độ mượt mà) và Clearness (Độ rõ nét) theo sở thích của bạn.
|
Motion blur reduction (Giảm mờ khi chuyển động) | Điều chỉnh cường độ rõ nét bằng cách chèn khung màu đen để giảm mờ chuyển động.
|
Film Mode* (Chế độ phim) (GB), CineMotion*(US) |
Phát hiện video của phim và nội dung khác, đồng thời tối ưu hóa chất lượng hình ảnh bằng cách sử dụng chuyển đổi IP (Tuần tự-xen kẽ) và nội suy khung.
|
*Tên mục này thay đổi theo vùng hoặc khu vực.
Các mẫu Android TV
Để truy cập các cài đặt, hãy tham khảo một trong các phương pháp sau đây, tùy thuộc vào điều khiển từ xa của bạn:
- Nhấn nút
(Cài đặt nhanh) và chọn Settings (Cài đặt) → Display & Sound (Hiển thị & Âm thanh) → Picture (Hình ảnh) → tùy chọn mong muốn.
- Nhấn nút ACTION MENU và chọn Picture (Hình ảnh) → tùy chọn mong muốn.
Lưu ý:
- Đối với một số mẫu Tivi, chọn Advanced settings (Cài đặt nâng cao) trong Picture (Hình ảnh) để chọn các tùy chọn chi tiết cho Brightness (Độ sáng), Color (Màu), Clarity (Độ rõ nét) và Motion (Chuyển động).
- Có thể điều chỉnh các cài đặt cho các loại nội dung xem ví dụ như video trực tuyến, DVD/Blu-ray Disc, ổ USB và nội dung video composite/component.
- Bạn có thể điều chỉnh cài đặt hình ảnh của bạn trong thời gian thực.
Picture mode (Chế độ hình ảnh)
Picture mode (Chế độ hình ảnh) là một cài đặt chất lượng ảnh được đặt sẵn phù hợp với thể loại chương trình và loại hình ảnh. Các cài đặt cơ bản được chọn tự động dựa trên chế độ bạn chọn.
Lưu ý:
- Bạn có thể sử dụng phím tắt để truy cập trực tiếp Picture mode (Chế độ hình ảnh) bằng cách nhấn nút
(Quick Settings) (Cài đặt nhanh) trên điều khiển từ xa.
- Các chức năng điều chỉnh có sử dụng được hay không tùy thuộc vào mẫu Tivi.
Picture mode (Chế độ hình ảnh) |
Tổng quan |
Giải thích và khái niệm |
---|---|---|
Vivid (Sống động) | Hình ảnh có các đường viền được tăng cường độ nét và độ tương phản cao. | Màu sáng và màu tối và các đường viền được tăng cường độ nét, một chế độ phù hợp cho những nơi sáng sủa ví dụ như mặt tiền cửa hàng. |
Standard (Tiêu chuẩn) | Khuyến nghị sử dụng hàng ngày tại nhà. | Sáng, độ sâu màu cao và các đường viền được tăng cường độ nét, một chế độ phù hợp cho môi trường tại nhà. |
Custom (Tùy chỉnh) | Tùy chỉnh cài đặt chất lượng hình ảnh. | Chế độ để tùy chỉnh cài đặt chất lượng hình ảnh theo các tùy chọn. |
Cinema pro (Cinema chuyên nghiệp) (Cinema1) | Chất lượng hình ảnh phù hợp cho nội dung dựa trên phim. | Dành cho nội dung Phim: Chế độ giúp tái tạo chân thực kiểu quay của phim trường. |
Cinema, Cinema home (Cinema tại nhà) (Cinema2) | Chất lượng hình ảnh phù hợp để xem phim tại nhà. | Dành cho nội dung Phim: Chế độ điều chỉnh độ sáng và màu khi sử dụng tại nhà. |
Sports (Thể thao) | Chất lượng hình ảnh phù hợp để xem thể thao. | Dành cho nội dung Thể thao: Chế độ dành riêng cho các hình ảnh chuyển động nhanh. |
Animation (Hoạt hình) | Chất lượng hình ảnh phù hợp để xem hoạt hình. | Dành cho nội dung hoạt hình: Chế độ được điều chỉnh tối ưu cho hoạt hình, chẳng hạn như các đường viền ảnh được nhấn mạnh của phim hoạt hình. |
Photo-Vivid (Ảnh chụp-Sống động) | Hình ảnh có các đường viền được tăng cường độ nét và độ tương phản cao. | Dành cho hình ảnh: Chế độ phù hợp cho các màu sáng và màu tối cũng như các đường viền được tăng cường độ nét để trở nên nổi bật ở những địa điểm sáng. |
Photo (Ảnh), Photo-Standard (Ảnh chụp-Tiêu chuẩn) | Chất lượng hình ảnh phù hợp cho sử dụng cơ bản tại nhà. | Dành cho hình ảnh: Chế độ phù hợp về độ sáng, độ sâu màu và cạnh nâng cao cho các môi trường sử dụng tại nhà. |
Photo-Custom (Ảnh chụp-Tùy chỉnh) | Tùy chỉnh cài đặt chất lượng hình ảnh. | Dành cho hình ảnh: Chế độ để tùy chỉnh cài đặt chất lượng hình ảnh theo các tùy chọn. |
Game (Trò chơi) | Hình ảnh phù hợp để phát game video. | Dành cho video game: Chế độ để đạt được chất lượng hình ảnh tối ưu trong game video, với độ trễ hình ảnh ngắn nhất (thời gian cho đến khi thao tác trên tay cầm chơi game được phản chiếu trên Tivi). |
Graphics (Đồ họa) | Chất lượng hình ảnh phù hợp để hiển thị biểu đồ, bảng, đồ thị và hình minh họa. | Chế độ để sử dụng Tivi như một màn hình máy tính. |
Auto Picture Mode (Chế độ hình ảnh tự động)
Tự động chọn Chế độ hình ảnh dựa trên nội dung đang xem.
Các mục cài đặt |
Tổng quan, giá trị cài đặt và giải thích |
---|---|
Auto Picture Mode (Chế độ hình ảnh tự động) |
Tự động chọn chế độ hình ảnh dựa trên nội dung đang được xem.
|
Light sensor (Cảm biến ánh sáng)
Tối ưu hóa độ sáng theo ánh sáng xung quanh.
Các mục cài đặt |
Tổng quan, giá trị cài đặt và giải thích |
---|---|
Light sensor (Cảm biến ánh sáng) |
Điều chỉnh độ chói màn hình theo độ sáng môi trường xung quanh.
|
Brightness (Độ sáng)
Điều chỉnh độ sáng nền để hiển thị màu trắng sáng nhất và màu đen thẫm nhất.
Lưu ý: Bạn có thể sử dụng phím tắt để truy cập trực tiếp Brightness (Độ sáng) bằng cách nhấn nút (Quick Settings (Cài đặt nhanh)) trên điều khiển từ xa.
Các mục cài đặt |
Tổng quan, giá trị cài đặt và giải thích |
---|---|
Brightness (Độ sáng) |
Điều chỉnh độ chói của màn hình.
|
Contrast (Độ tương phản) |
Điều chỉnh mức sáng của hình ảnh.
|
Gamma |
Điều chỉnh cân bằng sáng và tối.
|
Black level (Mức độ của màu đen) |
Điều chỉnh mức đen của hình ảnh.
|
Black adjust (Điều chỉnh màu đen) |
Tăng màu đen trong các ảnh để có độ tương phản cao hơn.
|
Adv. contrast enhancer (Tăng cường độ tương phản nâng cao) |
Tự động điều chỉnh độ tương phản dựa vào độ sáng của ảnh.
|
Auto local dimming (Làm mờ cục bộ tự động) |
Tối ưu độ tương phản bằng cách điều chỉnh độ sáng trong các phần riêng biệt của màn hình.
|
X-tended Dynamic Range |
Điều chỉnh mức độ chói cao nhất để hiển thị các phần trắng sáng nhất và các phần đen thẫm nhất.
|
Color (Màu)
Điều chỉnh mức độ bão hòa màu và Hue.
Các mục cài đặt |
Tổng quan, giá trị cài đặt và giải thích |
---|---|
Color (Màu) |
Điều chỉnh mức bão hòa màu.
|
Hue |
Điều chỉnh tông màu.
|
Color temperature (Nhiệt độ màu) |
Điều chỉnh nhiệt độ màu.
|
Live Color (Màu sống động) |
Nhấn mạnh độ sống động của các màu.
|
Clarity (Độ rõ nét)
Điều chỉnh độ rõ nét của hình ảnh và giảm độ nhám.
Các mục cài đặt |
Tổng quan, giá trị cài đặt và giải thích |
---|---|
Sharpness (Độ nét) |
Điều chỉnh chi tiết chất lượng hình ảnh.
|
Reality Creation/Resolution (Tạo hình trung thực/Độ phân giải) |
Điều chỉnh độ mịn và nhiễu cho hình ảnh thực tế.
|
Mastered in 4K |
Tối ưu hóa chất lượng ảnh cho Blu-ray Disc đạt chuẩn 4K. Chỉ áp dụng cho tín hiệu 1080/24p.
|
Random noise reduction (Giảm nhiễu ngẫu nhiên) |
Giảm nhiễu ngẫu nhiên lặp lại.
|
Digital noise reduction (Giảm nhiễu kỹ thuật số) |
Giảm nhiễu nén video.
|
Smooth gradation (Phân cấp hình ảnh) |
Làm cho phân cấp phần phẳng của màn hình trở nên trơn mượt hơn.
|
Motion (Chuyển động)
Tinh chỉnh hình ảnh chuyển động và tối ưu hóa chất lượng hình ảnh dựa trên nội dung video.
Các mục cài đặt |
Tổng quan, giá trị cài đặt và giải thích |
---|---|
Motionflow |
Tinh chỉnh hình ảnh động.
|
Film Mode*(GB) (Chế độ phim), CineMotion*(US) |
Phát hiện loại video (chẳng hạn như phim và CG) đồng thời thực hiện quy trình chỉnh sửa video tốt nhất.
|
*Tên mục này thay đổi theo vùng hoặc khu vực.
Các mẫu Tivi khác
Bạn có thể điều chỉnh các cài đặt hình ảnh sau đây. Để truy cập cài đặt, trên điều khiển từ xa, hãy nhấn nút HOME , sau đó chọn Settings (Cài đặt) → System Settings (Cài đặt hệ thống) hoặc Display (Hiển thị) → Picture (Hình ảnh).
Lưu ý: Tính sẵn có của chức năng điều chỉnh tùy thuộc vào mẫu Tivi.
Các mục cài đặt |
Tổng quan |
---|---|
Picture Mode (Chế độ hình ảnh) |
Đặt chế độ hình ảnh. |
Reset (Thiết lập lại) |
Đặt lại tất cả cài đặt Picture (Hình ảnh) ngoại trừ Picture Mode (Chế độ hình ảnh) và Intelligent Picture Plus về cài đặt mặc định. |
Brightness (Độ sáng) |
Tăng độ sáng hoặc làm tối hình ảnh. |
Backlight (Đèn nền) |
Điều chỉnh mức chiếu sáng độ sáng nền. Giảm độ sáng màn hình giúp giảm mức tiêu thụ điện năng. |
Picture/Contrast (Hình ảnh/Độ tương phản) |
Điều chỉnh độ tương phản hình ảnh. |
Black level (Mức độ của màu đen) |
Điều chỉnh mức đen của hình ảnh. |
Color (Màu) |
Điều chỉnh mức bão hòa màu. |
Hue |
Điều chỉnh tông xanh lá cây và đỏ. |
Color Temperature (Nhiệt độ màu) |
Điều chỉnh nhiệt độ màu hoặc độ trắng của hình ảnh. |
Sharpness (Độ nét) |
Điều chỉnh chi tiết chất lượng hình ảnh. |
Reality Creation (Tạo hình trung thực) |
Điều chỉnh độ mịn và nhiễu cho hình ảnh thực tế.
|
Mastered in 4K |
Tối ưu hóa chất lượng ảnh cho Blu-ray Disc đạt chuẩn 4K. Chỉ áp dụng cho tín hiệu 1080/24p. |
Noise Reduction (Giảm nhiễu) |
Giảm nhiễu hình ảnh (hình ảnh có hạt) khi tín hiệu truyền hình yếu. |
Random noise reduction (Giảm nhiễu ngẫu nhiên) |
Giảm nhiễu ngẫu nhiên lặp lại. |
MPEG Noise Reduction (Giảm nhiễu MPEG) |
Giảm nhiễu hình ảnh ở video nén MPEG. |
Digital noise reduction (Giảm nhiễu kỹ thuật số) |
Giảm nhiễu nén video. |
Motionflow |
Tinh chỉnh hình ảnh động. |
CineMotion/Cinema Drive/Film mode (Chế độ CineMotion/Cinema Drive/Phim) |
Cải thiện chuyển động hình ảnh khi chiếu phim từ BD (Blu-ray Disc), DVD hoặc VCR. Chọn Auto (Tự động) để tái tạo nội dung dựa trên bản phim gốc. |
Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) |
Đặt cài đặt chi tiết cho Picture (Hình ảnh) ví dụ như Gamma hoặc Live Color (Màu sinh động). |
Intelligent Picture Plus Set-up (Thiết lập Intelligent Picture Plus) |
|
LƯU Ý:
- Nếu đang sử dụng Google hoặc Android TV, bạn có thể tìm hiểu về các cài đặt chung khác và cách cài đặt trong Hướng dẫn tương tác của chúng tôi.
- Nếu bạn đang gặp sự cố về hình ảnh và điều chỉnh các cài đặt được cung cấp không hữu ích, hãy tham khảo bài viết Cách khắc phục các sự cố về màn hình và hình ảnh Tivi.
Vui lòng chấp nhận cookie của Youtube để xem video này
Truy cập vào mục tùy chọn cookie bên dưới và đảm bảo bật cookie của Youtube ở dưới phần “Functional” (Chức năng).
Bài viết liên quan
Chính sách bảo hành
Chính sách bảo hành và sửa chữa sản phẩm dân dụng và chuyên dụng
Kiểm tra thời hạn bảo hành
Tra cứu tình trạng kích hoạt bảo hành của sản phẩm
Mạng lưới sửa chữa
Tìm trung tâm bảo hành gần nhất hoặc đăng ký bảo hành tại nhà cho Tivi, Dàn âm thanh
Theo dõi tình trạng sửa chữa
Kiểm tra tình trạng sửa chữa sản phẩm
Biểu phí tiền công sửa chữa
Thông tin chung về tiền công sửa chữa sản phẩm
Đăng ký sản phẩm
Cập nhật thông tin mới nhất và các ưu đãi của sản phẩm
Liên hệ
Liên hệ hỗ trợ