Thông số kỹ thuật đầy đủ & các tính năng
Giá bán từ
24,900,000 VNĐ
Thông số kỹ thuật đầy đủ & các tính năng
Năm sản xuất
Kích thước và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Hình ảnh (Panel)
Hình ảnh (Panel)
Hình ảnh (Panel)
Hình ảnh (Panel)
Hình ảnh (Panel)
Hình ảnh (đang xử lý)
Hình ảnh (đang xử lý)
Hình ảnh (đang xử lý)
Hình ảnh (đang xử lý)
Hình ảnh (đang xử lý)
Hình ảnh (đang xử lý)
Hình ảnh (đang xử lý)
Hình ảnh (đang xử lý)
Hình ảnh (đang xử lý)
Hình ảnh (đang xử lý)
Âm thanh (Loa và bộ khuếch đại)
Âm thanh (Loa và bộ khuếch đại)
Âm thanh (Loa và bộ khuếch đại)
Âm thanh (Xử lý)
Âm thanh (Xử lý)
Âm thanh (Xử lý)
Âm thanh (Xử lý)
Âm thanh (Xử lý)
Âm thanh (Xử lý)
Âm thanh (Xử lý)
Âm thanh (Xử lý)
Âm thanh (Xử lý)
Phần mềm
Phần mềm
Phần mềm
Phần mềm
Phần mềm
Phần mềm
Phần mềm
Phần mềm
Phần mềm
Phần mềm
Phần mềm
Phần mềm
Phần mềm
Tiết kiệm điện và năng lượng
Tiết kiệm điện và năng lượng
Tiết kiệm điện và năng lượng
Tiết kiệm điện và năng lượng
Tiết kiệm điện và năng lượng
Tiết kiệm điện và năng lượng
Tiết kiệm điện và năng lượng
Tiết kiệm điện và năng lượng
Tiết kiệm điện và năng lượng
Tiết kiệm điện và năng lượng
Tiết kiệm điện và năng lượng
Tiết kiệm điện và năng lượng
Tiết kiệm điện và năng lượng
Tiết kiệm điện và năng lượng
Tiết kiệm điện và năng lượng
Thiết kế
Thiết kế
Thiết kế
Thiết kế
Thiết kế
Thiết kế
Bộ dò đài tích hợp
Bộ dò đài tích hợp
Bộ dò đài tích hợp
Bộ dò đài tích hợp
Bộ dò đài tích hợp
Bộ dò đài tích hợp
Bộ dò đài tích hợp
Bộ dò đài tích hợp
Bộ dò đài tích hợp
Trợ năng
Trợ năng
Trợ năng
Trợ năng
Trợ năng
Trợ năng
Phụ kiện
Giá
Có gì trong hộp
Năm sản xuất
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
Kích thước TV không có chân đế (R x C x D)
Kích thước TV có chân đế (R x C x D)
Kích thước TV có giá đỡ dựng trên sàn (R x C x D)
Kích thước thùng đựng (R x C x D)
Chiều rộng chân đế
Khoảng cách giữa các lỗ khoan theo tiêu chuẩn VESA® (D X C)
Trọng lượng TV không có chân đế
Trọng lượng TV có chân đế
Trọng lượng TV có chân đế
Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng)
Chuẩn Wi-Fi
Ngõ vào Ethernet
Hỗ trợ cấu hình Bluetooth
CHROMECAST BUILT-IN
APPLE AIRPLAY
APPLE HOMEKIT
(Các) Ngõ vào kết nối RF (Mặt đất/Cáp)
(Các) Ngõ vào IF (Vệ tinh)
(Các) Ngõ vào video thành phần (Y/Pb/Pr)
(Các) Ngõ vào video hỗn hợp
(Các) Ngõ vào RS-232C
Tổng các ngõ vào HDMI
HDCP
HDMI-CEC
Các đặc điểm được định rõ trong HDIM2.1
HDMI tích hợp Kênh trao đổi âm thanh (ARC)
(Các) Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số
Ngõ ra tai nghe
Ngõ ra âm thanh
Ngõ ra loa subwoofer
Cổng USB
Ghi hình vào ổ cứng HDD qua cổng USB
Hỗ trợ định dạng qua USB
Mã phát USB
Loại màn hình
Độ phân giải màn hình (Ngang x Dọc, điểm ảnh)
Góc xem (X-Wide Angle)
Loại đèn nền
Loại đèn nền làm mờ cục bộ
Khả năng tương thích HDR (Mở rộng dải tương phản động và không gian màu)
Bộ xử lý hình ảnh
Tăng cường độ nét
Tăng cường màu sắc
Tăng cường độ tương phản
Bộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)
Hỗ trợ tín hiệu video
Chế độ hình ảnh
CẢM BIẾN
NETFLIX CALIBRATED MODE
Công suất âm thanh
Loại loa
Cấu hình loa
Hỗ trợ định dạng âm thanh Dolby
Hỗ trợ định dạng âm thanh DTS
HIỆU CHỈNH TỰ ĐỘNG ÂM THANH
VOICE ZOOM
Đài FM
Xử lý âm thanh
Âm thanh vòm giả lập
Chế độ âm thanh
ĐỒNG BỘ HÓA ÂM THANH TẠI TRUNG TÂM
Hệ thống hoạt động
Bộ lưu trữ tích hợp (GB)
Ngôn ngữ hiển thị
Ngôn ngữ nhập văn bản
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Trình duyệt Internet
Cửa hàng ứng dụng
Bộ hẹn giờ bật/tắt
Hẹn giờ tắt
Teletext (cung cấp thông tin dạng văn bản qua truyền hình)
Tự động hiệu chỉnh với CalMAN®
Có phụ đề (Analog/Kỹ thuật số)
Xếp hạng mức năng lượng
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
MỨC TIÊU THỤ NĂNG LƯỢNG HẰNG NĂM*
Mức tiêu thụ điện (ở chế độ chờ)
Mức tiêu thụ điện (Chế độ kết nối chờ) – Đầu nối
TỈ LỆ CHÓI CAO NHẤT
Sự hiện diện của dây dẫn
Hàm lượng thủy ngân (mg)
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Bật) đối với Energy Star
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Chờ) đối với Energy Star
Tuân thủ tiêu chuẩn Energy Star®
Yêu cầu về nguồn điện (điện áp/tần số)
Chế độ tiết kiệm điện / Chế độ tắt đèn nền
Kiểm soát đèn nền động
THIẾT KẾ VIỀN
MÀU VIỀN
Thiết kế chân đế
MÀU CHÂN ĐẾ
VỊ TRÍ CHÂN ĐẾ
ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
Số bộ dò đài (Mặt đất/Cáp)
Số bộ dò đài (Vệ tinh)
Hệ thống truyền hình (Analog)
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Analog)
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số mặt đất)
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Kỹ thuật số mặt đất)
Hệ thống truyền hình (Cáp kỹ thuật số)
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số vệ tinh)
CI+
Trình đọc màn hình
Mô tả bằng âm thanh (phím Âm thanh)
Phụ đề
Phóng to chữ
Lối tắt trợ năng
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search
Phụ kiện tùy chọn
Giá
24,900,000 VNĐ
Có gì trong hộp
- Chân để bàn
- Dây nguồn AC
- Hướng dẫn sử dụng
- Hướng dẫn thiết lập nhanh
- Pin
- Điều khiển từ xa bằng giọng nói
Năm sản xuất
- 2020
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
- 49 inch (48,5 inch)
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
- 123 cm
Kích thước TV không có chân đế (R x C x D)
- Xấp xỉ 1093 x 629 x 69 mm
Kích thước TV có chân đế (R x C x D)
- Xấp xỉ 1093 x 699 x 261 mm
Kích thước TV có giá đỡ dựng trên sàn (R x C x D)
- -
Kích thước thùng đựng (R x C x D)
- Xấp xỉ 1188 x 752 x 187 mm
Chiều rộng chân đế
- Xấp xỉ 998 mm
Khoảng cách giữa các lỗ khoan theo tiêu chuẩn VESA® (D X C)
- 200 x 200 mm
Trọng lượng TV không có chân đế
- Xấp xỉ 13,3 kg
Trọng lượng TV có chân đế
- Xấp xỉ 14,4 kg
Trọng lượng TV có chân đế
- -
Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng)
- Xấp xỉ 19 kg
Chuẩn Wi-Fi
- Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhận
Ngõ vào Ethernet
- 1 (Phía dưới)
Hỗ trợ cấu hình Bluetooth
- Phiên bản 4.2; HID (khả năng kết nối chuột/bàn phím)/HOGP (khả năng kết nối với thiết bị Điện năng thấp)/SPP (Cấu hình cổng nối tiếp)/A2DP (âm thanh nổi) /AVRCP (điều khiển từ xa AV)
CHROMECAST BUILT-IN
- Có
APPLE AIRPLAY
- Có
APPLE HOMEKIT
- Có
(Các) Ngõ vào kết nối RF (Mặt đất/Cáp)
- 1 (Phía dưới)
(Các) Ngõ vào IF (Vệ tinh)
- Không
(Các) Ngõ vào video thành phần (Y/Pb/Pr)
- Không
(Các) Ngõ vào video hỗn hợp
- 1 (Bên)
(Các) Ngõ vào RS-232C
- Không
Tổng các ngõ vào HDMI
- 4 (1 ở cạnh bên, 3 ở phía dưới)
HDCP
- HDCP 2.3 (dành cho HDMI™1/2/3/4)
HDMI-CEC
- Có
Các đặc điểm được định rõ trong HDIM2.1
- eARC
HDMI tích hợp Kênh trao đổi âm thanh (ARC)
- Có (eARC/ARC)
(Các) Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số
- 1 (Phía dưới)
Ngõ ra tai nghe
- 1 (Bên)
Ngõ ra âm thanh
- -
Ngõ ra loa subwoofer
- -
Cổng USB
- 2 (Cạnh bên)/1 (Phía dưới)
Ghi hình vào ổ cứng HDD qua cổng USB
- Không
Hỗ trợ định dạng qua USB
- FAT16/FAT32/exFAT/NTFS
Mã phát USB
- MPEG1:MPEG1/MPEG2PS:MPEG2/MPEG2TS(HDV,AVCHD):MPEG2,AVC/MP4(XAVC S):AVC,MPEG4,HEVC/AVI:Xvid,MotionJpeg/ASF(WMV):VC1/MOV:AVC,MPEG4,MotionJpeg/MKV:Xvid,AVC,MPEG4,VP8.HEVC/WEBM:VP8/3GPP:MPEG4,AVC/MP3/ASF(WMA)/LPCM/WAV/MP4AAC/FLAC/JPEG;WEBM:VP9/AC4/ogg/AAC/ARW(Chỉ màn hình cảm ứng)
Loại màn hình
- LCD
Độ phân giải màn hình (Ngang x Dọc, điểm ảnh)
- 3840 x 2160
Góc xem (X-Wide Angle)
- -
Loại đèn nền
- LED nền (Full Array LED)
Loại đèn nền làm mờ cục bộ
- Mờ cục bộ
Khả năng tương thích HDR (Mở rộng dải tương phản động và không gian màu)
- Có (HDR10, HLG, Dolby Vision)
Bộ xử lý hình ảnh
- Bộ xử lý hình ảnh X1™ Ultimate
Tăng cường độ nét
- 4K X-Reality™ PRO
- Dual database processing
- Object-based Super Resolution
Tăng cường màu sắc
- Công nghệ hiển thị TRILUMINOS™ Display
- Công nghệ Live Colour™
- Công nghệ phân tích màu sắc Precision Colour Mapping
- Super bit mapping™ HDR
Tăng cường độ tương phản
- Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer
- Object-based HDR remaster
- X-tended Dynamic Range™ PRO
Bộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)
- X-Motion Clarity, chế độ Tự động
Hỗ trợ tín hiệu video
- Tín hiệu HDMI™: 4096 x 2160p (24, 50, 60 Hz), 3840 x 2160p (24, 25, 30, 50, 60 Hz), 1080p (30, 50, 60, 100,120 Hz), 1080/24p, 1080i (50,60 Hz), 720p (30,50,60 Hz), 720/24p, 576p, 480p
Chế độ hình ảnh
- Sống động,Tiêu chuẩn,Rạp chiếu phim,Game,Đồ họa,Ảnh,Tùy chỉnh,Dolby Vision thiên sáng,Dolby Vision thiên tối,Netflix đã hiệu chỉnh
CẢM BIẾN
- Ánh sáng
NETFLIX CALIBRATED MODE
- Có
Công suất âm thanh
- 10W + 10W
Loại loa
- Bass Reflex Speaker
Cấu hình loa
- Toàn dải (Bass Reflex Speaker) x 2
Hỗ trợ định dạng âm thanh Dolby
- Dolby™ Audio, Dolby™ Atmos
Hỗ trợ định dạng âm thanh DTS
- Âm thanh vòm kỹ thuật số DTS
HIỆU CHỈNH TỰ ĐỘNG ÂM THANH
- Có
VOICE ZOOM
- Voice Zoom
Đài FM
- Không
Xử lý âm thanh
- Không
Âm thanh vòm giả lập
- S-Force Front Surround
Chế độ âm thanh
- Tiêu chuẩn, Hội thoại, Rạp chiếu phim, Âm nhạc, Thể thao, Dolby Audio
ĐỒNG BỘ HÓA ÂM THANH TẠI TRUNG TÂM
- -
Hệ thống hoạt động
- Android™
Bộ lưu trữ tích hợp (GB)
- 16GB
Ngôn ngữ hiển thị
- TIẾNG AFRIKAANS, AMH, TIẾNG Ả RẬP, TIẾNG ASSAM, AZE, BEL, TIẾNG BUNGARY, TIẾNG BENGAL, TIẾNG BOSNIA, TIẾNG CATALAN, TIẾNG SÉC, TIẾNG ĐAN MẠCH, DEU, TIẾNG HY LẠP, TIẾNG ANH, TIẾNG TÂY BAN NHA, TIẾNG ESTONIA, BAQ, PER, TIẾNG PHẦN LAN, TIẾNG PHÁP, GLG, TIẾNG GUJARATI, TIẾNG HINDI, TIẾNG CROATIA, TIẾNG HUNGARY, TIẾNG INDONESIA, ISL, TIẾNG Ý, TIẾNG DO THÁI , TIẾNG NHẬT, TIẾNG KAZAKH, TIẾNG KANNADA, KOR, KIR, TIẾNG LÀO, TIẾNG LITVA, TIẾNG LATVIA, TIẾNG MACEDONIA, TIẾNG MALAYALAM, MON, TIẾNG MARATHI, MAY, BUR, NOB, NEP, NLD, TIẾNG ORIYA, TIẾNG PANJABI, TIẾNG BA LAN, TIẾNG BỒ ĐÀO NHA , TIẾNG RUMANI, TIẾNG NGA, SOL, TIẾNG SLOVENIA, ALB, TIẾNG SERBIA, TIẾNG THỤY ĐIỂN; TIẾNG SWAHILI, TIẾNG TAMIL, TIẾNG TELUGU, TIẾNG THÁI, TGL, TIẾNG THỔ NHĨ KỲ, TIẾNG UKRAINA, URD, UZB, TIẾNG VIỆT, TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ, TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ , TIẾNG ZULU
Ngôn ngữ nhập văn bản
- TIẾNG Ả RẬP / TIẾNG BUNGARY / TIẾNG CATALAN / TIẾNG CROATIA / TIẾNG SÉC / TIẾNG ĐAN MẠCH / TIẾNG HÀ LAN / TIẾNG ANH / TIẾNG ESTONIA / TIẾNG PHẦN LAN / TIẾNG PHÁP / TIẾNG ĐỨC / TIẾNG HY LẠP / TIẾNG DO THÁI / TIẾNG INDONESIA / TIẾNG Ý / TIẾNG NHẬT / TIẾNG NA UY / TIẾNG BA TƯ / TIẾNG BA LAN / TIẾNG BỒ ĐÀO NHA / TIẾNG RUMANI / TIẾNG NGA / TIẾNG SLOVAKIA / TIẾNG SLOVENIA / TIẾNG TÂY BAN NHA / TIẾNG THỤY ĐIỂN / TIẾNG THÁI / TIẾNG THỔ NHĨ KỲ / TIẾNG UKRAINA / TIẾNG VIỆT / TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ / TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search
- Có
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
- Có
Trình duyệt Internet
- Vewd
Cửa hàng ứng dụng
- Có (Cửa hàng Google Play)
Bộ hẹn giờ bật/tắt
- Có
Hẹn giờ tắt
- Có
Teletext (cung cấp thông tin dạng văn bản qua truyền hình)
- Có
Tự động hiệu chỉnh với CalMAN®
- Có
Có phụ đề (Analog/Kỹ thuật số)
- (Analog) Không
- (Kỹ thuật số) Phụ đề
Xếp hạng mức năng lượng
- -
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
- 123 cm
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
- 49 inch (48,5 inch)
MỨC TIÊU THỤ NĂNG LƯỢNG HẰNG NĂM*
- -
Mức tiêu thụ điện (ở chế độ chờ)
- 0,5W
Mức tiêu thụ điện (Chế độ kết nối chờ) – Đầu nối
- -
TỈ LỆ CHÓI CAO NHẤT
- -
Sự hiện diện của dây dẫn
- Có
Hàm lượng thủy ngân (mg)
- 0,0 mg
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Bật) đối với Energy Star
- -
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Chờ) đối với Energy Star
- -
Tuân thủ tiêu chuẩn Energy Star®
- -
Yêu cầu về nguồn điện (điện áp/tần số)
- 50/60 Hz
- Dòng xoay chiều 110-240 V
Chế độ tiết kiệm điện / Chế độ tắt đèn nền
- Có
Kiểm soát đèn nền động
- Có
THIẾT KẾ VIỀN
- Viền nhôm
MÀU VIỀN
- Màu đen
Thiết kế chân đế
- Chân dẹt kim loại
MÀU CHÂN ĐẾ
- Bạc sẫm
VỊ TRÍ CHÂN ĐẾ
- -
ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
- Điều khiển từ xa tiêu chuẩn
Số bộ dò đài (Mặt đất/Cáp)
- 1 (Kỹ thuật số/Analog)
Số bộ dò đài (Vệ tinh)
- -
Hệ thống truyền hình (Analog)
- B/G,D/K,I,M
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Analog)
- 45,25 MHz - 863,25 MHz (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số mặt đất)
- DVB-T/T2
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Kỹ thuật số mặt đất)
- VHF/UHF (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
Hệ thống truyền hình (Cáp kỹ thuật số)
- -
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số vệ tinh)
- -
CI+
- -
Trình đọc màn hình
- Có
Mô tả bằng âm thanh (phím Âm thanh)
- Có
Phụ đề
- Phụ đề
Phóng to chữ
- Có
Lối tắt trợ năng
- Có
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search
- Có
Phụ kiện tùy chọn
- Giá treo tường (SU-WL450 (Hạn chế tiếp cận đầu nối)) Tùy thuộc vào lựa chọn theo quốc gia
Giá
24,900,000 VNĐ
Có gì trong hộp
- Chân để bàn
- Dây nguồn AC
- Hướng dẫn sử dụng
- Hướng dẫn thiết lập nhanh
- Pin
- Điều khiển từ xa bằng giọng nói
Năm sản xuất
- 2020
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
- 55 inch (54,6 inch)
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
- 139 cm
Kích thước TV không có chân đế (R x C x D)
- Xấp xỉ 1229 x 710 x 70 mm
Kích thước TV có chân đế (R x C x D)
- Xấp xỉ 1230 x 779 x 310 mm
Kích thước TV có giá đỡ dựng trên sàn (R x C x D)
- -
Kích thước thùng đựng (R x C x D)
- Xấp xỉ 1350 x 836 x 162 mm
Chiều rộng chân đế
- Xấp xỉ 1230 mm
Khoảng cách giữa các lỗ khoan theo tiêu chuẩn VESA® (D X C)
- 300 x 300 mm
Trọng lượng TV không có chân đế
- Xấp xỉ 16,8 kg
Trọng lượng TV có chân đế
- Xấp xỉ 18,1 kg
Trọng lượng TV có chân đế
- -
Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng)
- Xấp xỉ 25 kg
Chuẩn Wi-Fi
- Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhận
Ngõ vào Ethernet
- 1 (Bên)
Hỗ trợ cấu hình Bluetooth
- Phiên bản 4.2; HID (khả năng kết nối chuột/bàn phím)/HOGP (khả năng kết nối với thiết bị Điện năng thấp)/SPP (Cấu hình cổng nối tiếp)/A2DP (âm thanh nổi) /AVRCP (điều khiển từ xa AV)
CHROMECAST BUILT-IN
- Có
APPLE AIRPLAY
- Có
APPLE HOMEKIT
- Có
(Các) Ngõ vào kết nối RF (Mặt đất/Cáp)
- 1 (Bên)
(Các) Ngõ vào IF (Vệ tinh)
- Không
(Các) Ngõ vào video thành phần (Y/Pb/Pr)
- Không
(Các) Ngõ vào video hỗn hợp
- 1 (Bên)
(Các) Ngõ vào RS-232C
- Không
Tổng các ngõ vào HDMI
- 4 (4 Bên cạnh)
HDCP
- HDCP 2.3 (dành cho HDMI™1/2/3/4)
HDMI-CEC
- Có
Các đặc điểm được định rõ trong HDIM2.1
- eARC
HDMI tích hợp Kênh trao đổi âm thanh (ARC)
- Có (eARC/ARC)
(Các) Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số
- 1 (Bên)
Ngõ ra tai nghe
- 1 (Bên)
Ngõ ra âm thanh
- -
Ngõ ra loa subwoofer
- -
Cổng USB
- 2 (bên cạnh)
Ghi hình vào ổ cứng HDD qua cổng USB
- Không
Hỗ trợ định dạng qua USB
- FAT16/FAT32/exFAT/NTFS
Mã phát USB
- MPEG1:MPEG1/MPEG2PS:MPEG2/MPEG2TS(HDV,AVCHD):MPEG2,AVC/MP4(XAVC S):AVC,MPEG4,HEVC/AVI:Xvid,MotionJpeg/ASF(WMV):VC1/MOV:AVC,MPEG4,MotionJpeg/MKV:Xvid,AVC,MPEG4,VP8.HEVC/WEBM:VP8/3GPP:MPEG4,AVC/MP3/ASF(WMA)/LPCM/WAV/MP4AAC/FLAC/JPEG;WEBM:VP9/AC4/ogg/AAC/ARW(Chỉ màn hình cảm ứng)
Loại màn hình
- LCD
Độ phân giải màn hình (Ngang x Dọc, điểm ảnh)
- 3840 x 2160
Góc xem (X-Wide Angle)
- Có
Loại đèn nền
- LED nền (Full Array LED)
Loại đèn nền làm mờ cục bộ
- Mờ cục bộ
Khả năng tương thích HDR (Mở rộng dải tương phản động và không gian màu)
- Có (HDR10, HLG, Dolby Vision)
Bộ xử lý hình ảnh
- Bộ xử lý hình ảnh X1™ Ultimate
Tăng cường độ nét
- 4K X-Reality™ PRO
- Dual database processing
- Object-based Super Resolution
Tăng cường màu sắc
- Công nghệ hiển thị TRILUMINOS™ Display
- Công nghệ Live Colour™
- Công nghệ phân tích màu sắc Precision Colour Mapping
- Super bit mapping™ HDR
Tăng cường độ tương phản
- Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer
- Object-based HDR remaster
- X-tended Dynamic Range™ PRO
Bộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)
- X-Motion Clarity, chế độ Tự động
Hỗ trợ tín hiệu video
- Tín hiệu HDMI™: 4096 x 2160p (24, 50, 60 Hz), 3840 x 2160p (24, 25, 30, 50, 60 Hz), 1080p (30, 50, 60, 100,120 Hz), 1080/24p, 1080i (50,60 Hz), 720p (30,50,60 Hz), 720/24p, 576p, 480p
Chế độ hình ảnh
- Sống động,Tiêu chuẩn,Rạp chiếu phim,Game,Đồ họa,Ảnh,Tùy chỉnh,Dolby Vision thiên sáng,Dolby Vision thiên tối,Netflix đã hiệu chỉnh
CẢM BIẾN
- Ánh sáng
NETFLIX CALIBRATED MODE
- Có
Công suất âm thanh
- 10W + 10W + 5W + 5W
Loại loa
- Acoustic Multi-Audio, Sound Positioning Tweeter, X-Balanced Speaker
Cấu hình loa
- Toàn dải (Bass Reflex Speaker) x 2, Tweeter x 2
Hỗ trợ định dạng âm thanh Dolby
- Dolby™ Audio, Dolby™ Atmos
Hỗ trợ định dạng âm thanh DTS
- Âm thanh vòm kỹ thuật số DTS
HIỆU CHỈNH TỰ ĐỘNG ÂM THANH
- Có
VOICE ZOOM
- Voice Zoom
Đài FM
- Không
Xử lý âm thanh
- Không
Âm thanh vòm giả lập
- S-Force Front Surround
Chế độ âm thanh
- Tiêu chuẩn, Hội thoại, Rạp chiếu phim, Âm nhạc, Thể thao, Dolby Audio
ĐỒNG BỘ HÓA ÂM THANH TẠI TRUNG TÂM
- -
Hệ thống hoạt động
- Android™
Bộ lưu trữ tích hợp (GB)
- 16GB
Ngôn ngữ hiển thị
- TIẾNG AFRIKAANS, AMH, TIẾNG Ả RẬP, TIẾNG ASSAM, AZE, BEL, TIẾNG BUNGARY, TIẾNG BENGAL, TIẾNG BOSNIA, TIẾNG CATALAN, TIẾNG SÉC, TIẾNG ĐAN MẠCH, DEU, TIẾNG HY LẠP, TIẾNG ANH, TIẾNG TÂY BAN NHA, TIẾNG ESTONIA, BAQ, PER, TIẾNG PHẦN LAN, TIẾNG PHÁP, GLG, TIẾNG GUJARATI, TIẾNG HINDI, TIẾNG CROATIA, TIẾNG HUNGARY, TIẾNG INDONESIA, ISL, TIẾNG Ý, TIẾNG DO THÁI , TIẾNG NHẬT, TIẾNG KAZAKH, TIẾNG KANNADA, KOR, KIR, TIẾNG LÀO, TIẾNG LITVA, TIẾNG LATVIA, TIẾNG MACEDONIA, TIẾNG MALAYALAM, MON, TIẾNG MARATHI, MAY, BUR, NOB, NEP, NLD, TIẾNG ORIYA, TIẾNG PANJABI, TIẾNG BA LAN, TIẾNG BỒ ĐÀO NHA , TIẾNG RUMANI, TIẾNG NGA, SOL, TIẾNG SLOVENIA, ALB, TIẾNG SERBIA, TIẾNG THỤY ĐIỂN; TIẾNG SWAHILI, TIẾNG TAMIL, TIẾNG TELUGU, TIẾNG THÁI, TGL, TIẾNG THỔ NHĨ KỲ, TIẾNG UKRAINA, URD, UZB, TIẾNG VIỆT, TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ, TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ , TIẾNG ZULU
Ngôn ngữ nhập văn bản
- TIẾNG Ả RẬP / TIẾNG BUNGARY / TIẾNG CATALAN / TIẾNG CROATIA / TIẾNG SÉC / TIẾNG ĐAN MẠCH / TIẾNG HÀ LAN / TIẾNG ANH / TIẾNG ESTONIA / TIẾNG PHẦN LAN / TIẾNG PHÁP / TIẾNG ĐỨC / TIẾNG HY LẠP / TIẾNG DO THÁI / TIẾNG INDONESIA / TIẾNG Ý / TIẾNG NHẬT / TIẾNG NA UY / TIẾNG BA TƯ / TIẾNG BA LAN / TIẾNG BỒ ĐÀO NHA / TIẾNG RUMANI / TIẾNG NGA / TIẾNG SLOVAKIA / TIẾNG SLOVENIA / TIẾNG TÂY BAN NHA / TIẾNG THỤY ĐIỂN / TIẾNG THÁI / TIẾNG THỔ NHĨ KỲ / TIẾNG UKRAINA / TIẾNG VIỆT / TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ / TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search
- (Tìm kiếm bằng giọng nói) Có/(Mic gắn trong) Có
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
- Có
Trình duyệt Internet
- Vewd
Cửa hàng ứng dụng
- Có (Cửa hàng Google Play)
Bộ hẹn giờ bật/tắt
- Có
Hẹn giờ tắt
- Có
Teletext (cung cấp thông tin dạng văn bản qua truyền hình)
- Có
Tự động hiệu chỉnh với CalMAN®
- Có
Có phụ đề (Analog/Kỹ thuật số)
- (Analog) Không
- (Kỹ thuật số) Phụ đề
Xếp hạng mức năng lượng
- -
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
- 139 cm
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
- 55 inch (54,6 inch)
MỨC TIÊU THỤ NĂNG LƯỢNG HẰNG NĂM*
- -
Mức tiêu thụ điện (ở chế độ chờ)
- 0,5W
Mức tiêu thụ điện (Chế độ kết nối chờ) – Đầu nối
- -
TỈ LỆ CHÓI CAO NHẤT
- -
Sự hiện diện của dây dẫn
- Có
Hàm lượng thủy ngân (mg)
- 0,0 mg
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Bật) đối với Energy Star
- -
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Chờ) đối với Energy Star
- -
Tuân thủ tiêu chuẩn Energy Star®
- -
Yêu cầu về nguồn điện (điện áp/tần số)
- 50/60 Hz
- AC 220-240V
Chế độ tiết kiệm điện / Chế độ tắt đèn nền
- Có
Kiểm soát đèn nền động
- Có
THIẾT KẾ VIỀN
- Bề mặt phẳng
MÀU VIỀN
- Bạc sẫm
Thiết kế chân đế
- Chân dẹt kim loại
MÀU CHÂN ĐẾ
- Crôm tối màu
VỊ TRÍ CHÂN ĐẾ
- Bố trí 2 cách(không gian hẹp)
ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
- Điều khiển từ xa tiêu chuẩn
Số bộ dò đài (Mặt đất/Cáp)
- 1 (Kỹ thuật số/Analog)
Số bộ dò đài (Vệ tinh)
- -
Hệ thống truyền hình (Analog)
- B/G,D/K,I,M
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Analog)
- 45,25 MHz - 863,25 MHz (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số mặt đất)
- DVB-T/T2
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Kỹ thuật số mặt đất)
- VHF/UHF (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
Hệ thống truyền hình (Cáp kỹ thuật số)
- -
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số vệ tinh)
- -
CI+
- -
Trình đọc màn hình
- Có
Mô tả bằng âm thanh (phím Âm thanh)
- Có
Phụ đề
- Phụ đề
Phóng to chữ
- Có
Lối tắt trợ năng
- Có
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search
- Có
Phụ kiện tùy chọn
- Giá treo tường (SU-WL450 (Hạn chế tiếp cận cổng kết nối), SU-WL850 (Xem sơ đồ cách thức xử lý tại quốc gia/khu vực)) Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia
Giá
32,900,000 VNĐ
Có gì trong hộp
- Chân để bàn
- Dây nguồn AC
- Hướng dẫn sử dụng
- Hướng dẫn thiết lập nhanh
- Pin
- Điều khiển từ xa bằng giọng nói
Năm sản xuất
- 2020
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
- 65 inch (64,5 inch)
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
- 164 cm
Kích thước TV không có chân đế (R x C x D)
- Xấp xỉ 1448 x 833 x 70 mm
Kích thước TV có chân đế (R x C x D)
- Xấp xỉ 1449 x 906 x 353 mm
Kích thước TV có giá đỡ dựng trên sàn (R x C x D)
- -
Kích thước thùng đựng (R x C x D)
- Xấp xỉ 1576 x 961 x 186 mm
Chiều rộng chân đế
- Xấp xỉ 1449 mm
Khoảng cách giữa các lỗ khoan theo tiêu chuẩn VESA® (D X C)
- 300 x 300 mm
Trọng lượng TV không có chân đế
- Xấp xỉ 22,3 kg
Trọng lượng TV có chân đế
- Xấp xỉ 23,7 kg
Trọng lượng TV có chân đế
- -
Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng)
- Xấp xỉ 32 kg
Chuẩn Wi-Fi
- Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhận
Ngõ vào Ethernet
- 1 (Bên)
Hỗ trợ cấu hình Bluetooth
- Phiên bản 4.2; HID (khả năng kết nối chuột/bàn phím)/HOGP (khả năng kết nối với thiết bị Điện năng thấp)/SPP (Cấu hình cổng nối tiếp)/A2DP (âm thanh nổi) /AVRCP (điều khiển từ xa AV)
CHROMECAST BUILT-IN
- Có
APPLE AIRPLAY
- Có
APPLE HOMEKIT
- Có
(Các) Ngõ vào kết nối RF (Mặt đất/Cáp)
- 1 (Bên)
(Các) Ngõ vào IF (Vệ tinh)
- Không
(Các) Ngõ vào video thành phần (Y/Pb/Pr)
- Không
(Các) Ngõ vào video hỗn hợp
- 1 (Bên)
(Các) Ngõ vào RS-232C
- Không
Tổng các ngõ vào HDMI
- 4 (4 Bên cạnh)
HDCP
- HDCP 2.3 (dành cho HDMI™1/2/3/4)
HDMI-CEC
- Có
Các đặc điểm được định rõ trong HDIM2.1
- eARC
HDMI tích hợp Kênh trao đổi âm thanh (ARC)
- Có (eARC/ARC)
(Các) Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số
- 1 (Bên)
Ngõ ra tai nghe
- 1 (Bên)
Ngõ ra âm thanh
- -
Ngõ ra loa subwoofer
- -
Cổng USB
- 2 (bên cạnh)
Ghi hình vào ổ cứng HDD qua cổng USB
- Không
Hỗ trợ định dạng qua USB
- FAT16/FAT32/exFAT/NTFS
Mã phát USB
- MPEG1:MPEG1/MPEG2PS:MPEG2/MPEG2TS(HDV,AVCHD):MPEG2,AVC/MP4(XAVC S):AVC,MPEG4,HEVC/AVI:Xvid,MotionJpeg/ASF(WMV):VC1/MOV:AVC,MPEG4,MotionJpeg/MKV:Xvid,AVC,MPEG4,VP8.HEVC/WEBM:VP8/3GPP:MPEG4,AVC/MP3/ASF(WMA)/LPCM/WAV/MP4AAC/FLAC/JPEG;WEBM:VP9/AC4/ogg/AAC/ARW(Chỉ màn hình cảm ứng)
Loại màn hình
- LCD
Độ phân giải màn hình (Ngang x Dọc, điểm ảnh)
- 3840 x 2160
Góc xem (X-Wide Angle)
- Có
Loại đèn nền
- LED nền (Full Array LED)
Loại đèn nền làm mờ cục bộ
- Mờ cục bộ
Khả năng tương thích HDR (Mở rộng dải tương phản động và không gian màu)
- Có (HDR10, HLG, Dolby Vision)
Bộ xử lý hình ảnh
- Bộ xử lý hình ảnh X1™ Ultimate
Tăng cường độ nét
- 4K X-Reality™ PRO
- Dual database processing
- Object-based Super Resolution
Tăng cường màu sắc
- Công nghệ hiển thị TRILUMINOS™ Display
- Công nghệ Live Colour™
- Công nghệ phân tích màu sắc Precision Colour Mapping
- Super bit mapping™ HDR
Tăng cường độ tương phản
- Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer
- Object-based HDR remaster
- X-tended Dynamic Range™ PRO
Bộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)
- X-Motion Clarity, chế độ Tự động
Hỗ trợ tín hiệu video
- Tín hiệu HDMI™: 4096 x 2160p (24, 50, 60 Hz), 3840 x 2160p (24, 25, 30, 50, 60 Hz), 1080p (30, 50, 60, 100,120 Hz), 1080/24p, 1080i (50,60 Hz), 720p (30,50,60 Hz), 720/24p, 576p, 480p
Chế độ hình ảnh
- Sống động,Tiêu chuẩn,Rạp chiếu phim,Game,Đồ họa,Ảnh,Tùy chỉnh,Dolby Vision thiên sáng,Dolby Vision thiên tối,Netflix đã hiệu chỉnh
CẢM BIẾN
- Ánh sáng
NETFLIX CALIBRATED MODE
- Có
Công suất âm thanh
- 10W + 10W + 5W + 5W
Loại loa
- Acoustic Multi-Audio, Sound Positioning Tweeter, X-Balanced Speaker
Cấu hình loa
- Toàn dải (Bass Reflex Speaker) x 2, Tweeter x 2
Hỗ trợ định dạng âm thanh Dolby
- Dolby™ Audio, Dolby™ Atmos
Hỗ trợ định dạng âm thanh DTS
- Âm thanh vòm kỹ thuật số DTS
HIỆU CHỈNH TỰ ĐỘNG ÂM THANH
- Có
VOICE ZOOM
- Voice Zoom
Đài FM
- Không
Xử lý âm thanh
- Không
Âm thanh vòm giả lập
- S-Force Front Surround
Chế độ âm thanh
- Tiêu chuẩn, Hội thoại, Rạp chiếu phim, Âm nhạc, Thể thao, Dolby Audio
ĐỒNG BỘ HÓA ÂM THANH TẠI TRUNG TÂM
- -
Hệ thống hoạt động
- Android™
Bộ lưu trữ tích hợp (GB)
- 16GB
Ngôn ngữ hiển thị
- TIẾNG AFRIKAANS, AMH, TIẾNG Ả RẬP, TIẾNG ASSAM, AZE, BEL, TIẾNG BUNGARY, TIẾNG BENGAL, TIẾNG BOSNIA, TIẾNG CATALAN, TIẾNG SÉC, TIẾNG ĐAN MẠCH, DEU, TIẾNG HY LẠP, TIẾNG ANH, TIẾNG TÂY BAN NHA, TIẾNG ESTONIA, BAQ, PER, TIẾNG PHẦN LAN, TIẾNG PHÁP, GLG, TIẾNG GUJARATI, TIẾNG HINDI, TIẾNG CROATIA, TIẾNG HUNGARY, TIẾNG INDONESIA, ISL, TIẾNG Ý, TIẾNG DO THÁI , TIẾNG NHẬT, TIẾNG KAZAKH, TIẾNG KANNADA, KOR, KIR, TIẾNG LÀO, TIẾNG LITVA, TIẾNG LATVIA, TIẾNG MACEDONIA, TIẾNG MALAYALAM, MON, TIẾNG MARATHI, MAY, BUR, NOB, NEP, NLD, TIẾNG ORIYA, TIẾNG PANJABI, TIẾNG BA LAN, TIẾNG BỒ ĐÀO NHA , TIẾNG RUMANI, TIẾNG NGA, SOL, TIẾNG SLOVENIA, ALB, TIẾNG SERBIA, TIẾNG THỤY ĐIỂN; TIẾNG SWAHILI, TIẾNG TAMIL, TIẾNG TELUGU, TIẾNG THÁI, TGL, TIẾNG THỔ NHĨ KỲ, TIẾNG UKRAINA, URD, UZB, TIẾNG VIỆT, TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ, TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ , TIẾNG ZULU
Ngôn ngữ nhập văn bản
- TIẾNG Ả RẬP / TIẾNG BUNGARY / TIẾNG CATALAN / TIẾNG CROATIA / TIẾNG SÉC / TIẾNG ĐAN MẠCH / TIẾNG HÀ LAN / TIẾNG ANH / TIẾNG ESTONIA / TIẾNG PHẦN LAN / TIẾNG PHÁP / TIẾNG ĐỨC / TIẾNG HY LẠP / TIẾNG DO THÁI / TIẾNG INDONESIA / TIẾNG Ý / TIẾNG NHẬT / TIẾNG NA UY / TIẾNG BA TƯ / TIẾNG BA LAN / TIẾNG BỒ ĐÀO NHA / TIẾNG RUMANI / TIẾNG NGA / TIẾNG SLOVAKIA / TIẾNG SLOVENIA / TIẾNG TÂY BAN NHA / TIẾNG THỤY ĐIỂN / TIẾNG THÁI / TIẾNG THỔ NHĨ KỲ / TIẾNG UKRAINA / TIẾNG VIỆT / TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ / TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search
- (Tìm kiếm bằng giọng nói) Có/(Mic gắn trong) Có
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
- Có
Trình duyệt Internet
- Vewd
Cửa hàng ứng dụng
- Có (Cửa hàng Google Play)
Bộ hẹn giờ bật/tắt
- Có
Hẹn giờ tắt
- Có
Teletext (cung cấp thông tin dạng văn bản qua truyền hình)
- Có
Tự động hiệu chỉnh với CalMAN®
- Có
Có phụ đề (Analog/Kỹ thuật số)
- (Analog) Không
- (Kỹ thuật số) Phụ đề
Xếp hạng mức năng lượng
- -
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
- 164 cm
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
- 65 inch (64,5 inch)
MỨC TIÊU THỤ NĂNG LƯỢNG HẰNG NĂM*
- -
Mức tiêu thụ điện (ở chế độ chờ)
- 0,5W
Mức tiêu thụ điện (Chế độ kết nối chờ) – Đầu nối
- -
TỈ LỆ CHÓI CAO NHẤT
- -
Sự hiện diện của dây dẫn
- Có
Hàm lượng thủy ngân (mg)
- 0,0 mg
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Bật) đối với Energy Star
- -
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Chờ) đối với Energy Star
- -
Tuân thủ tiêu chuẩn Energy Star®
- -
Yêu cầu về nguồn điện (điện áp/tần số)
- 50/60 Hz
- AC 220-240V
Chế độ tiết kiệm điện / Chế độ tắt đèn nền
- Có
Kiểm soát đèn nền động
- Có
THIẾT KẾ VIỀN
- Bề mặt phẳng
MÀU VIỀN
- Bạc sẫm
Thiết kế chân đế
- Chân dẹt kim loại
MÀU CHÂN ĐẾ
- Crôm tối màu
VỊ TRÍ CHÂN ĐẾ
- Bố trí 2 cách(không gian hẹp)
ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
- Điều khiển từ xa tiêu chuẩn
Số bộ dò đài (Mặt đất/Cáp)
- 1 (Kỹ thuật số/Analog)
Số bộ dò đài (Vệ tinh)
- -
Hệ thống truyền hình (Analog)
- B/G,D/K,I,M
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Analog)
- 45,25 MHz - 863,25 MHz (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số mặt đất)
- DVB-T/T2
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Kỹ thuật số mặt đất)
- VHF/UHF (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
Hệ thống truyền hình (Cáp kỹ thuật số)
- -
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số vệ tinh)
- -
CI+
- -
Trình đọc màn hình
- Có
Mô tả bằng âm thanh (phím Âm thanh)
- Có
Phụ đề
- Phụ đề
Phóng to chữ
- Có
Lối tắt trợ năng
- Có
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search
- Có
Phụ kiện tùy chọn
- Giá treo tường (SU-WL450 (Hạn chế tiếp cận cổng kết nối), SU-WL850 (Xem sơ đồ cách thức xử lý tại quốc gia/khu vực)) Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia
Các tính năng
Tái tạo dải màu rộng hơn, chính xác hơn
Bằng cách mở rộng phổ màu, TRILUMINOS được hỗ trợ sức mạnh bởi bộ xử lý X1 giúp tái tạo nhiều màu sắc hơn so với TV thông thường. Công nghệ này phân tích và xử lý dữ liệu trong mỗi hình ảnh giúp màu sắc trở nên tự nhiên và chính xác hơn, nhờ đó mang lại hình ảnh cuối cùng trông chân thực hơn bao giờ hết.
Màu sắc tươi đẹp từ mọi phía
Xem TV từ hai bên cũng thích như xem từ chính giữa. Với thiết kế quang học nguyên gốc giúp điều khiển ánh sáng đèn nền của Sony, tấm màn hình góc rộng X-Wide Angle đảm bảo màu sắc luôn trung thực dù bạn xem từ góc nào. Tính năng này có trên TV từ 55 inch trở lên.
Cảnh hành động dù nhanh vẫn sáng rõ
Trên một số màn hình, những cảnh thể thao và hành động nhanh thường có xu hướng bị mờ. Nhờ công nghệ X-Motion Clarity™ mới nhất của chúng tôi, mọi cảnh đều trở nên thật mượt mà và sáng rõ. Từng thời khắc ‘chớp nhoáng’ được điều khiển riêng và tối ưu hóa thời gian hiển thị cũng như tăng cường độ sáng khi cần, đảm bảo bạn không bỏ lỡ bất kỳ pha hành động gay cấn nào.
Độ phân giải mạnh mẽ cho mọi nội dung bạn xem
Xem mọi nội dung với độ phân giải 4K tuyệt đẹp từ bất kỳ nguồn phát nào. Bộ xử lý X1™ Ultimate nhanh gấp đôi X1™ Extreme giúp việc phân tích, xử lý chính xác dữ liệu để làm phong phú hình ảnh 4K đạt chi tiết, kết cấu chân thực hơn. Ngay cả hình ảnh 2K hay Full HD cũng được 4K X-Reality™ PRO nâng lên gần 4K nhờ cơ sở dữ liệu 4K riêng. Độ phân giải từng chủ thể sau đó được tối ưu hóa bằng Object-based Super Resolution để tái tạo kết cấu với độ chân thực cao.
Tận hưởng trải nghiệm hình ảnh tương phản như thật
Hệ thống kiểm soát đèn nền độc lập của tấm nền Full Array LED giúp vùng sáng sáng hơn và vùng tối tối hơn. Độ tương phản được tăng cường khi kết hợp cùng công nghệ X-tended Dynamic Range™ PRO mang đến hình ảnh sắc nét và chân thực.
Công nghệ Super Bit Mapping HDR
Có hàng nghìn tông màu, sắc thái và cách thức chuyển tông màu ánh sáng khi hoàng hôn buông xuống. Công nghệ Super Bit Mapping HDR tái hiện được tất cả. Tính năng này tạo nên chất lượng hình ảnh mượt mà, tự nhiên cho TV 4K, không có hiện tượng “phân dải” như trên các TV khác.
Object-based HDR remaster
Với tính năng Object-based HDR remaster, màu sắc của từng chủ thể trên màn hình được phân tích, sau đó độ tương phản mới được điều chỉnh, không như hầu hết TV chỉ điều chỉnh độ tương phản theo một đường cong độ tương phản từ đen sang trắng. Vì từng chủ thể được cải thiện riêng nên TV này có thể tái tạo độ sâu lớn hơn, kết cấu chi tiết hơn và hình ảnh trung thực hơn.
Dual database processing
Một cơ sở dữ liệu được dùng để làm ảnh trong hơn, giảm nhiễu trên màn hình. Cơ sở dữ liệu còn lại được dùng để nâng cấp độ phân giải, cải thiện độ rõ nét. Hai cơ sở dữ liệu cải thiện hình ảnh mạnh mẽ này phối hợp cùng nhau để cải thiện từng điểm ảnh trong thời gian thực một cách linh hoạt. Mỗi cơ sở dữ liệu có hàng chục nghìn điểm tham chiếu, là thành quả đúc rút sau nhiều năm sáng tạo nội dung cho TV và phim ảnh của chúng tôi.
Khi âm thanh và hình ảnh hòa quyện hoàn mỹ
TV thông thường bố trí loa bên dưới màn hình nên âm thanh thường không ăn khớp với hình ảnh. Với Acoustic Multi-Audio™ bao gồm hai loa tweeter định vị âm thanh đặt phía sau TV Sony giúp âm thanh theo sát mọi hành động, cho trải nghiệm thực sự ấn tượng. Các bộ khuếch đại độc lập được điều khiển riêng rẽ để kiểm soát định vị âm thanh chuẩn xác cho loa ở những khúc tông cao, cải thiện độ ổn định và áp suất âm thanh, nâng cao độ chân thực. Tính năng này có trên TV từ 55 inch trở lên. Tính năng điều khiển bộ khuếch đại độc lập có trên TV với kích thước màn hình từ 55" đến 65".
Tận hưởng âm thanh đa chiều với S-Force Front Surround
Lắng nghe âm thanh vòm tách bạch như một hệ thống loa đa chiều từ TV. Bằng cách xử lý nguồn vào, công nghệ giả lập âm thanh S-Force Front Surround từ TV tái hiện nên một hệ thống loa âm thanh vòm đa chiều để bạn tận hưởng âm thanh thêm mê đắm.
Nghe rõ giọng nói
Với Voice Zoom, bạn có thể nghe rõ lời nói phát ra mà không cần phải tăng âm lượng – lý tưởng khi xem các bản tin và phim tài liệu.
Thưởng thức âm thanh chất lượng cao
Với thiết kế mang hình dáng mới độc đáo để bổ sung cho chất lượng âm thanh và độ mỏng của TV, loa cân bằng X của chúng tôi mang đến những thước phim và bản nhạc với âm thanh rõ nét. Tính năng này có trên TV có kích cỡ màn hình 55" - 65".
Hình ảnh và âm thanh đỉnh cao trong mọi môi trường
Hãy ngồi thật thư giãn và tận hưởng trải nghiệm xem tuyệt vời nhất. Công nghệ tối ưu hóa theo môi trường xung quanh độc đáo của Sony tự động điều chỉnh hình ảnh và âm thanh theo môi trường của bạn.
Thiết kế one slate
Thiết kế one slate mỏng và giản đơn giúp bạn tập trung vào màn hình, đồng thời hòa quyện trong bất kỳ căn phòng nào.
Bề mặt phẳng bóng mượt
Cho bạn chỉ tập trung tối đa vào hình ảnh.
Chân đế riêng biệt, hai cách bố trí
Chân đế không gây nhiễu đặt trên kệ sẽ không ảnh hưởng đến trải nghiệm xem của bạn. Với các cách bố trí rộng và hẹp, bạn có thể sử dụng chân đế trên kệ lớn hoặc nhỏ. Tính năng này chỉ có trên các model có kích cỡ màn hình 55"" đến 65"".
Tối ưu để ẩn đi dây cáp kết nối
Phần giữ dây giúp các kết nối được ẩn gọn giúp cho TV của bạn không bị vướng víu và đẹp hơn từ mọi góc nhìn.
Chỉ cần nói để khám phá thế giới mới
Chỉ cần nói để tìm tất cả nội dung giải trí bạn muốn. Với tính năng điều khiển bằng giọng nói tiên tiến, chiếc smart TV Android này cho bạn tận hưởng ngay các bộ phim và chương trình TV từ các ứng dụng hoặc chương trình phát sóng.
Hơn 5000 ứng dụng, nhiều hơn bất kỳ smart TV nào khác
Smart TV Android của Sony có số lượng ứng dụng vượt trội. Hãy chọn những ứng dụng giúp cuộc sống của bạn trở nên thú vị và giải trí hơn.
Không chờ đợi thêm nữa
Các ứng dụng khởi động nhanh và không còn phải chờ đợi khi chuyển ứng dụng nữa—Netflix khởi động nhanh gấp 3 lần so với trước đây.
TV Android của chúng tôi được Netflix đề xuất
Netflix giúp xác định TV nào có hiệu suất tốt hơn, truy cập ứng dụng dễ hơn và các tính năng mới dành cho Smart TV. Netflix Recommended TV có nút bấm riêng và tính năng điều khiển bằng giọng nói cho bạn thưởng thức các chương trình và bộ phim hấp dẫn.
Kết nối với Alexa
Kết nối những thiết bị hỗ trợ Alexa để có thể dễ dàng điều khiển TV Sony rảnh tay. Với Alexa, bạn có thể bật TV, chuyển kênh, điều chỉnh âm lượng và thực hiện nhiều thao tác khác.
Tương thích với Google Home
Kết nối Google Home để có thể dễ dàng điều khiển TV Sony rảnh tay. Với Google Home, bạn có thể tìm và phát video yêu thích lên TV Sony mà không cần động tay.
Hoạt động tương thích với Apple AirPlay / Apple HomeKit
Với Apple AirPlay, bạn có thể phát trực tiếp video, âm thanh qua ti-vi ngay trên iPhone, iPad hoặc máy Mac. Xem phim và các chương trình phát từ ứng dụng Apple TV, ứng dụng bạn yêu thích hay cả Safari. Bạn cũng có thể chia sẻ ảnh với mọi người trong phòng.
Truyền đến màn hình lớn hơn, tốt hơn bằng Chromecast
Chromecast cho phép bạn truyền video, game và các ứng dụng yêu thích từ thiết bị di động sang TV mà vẫn đảm bảo chất lượng hoàn hảo. Bạn chỉ cần chạm vào nút Cast (Phát) trên màn hình thiết bị Android hoặc iOS để phát lên màn hình lớn. Vừa truyền nội dung, bạn vẫn vừa duyệt được tiếp trên điện thoại hoặc máy tính bảng.
Điều khiển dễ dàng bằng điều khiển từ xa thông minh
Kết nối bộ chuyển tín hiệu và các thiết bị khác qua HDMI với TV để điều khiển tất cả bằng một bộ điều khiển thông minh. Điều khiển thông minh sở hữu thiết kế mỏng hơn, bo tròn tinh tế với micro tích hợp điều khiển bằng giọng nói và cách bố trí nút cải tiến dễ sử dụng.
Google Play™: thế giới nội dung và ứng dụng giải trí
Khám phá những bộ phim, chương trình TV, game và rất nhiều nội dung khác nữa từ Google Play™. Kho ứng dụng khổng lồ không ngừng gia tăng cho bạn trải nghiệm giải trí trên TV theo phong cách hoàn toàn mới.
Clear Phase mang đến tần số mượt mà và cân bằng
BRAVIA™ sử dụng một model máy tính mạnh mẽ để phân tích và bù trừ cho những phản hồi thiếu chính xác của loa. Chức năng này được thực hiện bằng cách 'lấy mẫu' tần số loa với độ chính xác cao hơn. Thông tin được phản hồi trở lại để loại bỏ các mức âm cao nhất hoặc thấp nhất trong phản hồi tự nhiên của loa - mang lại âm thanh trong và tự nhiên thậm chí còn tái tạo được tất cả các tần số.
Khả năng kết nối Bluetooth
Kết nối thiết bị tương thích BLUETOOTH® với TV để trải nghiệm giải trí không dây dễ dàng. Ghép nối tai nghe Bluetooth với BRAVIA để thưởng thức các chương trình TV và nghe nhạc ở nơi bạn thích - không lo bị quấy rầy hay gián đoạn.
Chất lượng phòng thu với Netflix Calibrated Mode
Chế độ này được phát triển riêng để bạn tận hưởng các chương trình gốc của Netflix và cho chất lượng hình ảnh như màn hình theo dõi tại phim trường ngay trên TV. Với Netflix Calibrated Mode, ý đồ và tầm nhìn của tác giả được giữ nguyên.
Thưởng thức không gian rung cảm như rạp chiếu phim
Thưởng thức không gian rung cảm của rạp chiếu phim ngay tại nhà. Dolby Vision™ mang đến hình ảnh sống động như thật cho bạn trải nghiệm chân thực nhất, còn Dolby Atmos™ giúp căn phòng ngập tràn âm thanh vòm.
Giữ trọn đam mê của nhà sáng tạo
Để xử lý sự biến đổi của màu sắc trong khâu sản xuất, TV này đã tích hợp phần mềm hiệu chỉnh tự động Calman hiệu suất cao của Portrait Displays, cho phép hiệu chỉnh ở cấp độ chưa từng có cùng khả năng tinh chỉnh mà cài đặt hình ảnh thông thường không có được. Nhờ đó, màu sắc được tái tạo với độ chân thực cao, chuẩn theo tín hiệu TV gốc và có thể thích ứng với những thay đổi nhỏ nhất về màu sắc xuất hiện theo thời gian. TV này Tích hợp sẵn Calman, cho phép khách hàng tận dụng phần mềm mà các nhà sáng tạo hình ảnh sử dụng trong khâu hậu kỳ, khâu kiểm soát chất lượng, thể hiện mạnh mẽ cam kết của chúng tôi trong việc mang đến hình ảnh được hiệu chỉnh màu sắc chính xác và chuyên nghiệp cho sản phẩm sử dụng tại nhà.