Thông số kỹ thuật đầy đủ & các tính năng
Giá bán từ
24,400,000 VNĐ
Thông số kỹ thuật đầy đủ & các tính năng
Năm sản xuất
Kích thước và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Hình ảnh (Panel)
Hình ảnh (Panel)
Hình ảnh (Panel)
Hình ảnh (Panel)
Hình ảnh (Panel)
Hình ảnh (Panel)
Hình ảnh (Panel)
Hình ảnh (đang xử lý)
Hình ảnh (đang xử lý)
Hình ảnh (đang xử lý)
Hình ảnh (đang xử lý)
Hình ảnh (đang xử lý)
Hình ảnh (đang xử lý)
Hình ảnh (đang xử lý)
Hình ảnh (đang xử lý)
Hình ảnh (đang xử lý)
Hình ảnh (đang xử lý)
Âm thanh (Loa và bộ khuếch đại)
Âm thanh (Loa và bộ khuếch đại)
Âm thanh (Loa và bộ khuếch đại)
Âm thanh (Xử lý)
Âm thanh (Xử lý)
Âm thanh (Xử lý)
Âm thanh (Xử lý)
Âm thanh (Xử lý)
Âm thanh (Xử lý)
Âm thanh (Xử lý)
Âm thanh (Xử lý)
Âm thanh (Xử lý)
Âm thanh (Xử lý)
Camera
Camera
Phần mềm
Phần mềm
Phần mềm
Phần mềm
Phần mềm
Phần mềm
Phần mềm
Phần mềm
Phần mềm
Phần mềm
Phần mềm
Phần mềm
Phần mềm
Phần mềm
Phần mềm
Các tính năng dành cho PlayStation®5
Các tính năng dành cho PlayStation®5
Tiết kiệm điện và năng lượng
Tiết kiệm điện và năng lượng
Tiết kiệm điện và năng lượng
Tiết kiệm điện và năng lượng
Tiết kiệm điện và năng lượng
Tiết kiệm điện và năng lượng
Tiết kiệm điện và năng lượng
Tiết kiệm điện và năng lượng
Tiết kiệm điện và năng lượng
Tiết kiệm điện và năng lượng
Tiết kiệm điện và năng lượng
Tiết kiệm điện và năng lượng
Thiết kế
Thiết kế
Thiết kế
Thiết kế
Thiết kế
Thiết kế
Bộ dò đài tích hợp
Bộ dò đài tích hợp
Bộ dò đài tích hợp
Bộ dò đài tích hợp
Bộ dò đài tích hợp
Bộ dò đài tích hợp
Bộ dò đài tích hợp
Bộ dò đài tích hợp
Bộ dò đài tích hợp
Trợ năng
Trợ năng
Trợ năng
Trợ năng
Trợ năng
Trợ năng
Phụ kiện
Giá
Có gì trong hộp
Năm sản xuất
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
Kích thước TV không có chân đế (R x C x D)
KÍCH THƯỚC TV KÈM CHÂN (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN) (R x C x D)
KÍCH THƯỚC TV KÈM CHÂN (BỐ TRÍ KIỂU ĐẶT LOA THANH) (R x C x D)
Kích thước thùng đựng (R x C x D)
CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN)
CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ (BỐ TRÍ KIỂU ĐẶT LOA THANH)
Khoảng cách giữa các lỗ khoan theo tiêu chuẩn VESA® (D X C)
Trọng lượng TV không có chân đế
Trọng lượng TV có chân đế
Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng)
Chuẩn Wi-Fi
TẦN SỐ WI-FI
Ngõ vào Ethernet
Hỗ trợ cấu hình Bluetooth
CHROMECAST BUILT-IN
APPLE AIRPLAY
APPLE HOMEKIT
(Các) Ngõ vào kết nối RF (Mặt đất/Cáp)
(Các) Ngõ vào IF (Vệ tinh)
(Các) Ngõ vào video thành phần (Y/Pb/Pr)
(Các) Ngõ vào video hỗn hợp
(Các) Ngõ vào RS-232C
Tổng các ngõ vào HDMI
HDCP
BRAVIA SYNC (BAO GỒM HDMI-CEC)
Các đặc điểm được định rõ trong HDIM2.1
HDMI tích hợp Kênh trao đổi âm thanh (ARC)
Tần số quét biến đổi (VRR)
Chế độ độ trễ thấp tự động (ALLM)
(Các) Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số
Ngõ ra tai nghe
Ngõ ra âm thanh
Ngõ ra loa subwoofer
Cổng USB
Ghi hình vào ổ cứng HDD qua cổng USB
Hỗ trợ định dạng qua USB
Mã phát USB
Loại màn hình
Độ phân giải màn hình (Ngang x Dọc, điểm ảnh)
Góc xem (X-Wide Angle)
CHỐNG PHẢN CHIẾU ÁNH SÁNG (X-ANTI REFLECTION)
Loại đèn nền
Loại đèn nền làm mờ cục bộ
TỐC ĐỘ LÀM MỚI KHUNG HÌNH
Khả năng tương thích HDR (Mở rộng dải tương phản động và không gian màu)
Bộ xử lý hình ảnh
Tăng cường độ nét
Tăng cường màu sắc
TĂNG CƯỜNG ĐỘ TƯƠNG PHẢN
Bộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)
Hỗ trợ tín hiệu video
Chế độ hình ảnh
CẢM BIẾN
NETFLIX CALIBRATED MODE
Công suất âm thanh
Loại loa
Cấu hình loa
Hỗ trợ định dạng âm thanh Dolby
Hỗ trợ định dạng âm thanh DTS
HIỆU CHỈNH TỰ ĐỘNG ÂM THANH
VOICE ZOOM
Đài FM
Xử lý âm thanh
Âm thanh vòm giả lập
Chế độ âm thanh
ĐỒNG BỘ HÓA ÂM THANH TẠI TRUNG TÂM
Tai nghe hỗ trợ âm thanh vòm 3D
CAMERA
CHỨC NĂNG CAMERA
Hệ thống hoạt động
SMART TV
Bộ lưu trữ tích hợp (GB)
Ngôn ngữ hiển thị
Ngôn ngữ nhập văn bản
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search
CÔNG TẮC MIC TÍCH HỢP SẴN
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Trình duyệt Internet
Cửa hàng ứng dụng
Bộ hẹn giờ bật/tắt
Hẹn giờ tắt
Teletext (cung cấp thông tin dạng văn bản qua truyền hình)
Tự động hiệu chỉnh với CalMAN®
Có phụ đề (Analog/Kỹ thuật số)
Điều chỉnh sắc thái màu HDR tự động
Chế độ tự động hiệu chỉnh hình ảnh theo thể loại
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
Mức tiêu thụ điện (ở chế độ chờ)
Sự hiện diện của dây dẫn
Hàm lượng thủy ngân (mg)
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Bật) đối với Energy Star
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Chờ) đối với Energy Star
Tuân thủ tiêu chuẩn Energy Star®
Yêu cầu về nguồn điện (điện áp/tần số)
Chế độ tiết kiệm điện / Chế độ tắt đèn nền
Kiểm soát đèn nền động
THÂN THIỆN VỚI MÔI TRƯỜNG
THIẾT KẾ VIỀN
MÀU VIỀN
Thiết kế chân đế
MÀU CHÂN ĐẾ
VỊ TRÍ CHÂN ĐẾ
ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
Số bộ dò đài (Mặt đất/Cáp)
Số bộ dò đài (Vệ tinh)
Hệ thống truyền hình (Analog)
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Analog)
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số mặt đất)
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Kỹ thuật số mặt đất)
Hệ thống truyền hình (Cáp kỹ thuật số)
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số vệ tinh)
CI+
Trình đọc màn hình
Mô tả bằng âm thanh (phím Âm thanh)
Phụ đề
Phóng to chữ
Lối tắt trợ năng
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search
Phụ kiện tùy chọn
Giá
24,400,000 VNĐ
Có gì trong hộp
- Chân để bàn
- Dây nguồn AC
- Hướng dẫn sử dụng
- Hướng dẫn thiết lập nhanh
- Pin
- Điều khiển từ xa bằng giọng nói
Năm sản xuất
- 2022
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
- 55 inch (54,6 inch)
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
- 139 cm
Kích thước TV không có chân đế (R x C x D)
- Xấp xỉ 1233 x 711 x 72 mm
KÍCH THƯỚC TV KÈM CHÂN (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN) (R x C x D)
- Xấp xỉ 1233 x 740 x 331 mm
KÍCH THƯỚC TV KÈM CHÂN (BỐ TRÍ KIỂU ĐẶT LOA THANH) (R x C x D)
- Xấp xỉ 1233 x 780 x 331 mm
Kích thước thùng đựng (R x C x D)
- Xấp xỉ 1350 x 839 x 162 mm
CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN)
- Xấp xỉ 1027 mm
CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ (BỐ TRÍ KIỂU ĐẶT LOA THANH)
- Xấp xỉ 1027 mm
Khoảng cách giữa các lỗ khoan theo tiêu chuẩn VESA® (D X C)
- 300 x 300 mm
Trọng lượng TV không có chân đế
- Xấp xỉ 17,4 kg
Trọng lượng TV có chân đế
- Xấp xỉ 18,5 kg
Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng)
- Xấp xỉ 25 kg
Chuẩn Wi-Fi
- Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhận
TẦN SỐ WI-FI
- 2,4 GHz/5 GHz (đối với Wi-Fi Direct: Chỉ 2,4 GHz)
Ngõ vào Ethernet
- 1 (Bên)
Hỗ trợ cấu hình Bluetooth
- Phiên bản 4.2, HID (khả năng kết nối chuột/bàn phím)/HOGP (khả năng kết nối với thiết bị Điện năng thấp)/SPP (Cấu hình cổng nối tiếp)/A2DP (âm thanh nổi) /AVRCP (điều khiển từ xa AV)
CHROMECAST BUILT-IN
- Có
APPLE AIRPLAY
- Có
APPLE HOMEKIT
- Có
(Các) Ngõ vào kết nối RF (Mặt đất/Cáp)
- 1 (Bên)
(Các) Ngõ vào IF (Vệ tinh)
- Không
(Các) Ngõ vào video thành phần (Y/Pb/Pr)
- Không
(Các) Ngõ vào video hỗn hợp
- Kết hợp với Ngõ vào loa S-Center x1 (Bên cạnh, Giắc cắm mini)
(Các) Ngõ vào RS-232C
- Không
Tổng các ngõ vào HDMI
- 4 (4 Bên cạnh)
HDCP
- HDCP 2.3 (dành cho HDMI™1/2/3/4)
BRAVIA SYNC (BAO GỒM HDMI-CEC)
- Có
Các đặc điểm được định rõ trong HDIM2.1
- 4K120/eARC/VRR/ALLM
HDMI tích hợp Kênh trao đổi âm thanh (ARC)
- Có (eARC/ARC)
Tần số quét biến đổi (VRR)
- Có (cho HDMI™3/4)
Chế độ độ trễ thấp tự động (ALLM)
- Có (cho HDMI™3/4)
(Các) Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số
- 1 (Bên)
Ngõ ra tai nghe
- 1 (Bên)
Ngõ ra âm thanh
- -
Ngõ ra loa subwoofer
- -
Cổng USB
- 2 (bên cạnh)
Ghi hình vào ổ cứng HDD qua cổng USB
- Không
Hỗ trợ định dạng qua USB
- FAT16/FAT32/exFAT/NTFS
Mã phát USB
- MPEG1:MPEG1/MPEG2PS:MPEG2/MPEG2TS(HDV,AVCHD):MPEG2,AVC/MP4(XAVC S):AVC,MPEG4,HEVC/AVI:Xvid,MotionJpeg/ASF(WMV):VC1/MOV:AVC,MPEG4,MotionJpeg/MKV:Xvid,AVC,MPEG4,VP8.HEVC/WEBM:VP8/3GPP:MPEG4,AVC/MP3/ASF(WMA)/LPCM/WAV/MP4AAC/FLAC/JPEG,WEBM:VP9/AC4/ogg/AAC/ARW(Chỉ màn hình cảm ứng)
Loại màn hình
- LCD
Độ phân giải màn hình (Ngang x Dọc, điểm ảnh)
- 3840 x 2160
Góc xem (X-Wide Angle)
- -
CHỐNG PHẢN CHIẾU ÁNH SÁNG (X-ANTI REFLECTION)
- -
Loại đèn nền
- LED nền (Full Array LED)
Loại đèn nền làm mờ cục bộ
- Mờ cục bộ
TỐC ĐỘ LÀM MỚI KHUNG HÌNH
- 100 Hz
Khả năng tương thích HDR (Mở rộng dải tương phản động và không gian màu)
- Có (HDR10, HLG, Dolby Vision)
Bộ xử lý hình ảnh
- Cognitive Processor XR
Tăng cường độ nét
- Dual database processing
- Nâng cấp tín hiệu 4K XR
- Độ phân giải siêu cao XR
Tăng cường màu sắc
- Công nghệ Live Colour™
- Làm mượt hình XR
- XR TRILUMINOS PRO™
TĂNG CƯỜNG ĐỘ TƯƠNG PHẢN
- Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer
- Hiệu chỉnh HDR XR
- Tăng độ tương phản XR
Bộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)
- XR Motion Clarity, chế độ Tự động
Hỗ trợ tín hiệu video
- Tín hiệu HDMI™: 4096 x 2160 p(24, 50, 60 Hz), 3840 x 2160 p(24, 25, 30, 50, 60, 100, 120 Hz), 1080 p (30, 50, 60, 100, 120 Hz), 1080/24 p, 1080i (50, 60 Hz), 720p (30, 50, 60 Hz), 720/24p, 576p, 480p
Chế độ hình ảnh
- Sống động, Tiêu chuẩn, Rạp chiếu phim, IMAX Enhanced, Game, Đồ họa, Ảnh, Tùy chỉnh, Dolby Vision thiên sáng, Dolby Vision thiên tối, Netflix đã hiệu chỉnh
CẢM BIẾN
- Ánh sáng
NETFLIX CALIBRATED MODE
- Có
Công suất âm thanh
- 10W + 10W + 5W + 5W
Loại loa
- Acoustic Multi-Audio, Sound Positioning Tweeter, X-Balanced Speaker
Cấu hình loa
- Toàn dải (Bass Reflex Speaker) x 2, Tweeter x 2
Hỗ trợ định dạng âm thanh Dolby
- Dolby™ Audio, Dolby™ Atmos
Hỗ trợ định dạng âm thanh DTS
- Âm thanh vòm kỹ thuật số DTS
HIỆU CHỈNH TỰ ĐỘNG ÂM THANH
- Hiệu ứng bù vị trí người dùng & phòng
VOICE ZOOM
- Voice Zoom 2
Đài FM
- Không
Xử lý âm thanh
- Không
Âm thanh vòm giả lập
- Nâng cấp lên âm thanh vòm 3D
Chế độ âm thanh
- Tiêu chuẩn, Hội thoại, Rạp chiếu phim, Âm nhạc, Thể thao, Dolby Audio
ĐỒNG BỘ HÓA ÂM THANH TẠI TRUNG TÂM
- Có (Loa thanh tương thích Sony)
Tai nghe hỗ trợ âm thanh vòm 3D
- Có
CAMERA
- BRAVIA CAM (Tùy chọn)
CHỨC NĂNG CAMERA
- Có (Ứng dụng camera)
Hệ thống hoạt động
- Android TV™
SMART TV
- Google TV™
Bộ lưu trữ tích hợp (GB)
- 16 GB
Ngôn ngữ hiển thị
- TIẾNG AFRIKAANS, AMH, TIẾNG Ả RẬP, TIẾNG ASSAM, AZE, BEL, TIẾNG BUNGARY, TIẾNG BENGAL, TIẾNG BOSNIA, TIẾNG CATALAN, TIẾNG SÉC, TIẾNG ĐAN MẠCH, DEU, TIẾNG HY LẠP, TIẾNG ANH, TIẾNG TÂY BAN NHA, TIẾNG ESTONIA, BAQ, PER, TIẾNG PHẦN LAN, TIẾNG PHÁP, GLG, TIẾNG GUJARAT, TIẾNG HINDI, TIẾNG CROATIA, TIẾNG HUNGARY, TIẾNG INDONESIA, ISL, TIẾNG Ý, TIẾNG DO THÁI, TIẾNG NHẬT, TIẾNG KAZAKH, TIẾNG KANNADA, KOR, KIR, TIẾNG LÀO, TIẾNG LITVA, TIẾNG LATVIA, TIẾNG MACEDONIA, TIẾNG MALAYALAM, MON, TIẾNG MARATHI, MAY, BUR, NOB, NEP, NLD, TIẾNG ORIYA, TIẾNG PANJABI, TIẾNG BA LAN, TIẾNG BỒ ĐÀO NHA, TIẾNG RUMANI, TIẾNG NGA, SOL, TIẾNG SLOVENIA, ALB, TIẾNG SERBIA, TIẾNG THỤY ĐIỂN, TIẾNG SWAHILI, TIẾNG TAMIL, TIẾNG TELUGU, TIẾNG THÁI, TGL, TIẾNG THỔ NHĨ KỲ, TIẾNG UKRAINA, URD, UZB, TIẾNG VIỆT, TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ, TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ, TIẾNG ZULU
Ngôn ngữ nhập văn bản
- TIẾNG Ả RẬP / TIẾNG BUNGARY / TIẾNG CATALAN / TIẾNG CROATIA / TIẾNG SÉC / TIẾNG ĐAN MẠCH / TIẾNG HÀ LAN / TIẾNG ANH / TIẾNG ESTONIA / TIẾNG PHẦN LAN / TIẾNG PHÁP / TIẾNG ĐỨC / TIẾNG HY LẠP / TIẾNG DO THÁI / TIẾNG INDONESIA / TIẾNG Ý / TIẾNG NHẬT / TIẾNG NA UY / TIẾNG BA TƯ / TIẾNG BA LAN / TIẾNG BỒ ĐÀO NHA / TIẾNG RUMANI / TIẾNG NGA / TIẾNG SLOVAKIA / TIẾNG SLOVENIA / TIẾNG TÂY BAN NHA
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search
- (Tìm kiếm bằng giọng nói) Có/(Mic gắn trong) Có
CÔNG TẮC MIC TÍCH HỢP SẴN
- Có
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
- Có
Trình duyệt Internet
- Vewd
Cửa hàng ứng dụng
- Có (Cửa hàng Google Play)
Bộ hẹn giờ bật/tắt
- Có
Hẹn giờ tắt
- Có
Teletext (cung cấp thông tin dạng văn bản qua truyền hình)
- Có
Tự động hiệu chỉnh với CalMAN®
- Có
Có phụ đề (Analog/Kỹ thuật số)
- (Analog) Không
- (Kỹ thuật số) Phụ đề
Điều chỉnh sắc thái màu HDR tự động
- Có
Chế độ tự động hiệu chỉnh hình ảnh theo thể loại
- Có
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
- 139 cm
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
- 55 inch (54,6 inch)
Mức tiêu thụ điện (ở chế độ chờ)
- 0,5 W
Sự hiện diện của dây dẫn
- -
Hàm lượng thủy ngân (mg)
- 0,0 mg
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Bật) đối với Energy Star
- -
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Chờ) đối với Energy Star
- -
Tuân thủ tiêu chuẩn Energy Star®
- -
Yêu cầu về nguồn điện (điện áp/tần số)
- 220 V - 240 V AC
- 50/60 Hz
Chế độ tiết kiệm điện / Chế độ tắt đèn nền
- Có
Kiểm soát đèn nền động
- Có
THÂN THIỆN VỚI MÔI TRƯỜNG
- Có
THIẾT KẾ VIỀN
- Bề mặt phẳng
MÀU VIỀN
- Màu đen
Thiết kế chân đế
- Chân đế dạng tấm kim loại mảnh
MÀU CHÂN ĐẾ
- Bạc sẫm
VỊ TRÍ CHÂN ĐẾ
- Bố trí 2 cách (Bố trí kiểu chuẩn/Bố trí loa thanh)
ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
- Điều khiển từ xa tiêu chuẩn
Số bộ dò đài (Mặt đất/Cáp)
- 1 (Kỹ thuật số/Analog)
Số bộ dò đài (Vệ tinh)
- -
Hệ thống truyền hình (Analog)
- B/G,D/K,I,M
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Analog)
- 45,25 MHz - 863,25 MHz (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số mặt đất)
- DVB-T/T2
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Kỹ thuật số mặt đất)
- VHF/UHF (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
Hệ thống truyền hình (Cáp kỹ thuật số)
- -
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số vệ tinh)
- -
CI+
- -
Trình đọc màn hình
- Có
Mô tả bằng âm thanh (phím Âm thanh)
- Có
Phụ đề
- Phụ đề
Phóng to chữ
- Có
Lối tắt trợ năng
- Có
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search
- Có
Phụ kiện tùy chọn
- Bộ phận camera (CMU-BC1); Giá treo tường (SU-WL450 (Hạn chế tiếp cận đầu nối), SU-WL850) Tùy thuộc vào sự lựa chọn quốc gia
Giá
27,400,000 VNĐ
Có gì trong hộp
- Chân để bàn
- Dây nguồn AC
- Hướng dẫn sử dụng
- Hướng dẫn thiết lập nhanh
- Pin
- Điều khiển từ xa bằng giọng nói
Năm sản xuất
- 2022
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
- 65 inch (64,5 inch)
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
- 164 cm
Kích thước TV không có chân đế (R x C x D)
- Xấp xỉ 1452 x 834 x 72 mm
KÍCH THƯỚC TV KÈM CHÂN (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN) (R x C x D)
- Xấp xỉ 1452 x 863 x 331 mm
KÍCH THƯỚC TV KÈM CHÂN (BỐ TRÍ KIỂU ĐẶT LOA THANH) (R x C x D)
- Xấp xỉ 1452 x 903 x 331 mm
Kích thước thùng đựng (R x C x D)
- Xấp xỉ 1576 x 969 x 186 mm
CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN)
- Xấp xỉ 1174 mm
CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ (BỐ TRÍ KIỂU ĐẶT LOA THANH)
- Xấp xỉ 1174 mm
Khoảng cách giữa các lỗ khoan theo tiêu chuẩn VESA® (D X C)
- 300 x 300 mm
Trọng lượng TV không có chân đế
- Xấp xỉ 22,9 kg
Trọng lượng TV có chân đế
- Xấp xỉ 24 kg
Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng)
- Xấp xỉ 32 kg
Chuẩn Wi-Fi
- Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhận
TẦN SỐ WI-FI
- 2,4 GHz/5 GHz (đối với Wi-Fi Direct: Chỉ 2,4 GHz)
Ngõ vào Ethernet
- 1 (Bên)
Hỗ trợ cấu hình Bluetooth
- Phiên bản 4.2, HID (khả năng kết nối chuột/bàn phím)/HOGP (khả năng kết nối với thiết bị Điện năng thấp)/SPP (Cấu hình cổng nối tiếp)/A2DP (âm thanh nổi) /AVRCP (điều khiển từ xa AV)
CHROMECAST BUILT-IN
- Có
APPLE AIRPLAY
- Có
APPLE HOMEKIT
- Có
(Các) Ngõ vào kết nối RF (Mặt đất/Cáp)
- 1 (Bên)
(Các) Ngõ vào IF (Vệ tinh)
- Không
(Các) Ngõ vào video thành phần (Y/Pb/Pr)
- Không
(Các) Ngõ vào video hỗn hợp
- Kết hợp với Ngõ vào loa S-Center x1 (Bên cạnh, Giắc cắm mini)
(Các) Ngõ vào RS-232C
- Không
Tổng các ngõ vào HDMI
- 4 (4 Bên cạnh)
HDCP
- HDCP 2.3 (dành cho HDMI™1/2/3/4)
BRAVIA SYNC (BAO GỒM HDMI-CEC)
- Có
Các đặc điểm được định rõ trong HDIM2.1
- 4K120/eARC/VRR/ALLM
HDMI tích hợp Kênh trao đổi âm thanh (ARC)
- Có (eARC/ARC)
Tần số quét biến đổi (VRR)
- Có (cho HDMI™3/4)
Chế độ độ trễ thấp tự động (ALLM)
- Có (cho HDMI™3/4)
(Các) Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số
- 1 (Bên)
Ngõ ra tai nghe
- 1 (Bên)
Ngõ ra âm thanh
- -
Ngõ ra loa subwoofer
- -
Cổng USB
- 2 (bên cạnh)
Ghi hình vào ổ cứng HDD qua cổng USB
- Không
Hỗ trợ định dạng qua USB
- FAT16/FAT32/exFAT/NTFS
Mã phát USB
- MPEG1:MPEG1/MPEG2PS:MPEG2/MPEG2TS(HDV,AVCHD):MPEG2,AVC/MP4(XAVC S):AVC,MPEG4,HEVC/AVI:Xvid,MotionJpeg/ASF(WMV):VC1/MOV:AVC,MPEG4,MotionJpeg/MKV:Xvid,AVC,MPEG4,VP8.HEVC/WEBM:VP8/3GPP:MPEG4,AVC/MP3/ASF(WMA)/LPCM/WAV/MP4AAC/FLAC/JPEG,WEBM:VP9/AC4/ogg/AAC/ARW(Chỉ màn hình cảm ứng)
Loại màn hình
- LCD
Độ phân giải màn hình (Ngang x Dọc, điểm ảnh)
- 3840 x 2160
Góc xem (X-Wide Angle)
- -
CHỐNG PHẢN CHIẾU ÁNH SÁNG (X-ANTI REFLECTION)
- -
Loại đèn nền
- LED nền (Full Array LED)
Loại đèn nền làm mờ cục bộ
- Mờ cục bộ
TỐC ĐỘ LÀM MỚI KHUNG HÌNH
- 100 Hz
Khả năng tương thích HDR (Mở rộng dải tương phản động và không gian màu)
- Có (HDR10, HLG, Dolby Vision)
Bộ xử lý hình ảnh
- Cognitive Processor XR
Tăng cường độ nét
- Dual database processing
- Nâng cấp tín hiệu 4K XR
- Độ phân giải siêu cao XR
Tăng cường màu sắc
- Công nghệ Live Colour™
- Làm mượt hình XR
- XR TRILUMINOS PRO™
TĂNG CƯỜNG ĐỘ TƯƠNG PHẢN
- Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer
- Hiệu chỉnh HDR XR
- Tăng độ tương phản XR
Bộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)
- XR Motion Clarity, chế độ Tự động
Hỗ trợ tín hiệu video
- Tín hiệu HDMI™: 4096 x 2160 p(24, 50, 60 Hz), 3840 x 2160 p(24, 25, 30, 50, 60, 100, 120 Hz), 1080 p (30, 50, 60, 100, 120 Hz), 1080/24 p, 1080i (50, 60 Hz), 720p (30, 50, 60 Hz), 720/24p, 576p, 480p
Chế độ hình ảnh
- Sống động, Tiêu chuẩn, Rạp chiếu phim, IMAX Enhanced, Game, Đồ họa, Ảnh, Tùy chỉnh, Dolby Vision thiên sáng, Dolby Vision thiên tối, Netflix đã hiệu chỉnh
CẢM BIẾN
- Ánh sáng
NETFLIX CALIBRATED MODE
- Có
Công suất âm thanh
- 10W + 10W + 5W + 5W
Loại loa
- Acoustic Multi-Audio, Sound Positioning Tweeter, X-Balanced Speaker
Cấu hình loa
- Toàn dải (Bass Reflex Speaker) x 2, Tweeter x 2
Hỗ trợ định dạng âm thanh Dolby
- Dolby™ Audio, Dolby™ Atmos
Hỗ trợ định dạng âm thanh DTS
- Âm thanh vòm kỹ thuật số DTS
HIỆU CHỈNH TỰ ĐỘNG ÂM THANH
- Hiệu ứng bù vị trí người dùng & phòng
VOICE ZOOM
- Voice Zoom 2
Đài FM
- Không
Xử lý âm thanh
- Không
Âm thanh vòm giả lập
- Nâng cấp lên âm thanh vòm 3D
Chế độ âm thanh
- Tiêu chuẩn, Hội thoại, Rạp chiếu phim, Âm nhạc, Thể thao, Dolby Audio
ĐỒNG BỘ HÓA ÂM THANH TẠI TRUNG TÂM
- Có (Loa thanh tương thích Sony)
Tai nghe hỗ trợ âm thanh vòm 3D
- Có
CAMERA
- BRAVIA CAM (Tùy chọn)
CHỨC NĂNG CAMERA
- Có (Ứng dụng camera)
Hệ thống hoạt động
- Android TV™
SMART TV
- Google TV™
Bộ lưu trữ tích hợp (GB)
- 16 GB
Ngôn ngữ hiển thị
- TIẾNG AFRIKAANS, AMH, TIẾNG Ả RẬP, TIẾNG ASSAM, AZE, BEL, TIẾNG BUNGARY, TIẾNG BENGAL, TIẾNG BOSNIA, TIẾNG CATALAN, TIẾNG SÉC, TIẾNG ĐAN MẠCH, DEU, TIẾNG HY LẠP, TIẾNG ANH, TIẾNG TÂY BAN NHA, TIẾNG ESTONIA, BAQ, PER, TIẾNG PHẦN LAN, TIẾNG PHÁP, GLG, TIẾNG GUJARAT, TIẾNG HINDI, TIẾNG CROATIA, TIẾNG HUNGARY, TIẾNG INDONESIA, ISL, TIẾNG Ý, TIẾNG DO THÁI, TIẾNG NHẬT, TIẾNG KAZAKH, TIẾNG KANNADA, KOR, KIR, TIẾNG LÀO, TIẾNG LITVA, TIẾNG LATVIA, TIẾNG MACEDONIA, TIẾNG MALAYALAM, MON, TIẾNG MARATHI, MAY, BUR, NOB, NEP, NLD, TIẾNG ORIYA, TIẾNG PANJABI, TIẾNG BA LAN, TIẾNG BỒ ĐÀO NHA, TIẾNG RUMANI, TIẾNG NGA, SOL, TIẾNG SLOVENIA, ALB, TIẾNG SERBIA, TIẾNG THỤY ĐIỂN, TIẾNG SWAHILI, TIẾNG TAMIL, TIẾNG TELUGU, TIẾNG THÁI, TGL, TIẾNG THỔ NHĨ KỲ, TIẾNG UKRAINA, URD, UZB, TIẾNG VIỆT, TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ, TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ, TIẾNG ZULU
Ngôn ngữ nhập văn bản
- TIẾNG Ả RẬP / TIẾNG BUNGARY / TIẾNG CATALAN / TIẾNG CROATIA / TIẾNG SÉC / TIẾNG ĐAN MẠCH / TIẾNG HÀ LAN / TIẾNG ANH / TIẾNG ESTONIA / TIẾNG PHẦN LAN / TIẾNG PHÁP / TIẾNG ĐỨC / TIẾNG HY LẠP / TIẾNG DO THÁI / TIẾNG INDONESIA / TIẾNG Ý / TIẾNG NHẬT / TIẾNG NA UY / TIẾNG BA TƯ / TIẾNG BA LAN / TIẾNG BỒ ĐÀO NHA / TIẾNG RUMANI / TIẾNG NGA / TIẾNG SLOVAKIA / TIẾNG SLOVENIA / TIẾNG TÂY BAN NHA
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search
- (Tìm kiếm bằng giọng nói) Có/(Mic gắn trong) Có
CÔNG TẮC MIC TÍCH HỢP SẴN
- Có
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
- Có
Trình duyệt Internet
- Vewd
Cửa hàng ứng dụng
- Có (Cửa hàng Google Play)
Bộ hẹn giờ bật/tắt
- Có
Hẹn giờ tắt
- Có
Teletext (cung cấp thông tin dạng văn bản qua truyền hình)
- Có
Tự động hiệu chỉnh với CalMAN®
- Có
Có phụ đề (Analog/Kỹ thuật số)
- (Analog) Không
- (Kỹ thuật số) Phụ đề
Điều chỉnh sắc thái màu HDR tự động
- Có
Chế độ tự động hiệu chỉnh hình ảnh theo thể loại
- Có
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
- 164 cm
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
- 65 inch (64,5 inch)
Mức tiêu thụ điện (ở chế độ chờ)
- 0,5 W
Sự hiện diện của dây dẫn
- -
Hàm lượng thủy ngân (mg)
- 0,0 mg
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Bật) đối với Energy Star
- -
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Chờ) đối với Energy Star
- -
Tuân thủ tiêu chuẩn Energy Star®
- -
Yêu cầu về nguồn điện (điện áp/tần số)
- 220 V - 240 V AC
- 50/60 Hz
Chế độ tiết kiệm điện / Chế độ tắt đèn nền
- Có
Kiểm soát đèn nền động
- Có
THÂN THIỆN VỚI MÔI TRƯỜNG
- Có
THIẾT KẾ VIỀN
- Bề mặt phẳng
MÀU VIỀN
- Màu đen
Thiết kế chân đế
- Chân đế dạng tấm kim loại mảnh
MÀU CHÂN ĐẾ
- Bạc sẫm
VỊ TRÍ CHÂN ĐẾ
- Bố trí 2 cách (Bố trí kiểu chuẩn/Bố trí loa thanh)
ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
- Điều khiển từ xa tiêu chuẩn
Số bộ dò đài (Mặt đất/Cáp)
- 1 (Kỹ thuật số/Analog)
Số bộ dò đài (Vệ tinh)
- -
Hệ thống truyền hình (Analog)
- B/G,D/K,I,M
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Analog)
- 45,25 MHz - 863,25 MHz (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số mặt đất)
- DVB-T/T2
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Kỹ thuật số mặt đất)
- VHF/UHF (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
Hệ thống truyền hình (Cáp kỹ thuật số)
- -
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số vệ tinh)
- -
CI+
- -
Trình đọc màn hình
- Có
Mô tả bằng âm thanh (phím Âm thanh)
- Có
Phụ đề
- Phụ đề
Phóng to chữ
- Có
Lối tắt trợ năng
- Có
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search
- Có
Phụ kiện tùy chọn
- Bộ phận camera (CMU-BC1); Giá treo tường (SU-WL450 (Hạn chế tiếp cận đầu nối), SU-WL850) Tùy thuộc vào sự lựa chọn quốc gia
Giá
40,900,000 VNĐ
Có gì trong hộp
- Chân để bàn
- Dây nguồn AC
- Hướng dẫn sử dụng
- Hướng dẫn thiết lập nhanh
- Pin
- Điều khiển từ xa bằng giọng nói
Năm sản xuất
- 2022
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
- 75 inch (74,5 inch)
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
- 189 cm
Kích thước TV không có chân đế (R x C x D)
- Xấp xỉ 1675 x 962 x 73 mm
KÍCH THƯỚC TV KÈM CHÂN (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN) (R x C x D)
- Xấp xỉ 1675 x 992 x 398 mm
KÍCH THƯỚC TV KÈM CHÂN (BỐ TRÍ KIỂU ĐẶT LOA THANH) (R x C x D)
- Xấp xỉ 1675 x 1032 x 398 mm
Kích thước thùng đựng (R x C x D)
- Xấp xỉ 1812 x 1118 x 189 mm
CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN)
- Xấp xỉ 1361 mm
CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ (BỐ TRÍ KIỂU ĐẶT LOA THANH)
- Xấp xỉ 1361 mm
Khoảng cách giữa các lỗ khoan theo tiêu chuẩn VESA® (D X C)
- 300 x 300 mm
Trọng lượng TV không có chân đế
- Xấp xỉ 34,4 kg
Trọng lượng TV có chân đế
- Xấp xỉ 35,8 kg
Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng)
- Xấp xỉ 45 kg
Chuẩn Wi-Fi
- Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhận
TẦN SỐ WI-FI
- 2,4 GHz/5 GHz (đối với Wi-Fi Direct: Chỉ 2,4 GHz)
Ngõ vào Ethernet
- 1 (Bên)
Hỗ trợ cấu hình Bluetooth
- Phiên bản 4.2, HID (khả năng kết nối chuột/bàn phím)/HOGP (khả năng kết nối với thiết bị Điện năng thấp)/SPP (Cấu hình cổng nối tiếp)/A2DP (âm thanh nổi) /AVRCP (điều khiển từ xa AV)
CHROMECAST BUILT-IN
- Có
APPLE AIRPLAY
- Có
APPLE HOMEKIT
- Có
(Các) Ngõ vào kết nối RF (Mặt đất/Cáp)
- 1 (Bên)
(Các) Ngõ vào IF (Vệ tinh)
- Không
(Các) Ngõ vào video thành phần (Y/Pb/Pr)
- Không
(Các) Ngõ vào video hỗn hợp
- Kết hợp với Ngõ vào loa S-Center x1 (Bên cạnh, Giắc cắm mini)
(Các) Ngõ vào RS-232C
- Không
Tổng các ngõ vào HDMI
- 4 (4 Bên cạnh)
HDCP
- HDCP 2.3 (dành cho HDMI™1/2/3/4)
BRAVIA SYNC (BAO GỒM HDMI-CEC)
- Có
Các đặc điểm được định rõ trong HDIM2.1
- 4K120/eARC/VRR/ALLM
HDMI tích hợp Kênh trao đổi âm thanh (ARC)
- Có (eARC/ARC)
Tần số quét biến đổi (VRR)
- Có (cho HDMI™3/4)
Chế độ độ trễ thấp tự động (ALLM)
- Có (cho HDMI™3/4)
(Các) Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số
- 1 (Bên)
Ngõ ra tai nghe
- 1 (Bên)
Ngõ ra âm thanh
- -
Ngõ ra loa subwoofer
- -
Cổng USB
- 2 (bên cạnh)
Ghi hình vào ổ cứng HDD qua cổng USB
- Không
Hỗ trợ định dạng qua USB
- FAT16/FAT32/exFAT/NTFS
Mã phát USB
- MPEG1:MPEG1/MPEG2PS:MPEG2/MPEG2TS(HDV,AVCHD):MPEG2,AVC/MP4(XAVC S):AVC,MPEG4,HEVC/AVI:Xvid,MotionJpeg/ASF(WMV):VC1/MOV:AVC,MPEG4,MotionJpeg/MKV:Xvid,AVC,MPEG4,VP8.HEVC/WEBM:VP8/3GPP:MPEG4,AVC/MP3/ASF(WMA)/LPCM/WAV/MP4AAC/FLAC/JPEG,WEBM:VP9/AC4/ogg/AAC/ARW(Chỉ màn hình cảm ứng)
Loại màn hình
- LCD
Độ phân giải màn hình (Ngang x Dọc, điểm ảnh)
- 3840 x 2160
Góc xem (X-Wide Angle)
- -
CHỐNG PHẢN CHIẾU ÁNH SÁNG (X-ANTI REFLECTION)
- -
Loại đèn nền
- LED nền (Full Array LED)
Loại đèn nền làm mờ cục bộ
- Mờ cục bộ
TỐC ĐỘ LÀM MỚI KHUNG HÌNH
- 100 Hz
Khả năng tương thích HDR (Mở rộng dải tương phản động và không gian màu)
- Có (HDR10, HLG, Dolby Vision)
Bộ xử lý hình ảnh
- Cognitive Processor XR
Tăng cường độ nét
- Dual database processing
- Nâng cấp tín hiệu 4K XR
- Độ phân giải siêu cao XR
Tăng cường màu sắc
- Công nghệ Live Colour™
- Làm mượt hình XR
- XR TRILUMINOS PRO™
TĂNG CƯỜNG ĐỘ TƯƠNG PHẢN
- Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer
- Hiệu chỉnh HDR XR
- Tăng độ tương phản XR
Bộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)
- XR Motion Clarity, chế độ Tự động
Hỗ trợ tín hiệu video
- Tín hiệu HDMI™: 4096 x 2160 p(24, 50, 60 Hz), 3840 x 2160 p(24, 25, 30, 50, 60, 100, 120 Hz), 1080 p (30, 50, 60, 100, 120 Hz), 1080/24 p, 1080i (50, 60 Hz), 720p (30, 50, 60 Hz), 720/24p, 576p, 480p
Chế độ hình ảnh
- Sống động, Tiêu chuẩn, Rạp chiếu phim, IMAX Enhanced, Game, Đồ họa, Ảnh, Tùy chỉnh, Dolby Vision thiên sáng, Dolby Vision thiên tối, Netflix đã hiệu chỉnh
CẢM BIẾN
- Ánh sáng
NETFLIX CALIBRATED MODE
- Có
Công suất âm thanh
- 10W + 10W + 5W + 5W
Loại loa
- Acoustic Multi-Audio, Sound Positioning Tweeter, X-Balanced Speaker
Cấu hình loa
- 2 loa toàn dải, 2 loa tweeter
Hỗ trợ định dạng âm thanh Dolby
- Dolby™ Audio, Dolby™ Atmos
Hỗ trợ định dạng âm thanh DTS
- Âm thanh vòm kỹ thuật số DTS
HIỆU CHỈNH TỰ ĐỘNG ÂM THANH
- Hiệu ứng bù vị trí người dùng & phòng
VOICE ZOOM
- Voice Zoom 2
Đài FM
- Không
Xử lý âm thanh
- Không
Âm thanh vòm giả lập
- Nâng cấp lên âm thanh vòm 3D
Chế độ âm thanh
- Tiêu chuẩn, Hội thoại, Rạp chiếu phim, Âm nhạc, Thể thao, Dolby Audio
ĐỒNG BỘ HÓA ÂM THANH TẠI TRUNG TÂM
- Có (Loa thanh tương thích Sony)
Tai nghe hỗ trợ âm thanh vòm 3D
- Có
CAMERA
- BRAVIA CAM (Tùy chọn)
CHỨC NĂNG CAMERA
- Có (Ứng dụng camera)
Hệ thống hoạt động
- Android TV™
SMART TV
- Google TV™
Bộ lưu trữ tích hợp (GB)
- 16 GB
Ngôn ngữ hiển thị
- TIẾNG AFRIKAANS, AMH, TIẾNG Ả RẬP, TIẾNG ASSAM, AZE, BEL, TIẾNG BUNGARY, TIẾNG BENGAL, TIẾNG BOSNIA, TIẾNG CATALAN, TIẾNG SÉC, TIẾNG ĐAN MẠCH, DEU, TIẾNG HY LẠP, TIẾNG ANH, TIẾNG TÂY BAN NHA, TIẾNG ESTONIA, BAQ, PER, TIẾNG PHẦN LAN, TIẾNG PHÁP, GLG, TIẾNG GUJARAT, TIẾNG HINDI, TIẾNG CROATIA, TIẾNG HUNGARY, TIẾNG INDONESIA, ISL, TIẾNG Ý, TIẾNG DO THÁI, TIẾNG NHẬT, TIẾNG KAZAKH, TIẾNG KANNADA, KOR, KIR, TIẾNG LÀO, TIẾNG LITVA, TIẾNG LATVIA, TIẾNG MACEDONIA, TIẾNG MALAYALAM, MON, TIẾNG MARATHI, MAY, BUR, NOB, NEP, NLD, TIẾNG ORIYA, TIẾNG PANJABI, TIẾNG BA LAN, TIẾNG BỒ ĐÀO NHA, TIẾNG RUMANI, TIẾNG NGA, SOL, TIẾNG SLOVENIA, ALB, TIẾNG SERBIA, TIẾNG THỤY ĐIỂN, TIẾNG SWAHILI, TIẾNG TAMIL, TIẾNG TELUGU, TIẾNG THÁI, TGL, TIẾNG THỔ NHĨ KỲ, TIẾNG UKRAINA, URD, UZB, TIẾNG VIỆT, TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ, TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ, TIẾNG ZULU
Ngôn ngữ nhập văn bản
- TIẾNG Ả RẬP / TIẾNG BUNGARY / TIẾNG CATALAN / TIẾNG CROATIA / TIẾNG SÉC / TIẾNG ĐAN MẠCH / TIẾNG HÀ LAN / TIẾNG ANH / TIẾNG ESTONIA / TIẾNG PHẦN LAN / TIẾNG PHÁP / TIẾNG ĐỨC / TIẾNG HY LẠP / TIẾNG DO THÁI / TIẾNG INDONESIA / TIẾNG Ý / TIẾNG NHẬT / TIẾNG NA UY / TIẾNG BA TƯ / TIẾNG BA LAN / TIẾNG BỒ ĐÀO NHA / TIẾNG RUMANI / TIẾNG NGA / TIẾNG SLOVAKIA / TIẾNG SLOVENIA / TIẾNG TÂY BAN NHA
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search
- (Tìm kiếm bằng giọng nói) Có/(Mic gắn trong) Có
CÔNG TẮC MIC TÍCH HỢP SẴN
- Có
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
- Có
Trình duyệt Internet
- Vewd
Cửa hàng ứng dụng
- Có (Cửa hàng Google Play)
Bộ hẹn giờ bật/tắt
- Có
Hẹn giờ tắt
- Có
Teletext (cung cấp thông tin dạng văn bản qua truyền hình)
- Có
Tự động hiệu chỉnh với CalMAN®
- Có
Có phụ đề (Analog/Kỹ thuật số)
- (Analog) Không
- (Kỹ thuật số) Phụ đề
Điều chỉnh sắc thái màu HDR tự động
- Có
Chế độ tự động hiệu chỉnh hình ảnh theo thể loại
- Có
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
- 189 cm
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
- 75 inch (74,5 inch)
Mức tiêu thụ điện (ở chế độ chờ)
- 0,5 W
Sự hiện diện của dây dẫn
- -
Hàm lượng thủy ngân (mg)
- 0,0 mg
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Bật) đối với Energy Star
- -
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Chờ) đối với Energy Star
- -
Tuân thủ tiêu chuẩn Energy Star®
- -
Yêu cầu về nguồn điện (điện áp/tần số)
- 220 V - 240 V AC
- 50/60 Hz
Chế độ tiết kiệm điện / Chế độ tắt đèn nền
- Có
Kiểm soát đèn nền động
- Có
THÂN THIỆN VỚI MÔI TRƯỜNG
- Có
THIẾT KẾ VIỀN
- Bề mặt phẳng
MÀU VIỀN
- Màu đen
Thiết kế chân đế
- Chân đế dạng tấm kim loại mảnh
MÀU CHÂN ĐẾ
- Bạc sẫm
VỊ TRÍ CHÂN ĐẾ
- Bố trí 2 cách (Bố trí kiểu chuẩn/Bố trí loa thanh)
ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
- Điều khiển từ xa tiêu chuẩn
Số bộ dò đài (Mặt đất/Cáp)
- 1 (Kỹ thuật số/Analog)
Số bộ dò đài (Vệ tinh)
- -
Hệ thống truyền hình (Analog)
- B/G,D/K,I,M
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Analog)
- 45,25 MHz - 863,25 MHz (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số mặt đất)
- DVB-T/T2
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Kỹ thuật số mặt đất)
- VHF/UHF (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
Hệ thống truyền hình (Cáp kỹ thuật số)
- -
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số vệ tinh)
- -
CI+
- -
Trình đọc màn hình
- Có
Mô tả bằng âm thanh (phím Âm thanh)
- Có
Phụ đề
- Phụ đề
Phóng to chữ
- Có
Lối tắt trợ năng
- Có
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search
- Có
Phụ kiện tùy chọn
- Bộ phận camera (CMU-BC1); Giá treo tường (SU-WL450 (Hạn chế tiếp cận đầu nối), SU-WL850) Tùy thuộc vào sự lựa chọn quốc gia
Giá
59,900,000 VNĐ
Có gì trong hộp
- Chân để bàn
- Dây nguồn AC
- Hướng dẫn sử dụng
- Hướng dẫn thiết lập nhanh
- Pin
- Điều khiển từ xa bằng giọng nói
Năm sản xuất
- 2022
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
- 85 inch (84,6 inch)
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
- 215 cm
Kích thước TV không có chân đế (R x C x D)
- Xấp xỉ 1901 x 1090 x 73 mm
KÍCH THƯỚC TV KÈM CHÂN (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN) (R x C x D)
- Xấp xỉ 1901 x 1125 x 469 mm
KÍCH THƯỚC TV KÈM CHÂN (BỐ TRÍ KIỂU ĐẶT LOA THANH) (R x C x D)
- Xấp xỉ 1901 x 1165 x 469 mm
Kích thước thùng đựng (R x C x D)
- Xấp xỉ 2037 x 1242 x 239 mm
CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN)
- Xấp xỉ 1567 mm
CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ (BỐ TRÍ KIỂU ĐẶT LOA THANH)
- Xấp xỉ 1567 mm
Khoảng cách giữa các lỗ khoan theo tiêu chuẩn VESA® (D X C)
- 400 x 400 mm
Trọng lượng TV không có chân đế
- Xấp xỉ 45,8 kg
Trọng lượng TV có chân đế
- Xấp xỉ 47,5 kg
Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng)
- Xấp xỉ 62 kg
Chuẩn Wi-Fi
- Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhận
TẦN SỐ WI-FI
- 2,4 GHz/5 GHz (đối với Wi-Fi Direct: Chỉ 2,4 GHz)
Ngõ vào Ethernet
- 1 (Bên)
Hỗ trợ cấu hình Bluetooth
- Phiên bản 4.2, HID (khả năng kết nối chuột/bàn phím)/HOGP (khả năng kết nối với thiết bị Điện năng thấp)/SPP (Cấu hình cổng nối tiếp)/A2DP (âm thanh nổi) /AVRCP (điều khiển từ xa AV)
CHROMECAST BUILT-IN
- Có
APPLE AIRPLAY
- Có
APPLE HOMEKIT
- Có
(Các) Ngõ vào kết nối RF (Mặt đất/Cáp)
- 1 (Bên)
(Các) Ngõ vào IF (Vệ tinh)
- Không
(Các) Ngõ vào video thành phần (Y/Pb/Pr)
- Không
(Các) Ngõ vào video hỗn hợp
- Kết hợp với Ngõ vào loa S-Center x1 (Bên cạnh, Giắc cắm mini)
(Các) Ngõ vào RS-232C
- Không
Tổng các ngõ vào HDMI
- 4 (4 Bên cạnh)
HDCP
- HDCP 2.3 (dành cho HDMI™1/2/3/4)
BRAVIA SYNC (BAO GỒM HDMI-CEC)
- Có
Các đặc điểm được định rõ trong HDIM2.1
- 4K120/eARC/VRR/ALLM
HDMI tích hợp Kênh trao đổi âm thanh (ARC)
- Có (eARC/ARC)
Tần số quét biến đổi (VRR)
- Có (cho HDMI™3/4)
Chế độ độ trễ thấp tự động (ALLM)
- Có (cho HDMI™3/4)
(Các) Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số
- 1 (Bên)
Ngõ ra tai nghe
- 1 (Bên)
Ngõ ra âm thanh
- -
Ngõ ra loa subwoofer
- -
Cổng USB
- 2 (bên cạnh)
Ghi hình vào ổ cứng HDD qua cổng USB
- Không
Hỗ trợ định dạng qua USB
- FAT16/FAT32/exFAT/NTFS
Mã phát USB
- MPEG1:MPEG1/MPEG2PS:MPEG2/MPEG2TS(HDV,AVCHD):MPEG2,AVC/MP4(XAVC S):AVC,MPEG4,HEVC/AVI:Xvid,MotionJpeg/ASF(WMV):VC1/MOV:AVC,MPEG4,MotionJpeg/MKV:Xvid,AVC,MPEG4,VP8.HEVC/WEBM:VP8/3GPP:MPEG4,AVC/MP3/ASF(WMA)/LPCM/WAV/MP4AAC/FLAC/JPEG,WEBM:VP9/AC4/ogg/AAC/ARW(Chỉ màn hình cảm ứng)
Loại màn hình
- LCD
Độ phân giải màn hình (Ngang x Dọc, điểm ảnh)
- 3840 x 2160
Góc xem (X-Wide Angle)
- -
CHỐNG PHẢN CHIẾU ÁNH SÁNG (X-ANTI REFLECTION)
- -
Loại đèn nền
- LED nền (Full Array LED)
Loại đèn nền làm mờ cục bộ
- Mờ cục bộ
TỐC ĐỘ LÀM MỚI KHUNG HÌNH
- 100 Hz
Khả năng tương thích HDR (Mở rộng dải tương phản động và không gian màu)
- Có (HDR10, HLG, Dolby Vision)
Bộ xử lý hình ảnh
- Cognitive Processor XR
Tăng cường độ nét
- Dual database processing
- Nâng cấp tín hiệu 4K XR
- Độ phân giải siêu cao XR
Tăng cường màu sắc
- Công nghệ Live Colour™
- Làm mượt hình XR
- XR TRILUMINOS PRO™
TĂNG CƯỜNG ĐỘ TƯƠNG PHẢN
- Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer
- Hiệu chỉnh HDR XR
- Tăng độ tương phản XR
Bộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)
- XR Motion Clarity, chế độ Tự động
Hỗ trợ tín hiệu video
- Tín hiệu HDMI™: 4096 x 2160 p(24, 50, 60 Hz), 3840 x 2160 p(24, 25, 30, 50, 60, 100, 120 Hz), 1080 p (30, 50, 60, 100, 120 Hz), 1080/24 p, 1080i (50, 60 Hz), 720p (30, 50, 60 Hz), 720/24p, 576p, 480p
Chế độ hình ảnh
- Sống động, Tiêu chuẩn, Rạp chiếu phim, IMAX Enhanced, Game, Đồ họa, Ảnh, Tùy chỉnh, Dolby Vision thiên sáng, Dolby Vision thiên tối, Netflix đã hiệu chỉnh
CẢM BIẾN
- Ánh sáng
NETFLIX CALIBRATED MODE
- Có
Công suất âm thanh
- 10W + 10W + 5W + 5W
Loại loa
- Acoustic Multi-Audio, Sound Positioning Tweeter, X-Balanced Speaker
Cấu hình loa
- 2 loa toàn dải, 2 loa tweeter
Hỗ trợ định dạng âm thanh Dolby
- Dolby™ Audio, Dolby™ Atmos
Hỗ trợ định dạng âm thanh DTS
- Âm thanh vòm kỹ thuật số DTS
HIỆU CHỈNH TỰ ĐỘNG ÂM THANH
- Hiệu ứng bù vị trí người dùng & phòng
VOICE ZOOM
- Voice Zoom 2
Đài FM
- Không
Xử lý âm thanh
- Không
Âm thanh vòm giả lập
- Nâng cấp lên âm thanh vòm 3D
Chế độ âm thanh
- Tiêu chuẩn, Hội thoại, Rạp chiếu phim, Âm nhạc, Thể thao, Dolby Audio
ĐỒNG BỘ HÓA ÂM THANH TẠI TRUNG TÂM
- Có (Loa thanh tương thích Sony)
Tai nghe hỗ trợ âm thanh vòm 3D
- Có
CAMERA
- BRAVIA CAM (Tùy chọn)
CHỨC NĂNG CAMERA
- Có (Ứng dụng camera)
Hệ thống hoạt động
- Android TV™
SMART TV
- Google TV™
Bộ lưu trữ tích hợp (GB)
- 16 GB
Ngôn ngữ hiển thị
- TIẾNG AFRIKAANS, AMH, TIẾNG Ả RẬP, TIẾNG ASSAM, AZE, BEL, TIẾNG BUNGARY, TIẾNG BENGAL, TIẾNG BOSNIA, TIẾNG CATALAN, TIẾNG SÉC, TIẾNG ĐAN MẠCH, DEU, TIẾNG HY LẠP, TIẾNG ANH, TIẾNG TÂY BAN NHA, TIẾNG ESTONIA, BAQ, PER, TIẾNG PHẦN LAN, TIẾNG PHÁP, GLG, TIẾNG GUJARAT, TIẾNG HINDI, TIẾNG CROATIA, TIẾNG HUNGARY, TIẾNG INDONESIA, ISL, TIẾNG Ý, TIẾNG DO THÁI, TIẾNG NHẬT, TIẾNG KAZAKH, TIẾNG KANNADA, KOR, KIR, TIẾNG LÀO, TIẾNG LITVA, TIẾNG LATVIA, TIẾNG MACEDONIA, TIẾNG MALAYALAM, MON, TIẾNG MARATHI, MAY, BUR, NOB, NEP, NLD, TIẾNG ORIYA, TIẾNG PANJABI, TIẾNG BA LAN, TIẾNG BỒ ĐÀO NHA, TIẾNG RUMANI, TIẾNG NGA, SOL, TIẾNG SLOVENIA, ALB, TIẾNG SERBIA, TIẾNG THỤY ĐIỂN, TIẾNG SWAHILI, TIẾNG TAMIL, TIẾNG TELUGU, TIẾNG THÁI, TGL, TIẾNG THỔ NHĨ KỲ, TIẾNG UKRAINA, URD, UZB, TIẾNG VIỆT, TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ, TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ, TIẾNG ZULU
Ngôn ngữ nhập văn bản
- TIẾNG Ả RẬP / TIẾNG BUNGARY / TIẾNG CATALAN / TIẾNG CROATIA / TIẾNG SÉC / TIẾNG ĐAN MẠCH / TIẾNG HÀ LAN / TIẾNG ANH / TIẾNG ESTONIA / TIẾNG PHẦN LAN / TIẾNG PHÁP / TIẾNG ĐỨC / TIẾNG HY LẠP / TIẾNG DO THÁI / TIẾNG INDONESIA / TIẾNG Ý / TIẾNG NHẬT / TIẾNG NA UY / TIẾNG BA TƯ / TIẾNG BA LAN / TIẾNG BỒ ĐÀO NHA / TIẾNG RUMANI / TIẾNG NGA / TIẾNG SLOVAKIA / TIẾNG SLOVENIA / TIẾNG TÂY BAN NHA
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search
- (Tìm kiếm bằng giọng nói) Có/(Mic gắn trong) Có
CÔNG TẮC MIC TÍCH HỢP SẴN
- Có
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
- Có
Trình duyệt Internet
- Vewd
Cửa hàng ứng dụng
- Có (Cửa hàng Google Play)
Bộ hẹn giờ bật/tắt
- Có
Hẹn giờ tắt
- Có
Teletext (cung cấp thông tin dạng văn bản qua truyền hình)
- Có
Tự động hiệu chỉnh với CalMAN®
- Có
Có phụ đề (Analog/Kỹ thuật số)
- (Analog) Không
- (Kỹ thuật số) Phụ đề
Điều chỉnh sắc thái màu HDR tự động
- Có
Chế độ tự động hiệu chỉnh hình ảnh theo thể loại
- Có
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
- 215 cm
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
- 85 inch (84,6 inch)
Mức tiêu thụ điện (ở chế độ chờ)
- 0,5 W
Sự hiện diện của dây dẫn
- -
Hàm lượng thủy ngân (mg)
- 0,0 mg
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Bật) đối với Energy Star
- -
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Chờ) đối với Energy Star
- -
Tuân thủ tiêu chuẩn Energy Star®
- -
Yêu cầu về nguồn điện (điện áp/tần số)
- 220 V - 240 V AC
- 50/60 Hz
Chế độ tiết kiệm điện / Chế độ tắt đèn nền
- Có
Kiểm soát đèn nền động
- Có
THÂN THIỆN VỚI MÔI TRƯỜNG
- Có
THIẾT KẾ VIỀN
- Bề mặt phẳng
MÀU VIỀN
- Màu đen
Thiết kế chân đế
- Chân đế dạng tấm kim loại mảnh
MÀU CHÂN ĐẾ
- Bạc sẫm
VỊ TRÍ CHÂN ĐẾ
- Bố trí 2 cách (Bố trí kiểu chuẩn/Bố trí loa thanh)
ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
- Điều khiển từ xa tiêu chuẩn
Số bộ dò đài (Mặt đất/Cáp)
- 1 (Kỹ thuật số/Analog)
Số bộ dò đài (Vệ tinh)
- -
Hệ thống truyền hình (Analog)
- B/G,D/K,I,M
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Analog)
- 45,25 MHz - 863,25 MHz (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số mặt đất)
- DVB-T/T2
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Kỹ thuật số mặt đất)
- VHF/UHF (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
Hệ thống truyền hình (Cáp kỹ thuật số)
- -
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số vệ tinh)
- -
CI+
- -
Trình đọc màn hình
- Có
Mô tả bằng âm thanh (phím Âm thanh)
- Có
Phụ đề
- Phụ đề
Phóng to chữ
- Có
Lối tắt trợ năng
- Có
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search
- Có
Phụ kiện tùy chọn
- Bộ phận camera (CMU-BC1); Giá treo tường (SU-WL450 (Hạn chế tiếp cận cổng kết nối)) Tùy thuộc vào lựa chọn tại quốc gia
Các tính năng
Full Array LED 4K
Dù xem gì, bạn đều sẽ thấy nội dung được nâng cấp lên gần chất lượng 4K nhờ bộ xử lý Cognitive Processor XR™ độc đáo. Tấm màn hình Full Array LED, được điều khiển chuyên nghiệp bởi công nghệ độc đáo của chúng tôi, điều khiển đèn nền theo từng vùng để tái tạo độ tương phản chân thực đồng thời ở các khu vực sáng và tối. Bạn sẽ được thưởng thức hình ảnh có chiều sâu và độ tương phản chân thực hơn.
Cognitive Processor XR™
Nâng tầm hình ảnh và âm thanh với bộ xử lý Cognitive Processor XR™. Bộ xử lý đột phá của chúng tôi trên TV Sony BRAVIA XR™ tái tạo nội dung theo cách con người nghe nhìn để mang đến trải nghiệm chân thật đến không ngờ. Hình ảnh được phân tích chéo và làm gọn, nhất là quanh tiêu điểm để mang đến chiều sâu chân thực, độ tương phản vượt trội và màu sắc sống động đẹp mắt.
XR Triluminos Pro
Nhờ sức mạnh của Cognitive Processor XR™, tấm nền Full Array LED với cấu trúc LED mới độc đáo và công nghệ XR Triluminos Pro giúp X90K tiếp cận hơn một tỉ màu và tái tạo từng màu với sự khác biệt tinh tế như trong thế giới thực. TV có thể phát hiện màu từ độ bão hòa, sắc độ và độ sáng để mang lại sắc thái tự nhiên trong mọi chi tiết, đặc biệt là màu lục và đỏ.
Hiệu chỉnh HDR XR
Với công nghệ Hiệu chỉnh HDR XR, TV này có thể phát hiện từng đối tượng trên màn hình, phân tích màu sắc và điều chỉnh độ tương phản để có hình ảnh chân thực hơn nữa. Khả năng xử lý theo từng đối tượng, được hỗ trợ bởi BRAVIA XR, đưa độ chính xác lên một cấp độ hoàn toàn mới bằng cách bổ sung sự điều chỉnh màu sắc, độ bão hòa, độ sáng, vector chuyển động, băng thông và hơn thế nữa. Kết quả là cảnh hiện lên đặc biệt sống động với độ sâu ấn tượng hơn, kết cấu sống động như thật và màu sắc tự nhiên.
XR Contrast Booster 10
Bằng cách cân bằng chính xác ánh sáng phát ra trên toàn màn hình qua việc tăng giảm độ sáng tại các vùng cụ thể, công nghệ XR Contrast Booster điều chỉnh độ sáng để có được điểm sáng cực đại cao hơn ở vùng sáng chói và sắc đen sâu hơn trong vùng tối. Vì vùng sáng trở nên sáng hơn và vùng tối cũng tối hơn nên cảnh sẽ chân thực hơn với độ sâu và độ chi tiết ấn tượng hơn.
Nâng cấp tín hiệu 4K XR
Nhờ công nghệ XR 4K Upscaling, bạn có thể thưởng thức mọi nội dung giải trí từ bất cứ nguồn nào ở độ phân giải gần như 4K. Bộ xử lý Cognitive Processor XR™ của chúng tôi tiếp cận khối lượng dữ liệu lớn, tái tạo kết cấu và chi tiết bị mất một cách thông minh cho hình ảnh chân thực.
4K XR Super Resolution
Công nghệ XR Super Resolution phát hiện các đối tượng riêng lẻ trong hình ảnh và tái tạo kết cấu gần như thế giới thực trên màn hình. Bộ xử lý BRAVIA XR của chúng tôi phân tích và xử lý dữ liệu một cách chính xác để giúp hình ảnh 4K hiển thị với độ phân giải gấp bốn lần Full HD, cho cảnh thêm phong phú với chi tiết và kết cấu của thế giới thực.
Làm mượt hình XR 4K
Công nghệ Làm mượt hình XR tạo nên hình ảnh 4K tự nhiên, mượt mà, không có hiện tượng “phân dải” như trên các TV khác. Các cảnh được tái tạo với hàng nghìn tông màu, sắc thái và hiệu ứng chuyển tông màu, nhờ đó hiển thị chân thực đến không ngờ.
XR Motion Clarity
Từ nay, các chương trình thể thao và phim chuyển động nhanh sẽ hay hơn rất nhiều. Bộ xử lý Cognitive Processor XR™ với XR Motion Clarity™ phân tích chuyển động trên vài khung hình để đảm bảo hành động luôn mượt, sáng và rõ.
4K ở tốc độ 120 hình/giây
Dẫn đầu cuộc đua với BRAVIA. HDMI 2.1 cho tốc độ khung hình đến 120 hình/giây ở game tương thích, để bạn sẵn sàng đương đầu với mọi lời thách đấu trong game bắn súng, thể thao và game hiệu suất cao với hành động gần như tức thì trên màn hình. Trải nghiệm chơi game của bạn cũng sẽ siêu mượt với độ trễ đầu vào giảm xuống 8,5 mili giây khi hiển thị hình ảnh 4K với tốc độ 120 hình/giây ở Chế độ game chuyên dụng.
Chế độ độ trễ thấp tự động
Với Chế độ độ trễ thấp tự động ở HDMI 2.1, BRAVIA nhận ra khi có bộ điều khiển kết nối và khởi động, đồng thời tự động chuyển sang chế độ độ trễ thấp. Trải nghiệm chơi game sẽ nhạy và mượt hơn – rất quan trọng với game chuyển động nhanh, mạnh mẽ.
Tốc độ làm mới biến thiên
Với Tần số quét biến đổi ở HDMI 2.1, BRAVIA tránh được tình trạng trễ liên tục và rách hình. TV linh hoạt điều chỉnh tần số quét màn hình khớp với tốc độ khung hình biến đổi của thiết bị chơi game, mang đến trải nghiệm mượt mà.
Điều chỉnh sắc thái màu HDR tự động
Tính năng Điều chỉnh sắc thái màu HDR tự động sẽ tối ưu hóa chế độ cài đặt HDR tức thì khi bạn thiết lập máy chơi game PS5™ lần đầu. PS5™ tự động nhận diện từng model TV BRAVIA và chọn chế độ cài đặt HDR phù hợp nhất với TV của bạn. Do đó, dù cảnh có độ tương phản cao, bạn vẫn sẽ thấy các chi tiết và màu sắc quan trọng ở những phần sáng nhất và tối nhất của màn hình.
Chế độ tự động hiệu chỉnh hình ảnh theo thể loại
BRAVIA tự động chuyển sang Chế độ game để giảm thiểu độ trễ đầu vào và tăng độ nhạy cho hành động. Khi bạn xem phim trên máy chơi game PlayStation5®, TV sẽ chuyển về Chế độ chuẩn để tập trung xử lý hình ảnh, tăng tính biểu đạt cho cảnh.
Acoustic Multi-Audio™
Công nghệ Acoustic Multi-Audio™ bao gồm các loa tweeter định vị âm thanh để đảm bảo âm thanh tần số cao đến từ đúng vị trí trong cảnh, khớp với nội dung trên màn hình. Nhờ loa X-Balanced Speaker, bạn sẽ nghe thấy âm thanh chất lượng cao, rõ ràng.
Nâng cấp lên âm thanh vòm 3D
Với BRAVIA XR™, mọi nội dung bạn xem đều được xử lý âm thanh vòm đích thực. XR Surround sẽ tạo ra âm thanh vòm từ các bên và theo chiều dọc để bạn có thể trải nghiệm âm thanh 3D mà không cần đến loa âm trần hoặc loa đánh trần. TV BRAVIA XR™ của chúng tôi cũng tương thích với Dolby Atmos®.
Voice Zoom 2
Nghe lời thoại trên TV rõ ràng hơn mà không cần tăng âm lượng. Ngay cả khi giọng nói khó nghe, Voice Zoom 2 sẽ phát hiện loại giọng nói, phân tích và cải thiện giọng nói cho rõ hơn.
Đồng bộ hóa âm thanh tại trung tâm
Khi bạn kết nối TV BRAVIA XR với loa thanh Sony, loa thanh sẽ tăng cường kênh loa trung tâm cho âm thanh rõ ràng và tròn đầy hơn. Điều này giúp âm thanh ăn khớp chuẩn xác với hành động trên màn hình, cho trải nghiệm sống động đích thực.
Tương thích với 360 Spatial Sound
Điều chỉnh trải nghiệm Dolby Atmos® bằng cách kết hợp loa đeo cổ SRS-NS7 với BRAVIA XR™ để thưởng thức âm thanh vòm không gian. Với một số tai nghe Sony, bạn còn có thể thưởng thức âm thanh vòm mô phỏng của 360 Spatial Sound nhờ Bộ chuyển tiếp không dây WLA-NS7 (bán riêng).
Khả năng kết nối Bluetooth
Kết nối thiết bị tương thích Bluetooth® với TV để giải trí dễ dàng bằng công nghệ không dây. Ghép nối tai nghe Bluetooth với BRAVIA để thưởng thức các chương trình TV và nghe nhạc ở nơi bạn thích – không lo bị quấy rầy hay gián đoạn.
Ambient Optimization
Thưởng thức trải nghiệm xem mê hồn. Công nghệ ambient optimisation độc đáo với cảm biến ánh sáng của chúng tôi tự động điều chỉnh hình ảnh và âm thanh theo môi trường xung quanh.
Cảm biến ánh sáng
Trên TV thông thường, độ sáng không đổi bất kể phòng sáng tối ra sao, dẫn đến hình ảnh quá tối hoặc quá sáng. TV này tích hợp một cảm biến ánh sáng giúp tối ưu hóa độ sáng của hình ảnh theo điều kiện phòng, tăng độ sáng trong phòng sáng và giảm trong phòng tối, để bạn có được trải nghiệm xem tốt nhất.
Acoustic Auto Calibration
Bất kể bạn đang ngồi ở đâu, TV này sẽ phát hiện vị trí của bạn và tối ưu hóa âm thanh, cho bạn thưởng thức chất lượng âm thanh giống như thể bạn đang ngồi ngay trước TV. Âm thanh có thể thay đổi tùy thuộc vào môi trường trong phòng của bạn. Ví dụ: rèm cửa hấp thụ âm thanh trong khi các vật thể ở phía trước TV có thể làm nhiễu loạn quá trình truyền âm thanh, làm giảm chất lượng âm thanh nghe được. TV này phát hiện các vật thể và tái tạo âm thanh được nâng cao và tối ưu hóa cho phòng của bạn.
Tương thích với BRAVIA CAM
Kết nối TV BRAVIA XR của bạn với BRAVIA CAM bán riêng để có trải nghiệm xem sống động hơn nữa. BRAVIA CAM nhận ra vị trí của bạn trong phòng và khoảng cách giữa bạn với TV, sau đó điều chỉnh cài đặt âm thanh và hình ảnh sao cho phù hợp. Bạn cũng có thể tận hưởng hàng loạt trải nghiệm mới cực thú vị trên TV với BRAVIA CAM, bao gồm điều khiển bằng cử chỉ, trò chuyện video và nhiều tính năng khác.
Google TV
Bạn có thể duyệt tìm trong hơn 700.000 bộ phim và tập chương trình truyền hình trên khắp các dịch vụ truyền hình trực tuyến, tất cả tập trung ở một nơi, sắp xếp theo chủ đề và thể loại dựa trên nội dung bạn quan tâm.
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search
Dùng giọng nói để tìm nội dung yêu thích của bạn nhanh hơn bao giờ hết. Với tính năng Tìm kiếm bằng giọng nói, bạn không còn phải thao tác phức tạp trên thiết bị hay gõ phím mệt mỏi – bạn chỉ cần nói ra yêu cầu của mình.
Hoạt động tương thích với Apple AirPlay / Apple HomeKit
Với Apple AirPlay, bạn có thể phát trực tiếp video và âm thanh đến ti-vi ngay từ iPhone, iPad hoặc máy Mac. Xem phim và các chương trình từ Apple TV, ứng dụng bạn thích hay kể cả Safari. Bạn có thể chiếu ảnh cho mọi người trong phòng cùng xem.
Chromecast built-in
Chuyển từ điện thoại, máy tính bảng hoặc máy tính xách tay sang TV ngay tức khắc. Với Chromecast built-in, bạn có thể phát trực tiếp mọi bộ phim, chương trình, ứng dụng, game yêu thích và nhiều nội dung khác đến TV.
Dễ lau chùi
Được thiết kế với bề mặt phẳng có các nút bên dưới và một lớp phủ polyurethane đặc biệt, điều khiển từ xa rất dễ lau chùi và giữ sạch.
Điều khiển từ xa thông minh
Bạn có thể điều khiển mọi thiết bị được kết nối bằng điều khiển từ xa thông minh của chúng tôi. Chỉ cần nhấn một nút để truy cập vào các dịch vụ video theo yêu cầu, giúp bạn nhanh chóng thưởng thức các chương trình và bộ phim.
Chân đế có 2 cách bố trí
Chân đế có hai kiểu bố trí linh hoạt giúp bạn bố trí theo kiểu chuẩn để tập trung vào hình ảnh hoặc bố trí hỗ trợ loa thanh để mang lại vị trí lý tưởng cho hệ thống âm thanh của bạn.
Bề mặt phẳng
Vì viền cực mỏng, mắt bạn sẽ tự nhiên tập trung vào hình ảnh chứ không phải những thứ xung quanh.
Trang trí sống động
Ý tưởng Trang trí sống động của chúng tôi biến TV thành một phần thiết yếu trong không gian sống với hình ảnh nghệ thuật trên màn hình, ảnh riêng của người dùng, chủ đề cho màn hình chờ và nhiều chức năng đồng hồ.
BRAVIA CORE
Rất nhiều bộ phim có sẵn đang chờ bạn thưởng thức. Với công nghệ BRAVIA XR, Pure Stream™ và IMAX® Enhanced, mọi nội dung bạn xem đều có hình ảnh tuyệt đẹp và chất lượng âm thanh sống động. Với chế độ hiệu chỉnh cho BRAVIA CORE, dù ở nhà, bạn cũng có thể xem phim với chế độ cài đặt hình ảnh đúng như ý đồ của nhà làm phim.
Dolby Vision® và Dolby Atmos®
Thưởng thức không gian rung cảm của rạp chiếu phim ngay tại nhà. Dolby Vision® mang đến hình ảnh sống động cho trải nghiệm xem chân thực, còn Dolby Atmos® đưa căn phòng chìm trong âm thanh vòm sống động.
Creator Calibrated Mode
Creator Calibrated Mode trên TV BRAVIA XR có thể tối ưu hóa chế độ cài đặt hình ảnh khi bạn xem nội dung trên Netflix và BRAVIA CORE. Netflix Adaptive Calibrated Mode tối ưu hóa hơn nữa trải nghiệm Netflix của bạn theo điều kiện ánh sáng trong phòng, giúp bạn thưởng thức các nội dung trên Netflix với chất lượng âm thanh tuyệt đỉnh, đúng như ý đồ của nhà sáng tạo.