Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
Kích cỡ màn hình (cm, tính theo đường chéo)
Kích thước TV không có chân đế (D x C X R)
Kích thước TV có chân đế (D x C x R)
Loại màn hình
Khả năng hiển thị màu (N x D, pixel)
Tương thích 3D
Loại đèn nền
Loại mờ đèn nền
Khả năng tương thích HDR (Dải tần nhạy sáng cao)
Bộ xử lý hình ảnh
Tăng cường độ nét
Tăng cường màu sắc
Tăng cường độ tương phản
Bộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)
Công suất âm thanh
Loại loa
Xử lý âm thanh
Âm thanh vòm mô phỏng
Hệ thống vận hành
Chuẩn Wi-Fi
Ngõ vào Ethernet
Tổng các ngõ vào HDMI
Cổng USB
Quay HDD USB
Màu khung
Thiết kế chân đế
Z8H | Full Array LED | 8K | Dải tần nhạy sáng cao (HDR) | Smart TV (TV Android)
Z8H Series
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
85" (84,6”)Kích cỡ màn hình (cm, tính theo đường chéo)
—
Kích thước TV không có chân đế (D x C X R)
Xấp xỉ 1904 x 1109 x 84 mmKích thước TV có chân đế (D x C x R)
Xấp xỉ 1920 x 1117 x 428 mmLoại màn hình
LCDKhả năng hiển thị màu (N x D, pixel)
7680 x 4320Tương thích 3D
—
Loại đèn nền
LED nền (Full Array LED)Loại mờ đèn nền
Mờ cục bộKhả năng tương thích HDR (Dải tần nhạy sáng cao)
Có (HDR10, HLG, Dolby Vision)Bộ xử lý hình ảnh
Bộ xử lý hình ảnh X1™ UltimateTăng cường độ nét
8K X-Reality™ PRODual database processingObject-based Super ResolutionTăng cường màu sắc
Công nghệ Live Colour™Công nghệ hiển thị TRILUMINOS™ DisplayCông nghệ phân tích màu sắc Precision Colour MappingSuper bit mapping™ HDRTăng cường độ tương phản
8K X-tended Dynamic Range™ PROCông nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast EnhancerObject-based HDR remasterBộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)
X-Motion Clarity, chế độ Tự độngCông suất âm thanh
12,5 W + 12,5 W + 12,5 W + 12,5 W + 5 W + 5 WLoại loa
Acoustic Multi-Audio; Loa tweeter lắp trên khung viềnXử lý âm thanh
KhôngÂm thanh vòm mô phỏng
S-Force Front SurroundHệ thống vận hành
Hệ thống vận hành
Android™
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhậnNgõ vào Ethernet
1 (Phía dưới)Tổng các ngõ vào HDMI
4 (1 ở cạnh bên, 3 ở phía dưới)Cổng USB
2 (Cạnh bên)/1 (Phía dưới)Quay HDD USB
KhôngMàu khung
Bạc sẫmThiết kế chân đế
Chân dẹt kim loạiA9G | MASTER Series | OLED | 4K Ultra HD | HDR | Smart TV (TV Android)
A9G Series
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
55” (139 cm)
55 inch (54,6 inch)65” (164 cm)
65 inch (64,5 inch)77” (195 cm)
77 inch (76,7 inch)Kích cỡ màn hình (cm, tính theo đường chéo)
55” (139 cm)
138,8 cm65” (164 cm)
163,9 cm77” (195 cm)
194,7 cmKích thước TV không có chân đế (D x C X R)
55” (139 cm)
Khoảng 1226 x 710 x 40 mm65” (164 cm)
Khoảng 1447 x 834 x 40 mm77” (195 cm)
Khoảng 1721 x 996 x 49 mmKích thước TV có chân đế (D x C x R)
55” (139 cm)
Khoảng 1226 x 714 x 255 mm65” (164 cm)
Khoảng 1447 x 838 x 255 mm77” (195 cm)
Xấp xỉ 1721 x 1001 x 302 mmLoại màn hình
OLEDKhả năng hiển thị màu (N x D, pixel)
3840 x 2160Tương thích 3D
—
Loại đèn nền
-Loại mờ đèn nền
-Khả năng tương thích HDR (Dải tần nhạy sáng cao)
Có (HDR10, HLG, Dolby Vision)Bộ xử lý hình ảnh
Bộ xử lý hình ảnh X1™ UltimateTăng cường độ nét
4K X-Reality™ PRODual database processingObject-based Super ResolutionTăng cường màu sắc
Công nghệ Live Colour™Công nghệ hiển thị TRILUMINOS™ DisplayCông nghệ phân tích màu sắc Precision Colour MappingSuper bit mapping™ HDRTăng cường độ tương phản
Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast EnhancerObject-based HDR remasterPixel Contrast BoosterBộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)
Motionflow™ XR, chế độ Tự độngCông suất âm thanh
20W+20W+10W+10WLoại loa
Acoustic Surface Audio+Xử lý âm thanh
KhôngÂm thanh vòm mô phỏng
S-Force Front SurroundHệ thống vận hành
Hệ thống vận hành
Android™
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhậnNgõ vào Ethernet
1 (Phía dưới)Tổng các ngõ vào HDMI
4 (1 ở cạnh bên, 3 ở phía dưới)Cổng USB
2 (Bên cạnh) / 1 (Phía dưới)Quay HDD USB
KhôngMàu khung
Màu đenThiết kế chân đế
Bạc sẫmA9F | MASTER Series | OLED | 4K Ultra HD | HDR | Smart TV (TV Android)
A9F Series
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
65 inch (64,5 inch)Kích cỡ màn hình (cm, tính theo đường chéo)
163,9 cmKích thước TV không có chân đế (D x C X R)
Xấp xỉ 1449 x 835 x 86 mmKích thước TV có chân đế (D x C x R)
Xấp xỉ 1449 x 832 x 320 mmLoại màn hình
OLEDKhả năng hiển thị màu (N x D, pixel)
3840 x 2160Tương thích 3D
—
Loại đèn nền
-Loại mờ đèn nền
-Khả năng tương thích HDR (Dải tần nhạy sáng cao)
Có (HDR10, HLG, DolbyVision)Bộ xử lý hình ảnh
Bộ xử lý hình ảnh X1™ UltimateTăng cường độ nét
4K X-Reality™ PRODual database processingObject-based Super ResolutionTăng cường màu sắc
Công nghệ Live Colour™Công nghệ hiển thị TRILUMINOS™ DisplayCông nghệ phân tích màu sắc Precision Colour MappingSuper Bit Mapping™ 4K HDRTăng cường độ tương phản
Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast EnhancerObject-based HDR remasterPixel Contrast BoosterBộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)
Motionflow™ XRCông suất âm thanh
13W+13W+13W+13W+13W+13W+10W+10WLoại loa
Acoustic Surface Audio+™ (Bộ truyền động+Loa subwoofer)Xử lý âm thanh
KhôngÂm thanh vòm mô phỏng
S-Force Front SurroundHệ thống vận hành
Hệ thống vận hành
Android™
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhậnNgõ vào Ethernet
1 (Phía dưới)Tổng các ngõ vào HDMI
4 (1 ở cạnh bên, 3 ở phía dưới)Cổng USB
2 (Mặt dưới)/1 (Mặt bên)Quay HDD USB
KhôngMàu khung
Màu đenThiết kế chân đế
-Z9F | MASTER Series | LED nền (Full Array LED) | 4K Ultra HD | HDR | Smart TV (TV Android)
Z9F Series
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
75 inch (74,5 inch)Kích cỡ màn hình (cm, tính theo đường chéo)
189,3 cmKích thước TV không có chân đế (D x C X R)
Xấp xỉ 1676 x 963 x 67 mmKích thước TV có chân đế (D x C x R)
Xấp xỉ 1676 x 1039 x 399 mmLoại màn hình
LCDKhả năng hiển thị màu (N x D, pixel)
3840 x 2160Tương thích 3D
—
Loại đèn nền
LED nền (Full Array LED)Loại mờ đèn nền
Mờ cục bộKhả năng tương thích HDR (Dải tần nhạy sáng cao)
Có (HDR10, HLG, DolbyVision)Bộ xử lý hình ảnh
Bộ xử lý hình ảnh X1™ UltimateTăng cường độ nét
4K X-Reality™ PRODual database processingObject-based Super ResolutionTăng cường màu sắc
Công nghệ Live Colour™Công nghệ hiển thị TRILUMINOS™ DisplayCông nghệ phân tích màu sắc Precision Colour MappingSuper Bit Mapping™ 4K HDRTăng cường độ tương phản
Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast EnhancerObject-based HDR remasterX-tended Dynamic Range™ PROBộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)
X-Motion ClarityCông suất âm thanh
10W+10WLoại loa
Bass Reflex SpeakerXử lý âm thanh
KhôngÂm thanh vòm mô phỏng
S-Force Front SurroundHệ thống vận hành
Hệ thống vận hành
Android™
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhậnNgõ vào Ethernet
1 (Phía dưới)Tổng các ngõ vào HDMI
4 (1 ở cạnh bên, 3 ở phía dưới)Cổng USB
2 (Bên cạnh) / 1 (Phía dưới)Quay HDD USB
KhôngMàu khung
Màu đenThiết kế chân đế
Chân đế chữ V màu đenA9S | MASTER Series | OLED | 4K Ultra HD | HDR | Smart TV (TV Android)
A9S Series
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
48"(47.5")Kích cỡ màn hình (cm, tính theo đường chéo)
—
Kích thước TV không có chân đế (D x C X R)
Xấp xỉ 1069 x 624 x 58 mmKích thước TV có chân đế (D x C x R)
Xấp xỉ 1069 x 629 x 255 mmLoại màn hình
OLEDKhả năng hiển thị màu (N x D, pixel)
3840 x 2160Tương thích 3D
—
Loại đèn nền
-Loại mờ đèn nền
-Khả năng tương thích HDR (Dải tần nhạy sáng cao)
Có (HDR10, HLG, Dolby Vision)Bộ xử lý hình ảnh
Bộ xử lý hình ảnh X1™ UltimateTăng cường độ nét
4K X-Reality™ PRODual database processingObject-based Super ResolutionTăng cường màu sắc
Công nghệ Live Colour™Công nghệ hiển thị TRILUMINOS™ DisplayCông nghệ phân tích màu sắc Precision Colour MappingSuper bit mapping™ HDRTăng cường độ tương phản
Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast EnhancerObject-based HDR remasterPixel Contrast BoosterBộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)
X-Motion Clarity, chế độ Tự độngCông suất âm thanh
10 W + 10 W + 5 WLoại loa
Công nghệ Acoustic Surface AudioXử lý âm thanh
KhôngÂm thanh vòm mô phỏng
S-Force Front SurroundHệ thống vận hành
Hệ thống vận hành
Android™
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhậnNgõ vào Ethernet
1 (Phía dưới)Tổng các ngõ vào HDMI
4 (1 ở cạnh bên, 3 ở phía dưới)Cổng USB
2 (Cạnh bên)/1 (Phía dưới)Quay HDD USB
KhôngMàu khung
Màu đenThiết kế chân đế
Chân đế nhôm ở giữaA8H | OLED | 4K Ultra HD | HDR | Smart TV (TV Android)
A8H Series
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
55” (139 cm)
55 inch (54,6 inch)65” (164 cm)
65 inch (64,5 inch)Kích cỡ màn hình (cm, tính theo đường chéo)
—
Kích thước TV không có chân đế (D x C X R)
55” (139 cm)
Xấp xỉ 1227 x 712 x 52 mm65” (164 cm)
Xấp xỉ 1448 x 836 x 52 mmKích thước TV có chân đế (D x C x R)
55” (139 cm)
Xấp xỉ 1227 x 733 x 326 mm65” (164 cm)
Xấp xỉ 1448 x 857 x 326 mmLoại màn hình
OLEDKhả năng hiển thị màu (N x D, pixel)
3840 x 2160Tương thích 3D
—
Loại đèn nền
-Loại mờ đèn nền
-Khả năng tương thích HDR (Dải tần nhạy sáng cao)
Có (HDR10, HLG, Dolby Vision)Bộ xử lý hình ảnh
Bộ xử lý hình ảnh X1™ UltimateTăng cường độ nét
4K X-Reality™ PRODual database processingObject-based Super ResolutionTăng cường màu sắc
Công nghệ Live Colour™Công nghệ hiển thị TRILUMINOS™ DisplayCông nghệ phân tích màu sắc Precision Colour MappingSuper bit mapping™ HDRTăng cường độ tương phản
Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast EnhancerObject-based HDR remasterPixel Contrast BoosterBộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)
X-Motion Clarity, chế độ Tự độngCông suất âm thanh
10W + 10W + 5W + 5WLoại loa
Công nghệ Acoustic Surface AudioXử lý âm thanh
KhôngÂm thanh vòm mô phỏng
S-Force Front SurroundHệ thống vận hành
Hệ thống vận hành
Android™
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhậnNgõ vào Ethernet
1 (Phía dưới)Tổng các ngõ vào HDMI
4 (1 ở cạnh bên, 3 ở phía dưới)Cổng USB
2 (Cạnh bên)/1 (Phía dưới)Quay HDD USB
KhôngMàu khung
Màu đenThiết kế chân đế
Chân dẹt kim loạiA8G | OLED | 4K Ultra HD | HDR | Smart TV (TV Android)
A8G Series
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
55” (139 cm)
55 inch (54,6 inch)65” (164 cm)
65 inch (64,5 inch)Kích cỡ màn hình (cm, tính theo đường chéo)
55” (139 cm)
138,8 cm65” (164 cm)
163,9 cmKích thước TV không có chân đế (D x C X R)
55” (139 cm)
Xấp xỉ 1229 x 710 x 51 mm65” (164 cm)
Xấp xỉ 1450 x 834 x 51 mmKích thước TV có chân đế (D x C x R)
55” (139 cm)
Xấp xỉ 1229 x 730 x 290 mm65” (164 cm)
Xấp xỉ 1450 x 854 x 290 mmLoại màn hình
OLEDKhả năng hiển thị màu (N x D, pixel)
3840 x 2160Tương thích 3D
—
Loại đèn nền
-Loại mờ đèn nền
-Khả năng tương thích HDR (Dải tần nhạy sáng cao)
Có (HDR10, HLG, Dolby Vision)Bộ xử lý hình ảnh
4K HDR Processor X1™ ExtremeTăng cường độ nét
4K X-Reality™ PRODual database processingTăng cường màu sắc
Công nghệ Live Colour™Công nghệ hiển thị TRILUMINOS™ DisplayCông nghệ phân tích màu sắc Precision Colour MappingSuper bit mapping™ HDRTăng cường độ tương phản
Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast EnhancerObject-based HDR remasterBộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)
Motionflow™ XRCông suất âm thanh
10W+10W+10W+10WLoại loa
Công nghệ Acoustic Surface AudioXử lý âm thanh
ClearAudio+Âm thanh vòm mô phỏng
S-Force Front SurroundHệ thống vận hành
Hệ thống vận hành
Android™
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhậnNgõ vào Ethernet
1 (Phía dưới)Tổng các ngõ vào HDMI
4 (1 ở cạnh bên, 3 ở phía dưới)Cổng USB
2 (Bên cạnh) / 1 (Phía dưới)Quay HDD USB
KhôngMàu khung
Màu đenThiết kế chân đế
Đen mờA8F | OLED | 4K Ultra HD | HDR | Smart TV (TV Android)
KD-55A8F / KD-65A8F
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
55 inch (54,6 inch)Kích cỡ màn hình (cm, tính theo đường chéo)
138,8cmKích thước TV không có chân đế (D x C X R)
Xấp xỉ 1226 x 712 x 55 mmKích thước TV có chân đế (D x C x R)
Xấp xỉ 1226 x 717 x 255 mmLoại màn hình
OLEDKhả năng hiển thị màu (N x D, pixel)
3840 x 2160Tương thích 3D
—
Loại đèn nền
-Loại mờ đèn nền
-Khả năng tương thích HDR (Dải tần nhạy sáng cao)
Có (HDR10, HLG)Bộ xử lý hình ảnh
4K HDR Processor X1™ ExtremeTăng cường độ nét
4K X-Reality™ PRODual database processingTăng cường màu sắc
Công nghệ Live Colour™Công nghệ hiển thị TRILUMINOS™ DisplayCông nghệ phân tích màu sắc Precision Colour MappingSuper Bit Mapping™ 4K HDRTăng cường độ tương phản
Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast EnhancerObject-based HDR remasterBộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)
Motionflow™ XRCông suất âm thanh
10 W + 10 W + 10 W + 10 W + 10 WLoại loa
Acoustic Surface (Thiết bị dẫn động + Loa subwoofer)Xử lý âm thanh
ClearAudio+Âm thanh vòm mô phỏng
S-Force Front SurroundHệ thống vận hành
Hệ thống vận hành
Android™
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhậnNgõ vào Ethernet
1 (Phía dưới)Tổng các ngõ vào HDMI
4 (1 ở cạnh bên, 3 ở phía dưới)Cổng USB
2 (Bên cạnh) / 1 (Phía dưới)Quay HDD USB
KhôngMàu khung
Màu đenThiết kế chân đế
Tấm chân đế màu bạc xámX95H | Full Array LED | 4K Ultra HD | Dải tần nhạy sáng cao (HDR) | Smart TV (TV Android)
X9500H Series
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
49” (123 cm)
49 inch (48,5 inch)55” (139 cm)
55 inch (54,6 inch)65” (164 cm)
65 inch (64,5 inch)Kích cỡ màn hình (cm, tính theo đường chéo)
—
Kích thước TV không có chân đế (D x C X R)
49” (123 cm)
Xấp xỉ 1093 x 629 x 69 mm55” (139 cm)
Xấp xỉ 1229 x 710 x 70 mm65” (164 cm)
Xấp xỉ 1448 x 833 x 70 mmKích thước TV có chân đế (D x C x R)
49” (123 cm)
Xấp xỉ 1093 x 699 x 261 mm55” (139 cm)
Xấp xỉ 1230 x 779 x 310 mm65” (164 cm)
Xấp xỉ 1449 x 906 x 353 mmLoại màn hình
LCDKhả năng hiển thị màu (N x D, pixel)
3840 x 2160Tương thích 3D
—
Loại đèn nền
LED nền (Full Array LED)Loại mờ đèn nền
Mờ cục bộKhả năng tương thích HDR (Dải tần nhạy sáng cao)
Có (HDR10, HLG, Dolby Vision)Bộ xử lý hình ảnh
Bộ xử lý hình ảnh X1™ UltimateTăng cường độ nét
4K X-Reality™ PRODual database processingObject-based Super ResolutionTăng cường màu sắc
Công nghệ Live Colour™Công nghệ hiển thị TRILUMINOS™ DisplayCông nghệ phân tích màu sắc Precision Colour MappingSuper bit mapping™ HDRTăng cường độ tương phản
Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast EnhancerObject-based HDR remasterX-tended Dynamic Range™ PROBộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)
X-Motion Clarity, chế độ Tự độngCông suất âm thanh
49” (123 cm)
10W + 10W55” (139 cm)
10W + 10W + 5W + 5W65” (164 cm)
10W + 10W + 5W + 5WLoại loa
49” (123 cm)
Bass Reflex Speaker55” (139 cm)
Acoustic Multi-Audio, Sound Positioning Tweeter, X-Balanced Speaker65” (164 cm)
Acoustic Multi-Audio, Sound Positioning Tweeter, X-Balanced SpeakerXử lý âm thanh
KhôngÂm thanh vòm mô phỏng
S-Force Front SurroundHệ thống vận hành
Hệ thống vận hành
Android™
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhậnNgõ vào Ethernet
49” (123 cm)
1 (Phía dưới)55” (139 cm)
1 (Bên)65” (164 cm)
1 (Bên)Tổng các ngõ vào HDMI
49” (123 cm)
4 (1 ở cạnh bên, 3 ở phía dưới)55” (139 cm)
4 (4 Bên cạnh)65” (164 cm)
4 (4 Bên cạnh)Cổng USB
49” (123 cm)
2 (Cạnh bên)/1 (Phía dưới)55” (139 cm)
2 (bên cạnh)65” (164 cm)
2 (bên cạnh)Quay HDD USB
KhôngMàu khung
49” (123 cm)
Màu đen55” (139 cm)
Bạc sẫm65” (164 cm)
Bạc sẫmThiết kế chân đế
Chân dẹt kim loạiX95G | LED nền (Full Array LED) | 4K Ultra HD | HDR | Smart TV (TV Android)
X9500G Series
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
55” (139 cm)
55 inch (54,6 inch)85” (215 cm)
85" (84,6”)Kích cỡ màn hình (cm, tính theo đường chéo)
55” (139 cm)
138,8 cm85” (215 cm)
214,8 cmKích thước TV không có chân đế (D x C X R)
55” (139 cm)
Xấp xỉ 1228 x 709 x 69 mm85” (215 cm)
Khoảng 1910 x 1099 x 73 mmKích thước TV có chân đế (D x C x R)
55” (139 cm)
Xấp xỉ 1228 x 776 x 274 mm85” (215 cm)
Khoảng 1910 x 1179 x 412 mmLoại màn hình
LCDKhả năng hiển thị màu (N x D, pixel)
3840 x 2160Tương thích 3D
—
Loại đèn nền
LED nền (Full Array LED)Loại mờ đèn nền
Mờ cục bộKhả năng tương thích HDR (Dải tần nhạy sáng cao)
Có (HDR10, HLG, Dolby Vision)Bộ xử lý hình ảnh
Bộ xử lý hình ảnh X1™ UltimateTăng cường độ nét
4K X-Reality™ PRODual database processingObject-based Super ResolutionTăng cường màu sắc
Công nghệ Live Colour™Công nghệ hiển thị TRILUMINOS™ DisplayCông nghệ phân tích màu sắc Precision Colour MappingSuper bit mapping™ HDRTăng cường độ tương phản
Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast EnhancerObject-based HDR remasterX-tended Dynamic Range™ PROBộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)
X-Motion Clarity, chế độ Tự độngCông suất âm thanh
10W+10WLoại loa
Acoustic Multi-AudioXử lý âm thanh
KhôngÂm thanh vòm mô phỏng
S-Force Front SurroundHệ thống vận hành
Hệ thống vận hành
Android™
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhậnNgõ vào Ethernet
1 (Phía dưới)Tổng các ngõ vào HDMI
4 (1 ở cạnh bên, 3 ở phía dưới)Cổng USB
2 (Bên cạnh) / 1 (Phía dưới)Quay HDD USB
KhôngMàu khung
Màu đenThiết kế chân đế
Bạc sẫmX90H | Full Array LED | 4K Ultra HD | Dải tần nhạy sáng cao (HDR) | Smart TV (TV Android)
X9000H Series
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
55” (139 cm)
55 inch (54,6 inch)65” (164 cm)
65 inch (64,5 inch)75” (189 cm)
75 inch (74,5 inch)85” (215 cm)
85" (84,6”)Kích cỡ màn hình (cm, tính theo đường chéo)
—
Kích thước TV không có chân đế (D x C X R)
55” (139 cm)
Xấp xỉ 1231 x 710 x 70 mm65” (164 cm)
Xấp xỉ 1450 x 833 x 70 mm75” (189 cm)
Xấp xỉ 1674 x 961 x 71 mm85” (215 cm)
Xấp xỉ 1899 x 1089 x 72 mmKích thước TV có chân đế (D x C x R)
55” (139 cm)
Xấp xỉ 1231 x 780 x 338 mm65” (164 cm)
Xấp xỉ 1450 x 903 x 338 mm75” (189 cm)
Xấp xỉ 1674 x 1034 x 410 mm85” (215 cm)
Xấp xỉ 1899 x 1162 x 441 mmLoại màn hình
LCDKhả năng hiển thị màu (N x D, pixel)
3840 x 2160Tương thích 3D
—
Loại đèn nền
LED nền (Full Array LED)Loại mờ đèn nền
Mờ cục bộKhả năng tương thích HDR (Dải tần nhạy sáng cao)
Có (HDR10, HLG, Dolby Vision)Bộ xử lý hình ảnh
Bộ xử lý X1™ 4K HDRTăng cường độ nét
4K X-Reality™ PROTăng cường màu sắc
Công nghệ Live Colour™Công nghệ hiển thị TRILUMINOS™ DisplayCông nghệ phân tích màu sắc Precision Colour MappingTăng cường độ tương phản
Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast EnhancerObject-based HDR remasterX-tended Dynamic Range™Bộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)
X-Motion Clarity, chế độ Tự độngCông suất âm thanh
10W + 10WLoại loa
55” (139 cm)
Bass Reflex Speaker, X-Balanced Speaker65” (164 cm)
Acoustic Multi-Audio, Sound Positioning Tweeter, X-Balanced Speaker75” (189 cm)
Acoustic Multi-Audio, Sound Positioning Tweeter, X-Balanced Speaker85” (215 cm)
Acoustic Multi-Audio, Sound Positioning Tweeter, X-Balanced SpeakerXử lý âm thanh
KhôngÂm thanh vòm mô phỏng
—
Hệ thống vận hành
Hệ thống vận hành
Android™
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhậnNgõ vào Ethernet
1 (Bên)Tổng các ngõ vào HDMI
4 (4 Bên cạnh)Cổng USB
2 (bên cạnh)Quay HDD USB
KhôngMàu khung
Màu đenThiết kế chân đế
Chân dẹt kim loạiX8050H | 4K Ultra HD | Dải tần nhạy sáng cao (HDR) | Smart TV (TV Android)
X8050H Series
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
43” (108 cm)
43 inch (42,5 inch)49” (123 cm)
49 inch (48,5 inch)55” (139 cm)
55 inch (54,6 inch)65” (164 cm)
65 inch (64,5 inch)75” (189 cm)
75 inch (74,5 inch)Kích cỡ màn hình (cm, tính theo đường chéo)
—
Kích thước TV không có chân đế (D x C X R)
43” (108 cm)
Xấp xỉ 970 x 570 x 57 mm49” (123 cm)
Xấp xỉ 1101 x 645 x 57 mm55” (139 cm)
Xấp xỉ 1243 x 718 x 71 mm65” (164 cm)
Xấp xỉ 1462 x 841 x 71 mm75” (189 cm)
Xấp xỉ 1686 x 969 x 72 mmKích thước TV có chân đế (D x C x R)
43” (108 cm)
Xấp xỉ 970 x 630 x 286 mm49” (123 cm)
Xấp xỉ 1101 x 704 x 286 mm55” (139 cm)
Xấp xỉ 1243 x 782 x 340 mm65” (164 cm)
Xấp xỉ 1462 x 905 x 340 mm75” (189 cm)
Xấp xỉ 1686 x 1042 x 414 mmLoại màn hình
LCDKhả năng hiển thị màu (N x D, pixel)
3840 x 2160Tương thích 3D
—
Loại đèn nền
43” (108 cm)
LED viền49” (123 cm)
LED viền55” (139 cm)
LED nền65” (164 cm)
LED nền75” (189 cm)
LED nềnLoại mờ đèn nền
Kiểm soát đèn nền theo khungKhả năng tương thích HDR (Dải tần nhạy sáng cao)
Có (HDR10, HLG, Dolby Vision)Bộ xử lý hình ảnh
Bộ xử lý X1™ 4K HDRTăng cường độ nét
4K X-Reality™ PROTăng cường màu sắc
Công nghệ Live Colour™Công nghệ hiển thị TRILUMINOS™ DisplayTăng cường độ tương phản
Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast EnhancerObject-based HDR remasterBộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)
Motionflow™ XR 200Công suất âm thanh
10W + 10WLoại loa
43” (108 cm)
Bass Reflex Speaker49” (123 cm)
Bass Reflex Speaker55” (139 cm)
Bass Reflex Speaker, X-Balanced Speaker65” (164 cm)
Bass Reflex Speaker, X-Balanced Speaker75” (189 cm)
Bass Reflex Speaker, X-Balanced SpeakerXử lý âm thanh
KhôngÂm thanh vòm mô phỏng
—
Hệ thống vận hành
Hệ thống vận hành
Android™
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhậnNgõ vào Ethernet
43” (108 cm)
1 (Phía dưới)49” (123 cm)
1 (Phía dưới)55” (139 cm)
1 (Bên)65” (164 cm)
1 (Bên)75” (189 cm)
1 (Bên)Tổng các ngõ vào HDMI
43” (108 cm)
4 (3 bên cạnh,1 phía dưới)49” (123 cm)
4 (3 bên cạnh,1 phía dưới)55” (139 cm)
4 (4 Bên cạnh)65” (164 cm)
4 (4 Bên cạnh)75” (189 cm)
4 (4 Bên cạnh)Cổng USB
2 (bên cạnh)Quay HDD USB
KhôngMàu khung
Màu đenThiết kế chân đế
Chân đế dạng tấm mỏngX85H | 4K Ultra HD | Dải tần nhạy sáng cao (HDR) | Smart TV (TV Android)
X8500H Series
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
43” (108 cm)
43 inch (42,5 inch)49” (123 cm)
49 inch (48,5 inch)Kích cỡ màn hình (cm, tính theo đường chéo)
—
Kích thước TV không có chân đế (D x C X R)
43” (108 cm)
Xấp xỉ 965 x 569 x 58 mm49” (123 cm)
Xấp xỉ 1098 x 644 x 58 mmKích thước TV có chân đế (D x C x R)
43” (108 cm)
Xấp xỉ 965 x 624 x 264 mm49” (123 cm)
Xấp xỉ 1098 x 699 x 279 mmLoại màn hình
LCDKhả năng hiển thị màu (N x D, pixel)
3840 x 2160Tương thích 3D
—
Loại đèn nền
LED viềnLoại mờ đèn nền
Kiểm soát đèn nền theo khungKhả năng tương thích HDR (Dải tần nhạy sáng cao)
Có (HDR10, HLG, Dolby Vision)Bộ xử lý hình ảnh
Bộ xử lý X1™ 4K HDRTăng cường độ nét
4K X-Reality™ PROTăng cường màu sắc
Công nghệ Live Colour™Công nghệ hiển thị TRILUMINOS™ DisplayTăng cường độ tương phản
Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast EnhancerObject-based HDR remasterBộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)
Motionflow™ XR 800, Chế độ tự độngCông suất âm thanh
10W + 10WLoại loa
Bass Reflex SpeakerXử lý âm thanh
KhôngÂm thanh vòm mô phỏng
—
Hệ thống vận hành
Hệ thống vận hành
Android™
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhậnNgõ vào Ethernet
1 (Bên cạnh)Tổng các ngõ vào HDMI
4 (3 ngõ ở cạnh, 1 ngõ ở đằng sau)Cổng USB
3 (Bên cạnh)Quay HDD USB
KhôngMàu khung
Màu bạcThiết kế chân đế
Chân dẹt kim loạiX85G | LED | 4K Ultra HD | HDR | Smart TV (TV Android)
X8500G Series
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
43” (108 cm)
43 inch (42,5 inch)49” (123 cm)
49 inch (48,5 inch)55” (139 cm)
55 inch (54,6 inch)65” (164 cm)
65 inch (64,5 inch)75” (189 cm)
75 inch (74,5 inch)Kích cỡ màn hình (cm, tính theo đường chéo)
43” (108 cm)
108,0 cm49” (123 cm)
123,2 cm55” (139 cm)
138,8 cm65” (164 cm)
163,9 cm75” (189 cm)
189,3 cmKích thước TV không có chân đế (D x C X R)
43” (108 cm)
Xấp xỉ 965 x 569 x 58 mm49” (123 cm)
Xấp xỉ 1098 x 644 x 58 mm55” (139 cm)
Xấp xỉ 1231 x 713 x 52 mm65” (164 cm)
Xấp xỉ 1450 x 836 x 52 mm75” (189 cm)
Xấp xỉ 1673 x 963 x 54 mmKích thước TV có chân đế (D x C x R)
43” (108 cm)
Xấp xỉ 965 x 628 x 260 mm49” (123 cm)
Xấp xỉ 1098 x 703 x 260 mm55” (139 cm)
Xấp xỉ 1231 x 776 x 316 mm65” (164 cm)
Xấp xỉ 1450 x 899 x 316 mm75” (189 cm)
Xấp xỉ 1673 x 1031 x 358 mmLoại màn hình
LCDKhả năng hiển thị màu (N x D, pixel)
3840 x 2160Tương thích 3D
—
Loại đèn nền
LED viềnLoại mờ đèn nền
Kiểm soát đèn nền theo khungKhả năng tương thích HDR (Dải tần nhạy sáng cao)
43” (108 cm)
Có (HDR10, HLG)49” (123 cm)
Có (HDR10, HLG)55” (139 cm)
Có (HDR10, HLG, Dolby Vision)65” (164 cm)
Có (HDR10, HLG, Dolby Vision)75” (189 cm)
Có (HDR10, HLG, Dolby Vision)Bộ xử lý hình ảnh
Bộ xử lý 4K HDR X1™Tăng cường độ nét
4K X-Reality™ PROTăng cường màu sắc
43” (108 cm)
Công nghệ Live Colour™Công nghệ hiển thị TRILUMINOS™ DisplaySuper bit mapping™ HDR49” (123 cm)
Công nghệ Live Colour™Công nghệ hiển thị TRILUMINOS™ DisplaySuper bit mapping™ HDR55” (139 cm)
Công nghệ Live Colour™Công nghệ hiển thị TRILUMINOS™ Display65” (164 cm)
Công nghệ Live Colour™Công nghệ hiển thị TRILUMINOS™ Display75” (189 cm)
Công nghệ Live Colour™Công nghệ hiển thị TRILUMINOS™ DisplayTăng cường độ tương phản
Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast EnhancerObject-based HDR remasterBộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)
43” (108 cm)
Motionflow™ XR 800 Hz49” (123 cm)
Motionflow™ XR 800 Hz55” (139 cm)
Motionflow™ XR 800, Chế độ tự động65” (164 cm)
Motionflow™ XR 800, Chế độ tự động75” (189 cm)
Motionflow™ XR 800, Chế độ tự độngCông suất âm thanh
10W+10WLoại loa
43” (108 cm)
Bass Reflex Speaker49” (123 cm)
Bass Reflex Speaker55” (139 cm)
Acoustic Multi-Audio65” (164 cm)
Acoustic Multi-Audio75” (189 cm)
Acoustic Multi-AudioXử lý âm thanh
43” (108 cm)
ClearAudio+49” (123 cm)
ClearAudio+55” (139 cm)
Không65” (164 cm)
Không75” (189 cm)
KhôngÂm thanh vòm mô phỏng
43” (108 cm)
S-Force Front Surround49” (123 cm)
S-Force Front Surround55” (139 cm)
Không65” (164 cm)
Không75” (189 cm)
KhôngHệ thống vận hành
Hệ thống vận hành
Android™
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhậnNgõ vào Ethernet
1 (Bên cạnh)Tổng các ngõ vào HDMI
43” (108 cm)
4 (3 ở cạnh bên, 1 ở đằng sau)49” (123 cm)
4 (3 ở cạnh bên, 1 ở đằng sau)55” (139 cm)
4 (3 ngõ ở cạnh, 1 ngõ ở đằng sau)65” (164 cm)
4 (3 ngõ ở cạnh, 1 ngõ ở đằng sau)75” (189 cm)
4 (3 ngõ ở cạnh, 1 ngõ ở đằng sau)Cổng USB
3 (Bên cạnh)Quay HDD USB
KhôngMàu khung
43” (108 cm)
Màu bạc49” (123 cm)
Màu bạc55” (139 cm)
Màu bạcMàu đen65” (164 cm)
Màu bạcMàu đen75” (189 cm)
Màu đenThiết kế chân đế
Bạc sẫmX80H | 4K Ultra HD | Dải tần nhạy sáng cao (HDR) | Smart TV (TV Android)
X8000H Series
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
43” (108 cm)
43 inch (42,5 inch)49” (123 cm)
49 inch (48,5 inch)55” (139 cm)
55 inch (54,6 inch)65” (164 cm)
65 inch (64,5 inch)75” (189 cm)
75 inch (74,5 inch)85” (215 cm)
85" (84,6”)Kích cỡ màn hình (cm, tính theo đường chéo)
—
Kích thước TV không có chân đế (D x C X R)
43” (108 cm)
Xấp xỉ 970 x 570 x 57 mm49” (123 cm)
Xấp xỉ 1101 x 645 x 57 mm55” (139 cm)
Xấp xỉ 1243 x 718 x 71 mm65” (164 cm)
Xấp xỉ 1462 x 841 x 71 mm75” (189 cm)
Xấp xỉ 1686 x 969 x 72 mm85” (215 cm)
Xấp xỉ 1899 x 1089 x 71 mmKích thước TV có chân đế (D x C x R)
43” (108 cm)
Xấp xỉ 970x630x286 mm49” (123 cm)
Xấp xỉ 1101x704x286 mm55” (139 cm)
Xấp xỉ 1243 x 782 x 340 mm65” (164 cm)
Xấp xỉ 1462 x 905 x 340 mm75” (189 cm)
Xấp xỉ 1686 x 1042 x 414 mm85” (215 cm)
Xấp xỉ 1899 x 1174 x 442 mmLoại màn hình
LCDKhả năng hiển thị màu (N x D, pixel)
3840 x 2160Tương thích 3D
—
Loại đèn nền
43” (108 cm)
LED viền49” (123 cm)
LED viền55” (139 cm)
LED nền65” (164 cm)
LED nền75” (189 cm)
LED nền85” (215 cm)
LED nềnLoại mờ đèn nền
Kiểm soát đèn nền theo khungKhả năng tương thích HDR (Dải tần nhạy sáng cao)
Có (HDR10, HLG, Dolby Vision)Bộ xử lý hình ảnh
Bộ xử lý X1™ 4K HDRTăng cường độ nét
4K X-Reality™ PROTăng cường màu sắc
Công nghệ Live Colour™Công nghệ hiển thị TRILUMINOS™ DisplayTăng cường độ tương phản
Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast EnhancerObject-based HDR remasterBộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)
Motionflow™ XR 200Công suất âm thanh
10W + 10WLoại loa
43” (108 cm)
Bass Reflex Speaker49” (123 cm)
Bass Reflex Speaker55” (139 cm)
Bass Reflex Speaker, X-Balanced Speaker65” (164 cm)
Bass Reflex Speaker, X-Balanced Speaker75” (189 cm)
Bass Reflex Speaker, X-Balanced Speaker85” (215 cm)
Bass Reflex Speaker, X-Balanced SpeakerXử lý âm thanh
KhôngÂm thanh vòm mô phỏng
KhôngHệ thống vận hành
Hệ thống vận hành
Android™
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhậnNgõ vào Ethernet
43” (108 cm)
1 (Phía dưới)49” (123 cm)
1 (Phía dưới)55” (139 cm)
1 (Bên)65” (164 cm)
1 (Bên)75” (189 cm)
1 (Bên)85” (215 cm)
1 (Bên)Tổng các ngõ vào HDMI
43” (108 cm)
4 (3 bên cạnh,1 phía dưới)49” (123 cm)
4 (3 bên cạnh,1 phía dưới)55” (139 cm)
4 (4 Bên cạnh)65” (164 cm)
4 (4 Bên cạnh)75” (189 cm)
4 (4 Bên cạnh)85” (215 cm)
4 (4 Bên cạnh)Cổng USB
2 (bên cạnh)Quay HDD USB
KhôngMàu khung
Màu đenThiết kế chân đế
Chân đế kim loại có lớp phủ hoàn thiệnX80G | LED | 4K Ultra HD | HDR | Smart TV (TV Android)
X8000G Series
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
43” (108 cm)
43 inch (42,5 inch)49” (123 cm)
49 inch (48,5 inch)55” (139 cm)
55 inch (54,6 inch)65” (164 cm)
65 inch (64,5 inch)75” (189 cm)
75 inch (74,5 inch)Kích cỡ màn hình (cm, tính theo đường chéo)
43” (108 cm)
108,0 cm49” (123 cm)
123,2 cm55” (139 cm)
138,8 cm65” (164 cm)
163,9 cm75” (189 cm)
189,3 cmKích thước TV không có chân đế (D x C X R)
43” (108 cm)
Xấp xỉ 970 x 570 x 57 mm49” (123 cm)
Xấp xỉ 1101 x 645 x 57 mm55” (139 cm)
Xấp xỉ 1241 x 721 x 79 mm65” (164 cm)
Xấp xỉ 1463 x 845 x 80 mm75” (189 cm)
Xấp xỉ 1686 x 970 x 80 mmKích thước TV có chân đế (D x C x R)
43” (108 cm)
Xấp xỉ 970 x 630 x 260 mm49” (123 cm)
Xấp xỉ 1101 x 704 x 260 mm55” (139 cm)
Xấp xỉ 1241 x 785 x 336 mm65” (164 cm)
Xấp xỉ 1463 x 909 x 336 mm75” (189 cm)
Xấp xỉ 1686 x 1034 x 402 mmLoại màn hình
LCDKhả năng hiển thị màu (N x D, pixel)
3840 x 2160Tương thích 3D
—
Loại đèn nền
43” (108 cm)
LED viền49” (123 cm)
LED viền55” (139 cm)
LED nền65” (164 cm)
LED nền75” (189 cm)
LED nềnLoại mờ đèn nền
Kiểm soát đèn nền theo khungKhả năng tương thích HDR (Dải tần nhạy sáng cao)
Có (HDR10, HLG)Bộ xử lý hình ảnh
KhôngTăng cường độ nét
4K X-Reality™ PROTăng cường màu sắc
Công nghệ Live Colour™Công nghệ hiển thị TRILUMINOS™ DisplayTăng cường độ tương phản
Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast EnhancerBộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)
Motionflow™ XR 200Công suất âm thanh
10W+10WLoại loa
Bass Reflex SpeakerXử lý âm thanh
ClearAudio+Âm thanh vòm mô phỏng
S-Force Front SurroundHệ thống vận hành
Hệ thống vận hành
Android™
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhậnNgõ vào Ethernet
1 (Phía dưới)Tổng các ngõ vào HDMI
4 (2 ở cạnh bên, 2 ở đằng sau)Cổng USB
3 (Bên cạnh)Quay HDD USB
KhôngMàu khung
Màu đenThiết kế chân đế
Bạc sẫmX70G | LED | 4K Ultra HD | HDR | Smart TV
X7000G Series
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
43” (108 cm)
43 inch (42,5 inch)49” (123 cm)
49 inch (48,5 inch)55” (139 cm)
55 inch (54,6 inch)65” (164 cm)
65 inch (64,5 inch)Kích cỡ màn hình (cm, tính theo đường chéo)
43” (108 cm)
108,0 cm49” (123 cm)
123,2 cm55” (139 cm)
138,8 cm65” (164 cm)
163,9 cmKích thước TV không có chân đế (D x C X R)
43” (108 cm)
Xấp xỉ 970 x 570 x 57 mm49” (123 cm)
Xấp xỉ 1101 x 645 x 57 mm55” (139 cm)
Xấp xỉ 1241 x 721 x 79 mm65” (164 cm)
Xấp xỉ 1463 x 845 x 80 mmKích thước TV có chân đế (D x C x R)
43” (108 cm)
Xấp xỉ 970 x 630 x 260 mm49” (123 cm)
Xấp xỉ 1101 x 704 x 260 mm55” (139 cm)
Xấp xỉ 1241 x 785 x 336 mm65” (164 cm)
Xấp xỉ 1463 x 909 x 336 mmLoại màn hình
LCDKhả năng hiển thị màu (N x D, pixel)
3840 x 2160Tương thích 3D
—
Loại đèn nền
43” (108 cm)
LED viền49” (123 cm)
LED viền55” (139 cm)
LED nền65” (164 cm)
LED nềnLoại mờ đèn nền
Kiểm soát đèn nền theo khungKhả năng tương thích HDR (Dải tần nhạy sáng cao)
Có (HDR10, HLG)Bộ xử lý hình ảnh
KhôngTăng cường độ nét
4K X-Reality™ PROTăng cường màu sắc
Công nghệ Live Colour™Công nghệ hiển thị TRILUMINOS™ DisplayTăng cường độ tương phản
Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast EnhancerBộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)
Motionflow™ XR 200Công suất âm thanh
10W + 10WLoại loa
Bass Reflex SpeakerXử lý âm thanh
ClearAudio+Âm thanh vòm mô phỏng
S-Force Front SurroundHệ thống vận hành
Hệ thống vận hành
Linux
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 802.11b/g/n được chứng nhậnNgõ vào Ethernet
1 (Phía dưới)Tổng các ngõ vào HDMI
3 (2 ở bên hông,1 ở phía sau)Cổng USB
3 (Bên cạnh)Quay HDD USB
KhôngMàu khung
Màu đenThiết kế chân đế
Bạc sẫmX90F | LED nền (Full Array LED) | 4K Ultra HD | HDR | Smart TV (TV Android)
KD-49X9000F / KD-55X9000F / KD-65X9000F / KD-85X9000F
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
49 inch (48,5 inch)Kích cỡ màn hình (cm, tính theo đường chéo)
123,2 cmKích thước TV không có chân đế (D x C X R)
Xấp xỉ 1093 x 629 x 69 mmKích thước TV có chân đế (D x C x R)
Xấp xỉ 1093 x 694 x 268 mmLoại màn hình
LCDKhả năng hiển thị màu (N x D, pixel)
3840 x 2160Tương thích 3D
—
Loại đèn nền
LED nền (Full Array LED)Loại mờ đèn nền
Mờ cục bộKhả năng tương thích HDR (Dải tần nhạy sáng cao)
Có (HDR10, HLG)Bộ xử lý hình ảnh
4K HDR Processor X1™ ExtremeTăng cường độ nét
4K X-Reality™ PRODual database processingTăng cường màu sắc
Công nghệ Live Colour™Công nghệ hiển thị TRILUMINOS™ DisplayCông nghệ phân tích màu sắc Precision Colour MappingSuper Bit Mapping™ 4K HDRTăng cường độ tương phản
Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast EnhancerObject-based HDR remasterX-tended Dynamic Range™ PROBộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)
X-Motion ClarityCông suất âm thanh
10W+10WLoại loa
Bass Reflex SpeakerXử lý âm thanh
ClearAudio+Âm thanh vòm mô phỏng
S-Force Front SurroundHệ thống vận hành
Hệ thống vận hành
Android™
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhậnNgõ vào Ethernet
1 (Phía dưới)Tổng các ngõ vào HDMI
4 (1 ở cạnh bên, 3 ở phía dưới)Cổng USB
2 (Bên cạnh) / 1 (Phía dưới)Quay HDD USB
KhôngMàu khung
Màu đenThiết kế chân đế
Hình chữ L màu bạcX85F | LED | 4K Ultra HD | HDR | Smart TV (TV Android)
X8500F Series
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
43” (108 cm)
43 inch (42,5 inch)55” (139 cm)
55 inch (54,6 inch)65” (164 cm)
65 inch (64,5 inch)Kích cỡ màn hình (cm, tính theo đường chéo)
43” (108 cm)
108,0 cm55” (139 cm)
138,8cm65” (164 cm)
163,9 cmKích thước TV không có chân đế (D x C X R)
43” (108 cm)
Xấp xỉ 965 x 569 x 58 mm55” (139 cm)
Xấp xỉ 1231 x 713 x 52 mm65” (164 cm)
Xấp xỉ 1450 x 836 x 52 mmKích thước TV có chân đế (D x C x R)
43” (108 cm)
Xấp xỉ 965 x 628 x 279 mm55” (139 cm)
Xấp xỉ 1231 x 776 x 315 mm65” (164 cm)
Xấp xỉ 1450 x 900 x 315 mmLoại màn hình
LCDKhả năng hiển thị màu (N x D, pixel)
3840 x 2160Tương thích 3D
—
Loại đèn nền
LED viềnLoại mờ đèn nền
Kiểm soát đèn nền theo khungKhả năng tương thích HDR (Dải tần nhạy sáng cao)
Có (HDR10, HLG)Bộ xử lý hình ảnh
Bộ xử lý 4K HDR X1™Tăng cường độ nét
4K X-Reality™ PROTăng cường màu sắc
Công nghệ Live Colour™Công nghệ hiển thị TRILUMINOS™ DisplaySuper Bit Mapping™ 4K HDRTăng cường độ tương phản
Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast EnhancerObject-based HDR remasterBộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)
Motionflow™ XR 800 HzCông suất âm thanh
10W+10WLoại loa
Bass Reflex SpeakerXử lý âm thanh
ClearAudio+Âm thanh vòm mô phỏng
S-Force Front SurroundHệ thống vận hành
Hệ thống vận hành
Android™
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhậnNgõ vào Ethernet
1 (Bên cạnh)Tổng các ngõ vào HDMI
4 (3 ở cạnh bên, 1 ở đằng sau)Cổng USB
3 (Bên cạnh)Quay HDD USB
KhôngMàu khung
43” (108 cm)
Màu đen55” (139 cm)
Màu bạcMàu đen65” (164 cm)
Màu bạcMàu đenThiết kế chân đế
Chân đế chữ V màu bạcX83F | LED | 4K Ultra HD | HDR | Smart TV (TV Android)
X8300F Series
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
60 inch (60,1 inch)Kích cỡ màn hình (cm, tính theo đường chéo)
152,7 cmKích thước TV không có chân đế (D x C X R)
Xấp xỉ 1360 x 789 x 78 mmKích thước TV có chân đế (D x C x R)
Xấp xỉ 1360 x 854 x 315 mmLoại màn hình
LCDKhả năng hiển thị màu (N x D, pixel)
3840 x 2160Tương thích 3D
—
Loại đèn nền
LED nềnLoại mờ đèn nền
Kiểm soát đèn nền theo khungKhả năng tương thích HDR (Dải tần nhạy sáng cao)
Có (HDR10, HLG)Bộ xử lý hình ảnh
Bộ xử lý 4K HDR X1™Tăng cường độ nét
4K X-Reality™ PROTăng cường màu sắc
Công nghệ Live Colour™Công nghệ hiển thị TRILUMINOS™ DisplaySuper Bit Mapping™ 4K HDRTăng cường độ tương phản
Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast EnhancerObject-based HDR remasterBộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)
Motionflow™ XR 800 HzCông suất âm thanh
10W+10WLoại loa
Bass Reflex SpeakerXử lý âm thanh
ClearAudio+Âm thanh vòm mô phỏng
S-Force Front SurroundHệ thống vận hành
Hệ thống vận hành
Android™
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhậnNgõ vào Ethernet
1 (Bên cạnh)Tổng các ngõ vào HDMI
4 (3 ở cạnh bên, 1 ở đằng sau)Cổng USB
3 (Bên cạnh)Quay HDD USB
KhôngMàu khung
Màu đenThiết kế chân đế
Chân đế chữ V màu bạcX75H | 4K Ultra HD | Dải tần nhạy sáng cao (HDR) | Smart TV (TV Android)
X7500H Series
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
43” (108 cm)
43 inch (42,5 inch)49” (123 cm)
49 inch (48,5 inch)55” (139 cm)
55 inch (54,6 inch)65” (164 cm)
65 inch (64,5 inch)Kích cỡ màn hình (cm, tính theo đường chéo)
—
Kích thước TV không có chân đế (D x C X R)
43” (108 cm)
Xấp xỉ 970 x 570 x 57 mm49” (123 cm)
Xấp xỉ 1101 x 645 x 57 mm55” (139 cm)
Xấp xỉ 1241 x 721 x 79 mm65” (164 cm)
Xấp xỉ 1463 x 845 x 80 mmKích thước TV có chân đế (D x C x R)
43” (108 cm)
Xấp xỉ 970 x 628 x 286 mm49” (123 cm)
Xấp xỉ 1101 x 702 x 286 mm55” (139 cm)
Xấp xỉ 1241 x 781 x 340 mm65” (164 cm)
Xấp xỉ 1463 x 904 x 340 mmLoại màn hình
LCDKhả năng hiển thị màu (N x D, pixel)
3840 x 2160Tương thích 3D
—
Loại đèn nền
43” (108 cm)
LED viền49” (123 cm)
LED viền55” (139 cm)
LED nền65” (164 cm)
LED nềnLoại mờ đèn nền
Kiểm soát đèn nền theo khungKhả năng tương thích HDR (Dải tần nhạy sáng cao)
Có (HDR10, HLG)Bộ xử lý hình ảnh
Bộ xử lý 4K X1™Tăng cường độ nét
4K X-Reality™ PROTăng cường màu sắc
Công nghệ Live Colour™Công nghệ hiển thị TRILUMINOS™ DisplayTăng cường độ tương phản
Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast EnhancerBộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)
Motionflow™ XR 200Công suất âm thanh
10W + 10WLoại loa
Bass Reflex SpeakerXử lý âm thanh
KhôngÂm thanh vòm mô phỏng
—
Hệ thống vận hành
Hệ thống vận hành
Android™
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhậnNgõ vào Ethernet
1 (Phía dưới)Tổng các ngõ vào HDMI
3 (2 ở bên hông,1 ở phía sau)Cổng USB
2 (Bên cạnh)Quay HDD USB
KhôngMàu khung
Màu đenThiết kế chân đế
Chân đế dạng tấm mỏngX74H | 4K Ultra HD | Dải tần nhạy sáng cao (HDR) | Smart TV (TV Android)
X7400H Series
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
43” (108 cm)
43 inch (42,5 inch)49” (123 cm)
49 inch (48,5 inch)55” (139 cm)
55 inch (54,6 inch)Kích cỡ màn hình (cm, tính theo đường chéo)
—
Kích thước TV không có chân đế (D x C X R)
43” (108 cm)
Xấp xỉ 970 x 570 x 57 mm49” (123 cm)
Xấp xỉ 1101 x 645 x 57 mm55” (139 cm)
Xấp xỉ 1241 x 721 x 79 mmKích thước TV có chân đế (D x C x R)
43” (108 cm)
Xấp xỉ 970 x 628 x 286 mm49” (123 cm)
Xấp xỉ 1101 x 702 x 286 mm55” (139 cm)
Xấp xỉ 1241 x 781 x 340 mmLoại màn hình
LCDKhả năng hiển thị màu (N x D, pixel)
3840 x 2160Tương thích 3D
—
Loại đèn nền
43” (108 cm)
LED viền49” (123 cm)
LED viền55” (139 cm)
LED nềnLoại mờ đèn nền
Kiểm soát đèn nền theo khungKhả năng tương thích HDR (Dải tần nhạy sáng cao)
Có (HDR10, HLG)Bộ xử lý hình ảnh
Bộ xử lý 4K X1™Tăng cường độ nét
4K X-Reality™ PROTăng cường màu sắc
Công nghệ Live Colour™Công nghệ hiển thị TRILUMINOS™ DisplayTăng cường độ tương phản
Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast EnhancerBộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)
Motionflow™ XR 100 (Gốc 50 Hz)Công suất âm thanh
10W + 10WLoại loa
Bass Reflex SpeakerXử lý âm thanh
KhôngÂm thanh vòm mô phỏng
—
Hệ thống vận hành
Hệ thống vận hành
Android™
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhậnNgõ vào Ethernet
1 (Phía dưới)Tổng các ngõ vào HDMI
3 (2 ở bên hông,1 ở phía sau)Cổng USB
2 (Bên cạnh)Quay HDD USB
KhôngMàu khung
Màu đenThiết kế chân đế
Chân đế dạng tấm mỏngX75F | LED | 4K Ultra HD | HDR | Smart TV (TV Android)
X7500F Series
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
43” (108 cm)
43 inch (42,5 inch)55” (139 cm)
55 inch (54,6 inch)Kích cỡ màn hình (cm, tính theo đường chéo)
43” (108 cm)
108,0 cm55” (139 cm)
138,8cmKích thước TV không có chân đế (D x C X R)
43” (108 cm)
Xấp xỉ 970 x 571 x 58 mm55” (139 cm)
Xấp xỉ 1242 x 721 x 80 mmKích thước TV có chân đế (D x C x R)
43” (108 cm)
Xấp xỉ 970 x 630 x 278 mm55” (139 cm)
Xấp xỉ 1242 x 784 x 356 mmLoại màn hình
LCDKhả năng hiển thị màu (N x D, pixel)
3840 x 2160Tương thích 3D
—
Loại đèn nền
43” (108 cm)
LED viền55” (139 cm)
LED nềnLoại mờ đèn nền
Kiểm soát đèn nền theo khungKhả năng tương thích HDR (Dải tần nhạy sáng cao)
Có (HDR10, HLG)Bộ xử lý hình ảnh
KhôngTăng cường độ nét
4K X-Reality™ PROTăng cường màu sắc
Công nghệ Live Colour™Tăng cường độ tương phản
Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast EnhancerBộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)
Motionflow™ XR 200Công suất âm thanh
10W+10WLoại loa
Bass Reflex SpeakerXử lý âm thanh
ClearAudio+Âm thanh vòm mô phỏng
S-Force Front SurroundHệ thống vận hành
Hệ thống vận hành
Android™
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhậnNgõ vào Ethernet
1 (Phía dưới)Tổng các ngõ vào HDMI
4 (2 ở cạnh bên, 2 ở đằng sau)Cổng USB
3 (Bên cạnh)Quay HDD USB
KhôngMàu khung
Màu đenThiết kế chân đế
Chân đế chữ V màu bạcX70F | LED | 4K Ultra HD | HDR | Smart TV
X7000F Series
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
43” (108 cm)
43 inch (42,5 inch)49” (123 cm)
49 inch (48,5 inch)Kích cỡ màn hình (cm, tính theo đường chéo)
43” (108 cm)
108,0 cm49” (123 cm)
123,2 cmKích thước TV không có chân đế (D x C X R)
43” (108 cm)
Xấp xỉ 970 x 571 x 58 mm49” (123 cm)
Xấp xỉ 1101 x 645 x 58 mmKích thước TV có chân đế (D x C x R)
43” (108 cm)
Xấp xỉ 970 x 630 x 278 mm49” (123 cm)
Xấp xỉ 1101 x 705 x 279 mmLoại màn hình
LCDKhả năng hiển thị màu (N x D, pixel)
3840 x 2160Tương thích 3D
—
Loại đèn nền
LED viềnLoại mờ đèn nền
Kiểm soát đèn nền theo khungKhả năng tương thích HDR (Dải tần nhạy sáng cao)
Có (HDR10, HLG)Bộ xử lý hình ảnh
KhôngTăng cường độ nét
4K X-Reality™ PROTăng cường màu sắc
Công nghệ Live Colour™Tăng cường độ tương phản
Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast EnhancerBộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)
Motionflow™ XR 200Công suất âm thanh
10W + 10WLoại loa
Bass Reflex SpeakerXử lý âm thanh
ClearAudio+Âm thanh vòm mô phỏng
S-Force Front SurroundHệ thống vận hành
Hệ thống vận hành
Linux
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 802.11b/g/n được chứng nhậnNgõ vào Ethernet
1 (Phía dưới)Tổng các ngõ vào HDMI
3 (2 ở bên hông,1 ở phía sau)Cổng USB
3 (Bên cạnh)Quay HDD USB
KhôngMàu khung
Màu đenThiết kế chân đế
Chân đế chữ V màu đen mờX80E | LED | 4K Ultra HD | Dải tần nhạy sáng cao(HDR) | TV thông minh (TV Android)
X8000E Series
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
43” (108 cm)
43 inch (42,5 inch)55” (139 cm)
55 inch (54,6 inch)Kích cỡ màn hình (cm, tính theo đường chéo)
43” (108 cm)
108,0 cm55” (139 cm)
138,8 cmKích thước TV không có chân đế (D x C X R)
43” (108 cm)
Xấp xỉ 964 x 567 x 57 mm55” (139 cm)
Xấp xỉ 1232 x 716 x 57 mmKích thước TV có chân đế (D x C x R)
43” (108 cm)
Xấp xỉ 964 x 617 x 242 mm55” (139 cm)
Xấp xỉ 1232 x 772 x 252 mmLoại màn hình
LCDKhả năng hiển thị màu (N x D, pixel)
3840 x 2160Tương thích 3D
—
Loại đèn nền
LED viềnLoại mờ đèn nền
Kiểm soát đèn nền theo khungKhả năng tương thích HDR (Dải tần nhạy sáng cao)
CóBộ xử lý hình ảnh
KhôngTăng cường độ nét
4K X-Reality™ PROTăng cường màu sắc
Công nghệ Live Colour™Công nghệ hiển thị TRILUMINOS™ DisplayTăng cường độ tương phản
Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast EnhancerBộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)
43” (108 cm)
Motionflow™ XR 200 Hz55” (139 cm)
Motionflow™ XR 200Công suất âm thanh
10W+10WLoại loa
43” (108 cm)
Loa phản xạ âm trầm55” (139 cm)
Bass Reflex SpeakerXử lý âm thanh
ClearAudio+Âm thanh vòm mô phỏng
S-Force Front SurroundHệ thống vận hành
Hệ thống vận hành
Android™
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhậnNgõ vào Ethernet
43” (108 cm)
1 (dưới cùng)55” (139 cm)
1 (Phía dưới)Tổng các ngõ vào HDMI
4 (2 ở cạnh bên / 2 ở đằng sau)Cổng USB
3 (Bên cạnh)Quay HDD USB
KhôngMàu khung
43” (108 cm)
Đen / Bạc55” (139 cm)
Màu bạcThiết kế chân đế
Chân đỡ hình chữ U rộng màu bạcW80G | LED | Full HD | HDR | Smart TV (TV Android)
W800G Series
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
43” (108 cm)
43 inch (42,5 inch)49” (123 cm)
49 inch (48,5 inch)Kích cỡ màn hình (cm, tính theo đường chéo)
43” (108 cm)
108,0 cm49” (123 cm)
123,2 cmKích thước TV không có chân đế (D x C X R)
43” (108 cm)
Xấp xỉ 970 x 571 x 57 mm49” (123 cm)
Xấp xỉ 1101 x 645 x 57 mmKích thước TV có chân đế (D x C x R)
43” (108 cm)
Xấp xỉ 970 x 631 x 279 mm49” (123 cm)
Xấp xỉ 1101 x 705 x 279 mmLoại màn hình
LCDKhả năng hiển thị màu (N x D, pixel)
1920 x 1080Tương thích 3D
—
Loại đèn nền
LED viềnLoại mờ đèn nền
Kiểm soát đèn nền theo khungKhả năng tương thích HDR (Dải tần nhạy sáng cao)
Có (HDR10, HLG)Bộ xử lý hình ảnh
KhôngTăng cường độ nét
X-Reality™ PROTăng cường màu sắc
Công nghệ Live Colour™Tăng cường độ tương phản
Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast EnhancerBộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)
Motionflow™ XR 200Công suất âm thanh
5 W + 5 WLoại loa
Bass Reflex SpeakerXử lý âm thanh
ClearAudio+Âm thanh vòm mô phỏng
S-Force Front SurroundHệ thống vận hành
Hệ thống vận hành
Android™
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhậnNgõ vào Ethernet
1 (Phía dưới)Tổng các ngõ vào HDMI
4 (2 ở cạnh bên, 2 ở đằng sau)Cổng USB
3 (Bên cạnh)Quay HDD USB
KhôngMàu khung
Màu đenThiết kế chân đế
Màu bạcW66G | LED | Full HD | HDR | Smart TV
W660G Series
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
43” (108 cm)
43 inch (42,5 inch)50” (126 cm)
50" (49,5")Kích cỡ màn hình (cm, tính theo đường chéo)
43” (108 cm)
108,0 cm50” (126 cm)
125,7 cmKích thước TV không có chân đế (D x C X R)
43” (108 cm)
Xấp xỉ 974 x 572 x 68 mm50” (126 cm)
Xấp xỉ 1130 x 660 x 68 mmKích thước TV có chân đế (D x C x R)
43” (108 cm)
Xấp xỉ 974 x 628 x 268 mm50” (126 cm)
Xấp xỉ 1130 x 719 x 268 mmLoại màn hình
LCDKhả năng hiển thị màu (N x D, pixel)
1920 x 1080Tương thích 3D
—
Loại đèn nền
LED nềnLoại mờ đèn nền
Kiểm soát đèn nền theo khungKhả năng tương thích HDR (Dải tần nhạy sáng cao)
Có (HDR10, HLG)Bộ xử lý hình ảnh
KhôngTăng cường độ nét
X-Reality™ PROTăng cường màu sắc
Công nghệ Live Colour™Tăng cường độ tương phản
Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast EnhancerBộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)
Motionflow™ XR 200Công suất âm thanh
5 W + 5 WLoại loa
Loa ván hởXử lý âm thanh
ClearAudio+Âm thanh vòm mô phỏng
S-Force Front SurroundHệ thống vận hành
Hệ thống vận hành
Linux
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 802.11b/g/n được chứng nhậnNgõ vào Ethernet
1 (Phía sau)Tổng các ngõ vào HDMI
2 (Bên cạnh)Cổng USB
2 (Bên cạnh)Quay HDD USB
KhôngMàu khung
Màu đenThiết kế chân đế
Bạc sẫmW61G | LED | HD Ready | HDR | Smart TV
W610G Series
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
32 inch (31,5 inch)Kích cỡ màn hình (cm, tính theo đường chéo)
80,0 cmKích thước TV không có chân đế (D x C X R)
Xấp xỉ 731 x 442 x 70 mmKích thước TV có chân đế (D x C x R)
Xấp xỉ 731 x 493 x 206 mmLoại màn hình
LCDKhả năng hiển thị màu (N x D, pixel)
1366 x 768Tương thích 3D
—
Loại đèn nền
LED viềnLoại mờ đèn nền
Kiểm soát đèn nền theo khungKhả năng tương thích HDR (Dải tần nhạy sáng cao)
Có (HDR 10, HLG)Bộ xử lý hình ảnh
KhôngTăng cường độ nét
X-Reality™ PROTăng cường màu sắc
Công nghệ Live Colour™Tăng cường độ tương phản
Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast EnhancerBộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)
Motionflow™ XR 200Công suất âm thanh
5 W + 5 WLoại loa
Loa ván hởXử lý âm thanh
ClearAudio+Âm thanh vòm mô phỏng
S-Force Front SurroundHệ thống vận hành
Hệ thống vận hành
Linux
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 802.11b/g/n được chứng nhậnNgõ vào Ethernet
1 (Phía sau)Tổng các ngõ vào HDMI
2 (2 bên)Cổng USB
2 (Bên cạnh/Xếp chồng)Quay HDD USB
KhôngMàu khung
Màu đenThiết kế chân đế
Bạc sẫmW80F| LED | Full HD | HDR | Smart TV (TV Android)
KDL-43W800F / KDL-49W800F
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
49 inch (48,5 inch)Kích cỡ màn hình (cm, tính theo đường chéo)
123,2 cmKích thước TV không có chân đế (D x C X R)
Xấp xỉ 1101 x 645 x 57 mmKích thước TV có chân đế (D x C x R)
Xấp xỉ 1101 x 705 x 268 mmLoại màn hình
LCDKhả năng hiển thị màu (N x D, pixel)
1920 x 1080Tương thích 3D
—
Loại đèn nền
LED viềnLoại mờ đèn nền
Kiểm soát đèn nền theo khungKhả năng tương thích HDR (Dải tần nhạy sáng cao)
Có (HDR10, HLG)Bộ xử lý hình ảnh
KhôngTăng cường độ nét
X-Reality™ PROTăng cường màu sắc
Công nghệ Live Colour™Tăng cường độ tương phản
Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast EnhancerBộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)
Motionflow™ XR 200Công suất âm thanh
5 W + 5 WLoại loa
Bass Reflex SpeakerXử lý âm thanh
ClearAudio+Âm thanh vòm mô phỏng
S-Force Front SurroundHệ thống vận hành
Hệ thống vận hành
Android™
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhậnNgõ vào Ethernet
1 (Phía dưới)Tổng các ngõ vào HDMI
4 (2 ở cạnh bên, 2 ở đằng sau)Cổng USB
3 (Bên cạnh)Quay HDD USB
KhôngMàu khung
Màu đenThiết kế chân đế
Chân đế chữ V màu bạcW66F | LED | Full HD | HDR | Smart TV
W660F Series
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
43” (108 cm)
43 inch (42,5 inch)50” (126 cm)
50" (49,5")Kích cỡ màn hình (cm, tính theo đường chéo)
43” (108 cm)
108,0 cm50” (126 cm)
125,7 cmKích thước TV không có chân đế (D x C X R)
43” (108 cm)
Xấp xỉ 974 x 572 x 68 mm50” (126 cm)
Xấp xỉ 1130 x 660 x 68 mmKích thước TV có chân đế (D x C x R)
43” (108 cm)
Xấp xỉ 974 x 628 x 268 mm50” (126 cm)
Xấp xỉ 1130 x 717 x 268 mmLoại màn hình
LCDKhả năng hiển thị màu (N x D, pixel)
1920 x 1080Tương thích 3D
—
Loại đèn nền
LED nềnLoại mờ đèn nền
Kiểm soát đèn nền theo khungKhả năng tương thích HDR (Dải tần nhạy sáng cao)
Có (HDR10, HLG)Bộ xử lý hình ảnh
KhôngTăng cường độ nét
X-Reality™ PROTăng cường màu sắc
Công nghệ Live Colour™Tăng cường độ tương phản
Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast EnhancerBộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)
Motionflow™ XR 200Công suất âm thanh
5 W + 5 WLoại loa
Loa ván hởXử lý âm thanh
ClearAudio+Âm thanh vòm mô phỏng
S-Force Front SurroundHệ thống vận hành
Hệ thống vận hành
Linux
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 802.11b/g/n được chứng nhậnNgõ vào Ethernet
1 (Phía sau)Tổng các ngõ vào HDMI
2 (2 bên)Cổng USB
2 (Bên cạnh/Xếp chồng)Quay HDD USB
KhôngMàu khung
Màu đenThiết kế chân đế
Chân đế chữ V màu đen mờW61F | LED | HD Ready | HDR| Smart TV
W610F Series
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
32 inch (31,5 inch)Kích cỡ màn hình (cm, tính theo đường chéo)
80,0 cmKích thước TV không có chân đế (D x C X R)
Xấp xỉ 731 x 442 x 70 mmKích thước TV có chân đế (D x C x R)
Xấp xỉ 731 x 493 x 216 mmLoại màn hình
LCDKhả năng hiển thị màu (N x D, pixel)
1366 x 768Tương thích 3D
—
Loại đèn nền
LED viềnLoại mờ đèn nền
Kiểm soát đèn nền theo khungKhả năng tương thích HDR (Dải tần nhạy sáng cao)
Có (HDR 10, HLG)Bộ xử lý hình ảnh
KhôngTăng cường độ nét
X-Reality™ PROTăng cường màu sắc
Công nghệ Live Colour™Tăng cường độ tương phản
Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast EnhancerBộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)
Motionflow™ XR 200Công suất âm thanh
5 W + 5 WLoại loa
Loa ván hởXử lý âm thanh
ClearAudio+Âm thanh vòm mô phỏng
S-Force Front SurroundHệ thống vận hành
Hệ thống vận hành
Linux
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 802.11b/g/n được chứng nhậnNgõ vào Ethernet
1 (Phía sau)Tổng các ngõ vào HDMI
2 (2 bên)Cổng USB
2 (Bên cạnh/Xếp chồng)Quay HDD USB
KhôngMàu khung
Màu đenThiết kế chân đế
Chân đế chữ V màu đen mờTV LED HDR W61E tích hợp nút YouTube
W610E Series
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
32 inch (31,5 inch)Kích cỡ màn hình (cm, tính theo đường chéo)
80,0 cmKích thước TV không có chân đế (D x C X R)
Xấp xỉ 731 x 442 x 70 mmKích thước TV có chân đế (D x C x R)
Xấp xỉ 731 x 490 x 187 mmLoại màn hình
LCDKhả năng hiển thị màu (N x D, pixel)
1366 x 768Tương thích 3D
—
Loại đèn nền
LED viềnLoại mờ đèn nền
Kiểm soát đèn nền theo khungKhả năng tương thích HDR (Dải tần nhạy sáng cao)
CóBộ xử lý hình ảnh
KhôngTăng cường độ nét
X-Reality™ PROTăng cường màu sắc
Công nghệ Live Colour™Tăng cường độ tương phản
Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast EnhancerBộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)
Motionflow™ XR 200Công suất âm thanh
5 W + 5 WLoại loa
Loa ván hởXử lý âm thanh
ClearAudio+Âm thanh vòm mô phỏng
S-Force Front SurroundHệ thống vận hành
Hệ thống vận hành
Linux
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 802.11b/g/n được chứng nhậnNgõ vào Ethernet
1 (Phía sau)Tổng các ngõ vào HDMI
2 (2 bên)Cổng USB
2 (Bên cạnh/Xếp chồng)Quay HDD USB
KhôngMàu khung
Màu đenThiết kế chân đế
Khung U Slate màu đenW650D | LED | HD Ready/Full HD | Smart TV
W650D SERIES
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
40” (102 cm)
40 inch (40,0 inch)48” (121 cm)
48 inch (47,6 inch)Kích cỡ màn hình (cm, tính theo đường chéo)
40” (102 cm)
101,6 cm48” (121 cm)
120,9 cmKích thước TV không có chân đế (D x C X R)
40” (102 cm)
Xấp xỉ 924 x 549 x 66 mm48” (121 cm)
Xấp xỉ 1092 x 643 x 66 mmKích thước TV có chân đế (D x C x R)
40” (102 cm)
Xấp xỉ 924 x 589 x 212 mm48” (121 cm)
Xấp xỉ 1092 x 683 x 235 mmLoại màn hình
LCDKhả năng hiển thị màu (N x D, pixel)
1920 x 1080Tương thích 3D
—
Loại đèn nền
LED nềnLoại mờ đèn nền
Kiểm soát đèn nền theo khungKhả năng tương thích HDR (Dải tần nhạy sáng cao)
KhôngBộ xử lý hình ảnh
KhôngTăng cường độ nét
X-Reality™ PROTăng cường màu sắc
Công nghệ Live Colour™Tăng cường độ tương phản
Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast EnhancerBộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)
Motionflow™ XR 200 HzCông suất âm thanh
5 W + 5 WLoại loa
Loa ván hởXử lý âm thanh
KhôngÂm thanh vòm mô phỏng
KhôngHệ thống vận hành
Hệ thống vận hành
Linux
Chuẩn Wi-Fi
—
Ngõ vào Ethernet
1 (Phía dưới)Tổng các ngõ vào HDMI
2 (1 Phía sau/1 Bên cạnh)Cổng USB
—
Quay HDD USB
—
Màu khung
Màu đenThiết kế chân đế
Khung U Slate màu đenW60D | LED | HD Ready/Full HD | Smart TV
W600D Series
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
32 inch (31,5 inch)Kích cỡ màn hình (cm, tính theo đường chéo)
80,0 cmKích thước TV không có chân đế (D x C X R)
Xấp xỉ 735 x 446 x 66 mmKích thước TV có chân đế (D x C x R)
Xấp xỉ 735 x 481 x 174 mmLoại màn hình
LCDKhả năng hiển thị màu (N x D, pixel)
1366 x 768Tương thích 3D
—
Loại đèn nền
LED nềnLoại mờ đèn nền
Kiểm soát đèn nền theo khungKhả năng tương thích HDR (Dải tần nhạy sáng cao)
KhôngBộ xử lý hình ảnh
KhôngTăng cường độ nét
X-Reality™ PROTăng cường màu sắc
Công nghệ Live Colour™Tăng cường độ tương phản
Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast EnhancerBộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)
Motionflow™ XR 200 HzCông suất âm thanh
5 W + 5 WLoại loa
Loa ván hởXử lý âm thanh
KhôngÂm thanh vòm mô phỏng
KhôngHệ thống vận hành
Hệ thống vận hành
Linux
Chuẩn Wi-Fi
—
Ngõ vào Ethernet
1 (Phía dưới)Tổng các ngõ vào HDMI
2 (1 Phía sau/1 Bên cạnh)Cổng USB
—
Quay HDD USB
—
Màu khung
Màu đenThiết kế chân đế
Khung U Slate màu đenTV LED R30E
R300E Series
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
32 inch (31,5 inch)Kích cỡ màn hình (cm, tính theo đường chéo)
80,0 cmKích thước TV không có chân đế (D x C X R)
Xấp xỉ 735 x 443 x 63 mmKích thước TV có chân đế (D x C x R)
Xấp xỉ 735 x 461 x 168 mmLoại màn hình
LCDKhả năng hiển thị màu (N x D, pixel)
1366 x 768Tương thích 3D
—
Loại đèn nền
LED nềnLoại mờ đèn nền
Kiểm soát đèn nền theo khungKhả năng tương thích HDR (Dải tần nhạy sáng cao)
KhôngBộ xử lý hình ảnh
—
Tăng cường độ nét
Clear Resolution EnhancerTăng cường màu sắc
Công nghệ Live Colour™Tăng cường độ tương phản
Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast EnhancerBộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)
Motionflow™ XR 100HzCông suất âm thanh
5 W + 5 WLoại loa
Loa ván hởXử lý âm thanh
KhôngÂm thanh vòm mô phỏng
KhôngHệ thống vận hành
Hệ thống vận hành
Linux
Chuẩn Wi-Fi
-Ngõ vào Ethernet
-Tổng các ngõ vào HDMI
2 (1 bên cạnh/1 phía sau)Cổng USB
1 (Bên cạnh)Quay HDD USB
KhôngMàu khung
Màu đenThiết kế chân đế
Đen óng