Thông số kỹ thuật đầy đủ & các tính năng
Giá bán từ
22,400,000 VNĐ
Thông số kỹ thuật đầy đủ & các tính năng
Năm sản xuất
Kích thước và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Hình ảnh (Panel)
Hình ảnh (Panel)
Hình ảnh (Panel)
Hình ảnh (Panel)
Hình ảnh (Panel)
Hình ảnh (đang xử lý)
Hình ảnh (đang xử lý)
Hình ảnh (đang xử lý)
Hình ảnh (đang xử lý)
Hình ảnh (đang xử lý)
Hình ảnh (đang xử lý)
Hình ảnh (đang xử lý)
Hình ảnh (đang xử lý)
Hình ảnh (đang xử lý)
Hình ảnh (đang xử lý)
Âm thanh (Loa và bộ khuếch đại)
Âm thanh (Loa và bộ khuếch đại)
Âm thanh (Loa và bộ khuếch đại)
Âm thanh (Xử lý)
Âm thanh (Xử lý)
Âm thanh (Xử lý)
Âm thanh (Xử lý)
Âm thanh (Xử lý)
Âm thanh (Xử lý)
Âm thanh (Xử lý)
Âm thanh (Xử lý)
Phần mềm
Phần mềm
Phần mềm
Phần mềm
Phần mềm
Phần mềm
Phần mềm
Phần mềm
Phần mềm
Phần mềm
Phần mềm
Phần mềm
Phần mềm
Phần mềm
Các tính năng dành cho PlayStation®5
Các tính năng dành cho PlayStation®5
Tiết kiệm điện và năng lượng
Tiết kiệm điện và năng lượng
Tiết kiệm điện và năng lượng
Tiết kiệm điện và năng lượng
Tiết kiệm điện và năng lượng
Tiết kiệm điện và năng lượng
Tiết kiệm điện và năng lượng
Tiết kiệm điện và năng lượng
Tiết kiệm điện và năng lượng
Tiết kiệm điện và năng lượng
Tiết kiệm điện và năng lượng
Tiết kiệm điện và năng lượng
Thiết kế
Thiết kế
Thiết kế
Thiết kế
Thiết kế
Thiết kế
Bộ dò đài tích hợp
Bộ dò đài tích hợp
Bộ dò đài tích hợp
Bộ dò đài tích hợp
Bộ dò đài tích hợp
Bộ dò đài tích hợp
Bộ dò đài tích hợp
Bộ dò đài tích hợp
Bộ dò đài tích hợp
Trợ năng
Trợ năng
Trợ năng
Trợ năng
Trợ năng
Trợ năng
Phụ kiện
Giá
Có gì trong hộp
Năm sản xuất
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
Kích thước TV không có chân đế (R x C x D)
KÍCH THƯỚC TV KÈM CHÂN (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN) (R x C x D)
KÍCH THƯỚC TV KÈM CHÂN (BỐ TRÍ KIỂU HẸP) (R x C x D)
KÍCH THƯỚC TV KÈM CHÂN (BỐ TRÍ KIỂU ĐẶT LOA THANH) (R x C x D)
Kích thước TV có giá đỡ dựng trên sàn (R x C x D)
Kích thước thùng đựng (R x C x D)
CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN)
CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ (BỐ TRÍ KIỂU HẸP)
CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ (BỐ TRÍ KIỂU ĐẶT LOA THANH)
Khoảng cách giữa các lỗ khoan theo tiêu chuẩn VESA® (D X C)
Trọng lượng TV không có chân đế
Trọng lượng TV có chân đế
Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng)
Chuẩn Wi-Fi
Ngõ vào Ethernet
Hỗ trợ cấu hình Bluetooth
CHROMECAST BUILT-IN
APPLE AIRPLAY
APPLE HOMEKIT
(Các) Ngõ vào kết nối RF (Mặt đất/Cáp)
(Các) Ngõ vào IF (Vệ tinh)
(Các) Ngõ vào video thành phần (Y/Pb/Pr)
(Các) Ngõ vào video hỗn hợp
(Các) Ngõ vào RS-232C
Tổng các ngõ vào HDMI
HDCP
BRAVIA SYNC (BAO GỒM HDMI-CEC)
Các đặc điểm được định rõ trong HDIM2.1
HDMI tích hợp Kênh trao đổi âm thanh (ARC)
Tần số quét biến đổi (VRR)
Chế độ độ trễ thấp tự động (ALLM)
(Các) Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số
Ngõ ra tai nghe
Ngõ ra âm thanh
Ngõ ra loa subwoofer
Cổng USB
Ghi hình vào ổ cứng HDD qua cổng USB
Hỗ trợ định dạng qua USB
Mã phát USB
Loại màn hình
Độ phân giải màn hình (Ngang x Dọc, điểm ảnh)
Góc xem (X-Wide Angle)
Loại đèn nền
Loại đèn nền làm mờ cục bộ
Khả năng tương thích HDR (Mở rộng dải tương phản động và không gian màu)
Bộ xử lý hình ảnh
Tăng cường độ nét
Tăng cường màu sắc
TĂNG CƯỜNG ĐỘ TƯƠNG PHẢN
Bộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)
Hỗ trợ tín hiệu video
Chế độ hình ảnh
CẢM BIẾN
NETFLIX CALIBRATED MODE
Công suất âm thanh
Loại loa
Cấu hình loa
Hỗ trợ định dạng âm thanh Dolby
Hỗ trợ định dạng âm thanh DTS
HIỆU CHỈNH TỰ ĐỘNG ÂM THANH
VOICE ZOOM
Đài FM
Xử lý âm thanh
Âm thanh vòm giả lập
Chế độ âm thanh
Hệ thống hoạt động
Bộ lưu trữ tích hợp (GB)
Ngôn ngữ hiển thị
Ngôn ngữ nhập văn bản
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search
CÔNG TẮC MIC TÍCH HỢP SẴN
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Trình duyệt Internet
Cửa hàng ứng dụng
Bộ hẹn giờ bật/tắt
Hẹn giờ tắt
Teletext (cung cấp thông tin dạng văn bản qua truyền hình)
Tự động hiệu chỉnh với CalMAN®
Có phụ đề (Analog/Kỹ thuật số)
Điều chỉnh sắc thái màu HDR tự động
Chế độ tự động hiệu chỉnh hình ảnh theo thể loại
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
Mức tiêu thụ điện (ở chế độ chờ)
Sự hiện diện của dây dẫn
Hàm lượng thủy ngân (mg)
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Bật) đối với Energy Star
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Chờ) đối với Energy Star
Tuân thủ tiêu chuẩn Energy Star®
Yêu cầu về nguồn điện (điện áp/tần số)
Chế độ tiết kiệm điện / Chế độ tắt đèn nền
Kiểm soát đèn nền động
THÂN THIỆN VỚI MÔI TRƯỜNG
THIẾT KẾ VIỀN
MÀU VIỀN
Thiết kế chân đế
MÀU CHÂN ĐẾ
VỊ TRÍ CHÂN ĐẾ
ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
Số bộ dò đài (Mặt đất/Cáp)
Số bộ dò đài (Vệ tinh)
Hệ thống truyền hình (Analog)
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Analog)
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số mặt đất)
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Kỹ thuật số mặt đất)
Hệ thống truyền hình (Cáp kỹ thuật số)
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số vệ tinh)
CI+
Trình đọc màn hình
Mô tả bằng âm thanh (phím Âm thanh)
Phụ đề
Phóng to chữ
Lối tắt trợ năng
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search
Phụ kiện tùy chọn
Giá
25,900,000 VNĐ
Có gì trong hộp
- Chân để bàn
- Dây nguồn AC
- Hướng dẫn sử dụng
- Hướng dẫn thiết lập nhanh
- Pin
- Điều khiển từ xa bằng giọng nói
Năm sản xuất
- 2021
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
- 50 inch (49,5 inch)
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
- 126 cm
Kích thước TV không có chân đế (R x C x D)
- ∅
KÍCH THƯỚC TV KÈM CHÂN (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN) (R x C x D)
- ∅
KÍCH THƯỚC TV KÈM CHÂN (BỐ TRÍ KIỂU HẸP) (R x C x D)
- ∅
KÍCH THƯỚC TV KÈM CHÂN (BỐ TRÍ KIỂU ĐẶT LOA THANH) (R x C x D)
- ∅
Kích thước TV có giá đỡ dựng trên sàn (R x C x D)
- ∅
Kích thước thùng đựng (R x C x D)
- ∅
CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN)
- ∅
CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ (BỐ TRÍ KIỂU HẸP)
- ∅
CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ (BỐ TRÍ KIỂU ĐẶT LOA THANH)
- ∅
Khoảng cách giữa các lỗ khoan theo tiêu chuẩn VESA® (D X C)
- ∅
Trọng lượng TV không có chân đế
- ∅
Trọng lượng TV có chân đế
- ∅
Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng)
- ∅
Chuẩn Wi-Fi
- Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhận
Ngõ vào Ethernet
- 1 (Bên)
Hỗ trợ cấu hình Bluetooth
- phiên bản 4.2; HID (khả năng kết nối chuột/bàn phím)/HOGP (khả năng kết nối với thiết bị Điện năng thấp)/SPP (Cấu hình cổng nối tiếp)/A2DP (âm thanh nổi) /AVRCP (điều khiển từ xa AV)
CHROMECAST BUILT-IN
- Có
APPLE AIRPLAY
- Có
APPLE HOMEKIT
- Có
(Các) Ngõ vào kết nối RF (Mặt đất/Cáp)
- 1 (Bên)
(Các) Ngõ vào IF (Vệ tinh)
- Không
(Các) Ngõ vào video thành phần (Y/Pb/Pr)
- Không
(Các) Ngõ vào video hỗn hợp
- 1 (Cạnh bên, Giắc cắm mini)
(Các) Ngõ vào RS-232C
- Không
Tổng các ngõ vào HDMI
- 4 (4 Bên cạnh)
HDCP
- HDCP 2.3 (dành cho HDMI™1/2/3/4)
BRAVIA SYNC (BAO GỒM HDMI-CEC)
- Có
Các đặc điểm được định rõ trong HDIM2.1
- 4K120/eARC/VRR/ALLM
HDMI tích hợp Kênh trao đổi âm thanh (ARC)
- Có (eARC/ARC)
Tần số quét biến đổi (VRR)
- Có (đối với HDMI™3/4)
Chế độ độ trễ thấp tự động (ALLM)
- Có (cho HDMI™3/4)
(Các) Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số
- 1 (Bên)
Ngõ ra tai nghe
- 1 (Bên)
Ngõ ra âm thanh
- -
Ngõ ra loa subwoofer
- -
Cổng USB
- 2 (bên cạnh)
Ghi hình vào ổ cứng HDD qua cổng USB
- Không
Hỗ trợ định dạng qua USB
- FAT16/FAT32/exFAT/NTFS
Mã phát USB
- MPEG1:MPEG1/MPEG2PS:MPEG2/MPEG2TS(HDV,AVCHD):MPEG2,AVC/MP4(XAVC S):AVC,MPEG4,HEVC/AVI:Xvid,MotionJpeg/ASF(WMV):VC1/MOV:AVC,MPEG4,MotionJpeg/MKV:Xvid,AVC,MPEG4,VP8.HEVC/WEBM:VP8/3GPP:MPEG4,AVC/MP3/ASF(WMA)/LPCM/WAV/MP4AAC/FLAC/JPEG;WEBM:VP9/AC4/ogg/AAC/ARW(Chỉ màn hình cảm ứng)
Loại màn hình
- LCD
Độ phân giải màn hình (Ngang x Dọc, điểm ảnh)
- 3840 x 2160
Góc xem (X-Wide Angle)
- -
Loại đèn nền
- LED nền (Full Array LED)
Loại đèn nền làm mờ cục bộ
- Mờ cục bộ
Khả năng tương thích HDR (Mở rộng dải tương phản động và không gian màu)
- Có (HDR10, HLG, Dolby Vision)
Bộ xử lý hình ảnh
- Cognitive Processor XR
Tăng cường độ nét
- Dual database processing
- Nâng cấp tín hiệu 4K XR
- Độ phân giải siêu cao XR
Tăng cường màu sắc
- Công nghệ Live Colour™
- Làm mượt hình XR
- XR Triluminos Pro™
TĂNG CƯỜNG ĐỘ TƯƠNG PHẢN
- Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer
- Hiệu chỉnh HDR XR
- Tăng độ tương phản XR
Bộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)
- XR Motion Clarity, chế độ Tự động
Hỗ trợ tín hiệu video
- Tín hiệu HDMI™: 4096 x 2160 p(24, 50, 60 Hz), 3840 x 2160 p(24, 25, 30, 50, 60, 100, 120 Hz), 1080 p (30, 50, 60, 100, 120 Hz), 1080/24 p, 1080i (50, 60 Hz), 720p (30, 50, 60 Hz), 720/24p, 576p, 480p
Chế độ hình ảnh
- Sống động, Tiêu chuẩn, Rạp chiếu phim, IMAX Enhanced, Game, Đồ họa, Ảnh, Tùy chỉnh, Dolby Vision thiên sáng, Dolby Vision thiên tối, Netflix đã hiệu chỉnh
CẢM BIẾN
- Ánh sáng
NETFLIX CALIBRATED MODE
- Có
Công suất âm thanh
- 10W + 10W
Loại loa
- Acoustic Multi-Audio, Sound Positioning Tweeter, X-Balanced Speaker
Cấu hình loa
- Toàn dải (Bass Reflex Speaker) x 2, Tweeter x 2
Hỗ trợ định dạng âm thanh Dolby
- Dolby™ Audio, Dolby™ Atmos
Hỗ trợ định dạng âm thanh DTS
- Âm thanh vòm kỹ thuật số DTS
HIỆU CHỈNH TỰ ĐỘNG ÂM THANH
- Hiệu ứng bù vị trí người dùng & phòng
VOICE ZOOM
- Voice Zoom 2
Đài FM
- Không
Xử lý âm thanh
- Không
Âm thanh vòm giả lập
- Nâng cấp lên âm thanh vòm 3D
Chế độ âm thanh
- Tiêu chuẩn, Hội thoại, Rạp chiếu phim, Âm nhạc, Thể thao, Dolby Audio
Hệ thống hoạt động
- Android TV™
Bộ lưu trữ tích hợp (GB)
- 16GB
Ngôn ngữ hiển thị
- TIẾNG AFRIKAANS, AMH, TIẾNG Ả RẬP, TIẾNG ASSAM, AZE, BEL, TIẾNG BUNGARY, TIẾNG BENGAL, TIẾNG BOSNIA, TIẾNG CATALAN, TIẾNG SÉC, TIẾNG ĐAN MẠCH, DEU, TIẾNG HY LẠP, TIẾNG ANH, TIẾNG TÂY BAN NHA, TIẾNG ESTONIA, BAQ, PER, TIẾNG PHẦN LAN, TIẾNG PHÁP, GLG, TIẾNG GUJARATI, TIẾNG HINDI, TIẾNG CROATIA, TIẾNG HUNGARY, TIẾNG INDONESIA, ISL, TIẾNG Ý, TIẾNG DO THÁI , TIẾNG NHẬT, TIẾNG KAZAKH, TIẾNG KANNADA, KOR, KIR, TIẾNG LÀO, TIẾNG LITVA, TIẾNG LATVIA, TIẾNG MACEDONIA, TIẾNG MALAYALAM, MON, TIẾNG MARATHI, MAY, BUR, NOB, NEP, NLD, TIẾNG ORIYA, TIẾNG PANJABI, TIẾNG BA LAN, TIẾNG BỒ ĐÀO NHA , TIẾNG RUMANI, TIẾNG NGA, SOL, TIẾNG SLOVENIA, ALB, TIẾNG SERBIA, TIẾNG THỤY ĐIỂN; TIẾNG SWAHILI, TIẾNG TAMIL, TIẾNG TELUGU, TIẾNG THÁI, TGL, TIẾNG THỔ NHĨ KỲ, TIẾNG UKRAINA, URD, UZB, TIẾNG VIỆT, TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ, TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ , TIẾNG ZULU
Ngôn ngữ nhập văn bản
- TIẾNG Ả RẬP / TIẾNG BUNGARY / TIẾNG CATALAN / TIẾNG CROATIA / TIẾNG SÉC / TIẾNG ĐAN MẠCH / TIẾNG HÀ LAN / TIẾNG ANH / TIẾNG ESTONIA / TIẾNG PHẦN LAN / TIẾNG PHÁP / TIẾNG ĐỨC / TIẾNG HY LẠP / TIẾNG DO THÁI / TIẾNG INDONESIA / TIẾNG Ý / TIẾNG NHẬT / TIẾNG NA UY / TIẾNG BA TƯ / TIẾNG BA LAN / TIẾNG BỒ ĐÀO NHA / TIẾNG RUMANI / TIẾNG NGA / TIẾNG SLOVAKIA / TIẾNG SLOVENIA / TIẾNG TÂY BAN NHA / TIẾNG THỤY ĐIỂN / TIẾNG THÁI / TIẾNG THỔ NHĨ KỲ / TIẾNG UKRAINA / TIẾNG VIỆT / TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ / TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search
- (Tìm kiếm bằng giọng nói) Có/(Mic gắn trong) Có
CÔNG TẮC MIC TÍCH HỢP SẴN
- Có
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
- Có
Trình duyệt Internet
- Vewd
Cửa hàng ứng dụng
- Có (Cửa hàng Google Play)
Bộ hẹn giờ bật/tắt
- Có
Hẹn giờ tắt
- Có
Teletext (cung cấp thông tin dạng văn bản qua truyền hình)
- Có
Tự động hiệu chỉnh với CalMAN®
- Có
Có phụ đề (Analog/Kỹ thuật số)
- (Analog) Không
- (Kỹ thuật số) Phụ đề
Điều chỉnh sắc thái màu HDR tự động
- Có
Chế độ tự động hiệu chỉnh hình ảnh theo thể loại
- Có
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
- 126 cm
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
- 50 inch (49,5 inch)
Mức tiêu thụ điện (ở chế độ chờ)
- 0,5 W
Sự hiện diện của dây dẫn
- -
Hàm lượng thủy ngân (mg)
- 0,0 mg
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Bật) đối với Energy Star
- -
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Chờ) đối với Energy Star
- -
Tuân thủ tiêu chuẩn Energy Star®
- -
Yêu cầu về nguồn điện (điện áp/tần số)
- 220 V - 240 V AC
- 50/60 Hz
Chế độ tiết kiệm điện / Chế độ tắt đèn nền
- Có
Kiểm soát đèn nền động
- Có
THÂN THIỆN VỚI MÔI TRƯỜNG
- Có
THIẾT KẾ VIỀN
- Bề mặt phẳng
MÀU VIỀN
- Màu đen
Thiết kế chân đế
- Chân đế dạng tấm mỏng
MÀU CHÂN ĐẾ
- Màu đen titan
VỊ TRÍ CHÂN ĐẾ
- -
ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
- Điều khiển từ xa tiêu chuẩn
Số bộ dò đài (Mặt đất/Cáp)
- 1 (Kỹ thuật số/Analog)
Số bộ dò đài (Vệ tinh)
- -
Hệ thống truyền hình (Analog)
- B/G,D/K,I,M
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Analog)
- 45,25 MHz - 863,25 MHz (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số mặt đất)
- DVB-T/T2
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Kỹ thuật số mặt đất)
- VHF/UHF (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
Hệ thống truyền hình (Cáp kỹ thuật số)
- -
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số vệ tinh)
- -
CI+
- -
Trình đọc màn hình
- Có
Mô tả bằng âm thanh (phím Âm thanh)
- Có
Phụ đề
- Phụ đề
Phóng to chữ
- Có
Lối tắt trợ năng
- Có
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search
- Có
Phụ kiện tùy chọn
- Giá treo tường (SU-WL450 (Hạn chế tiếp cận đầu nối)) Tùy thuộc vào lựa chọn theo quốc gia
Giá
22,400,000 VNĐ
Có gì trong hộp
- Chân để bàn
- Dây nguồn AC
- Hướng dẫn sử dụng
- Hướng dẫn thiết lập nhanh
- Pin
- Điều khiển từ xa bằng giọng nói
Năm sản xuất
- 2021
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
- 55 inch (54,6 inch)
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
- 139 cm
Kích thước TV không có chân đế (R x C x D)
- Xấp xỉ 1233 x 711 x 71 mm
KÍCH THƯỚC TV KÈM CHÂN (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN) (R x C x D)
- Xấp xỉ 1233 x 784 x 338 mm
KÍCH THƯỚC TV KÈM CHÂN (BỐ TRÍ KIỂU HẸP) (R x C x D)
- -
KÍCH THƯỚC TV KÈM CHÂN (BỐ TRÍ KIỂU ĐẶT LOA THANH) (R x C x D)
- -
Kích thước TV có giá đỡ dựng trên sàn (R x C x D)
- -
Kích thước thùng đựng (R x C x D)
- ∅
CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN)
- Xấp xỉ 1061 mm
CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ (BỐ TRÍ KIỂU HẸP)
- -
CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ (BỐ TRÍ KIỂU ĐẶT LOA THANH)
- -
Khoảng cách giữa các lỗ khoan theo tiêu chuẩn VESA® (D X C)
- 300 x 300 mm
Trọng lượng TV không có chân đế
- Xấp xỉ 17,4 kg
Trọng lượng TV có chân đế
- -
Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng)
- ∅
Chuẩn Wi-Fi
- Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhận
Ngõ vào Ethernet
- 1 (Bên)
Hỗ trợ cấu hình Bluetooth
- phiên bản 4.2; HID (khả năng kết nối chuột/bàn phím)/HOGP (khả năng kết nối với thiết bị Điện năng thấp)/SPP (Cấu hình cổng nối tiếp)/A2DP (âm thanh nổi) /AVRCP (điều khiển từ xa AV)
CHROMECAST BUILT-IN
- Có
APPLE AIRPLAY
- Có
APPLE HOMEKIT
- Có
(Các) Ngõ vào kết nối RF (Mặt đất/Cáp)
- 1 (Bên)
(Các) Ngõ vào IF (Vệ tinh)
- Không
(Các) Ngõ vào video thành phần (Y/Pb/Pr)
- Không
(Các) Ngõ vào video hỗn hợp
- 1 (Cạnh bên, Giắc cắm mini)
(Các) Ngõ vào RS-232C
- Không
Tổng các ngõ vào HDMI
- 4 (4 Bên cạnh)
HDCP
- HDCP 2.3 (dành cho HDMI™1/2/3/4)
BRAVIA SYNC (BAO GỒM HDMI-CEC)
- Có
Các đặc điểm được định rõ trong HDIM2.1
- 4K120/eARC/VRR/ALLM
HDMI tích hợp Kênh trao đổi âm thanh (ARC)
- Có (eARC/ARC)
Tần số quét biến đổi (VRR)
- Có (đối với HDMI™3/4)
Chế độ độ trễ thấp tự động (ALLM)
- Có (cho HDMI™3/4)
(Các) Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số
- 1 (Bên)
Ngõ ra tai nghe
- 1 (Bên)
Ngõ ra âm thanh
- -
Ngõ ra loa subwoofer
- -
Cổng USB
- 2 (bên cạnh)
Ghi hình vào ổ cứng HDD qua cổng USB
- Không
Hỗ trợ định dạng qua USB
- FAT16/FAT32/exFAT/NTFS
Mã phát USB
- MPEG1:MPEG1/MPEG2PS:MPEG2/MPEG2TS(HDV,AVCHD):MPEG2,AVC/MP4(XAVC S):AVC,MPEG4,HEVC/AVI:Xvid,MotionJpeg/ASF(WMV):VC1/MOV:AVC,MPEG4,MotionJpeg/MKV:Xvid,AVC,MPEG4,VP8.HEVC/WEBM:VP8/3GPP:MPEG4,AVC/MP3/ASF(WMA)/LPCM/WAV/MP4AAC/FLAC/JPEG;WEBM:VP9/AC4/ogg/AAC/ARW(Chỉ màn hình cảm ứng)
Loại màn hình
- LCD
Độ phân giải màn hình (Ngang x Dọc, điểm ảnh)
- 3840 x 2160
Góc xem (X-Wide Angle)
- -
Loại đèn nền
- LED nền (Full Array LED)
Loại đèn nền làm mờ cục bộ
- Mờ cục bộ
Khả năng tương thích HDR (Mở rộng dải tương phản động và không gian màu)
- Có (HDR10, HLG, Dolby Vision)
Bộ xử lý hình ảnh
- Cognitive Processor XR
Tăng cường độ nét
- Dual database processing
- Nâng cấp tín hiệu 4K XR
- Độ phân giải siêu cao XR
Tăng cường màu sắc
- Công nghệ Live Colour™
- Làm mượt hình XR
- XR Triluminos Pro™
TĂNG CƯỜNG ĐỘ TƯƠNG PHẢN
- Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer
- Hiệu chỉnh HDR XR
- Tăng độ tương phản XR
Bộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)
- XR Motion Clarity, chế độ Tự động
Hỗ trợ tín hiệu video
- Tín hiệu HDMI™: 4096 x 2160 p(24, 50, 60 Hz), 3840 x 2160 p(24, 25, 30, 50, 60, 100, 120 Hz), 1080 p (30, 50, 60, 100, 120 Hz), 1080/24 p, 1080i (50, 60 Hz), 720p (30, 50, 60 Hz), 720/24p, 576p, 480p
Chế độ hình ảnh
- Sống động, Tiêu chuẩn, Rạp chiếu phim, IMAX Enhanced, Game, Đồ họa, Ảnh, Tùy chỉnh, Dolby Vision thiên sáng, Dolby Vision thiên tối, Netflix đã hiệu chỉnh
CẢM BIẾN
- Ánh sáng
NETFLIX CALIBRATED MODE
- Có
Công suất âm thanh
- 10W + 10W
Loại loa
- Acoustic Multi-Audio, Sound Positioning Tweeter, X-Balanced Speaker
Cấu hình loa
- Toàn dải (Bass Reflex Speaker) x 2, Tweeter x 2
Hỗ trợ định dạng âm thanh Dolby
- Dolby™ Audio, Dolby™ Atmos
Hỗ trợ định dạng âm thanh DTS
- Âm thanh vòm kỹ thuật số DTS
HIỆU CHỈNH TỰ ĐỘNG ÂM THANH
- Hiệu ứng bù vị trí người dùng & phòng
VOICE ZOOM
- Voice Zoom 2
Đài FM
- Không
Xử lý âm thanh
- Không
Âm thanh vòm giả lập
- Nâng cấp lên âm thanh vòm 3D
Chế độ âm thanh
- Tiêu chuẩn, Hội thoại, Rạp chiếu phim, Âm nhạc, Thể thao, Dolby Audio
Hệ thống hoạt động
- Android TV™
Bộ lưu trữ tích hợp (GB)
- 16GB
Ngôn ngữ hiển thị
- TIẾNG AFRIKAANS, AMH, TIẾNG Ả RẬP, TIẾNG ASSAM, AZE, BEL, TIẾNG BUNGARY, TIẾNG BENGAL, TIẾNG BOSNIA, TIẾNG CATALAN, TIẾNG SÉC, TIẾNG ĐAN MẠCH, DEU, TIẾNG HY LẠP, TIẾNG ANH, TIẾNG TÂY BAN NHA, TIẾNG ESTONIA, BAQ, PER, TIẾNG PHẦN LAN, TIẾNG PHÁP, GLG, TIẾNG GUJARATI, TIẾNG HINDI, TIẾNG CROATIA, TIẾNG HUNGARY, TIẾNG INDONESIA, ISL, TIẾNG Ý, TIẾNG DO THÁI , TIẾNG NHẬT, TIẾNG KAZAKH, TIẾNG KANNADA, KOR, KIR, TIẾNG LÀO, TIẾNG LITVA, TIẾNG LATVIA, TIẾNG MACEDONIA, TIẾNG MALAYALAM, MON, TIẾNG MARATHI, MAY, BUR, NOB, NEP, NLD, TIẾNG ORIYA, TIẾNG PANJABI, TIẾNG BA LAN, TIẾNG BỒ ĐÀO NHA , TIẾNG RUMANI, TIẾNG NGA, SOL, TIẾNG SLOVENIA, ALB, TIẾNG SERBIA, TIẾNG THỤY ĐIỂN; TIẾNG SWAHILI, TIẾNG TAMIL, TIẾNG TELUGU, TIẾNG THÁI, TGL, TIẾNG THỔ NHĨ KỲ, TIẾNG UKRAINA, URD, UZB, TIẾNG VIỆT, TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ, TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ , TIẾNG ZULU
Ngôn ngữ nhập văn bản
- TIẾNG Ả RẬP / TIẾNG BUNGARY / TIẾNG CATALAN / TIẾNG CROATIA / TIẾNG SÉC / TIẾNG ĐAN MẠCH / TIẾNG HÀ LAN / TIẾNG ANH / TIẾNG ESTONIA / TIẾNG PHẦN LAN / TIẾNG PHÁP / TIẾNG ĐỨC / TIẾNG HY LẠP / TIẾNG DO THÁI / TIẾNG INDONESIA / TIẾNG Ý / TIẾNG NHẬT / TIẾNG NA UY / TIẾNG BA TƯ / TIẾNG BA LAN / TIẾNG BỒ ĐÀO NHA / TIẾNG RUMANI / TIẾNG NGA / TIẾNG SLOVAKIA / TIẾNG SLOVENIA / TIẾNG TÂY BAN NHA / TIẾNG THỤY ĐIỂN / TIẾNG THÁI / TIẾNG THỔ NHĨ KỲ / TIẾNG UKRAINA / TIẾNG VIỆT / TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ / TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search
- (Tìm kiếm bằng giọng nói) Có/(Mic gắn trong) Có
CÔNG TẮC MIC TÍCH HỢP SẴN
- Có
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
- Có
Trình duyệt Internet
- Vewd
Cửa hàng ứng dụng
- Có (Cửa hàng Google Play)
Bộ hẹn giờ bật/tắt
- Có
Hẹn giờ tắt
- Có
Teletext (cung cấp thông tin dạng văn bản qua truyền hình)
- Có
Tự động hiệu chỉnh với CalMAN®
- Có
Có phụ đề (Analog/Kỹ thuật số)
- (Analog) Không
- (Kỹ thuật số) Phụ đề
Điều chỉnh sắc thái màu HDR tự động
- Có
Chế độ tự động hiệu chỉnh hình ảnh theo thể loại
- Có
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
- 139 cm
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
- 55 inch (54,6 inch)
Mức tiêu thụ điện (ở chế độ chờ)
- 0,5 W
Sự hiện diện của dây dẫn
- -
Hàm lượng thủy ngân (mg)
- 0,0 mg
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Bật) đối với Energy Star
- -
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Chờ) đối với Energy Star
- -
Tuân thủ tiêu chuẩn Energy Star®
- -
Yêu cầu về nguồn điện (điện áp/tần số)
- 220 V - 240 V AC
- 50/60 Hz
Chế độ tiết kiệm điện / Chế độ tắt đèn nền
- Có
Kiểm soát đèn nền động
- Có
THÂN THIỆN VỚI MÔI TRƯỜNG
- Có
THIẾT KẾ VIỀN
- Bề mặt phẳng
MÀU VIỀN
- Màu đen
Thiết kế chân đế
- Chân đế dạng tấm mỏng
MÀU CHÂN ĐẾ
- Màu đen titan
VỊ TRÍ CHÂN ĐẾ
- -
ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
- Điều khiển từ xa tiêu chuẩn
Số bộ dò đài (Mặt đất/Cáp)
- 1 (Kỹ thuật số/Analog)
Số bộ dò đài (Vệ tinh)
- -
Hệ thống truyền hình (Analog)
- B/G,D/K,I,M
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Analog)
- 45,25 MHz - 863,25 MHz (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số mặt đất)
- DVB-T/T2
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Kỹ thuật số mặt đất)
- VHF/UHF (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
Hệ thống truyền hình (Cáp kỹ thuật số)
- -
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số vệ tinh)
- -
CI+
- -
Trình đọc màn hình
- Có
Mô tả bằng âm thanh (phím Âm thanh)
- Có
Phụ đề
- Phụ đề
Phóng to chữ
- Có
Lối tắt trợ năng
- Có
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search
- Có
Phụ kiện tùy chọn
- Giá treo tường (SU-WL450 (Hạn chế tiếp cận cổng kết nối), SU-WL850 (Xem sơ đồ cách thức xử lý tại quốc gia/khu vực) TBD) Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia
Giá
27,900,000 VNĐ
Có gì trong hộp
- Chân để bàn
- Dây nguồn AC
- Hướng dẫn sử dụng
- Hướng dẫn thiết lập nhanh
- Pin
- Điều khiển từ xa bằng giọng nói
Năm sản xuất
- 2021
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
- 65 inch (64,5 inch)
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
- 164 cm
Kích thước TV không có chân đế (R x C x D)
- Xấp xỉ 1452 x 834 x 71 mm
KÍCH THƯỚC TV KÈM CHÂN (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN) (R x C x D)
- Xấp xỉ 1452 x 905 x 338 mm
KÍCH THƯỚC TV KÈM CHÂN (BỐ TRÍ KIỂU HẸP) (R x C x D)
- -
KÍCH THƯỚC TV KÈM CHÂN (BỐ TRÍ KIỂU ĐẶT LOA THANH) (R x C x D)
- -
Kích thước TV có giá đỡ dựng trên sàn (R x C x D)
- -
Kích thước thùng đựng (R x C x D)
- ∅
CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN)
- Xấp xỉ 1208 mm
CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ (BỐ TRÍ KIỂU HẸP)
- -
CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ (BỐ TRÍ KIỂU ĐẶT LOA THANH)
- -
Khoảng cách giữa các lỗ khoan theo tiêu chuẩn VESA® (D X C)
- 300 x 300 mm
Trọng lượng TV không có chân đế
- Xấp xỉ 22,9 kg
Trọng lượng TV có chân đế
- -
Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng)
- ∅
Chuẩn Wi-Fi
- Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhận
Ngõ vào Ethernet
- 1 (Bên)
Hỗ trợ cấu hình Bluetooth
- phiên bản 4.2; HID (khả năng kết nối chuột/bàn phím)/HOGP (khả năng kết nối với thiết bị Điện năng thấp)/SPP (Cấu hình cổng nối tiếp)/A2DP (âm thanh nổi) /AVRCP (điều khiển từ xa AV)
CHROMECAST BUILT-IN
- Có
APPLE AIRPLAY
- Có
APPLE HOMEKIT
- Có
(Các) Ngõ vào kết nối RF (Mặt đất/Cáp)
- 1 (Bên)
(Các) Ngõ vào IF (Vệ tinh)
- Không
(Các) Ngõ vào video thành phần (Y/Pb/Pr)
- Không
(Các) Ngõ vào video hỗn hợp
- 1 (Cạnh bên, Giắc cắm mini)
(Các) Ngõ vào RS-232C
- Không
Tổng các ngõ vào HDMI
- 4 (4 Bên cạnh)
HDCP
- HDCP 2.3 (dành cho HDMI™1/2/3/4)
BRAVIA SYNC (BAO GỒM HDMI-CEC)
- Có
Các đặc điểm được định rõ trong HDIM2.1
- 4K120/eARC/VRR/ALLM
HDMI tích hợp Kênh trao đổi âm thanh (ARC)
- Có (eARC/ARC)
Tần số quét biến đổi (VRR)
- Có (đối với HDMI™3/4)
Chế độ độ trễ thấp tự động (ALLM)
- Có (cho HDMI™3/4)
(Các) Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số
- 1 (Bên)
Ngõ ra tai nghe
- 1 (Bên)
Ngõ ra âm thanh
- -
Ngõ ra loa subwoofer
- -
Cổng USB
- 2 (bên cạnh)
Ghi hình vào ổ cứng HDD qua cổng USB
- Không
Hỗ trợ định dạng qua USB
- FAT16/FAT32/exFAT/NTFS
Mã phát USB
- MPEG1:MPEG1/MPEG2PS:MPEG2/MPEG2TS(HDV,AVCHD):MPEG2,AVC/MP4(XAVC S):AVC,MPEG4,HEVC/AVI:Xvid,MotionJpeg/ASF(WMV):VC1/MOV:AVC,MPEG4,MotionJpeg/MKV:Xvid,AVC,MPEG4,VP8.HEVC/WEBM:VP8/3GPP:MPEG4,AVC/MP3/ASF(WMA)/LPCM/WAV/MP4AAC/FLAC/JPEG;WEBM:VP9/AC4/ogg/AAC/ARW(Chỉ màn hình cảm ứng)
Loại màn hình
- LCD
Độ phân giải màn hình (Ngang x Dọc, điểm ảnh)
- 3840 x 2160
Góc xem (X-Wide Angle)
- -
Loại đèn nền
- LED nền (Full Array LED)
Loại đèn nền làm mờ cục bộ
- Mờ cục bộ
Khả năng tương thích HDR (Mở rộng dải tương phản động và không gian màu)
- Có (HDR10, HLG, Dolby Vision)
Bộ xử lý hình ảnh
- Cognitive Processor XR
Tăng cường độ nét
- Dual database processing
- Nâng cấp tín hiệu 4K XR
- Độ phân giải siêu cao XR
Tăng cường màu sắc
- Công nghệ Live Colour™
- Làm mượt hình XR
- XR Triluminos Pro™
TĂNG CƯỜNG ĐỘ TƯƠNG PHẢN
- Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer
- Hiệu chỉnh HDR XR
- Tăng độ tương phản XR
Bộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)
- XR Motion Clarity, chế độ Tự động
Hỗ trợ tín hiệu video
- Tín hiệu HDMI™: 4096 x 2160 p(24, 50, 60 Hz), 3840 x 2160 p(24, 25, 30, 50, 60, 100, 120 Hz), 1080 p (30, 50, 60, 100, 120 Hz), 1080/24 p, 1080i (50, 60 Hz), 720p (30, 50, 60 Hz), 720/24p, 576p, 480p
Chế độ hình ảnh
- Sống động, Tiêu chuẩn, Rạp chiếu phim, IMAX Enhanced, Game, Đồ họa, Ảnh, Tùy chỉnh, Dolby Vision thiên sáng, Dolby Vision thiên tối, Netflix đã hiệu chỉnh
CẢM BIẾN
- Ánh sáng
NETFLIX CALIBRATED MODE
- Có
Công suất âm thanh
- 10W + 10W
Loại loa
- Acoustic Multi-Audio, Sound Positioning Tweeter, X-Balanced Speaker
Cấu hình loa
- Toàn dải (Bass Reflex Speaker) x 2, Tweeter x 2
Hỗ trợ định dạng âm thanh Dolby
- Dolby™ Audio, Dolby™ Atmos
Hỗ trợ định dạng âm thanh DTS
- Âm thanh vòm kỹ thuật số DTS
HIỆU CHỈNH TỰ ĐỘNG ÂM THANH
- Hiệu ứng bù vị trí người dùng & phòng
VOICE ZOOM
- Voice Zoom 2
Đài FM
- Không
Xử lý âm thanh
- Không
Âm thanh vòm giả lập
- Nâng cấp lên âm thanh vòm 3D
Chế độ âm thanh
- Tiêu chuẩn, Hội thoại, Rạp chiếu phim, Âm nhạc, Thể thao, Dolby Audio
Hệ thống hoạt động
- Android TV™
Bộ lưu trữ tích hợp (GB)
- 16GB
Ngôn ngữ hiển thị
- TIẾNG AFRIKAANS, AMH, TIẾNG Ả RẬP, TIẾNG ASSAM, AZE, BEL, TIẾNG BUNGARY, TIẾNG BENGAL, TIẾNG BOSNIA, TIẾNG CATALAN, TIẾNG SÉC, TIẾNG ĐAN MẠCH, DEU, TIẾNG HY LẠP, TIẾNG ANH, TIẾNG TÂY BAN NHA, TIẾNG ESTONIA, BAQ, PER, TIẾNG PHẦN LAN, TIẾNG PHÁP, GLG, TIẾNG GUJARATI, TIẾNG HINDI, TIẾNG CROATIA, TIẾNG HUNGARY, TIẾNG INDONESIA, ISL, TIẾNG Ý, TIẾNG DO THÁI , TIẾNG NHẬT, TIẾNG KAZAKH, TIẾNG KANNADA, KOR, KIR, TIẾNG LÀO, TIẾNG LITVA, TIẾNG LATVIA, TIẾNG MACEDONIA, TIẾNG MALAYALAM, MON, TIẾNG MARATHI, MAY, BUR, NOB, NEP, NLD, TIẾNG ORIYA, TIẾNG PANJABI, TIẾNG BA LAN, TIẾNG BỒ ĐÀO NHA , TIẾNG RUMANI, TIẾNG NGA, SOL, TIẾNG SLOVENIA, ALB, TIẾNG SERBIA, TIẾNG THỤY ĐIỂN; TIẾNG SWAHILI, TIẾNG TAMIL, TIẾNG TELUGU, TIẾNG THÁI, TGL, TIẾNG THỔ NHĨ KỲ, TIẾNG UKRAINA, URD, UZB, TIẾNG VIỆT, TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ, TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ , TIẾNG ZULU
Ngôn ngữ nhập văn bản
- TIẾNG Ả RẬP / TIẾNG BUNGARY / TIẾNG CATALAN / TIẾNG CROATIA / TIẾNG SÉC / TIẾNG ĐAN MẠCH / TIẾNG HÀ LAN / TIẾNG ANH / TIẾNG ESTONIA / TIẾNG PHẦN LAN / TIẾNG PHÁP / TIẾNG ĐỨC / TIẾNG HY LẠP / TIẾNG DO THÁI / TIẾNG INDONESIA / TIẾNG Ý / TIẾNG NHẬT / TIẾNG NA UY / TIẾNG BA TƯ / TIẾNG BA LAN / TIẾNG BỒ ĐÀO NHA / TIẾNG RUMANI / TIẾNG NGA / TIẾNG SLOVAKIA / TIẾNG SLOVENIA / TIẾNG TÂY BAN NHA / TIẾNG THỤY ĐIỂN / TIẾNG THÁI / TIẾNG THỔ NHĨ KỲ / TIẾNG UKRAINA / TIẾNG VIỆT / TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ / TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search
- (Tìm kiếm bằng giọng nói) Có/(Mic gắn trong) Có
CÔNG TẮC MIC TÍCH HỢP SẴN
- Có
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
- Có
Trình duyệt Internet
- Vewd
Cửa hàng ứng dụng
- Có (Cửa hàng Google Play)
Bộ hẹn giờ bật/tắt
- Có
Hẹn giờ tắt
- Có
Teletext (cung cấp thông tin dạng văn bản qua truyền hình)
- Có
Tự động hiệu chỉnh với CalMAN®
- Có
Có phụ đề (Analog/Kỹ thuật số)
- (Analog) Không
- (Kỹ thuật số) Phụ đề
Điều chỉnh sắc thái màu HDR tự động
- Có
Chế độ tự động hiệu chỉnh hình ảnh theo thể loại
- Có
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
- 164 cm
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
- 65 inch (64,5 inch)
Mức tiêu thụ điện (ở chế độ chờ)
- 0,5 W
Sự hiện diện của dây dẫn
- -
Hàm lượng thủy ngân (mg)
- 0,0 mg
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Bật) đối với Energy Star
- -
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Chờ) đối với Energy Star
- -
Tuân thủ tiêu chuẩn Energy Star®
- -
Yêu cầu về nguồn điện (điện áp/tần số)
- 220 V - 240 V AC
- 50/60 Hz
Chế độ tiết kiệm điện / Chế độ tắt đèn nền
- Có
Kiểm soát đèn nền động
- Có
THÂN THIỆN VỚI MÔI TRƯỜNG
- Có
THIẾT KẾ VIỀN
- Bề mặt phẳng
MÀU VIỀN
- Màu đen
Thiết kế chân đế
- Chân đế dạng tấm mỏng
MÀU CHÂN ĐẾ
- Màu đen titan
VỊ TRÍ CHÂN ĐẾ
- -
ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
- Điều khiển từ xa tiêu chuẩn
Số bộ dò đài (Mặt đất/Cáp)
- 1 (Kỹ thuật số/Analog)
Số bộ dò đài (Vệ tinh)
- -
Hệ thống truyền hình (Analog)
- B/G,D/K,I,M
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Analog)
- 45,25 MHz - 863,25 MHz (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số mặt đất)
- DVB-T/T2
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Kỹ thuật số mặt đất)
- VHF/UHF (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
Hệ thống truyền hình (Cáp kỹ thuật số)
- -
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số vệ tinh)
- -
CI+
- -
Trình đọc màn hình
- Có
Mô tả bằng âm thanh (phím Âm thanh)
- Có
Phụ đề
- Phụ đề
Phóng to chữ
- Có
Lối tắt trợ năng
- Có
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search
- Có
Phụ kiện tùy chọn
- Giá treo tường (SU-WL450 (Hạn chế tiếp cận cổng kết nối), SU-WL850 (Xem sơ đồ cách thức xử lý tại quốc gia/khu vực) TBD) Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia
Giá
39,900,000 VNĐ
Có gì trong hộp
- Chân để bàn
- Dây nguồn AC
- Hướng dẫn sử dụng
- Hướng dẫn thiết lập nhanh
- Pin
- Điều khiển từ xa bằng giọng nói
Năm sản xuất
- 2021
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
- 75 inch (74,5 inch)
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
- 189 cm
Kích thước TV không có chân đế (R x C x D)
- Xấp xỉ 1675 x 962 x 73 mm
KÍCH THƯỚC TV KÈM CHÂN (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN) (R x C x D)
- Xấp xỉ 1675 x 1040 x 410 mm
KÍCH THƯỚC TV KÈM CHÂN (BỐ TRÍ KIỂU HẸP) (R x C x D)
- -
KÍCH THƯỚC TV KÈM CHÂN (BỐ TRÍ KIỂU ĐẶT LOA THANH) (R x C x D)
- -
Kích thước TV có giá đỡ dựng trên sàn (R x C x D)
- -
Kích thước thùng đựng (R x C x D)
- Xấp xỉ 1812 x 1118 x 189 mm
CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN)
- Xấp xỉ 1330 mm
CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ (BỐ TRÍ KIỂU HẸP)
- -
CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ (BỐ TRÍ KIỂU ĐẶT LOA THANH)
- -
Khoảng cách giữa các lỗ khoan theo tiêu chuẩn VESA® (D X C)
- 300 x 300 mm
Trọng lượng TV không có chân đế
- Xấp xỉ 33,3 kg
Trọng lượng TV có chân đế
- -
Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng)
- Xấp xỉ 43 kg
Chuẩn Wi-Fi
- Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhận
Ngõ vào Ethernet
- 1 (Bên)
Hỗ trợ cấu hình Bluetooth
- phiên bản 4.2; HID (khả năng kết nối chuột/bàn phím)/HOGP (khả năng kết nối với thiết bị Điện năng thấp)/SPP (Cấu hình cổng nối tiếp)/A2DP (âm thanh nổi) /AVRCP (điều khiển từ xa AV)
CHROMECAST BUILT-IN
- Có
APPLE AIRPLAY
- Có
APPLE HOMEKIT
- Có
(Các) Ngõ vào kết nối RF (Mặt đất/Cáp)
- 1 (Bên)
(Các) Ngõ vào IF (Vệ tinh)
- Không
(Các) Ngõ vào video thành phần (Y/Pb/Pr)
- Không
(Các) Ngõ vào video hỗn hợp
- 1 (Cạnh bên, Giắc cắm mini)
(Các) Ngõ vào RS-232C
- Không
Tổng các ngõ vào HDMI
- 4 (4 Bên cạnh)
HDCP
- HDCP 2.3 (dành cho HDMI™1/2/3/4)
BRAVIA SYNC (BAO GỒM HDMI-CEC)
- Có
Các đặc điểm được định rõ trong HDIM2.1
- 4K120/eARC/VRR/ALLM
HDMI tích hợp Kênh trao đổi âm thanh (ARC)
- Có (eARC/ARC)
Tần số quét biến đổi (VRR)
- Có (đối với HDMI™3/4)
Chế độ độ trễ thấp tự động (ALLM)
- Có (cho HDMI™3/4)
(Các) Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số
- 1 (Bên)
Ngõ ra tai nghe
- 1 (Bên)
Ngõ ra âm thanh
- -
Ngõ ra loa subwoofer
- -
Cổng USB
- 2 (bên cạnh)
Ghi hình vào ổ cứng HDD qua cổng USB
- Không
Hỗ trợ định dạng qua USB
- FAT16/FAT32/exFAT/NTFS
Mã phát USB
- MPEG1:MPEG1/MPEG2PS:MPEG2/MPEG2TS(HDV,AVCHD):MPEG2,AVC/MP4(XAVC S):AVC,MPEG4,HEVC/AVI:Xvid,MotionJpeg/ASF(WMV):VC1/MOV:AVC,MPEG4,MotionJpeg/MKV:Xvid,AVC,MPEG4,VP8.HEVC/WEBM:VP8/3GPP:MPEG4,AVC/MP3/ASF(WMA)/LPCM/WAV/MP4AAC/FLAC/JPEG;WEBM:VP9/AC4/ogg/AAC/ARW(Chỉ màn hình cảm ứng)
Loại màn hình
- LCD
Độ phân giải màn hình (Ngang x Dọc, điểm ảnh)
- 3840 x 2160
Góc xem (X-Wide Angle)
- -
Loại đèn nền
- LED nền (Full Array LED)
Loại đèn nền làm mờ cục bộ
- Mờ cục bộ
Khả năng tương thích HDR (Mở rộng dải tương phản động và không gian màu)
- Có (HDR10, HLG, Dolby Vision)
Bộ xử lý hình ảnh
- Cognitive Processor XR
Tăng cường độ nét
- Dual database processing
- Nâng cấp tín hiệu 4K XR
- Độ phân giải siêu cao XR
Tăng cường màu sắc
- Công nghệ Live Colour™
- Làm mượt hình XR
- XR Triluminos Pro™
TĂNG CƯỜNG ĐỘ TƯƠNG PHẢN
- Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer
- Hiệu chỉnh HDR XR
- Tăng độ tương phản XR
Bộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)
- XR Motion Clarity, chế độ Tự động
Hỗ trợ tín hiệu video
- Tín hiệu HDMI™: 4096 x 2160 p(24, 50, 60 Hz), 3840 x 2160 p(24, 25, 30, 50, 60, 100, 120 Hz), 1080 p (30, 50, 60, 100, 120 Hz), 1080/24 p, 1080i (50, 60 Hz), 720p (30, 50, 60 Hz), 720/24p, 576p, 480p
Chế độ hình ảnh
- Sống động, Tiêu chuẩn, Rạp chiếu phim, IMAX Enhanced, Game, Đồ họa, Ảnh, Tùy chỉnh, Dolby Vision thiên sáng, Dolby Vision thiên tối, Netflix đã hiệu chỉnh
CẢM BIẾN
- Ánh sáng
NETFLIX CALIBRATED MODE
- Có
Công suất âm thanh
- 10W + 10W
Loại loa
- Acoustic Multi-Audio, Sound Positioning Tweeter, X-Balanced Speaker
Cấu hình loa
- Toàn dải (Bass Reflex Speaker) x 2, Tweeter x 2
Hỗ trợ định dạng âm thanh Dolby
- Dolby™ Audio, Dolby™ Atmos
Hỗ trợ định dạng âm thanh DTS
- Âm thanh vòm kỹ thuật số DTS
HIỆU CHỈNH TỰ ĐỘNG ÂM THANH
- Hiệu ứng bù vị trí người dùng & phòng
VOICE ZOOM
- Voice Zoom 2
Đài FM
- Không
Xử lý âm thanh
- Không
Âm thanh vòm giả lập
- Nâng cấp lên âm thanh vòm 3D
Chế độ âm thanh
- Tiêu chuẩn, Hội thoại, Rạp chiếu phim, Âm nhạc, Thể thao, Dolby Audio
Hệ thống hoạt động
- Android TV™
Bộ lưu trữ tích hợp (GB)
- 16GB
Ngôn ngữ hiển thị
- TIẾNG AFRIKAANS, AMH, TIẾNG Ả RẬP, TIẾNG ASSAM, AZE, BEL, TIẾNG BUNGARY, TIẾNG BENGAL, TIẾNG BOSNIA, TIẾNG CATALAN, TIẾNG SÉC, TIẾNG ĐAN MẠCH, DEU, TIẾNG HY LẠP, TIẾNG ANH, TIẾNG TÂY BAN NHA, TIẾNG ESTONIA, BAQ, PER, TIẾNG PHẦN LAN, TIẾNG PHÁP, GLG, TIẾNG GUJARATI, TIẾNG HINDI, TIẾNG CROATIA, TIẾNG HUNGARY, TIẾNG INDONESIA, ISL, TIẾNG Ý, TIẾNG DO THÁI , TIẾNG NHẬT, TIẾNG KAZAKH, TIẾNG KANNADA, KOR, KIR, TIẾNG LÀO, TIẾNG LITVA, TIẾNG LATVIA, TIẾNG MACEDONIA, TIẾNG MALAYALAM, MON, TIẾNG MARATHI, MAY, BUR, NOB, NEP, NLD, TIẾNG ORIYA, TIẾNG PANJABI, TIẾNG BA LAN, TIẾNG BỒ ĐÀO NHA , TIẾNG RUMANI, TIẾNG NGA, SOL, TIẾNG SLOVENIA, ALB, TIẾNG SERBIA, TIẾNG THỤY ĐIỂN; TIẾNG SWAHILI, TIẾNG TAMIL, TIẾNG TELUGU, TIẾNG THÁI, TGL, TIẾNG THỔ NHĨ KỲ, TIẾNG UKRAINA, URD, UZB, TIẾNG VIỆT, TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ, TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ , TIẾNG ZULU
Ngôn ngữ nhập văn bản
- TIẾNG Ả RẬP / TIẾNG BUNGARY / TIẾNG CATALAN / TIẾNG CROATIA / TIẾNG SÉC / TIẾNG ĐAN MẠCH / TIẾNG HÀ LAN / TIẾNG ANH / TIẾNG ESTONIA / TIẾNG PHẦN LAN / TIẾNG PHÁP / TIẾNG ĐỨC / TIẾNG HY LẠP / TIẾNG DO THÁI / TIẾNG INDONESIA / TIẾNG Ý / TIẾNG NHẬT / TIẾNG NA UY / TIẾNG BA TƯ / TIẾNG BA LAN / TIẾNG BỒ ĐÀO NHA / TIẾNG RUMANI / TIẾNG NGA / TIẾNG SLOVAKIA / TIẾNG SLOVENIA / TIẾNG TÂY BAN NHA / TIẾNG THỤY ĐIỂN / TIẾNG THÁI / TIẾNG THỔ NHĨ KỲ / TIẾNG UKRAINA / TIẾNG VIỆT / TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ / TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search
- (Tìm kiếm bằng giọng nói) Có/(Mic gắn trong) Có
CÔNG TẮC MIC TÍCH HỢP SẴN
- Có
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
- Có
Trình duyệt Internet
- Vewd
Cửa hàng ứng dụng
- Có (Cửa hàng Google Play)
Bộ hẹn giờ bật/tắt
- Có
Hẹn giờ tắt
- Có
Teletext (cung cấp thông tin dạng văn bản qua truyền hình)
- Có
Tự động hiệu chỉnh với CalMAN®
- Có
Có phụ đề (Analog/Kỹ thuật số)
- (Analog) Không
- (Kỹ thuật số) Phụ đề
Điều chỉnh sắc thái màu HDR tự động
- Có
Chế độ tự động hiệu chỉnh hình ảnh theo thể loại
- Có
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
- 189 cm
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
- 75 inch (74,5 inch)
Mức tiêu thụ điện (ở chế độ chờ)
- 0,5 W
Sự hiện diện của dây dẫn
- -
Hàm lượng thủy ngân (mg)
- 0,0 mg
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Bật) đối với Energy Star
- -
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Chờ) đối với Energy Star
- -
Tuân thủ tiêu chuẩn Energy Star®
- -
Yêu cầu về nguồn điện (điện áp/tần số)
- 220 V - 240 V AC
- 50/60 Hz
Chế độ tiết kiệm điện / Chế độ tắt đèn nền
- Có
Kiểm soát đèn nền động
- Có
THÂN THIỆN VỚI MÔI TRƯỜNG
- Có
THIẾT KẾ VIỀN
- Bề mặt phẳng
MÀU VIỀN
- Màu đen
Thiết kế chân đế
- Chân đế dạng tấm mỏng
MÀU CHÂN ĐẾ
- Màu đen titan
VỊ TRÍ CHÂN ĐẾ
- -
ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
- Điều khiển từ xa tiêu chuẩn
Số bộ dò đài (Mặt đất/Cáp)
- 1 (Kỹ thuật số/Analog)
Số bộ dò đài (Vệ tinh)
- -
Hệ thống truyền hình (Analog)
- B/G,D/K,I,M
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Analog)
- 45,25 MHz - 863,25 MHz (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số mặt đất)
- DVB-T/T2
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Kỹ thuật số mặt đất)
- VHF/UHF (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
Hệ thống truyền hình (Cáp kỹ thuật số)
- -
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số vệ tinh)
- -
CI+
- -
Trình đọc màn hình
- Có
Mô tả bằng âm thanh (phím Âm thanh)
- Có
Phụ đề
- Phụ đề
Phóng to chữ
- Có
Lối tắt trợ năng
- Có
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search
- Có
Phụ kiện tùy chọn
- Giá treo tường (SU-WL450 (Hạn chế tiếp cận cổng kết nối), SU-WL850 (Xem sơ đồ cách thức xử lý tại quốc gia/khu vực)) Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia
Các tính năng
XR Picture
Thưởng thức hình ảnh đẹp, tự nhiên và sâu từ mọi góc độ với mức phản chiếu ánh sáng tối thiểu. Bộ xử lý đột phá của chúng tôi sử dụng dữ liệu phân tích góc nhìn của người để phân tích chéo và tối ưu hóa hàng trăm nghìn yếu tố trong chớp mắt. Kết hợp với tấm màn hình Full Array LED, công nghệ này mang lại hình ảnh siêu thực với độ tương phản sống động.
Màu sắc XR
Chiêm ngưỡng màu sắc tự nhiên và đẹp mắt. Bộ xử lý Cognitive Processor XR™giúp màn hình hiển thị màu sắc đa dạng hơn và tái tạo từng màu với sự khác biệt tinh tế như trong thế giới thực. Với màu sắc và độ bão hòa mở rộng, có thể dễ dàng nhận ra những sắc thái sống động và kết cấu chân thực trên những bông hoa. Ngay cả màu nhạt cũng rất chân thực.
XR Triluminos Pro™
Được trang bị bộ xử lý Cognitive Processor XR, TV này tái tạo màu sắc thật đẹp theo đúng cách nhìn của con người. Bảng màu rộng hơn với dải màu và độ bão hòa nâng cao giúp hiển thị các sắc thái tự nhiên và chi tiết chính xác, ngay cả trong cảnh tối.
Độ tương phản XR
Cảm nhận độ tương phản mỹ mãn, giống như đời thực. Bộ xử lý Cognitive Processor XR phân tích chéo dữ liệu, tăng cường hình ảnh giống như cách mắt người tập trung, cho màu sắc và chiều sâu chân thực. Với tính năng Tăng độ tương phản XR, vùng sáng sẽ sáng hơn và vùng tối sẽ tối hơn - chi tiết không còn bị bóng tối che khuất hay biến mất ở vùng sáng chói.
Tăng độ tương phản XR 5
Bằng cách cân bằng chính xác ánh sáng phát ra trên toàn màn hình qua việc tăng giảm độ sáng tại các vùng cụ thể, tính năng Tăng độ tương phản XR điều chỉnh độ sáng để có được điểm sáng cực đại cao hơn ở vùng sáng chói và sắc đen sâu hơn trong vùng tối. Vì vùng sáng trở nên sáng hơn và vùng tối cũng tối hơn nên cảnh sẽ chân thực hơn với độ sâu và chi tiết tăng cường.
Hiệu chỉnh HDR XR
Với công nghệ Hiệu chỉnh HDR XR, TV này có thể phát hiện từng đối tượng trên màn hình, phân tích màu sắc và điều chỉnh độ tương phản để có hình ảnh chân thực hơn nữa. Khả năng xử lý theo từng đối tượng, được hỗ trợ bởi BRAVIA XR, đưa độ chính xác lên một cấp độ hoàn toàn mới bằng cách bổ sung sự điều chỉnh màu sắc, độ bão hòa, độ sáng, vector chuyển động, băng thông và hơn thế nữa. Kết quả là cảnh hiện lên đặc biệt sống động với độ sâu ấn tượng hơn, kết cấu sống động như thật và màu sắc tự nhiên.
Độ rõ nét XR
Nhờ công nghệ Nâng cấp tín hiệu 4K XR, bạn có thể thưởng thức nội dung giải trí từ bất cứ nguồn nào ở độ phân giải gần như 4K. Bộ xử lý Cognitive Processor XR của chúng tôi tiếp cận khối lượng dữ liệu lớn, tái tạo kết cấu và chi tiết bị mất một cách thông minh cho hình ảnh chân thực. Xem các chi tiết như bộ lông động vật rõ nét tự nhiên và đá lởm chởm.
Nâng cấp tín hiệu 4K XR
Được trang bị bộ xử lý Cognitive Processor XR của chúng tôi, TV này thu tín hiệu 2K gần với chất lượng 4K đích thực để có được hình ảnh chân thực và sống động đến không ngờ. Công nghệ Nâng cấp tín hiệu 4K XR truy cập và sử dụng một lượng lớn dữ liệu, phân tích các mẫu hình trong cảnh và tái tạo các chi tiết tinh tế.
4K XR Super Resolution
Công nghệ XR Super Resolution phát hiện các đối tượng riêng lẻ trong hình ảnh và tái tạo kết cấu gần như thế giới thực trên màn hình. Bộ xử lý BRAVIA XR của chúng tôi phân tích và xử lý dữ liệu một cách chính xác để giúp hình ảnh 4K hiển thị với độ phân giải gấp bốn lần Full HD, cho cảnh thêm phong phú với chi tiết và kết cấu của thế giới thực.
Làm mượt hình XR 4K
Công nghệ Làm mượt hình XR tạo nên hình ảnh 4K tự nhiên, mượt mà, không có hiện tượng “phân dải” như trên các TV khác. Các cảnh được tái tạo với hàng nghìn tông màu, sắc thái và hiệu ứng chuyển tông màu, nhờ đó hiển thị chân thực đến không ngờ.
Chuyển động XR
Nâng tầm trải nghiệm xem thể thao và phim có tiết tấu hành động nhanh. Bộ xử lý Cognitive Processor XR với XR Motion Clarity™ của chúng tôi phân tích chéo dữ liệu để đảm bảo hành động luôn sáng rõ và mượt mà.
XR Motion Clarity
Trên một số màn hình, các cảnh thể thao và hành động nhanh dường như bị mờ. Công nghệ LED XR Motion Clarity™ mới nhất của chúng tôi giúp mọi hình ảnh luôn mượt, sáng và rõ. Mỗi lần "chớp mắt" được điều khiển riêng và tối ưu hóa thời lượng, còn độ sáng được tăng cường khi cần thiết, để bạn không bỏ lỡ chi tiết nào.
4K ở tốc độ 120 hình/giây
Dẫn đầu cuộc đua với BRAVIA. HDMI 2.1 cho phép đạt tốc độ khung hình 120 hình/giây trên các game tương thích, vì vậy bạn sẽ có lợi thế trong các game bắn súng, thể thao cũng như game hiệu suất cao có phản hồi hành động tức thì trên màn hình. Trải nghiệm game của bạn cũng sẽ siêu mượt với độ trễ đầu vào giảm xuống dưới 8,5 mili giây khi hiển thị hình ảnh 4K với tốc độ 120 hình/giây và ở Chế độ game chuyên dụng.
Công nghệ định vị âm thanh XR
Để có trải nghiệm âm thanh khớp với cách ta cảm nhận thế giới, tính năng Định vị âm thanh XR mang đến âm thanh chân thực phía sau hình ảnh. Với loa tweeter định vị âm thanh trên TV BRAVIA XR Full Array LED này, âm thanh khớp chính xác với hình ảnh, cho trải nghiệm đắm chìm thực sự.
Acoustic Multi-Audio™
Công nghệ Acoustic Multi-Audio™ của chúng tôi bố trí các loa tweeter định vị âm thanh ở phía sau TV, cho phép âm thanh theo sau hành động để mang lại trải nghiệm thực sự đắm chìm.
Âm thanh vòm XR
Với BRAVIA XR, mọi nội dung bạn xem đều được xử lý âm thanh vòm chân thực. XR Surround sẽ tạo ra âm thanh vòm từ các bên và theo chiều dọc để bạn có thể trải nghiệm âm thanh 3D mà không cần đến loa âm trần hoặc loa đánh trần.
Nâng cấp lên âm thanh vòm 3D
Công nghệ xử lý tín hiệu BRAVIA XR của chúng tôi cho phép TV này tái tạo âm thanh đa chiều để mang lại trải nghiệm thực sự đắm chìm. Cảm nhận âm thanh bao quanh bạn, không chỉ từ bên trái và phải mà còn theo chiều dọc. Với công nghệ Nâng cấp lên âm thanh vòm 3D, bạn có thể trải nghiệm không gian rung cảm của rạp chiếu phim với các định dạng âm thanh mới nhất như Dolby Atmos® ngay tại nhà, cũng như thưởng thức âm thanh theo chiều dọc khi nội dung không tương thích với Dolby Atmos.
Google TV
Bạn có thể duyệt tìm trong hơn 700.000 bộ phim và tập chương trình truyền hình trên khắp các dịch vụ truyền hình trực tuyến, tất cả tại một nơi, sắp xếp theo chủ đề và thể loại dựa trên nội dung bạn quan tâm.
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search
Sử dụng giọng nói để tìm nội dung yêu thích nhanh hơn bao giờ hết. Với Tìm kiếm bằng giọng nói, bạn sẽ không phải dẫn hướng phức tạp hay gõ phím mệt mỏi – chỉ cần nói yêu cầu.
Google Assistant
TV của bạn hữu ích hơn bao giờ hết. Sử dụng giọng nói của bạn để tìm phim, phát trực tiếp ứng dụng, phát nhạc và điều khiển TV. Nhờ Google tìm theo tiêu đề cụ thể hay thể loại hoặc xem đề xuất nội dung dành riêng cho bạn bằng cách nói: “Tôi nên xem gì?” Bạn còn có thể nhận được câu trả lời về kết quả thi đấu thể thao, điều khiển thiết bị cho nhà thông minh, v.v. Nói chuyện với Google để bắt đầu.
Tương thích với Apple AirPlay/Apple HomeKit
Với Apple AirPlay, bạn có thể phát trực tiếp video, âm thanh qua ti-vi ngay từ iPhone, iPad hoặc Mac. Xem phim, các chương trình phát từ ứng dụng Apple TV, ứng dụng bạn thích hoặc Safari. Bạn cũng có thể chia sẻ ảnh với mọi người trong phòng.
Chromecast built-in
Chromecast cho phép bạn truyền video, game và ứng dụng yêu thích từ thiết bị di động sang TV có Chromecast built in mà vẫn đảm bảo chất lượng trọn vẹn. Bạn chỉ cần chạm vào nút Phát trên màn hình thiết bị Android hoặc iOS để phát lên màn hình lớn những nội dung bạn thích. Vừa truyền nội dung, bạn vẫn vừa duyệt được tiếp trên điện thoại hoặc máy tính bảng.
Điều khiển từ xa thông minh
Bạn có thể điều khiển mọi thiết bị được kết nối bằng bộ điều khiển thông minh. Chỉ cần nhấn một nút để truy cập vào các dịch vụ video theo yêu cầu, cho bạn nhanh chóng thưởng thức các chương trình và bộ phim.
Thiết kế Bề mặt phẳng
Vì viền cực mỏng, mắt bạn sẽ tự nhiên tập trung vào hình ảnh chứ không phải những thứ xung quanh.
Trang trí sống động
Ý tưởng Trang trí sống động của chúng tôi biến TV thành một phần thiết yếu trong không gian sống với hình ảnh nghệ thuật trên màn hình, ảnh riêng của người dùng, chủ đề cho màn hình chờ và nhiều chức năng đồng hồ.
Cảm biến ánh sáng
Trên TV thông thường, độ sáng không đổi bất kể phòng sáng tối ra sao, dẫn đến hình ảnh quá tối hoặc quá sáng. TV này tích hợp một cảm biến ánh sáng giúp tối ưu hóa độ sáng của hình ảnh theo điều kiện phòng, tăng độ sáng trong phòng sáng và giảm trong phòng tối, để bạn có được trải nghiệm xem tốt nhất.
Acoustic Auto Calibration
Bất kể bạn đang ngồi ở đâu, TV này sẽ phát hiện vị trí của bạn và tối ưu hóa âm thanh, cho bạn thưởng thức chất lượng âm thanh giống như thể bạn đang ngồi ngay trước TV. Âm thanh có thể thay đổi tùy thuộc vào môi trường trong phòng của bạn. Ví dụ: rèm cửa hấp thụ âm thanh trong khi các vật thể ở phía trước TV có thể làm nhiễu loạn quá trình truyền âm thanh, làm giảm chất lượng âm thanh nghe được. TV này phát hiện các vật thể và tái tạo âm thanh được nâng cao và tối ưu hóa cho phòng của bạn.
Netflix Calibrated Mode
Chế độ này được phát triển riêng để bạn xem phim do Netflix sản xuất và tái tạo chất lượng hình ảnh trên TV giống như trên màn hình theo dõi tại phim trường. Với chế độ Netflix Calibrated Mode, tầm nhìn và ý đồ của tác giả được bảo toàn nguyên vẹn.
Dolby Vision® và Dolby Atmos®
Thưởng thức không gian rung cảm của rạp chiếu phim ngay tại nhà. Dolby Vision® mang đến hình ảnh sống động cho trải nghiệm xem chân thực nhất, còn Dolby Atmos® đưa căn phòng chìm trong âm thanh vòm sống động.
Khả năng kết nối Bluetooth
Kết nối thiết bị tương thích BLUETOOTH® với TV để trải nghiệm giải trí không dây dễ dàng. Ghép nối tai nghe Bluetooth với BRAVIA để thưởng thức các chương trình TV và nghe nhạc ở nơi bạn thích - không lo bị quấy rầy hay gián đoạn.