Thông số kỹ thuật đầy đủ & các tính năng
Giá bán từ
11,600,000 VNĐ
Thông số kỹ thuật đầy đủ & các tính năng
Năm sản xuất
Kích thước và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Hình ảnh (Panel)
Hình ảnh (Panel)
Hình ảnh (Panel)
Hình ảnh (Panel)
Hình ảnh (Panel)
Hình ảnh (đang xử lý)
Hình ảnh (đang xử lý)
Hình ảnh (đang xử lý)
Hình ảnh (đang xử lý)
Hình ảnh (đang xử lý)
Hình ảnh (đang xử lý)
Hình ảnh (đang xử lý)
Hình ảnh (đang xử lý)
Hình ảnh (đang xử lý)
Âm thanh (Loa và bộ khuếch đại)
Âm thanh (Loa và bộ khuếch đại)
Âm thanh (Loa và bộ khuếch đại)
Âm thanh (Xử lý)
Âm thanh (Xử lý)
Âm thanh (Xử lý)
Âm thanh (Xử lý)
Âm thanh (Xử lý)
Âm thanh (Xử lý)
Phần mềm
Phần mềm
Phần mềm
Phần mềm
Phần mềm
Phần mềm
Phần mềm
Phần mềm
Phần mềm
Phần mềm
Phần mềm
Phần mềm
Phần mềm
Phần mềm
Tiết kiệm điện và năng lượng
Tiết kiệm điện và năng lượng
Tiết kiệm điện và năng lượng
Tiết kiệm điện và năng lượng
Tiết kiệm điện và năng lượng
Tiết kiệm điện và năng lượng
Tiết kiệm điện và năng lượng
Tiết kiệm điện và năng lượng
Tiết kiệm điện và năng lượng
Tiết kiệm điện và năng lượng
Tiết kiệm điện và năng lượng
Tiết kiệm điện và năng lượng
Thiết kế
Thiết kế
Thiết kế
Thiết kế
Thiết kế
Thiết kế
Bộ dò đài tích hợp
Bộ dò đài tích hợp
Bộ dò đài tích hợp
Bộ dò đài tích hợp
Bộ dò đài tích hợp
Bộ dò đài tích hợp
Bộ dò đài tích hợp
Bộ dò đài tích hợp
Bộ dò đài tích hợp
Trợ năng
Trợ năng
Trợ năng
Trợ năng
Trợ năng
Trợ năng
Phụ kiện
Giá
Có gì trong hộp
Năm sản xuất
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
Kích thước TV không có chân đế (R x C x D)
KÍCH THƯỚC TV KÈM CHÂN (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN) (R x C x D)
Kích thước thùng đựng (R x C x D)
CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN)
Khoảng cách giữa các lỗ khoan theo tiêu chuẩn VESA® (D X C)
Trọng lượng TV không có chân đế
Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng)
Chuẩn Wi-Fi
Ngõ vào Ethernet
Hỗ trợ cấu hình Bluetooth
CHROMECAST BUILT-IN
APPLE AIRPLAY
APPLE HOMEKIT
(Các) Ngõ vào kết nối RF (Mặt đất/Cáp)
(Các) Ngõ vào IF (Vệ tinh)
(Các) Ngõ vào video thành phần (Y/Pb/Pr)
(Các) Ngõ vào video hỗn hợp
(Các) Ngõ vào RS-232C
Tổng các ngõ vào HDMI
HDCP
BRAVIA SYNC (BAO GỒM HDMI-CEC)
HDMI tích hợp Kênh trao đổi âm thanh (ARC)
Tần số quét biến đổi (VRR)
Chế độ độ trễ thấp tự động (ALLM)
(Các) Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số
Ngõ ra tai nghe
Ngõ ra âm thanh
Ngõ ra loa subwoofer
Cổng USB
Ghi hình vào ổ cứng HDD qua cổng USB
Hỗ trợ định dạng qua USB
Mã phát USB
Loại màn hình
Độ phân giải màn hình (Ngang x Dọc, điểm ảnh)
Góc xem (X-Wide Angle)
Loại đèn nền
Loại đèn nền làm mờ cục bộ
Khả năng tương thích HDR (Mở rộng dải tương phản động và không gian màu)
Bộ xử lý hình ảnh
Tăng cường độ nét
Tăng cường màu sắc
TĂNG CƯỜNG ĐỘ TƯƠNG PHẢN
Bộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)
Hỗ trợ tín hiệu video
Chế độ hình ảnh
CẢM BIẾN
Công suất âm thanh
Loại loa
Cấu hình loa
Hỗ trợ định dạng âm thanh Dolby
Hỗ trợ định dạng âm thanh DTS
VOICE ZOOM
Đài FM
Xử lý âm thanh
Chế độ âm thanh
Hệ thống hoạt động
Bộ lưu trữ tích hợp (GB)
Ngôn ngữ hiển thị
Ngôn ngữ nhập văn bản
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search
CÔNG TẮC MIC TÍCH HỢP SẴN
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Trình duyệt Internet
Cửa hàng ứng dụng
Bộ hẹn giờ bật/tắt
Hẹn giờ tắt
Teletext (cung cấp thông tin dạng văn bản qua truyền hình)
Tự động hiệu chỉnh với CalMAN®
Có phụ đề (Analog/Kỹ thuật số)
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
Mức tiêu thụ điện (ở chế độ chờ)
Sự hiện diện của dây dẫn
Hàm lượng thủy ngân (mg)
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Bật) đối với Energy Star
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Chờ) đối với Energy Star
Tuân thủ tiêu chuẩn Energy Star®
Yêu cầu về nguồn điện (điện áp/tần số)
Chế độ tiết kiệm điện / Chế độ tắt đèn nền
Kiểm soát đèn nền động
THÂN THIỆN VỚI MÔI TRƯỜNG
THIẾT KẾ VIỀN
MÀU VIỀN
Thiết kế chân đế
MÀU CHÂN ĐẾ
VỊ TRÍ CHÂN ĐẾ
ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
Số bộ dò đài (Mặt đất/Cáp)
Số bộ dò đài (Vệ tinh)
Hệ thống truyền hình (Analog)
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Analog)
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số mặt đất)
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Kỹ thuật số mặt đất)
Hệ thống truyền hình (Cáp kỹ thuật số)
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số vệ tinh)
CI+
Trình đọc màn hình
Mô tả bằng âm thanh (phím Âm thanh)
Phụ đề
Phóng to chữ
Lối tắt trợ năng
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search
Phụ kiện tùy chọn
Giá
11,600,000 VNĐ
Có gì trong hộp
- Bộ chuyển nguồn AC
- Chân để bàn
- Dây nguồn AC
- Hướng dẫn sử dụng
- Hướng dẫn thiết lập nhanh
- Pin
- Điều khiển từ xa bằng giọng nói
Năm sản xuất
- 2021
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
- 43 inch (42,5 inch)
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
- 108 cm
Kích thước TV không có chân đế (R x C x D)
- 971 x 575 x 77 mm
KÍCH THƯỚC TV KÈM CHÂN (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN) (R x C x D)
- 971 x 619 x 231 mm
Kích thước thùng đựng (R x C x D)
- Xấp xỉ 1051 x 671 x 143 mm
CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN)
- 758 mm
Khoảng cách giữa các lỗ khoan theo tiêu chuẩn VESA® (D X C)
- 200 x 200 mm
Trọng lượng TV không có chân đế
- 7,8 kg
Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng)
- Xấp xỉ 11 kg
Chuẩn Wi-Fi
- Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhận
Ngõ vào Ethernet
- 1 (Phía sau)
Hỗ trợ cấu hình Bluetooth
- Phiên bản 4.2, HID (khả năng kết nối chuột/bàn phím)/HOGP (khả năng kết nối với thiết bị Điện năng thấp)/A2DP (âm thanh nổi) /AVRCP (điều khiển từ xa AV)/SPP(Cấu hình cổng nối tiếp)
CHROMECAST BUILT-IN
- Có
APPLE AIRPLAY
- -
APPLE HOMEKIT
- -
(Các) Ngõ vào kết nối RF (Mặt đất/Cáp)
- 1 (Bên cạnh)
(Các) Ngõ vào IF (Vệ tinh)
- Không
(Các) Ngõ vào video thành phần (Y/Pb/Pr)
- Không
(Các) Ngõ vào video hỗn hợp
- 1 (Phía sau)
(Các) Ngõ vào RS-232C
- Không
Tổng các ngõ vào HDMI
- 3 (2 ở bên hông,1 ở phía sau)
HDCP
- HDCP 2.3 (dành cho HDMI™1/2/3)
BRAVIA SYNC (BAO GỒM HDMI-CEC)
- Không
HDMI tích hợp Kênh trao đổi âm thanh (ARC)
- Có (ARC)
Tần số quét biến đổi (VRR)
- -
Chế độ độ trễ thấp tự động (ALLM)
- -
(Các) Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số
- 1 (Phía sau)
Ngõ ra tai nghe
- 1 (Bên cạnh)
Ngõ ra âm thanh
- -
Ngõ ra loa subwoofer
- -
Cổng USB
- 2 (Bên cạnh)
Ghi hình vào ổ cứng HDD qua cổng USB
- Không
Hỗ trợ định dạng qua USB
- FAT32/NTFS
Mã phát USB
- MPEG1: MPEG1/MPEG2PS: MPEG2/MPEG2TS (HDV, AVCHD): MPEG2, AVC/MP4 (XAVC S): AVC, MPEG4, HEVC/AVI: Xvid, Motion Jpeg/ASF (WMV): VC1/MOV: AVC, MPEG4/MKV: AVC, MPEG4, VP8.HEVC/WEBM: VP8/3GPP: MPEG4, AVC/MP3/ASF (WMA)/LPCM/WAV/MP4AAC/FLAC/JPEG, WEBM: VP9/AC4/ogg/AAC
Loại màn hình
- LCD
Độ phân giải màn hình (Ngang x Dọc, điểm ảnh)
- 3840 x 2160
Góc xem (X-Wide Angle)
- -
Loại đèn nền
- LED nền
Loại đèn nền làm mờ cục bộ
- Kiểm soát đèn nền theo khung
Khả năng tương thích HDR (Mở rộng dải tương phản động và không gian màu)
- Có (HDR10, HLG)
Bộ xử lý hình ảnh
- Bộ xử lý 4K X1™
Tăng cường độ nét
- 4K X-Reality™ PRO
Tăng cường màu sắc
- Công nghệ Live Colour™
TĂNG CƯỜNG ĐỘ TƯƠNG PHẢN
- Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer
Bộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)
- Motionflow™ XR 200
Hỗ trợ tín hiệu video
- Tín hiệu HDMI™: 4096 x 2160p (24, 50, 60 Hz), 3840 x 2160p (24, 25, 30, 50, 60 Hz), 1080p (30, 50, 60 Hz), 1080/24p, 1080i (50, 60 Hz), 720p (30, 50, 60 Hz), 720/24p, 576p, 576i, 480p, 480i
Chế độ hình ảnh
- Sống động,Tiêu chuẩn,Rạp chiếu phim,Game,Đồ họa,Ảnh,Tùy chỉnh
CẢM BIẾN
- -
Công suất âm thanh
- 10W + 10W
Loại loa
- Loa ván hở
Cấu hình loa
- Phạm vi đầy đủ x 2
Hỗ trợ định dạng âm thanh Dolby
- Dolby™ Audio
Hỗ trợ định dạng âm thanh DTS
- Không
VOICE ZOOM
- -
Đài FM
- Không
Xử lý âm thanh
- Không
Chế độ âm thanh
- -
Hệ thống hoạt động
- Android TV™
Bộ lưu trữ tích hợp (GB)
- 16GB
Ngôn ngữ hiển thị
- TIẾNG AFRIKAAN / TIẾNG Ả RẬP / TIẾNG BENGAL / TIẾNG ANH / TIẾNG PHÁP / TIẾNG GUJARATI / TIẾNG HINDI / TIẾNG INDONESIA / TIẾNG KANNADA / TIẾNG MALAYALAM / TIẾNG MARATHI / TIẾNG PANJABI / TIẾNG BA TƯ / TIẾNG BỒ ĐÀO NHA / TIẾNG NGA / TIẾNG TÂY BAN NHA / TIẾNG SWAHILI / TIẾNG TAMIL / TIẾNG TELUGU / TIẾNG THÁI / TIẾNG VIỆT / TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ / TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ / TIẾNG ZULU
Ngôn ngữ nhập văn bản
- TIẾNG Ả RẬP / TIẾNG ANH / TIẾNG PHÁP / TIẾNG ĐỨC / TIẾNG DO THÁI / TIẾNG HINDI / TIẾNG Ý / TIẾNG NHẬT / TIẾNG HÀN / TIẾNG NA UY / TIẾNG BA TƯ / TIẾNG BỒ ĐÀO NHA / TIẾNG NGA / TIẾNG TÂY BAN NHA / TIẾNG THÁI / TIẾNG VIỆT / TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ / TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search
- Có
CÔNG TẮC MIC TÍCH HỢP SẴN
- -
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
- Có
Trình duyệt Internet
- -
Cửa hàng ứng dụng
- Có (Cửa hàng Google Play)
Bộ hẹn giờ bật/tắt
- Có (Bộ hẹn giờ tắt)
Hẹn giờ tắt
- Có
Teletext (cung cấp thông tin dạng văn bản qua truyền hình)
- Có
Tự động hiệu chỉnh với CalMAN®
- -
Có phụ đề (Analog/Kỹ thuật số)
- (Analog) Không
- (Kỹ thuật số) Phụ đề
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
- 108 cm
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
- 43 inch (42,5 inch)
Mức tiêu thụ điện (ở chế độ chờ)
- 0,5 W
Sự hiện diện của dây dẫn
- -
Hàm lượng thủy ngân (mg)
- 0,0 mg
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Bật) đối với Energy Star
- -
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Chờ) đối với Energy Star
- -
Tuân thủ tiêu chuẩn Energy Star®
- -
Yêu cầu về nguồn điện (điện áp/tần số)
- DC 19,5 V, AC 100–240 V, 50/60 Hz
Chế độ tiết kiệm điện / Chế độ tắt đèn nền
- Có
Kiểm soát đèn nền động
- Có
THÂN THIỆN VỚI MÔI TRƯỜNG
- -
THIẾT KẾ VIỀN
- Viền mỏng
MÀU VIỀN
- Màu đen
Thiết kế chân đế
- Chân đế dạng tấm mỏng
MÀU CHÂN ĐẾ
- Màu đen
VỊ TRÍ CHÂN ĐẾ
- -
ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
- Điều khiển từ xa tiêu chuẩn
Số bộ dò đài (Mặt đất/Cáp)
- 1 (Kỹ thuật số/Analog)
Số bộ dò đài (Vệ tinh)
- -
Hệ thống truyền hình (Analog)
- B/G,D/K,I,M
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Analog)
- 45,25 MHz - 863,25 MHz (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số mặt đất)
- DVB-T/T2
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Kỹ thuật số mặt đất)
- VHF/UHF (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
Hệ thống truyền hình (Cáp kỹ thuật số)
- -
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số vệ tinh)
- -
CI+
- -
Trình đọc màn hình
- Có
Mô tả bằng âm thanh (phím Âm thanh)
- Có
Phụ đề
- Phụ đề
Phóng to chữ
- Có
Lối tắt trợ năng
- Có
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search
- Có
Phụ kiện tùy chọn
- Giá treo tường (SU-WL450 (Hạn chế tiếp cận đầu nối)) Tùy thuộc vào lựa chọn theo quốc gia
Giá
13,400,000 VNĐ
Có gì trong hộp
- Bộ chuyển nguồn AC
- Chân để bàn
- Dây nguồn AC
- Hướng dẫn sử dụng
- Hướng dẫn thiết lập nhanh
- Pin
- Điều khiển từ xa bằng giọng nói
Năm sản xuất
- 2021
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
- 50 inch (49,5 inch)
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
- 126 cm
Kích thước TV không có chân đế (R x C x D)
- 1127 x 662 x 77 mm
KÍCH THƯỚC TV KÈM CHÂN (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN) (R x C x D)
- 1127 x 706 x 231 mm
Kích thước thùng đựng (R x C x D)
- Xấp xỉ 1207 x 758 x 149 mm
CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN)
- 859 mm
Khoảng cách giữa các lỗ khoan theo tiêu chuẩn VESA® (D X C)
- 300 x 200 mm
Trọng lượng TV không có chân đế
- 9,8 kg
Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng)
- Xấp xỉ 14 kg
Chuẩn Wi-Fi
- Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhận
Ngõ vào Ethernet
- 1 (Phía sau)
Hỗ trợ cấu hình Bluetooth
- Phiên bản 4.2, HID (khả năng kết nối chuột/bàn phím)/HOGP (khả năng kết nối với thiết bị Điện năng thấp)/A2DP (âm thanh nổi) /AVRCP (điều khiển từ xa AV)/SPP(Cấu hình cổng nối tiếp)
CHROMECAST BUILT-IN
- Có
APPLE AIRPLAY
- -
APPLE HOMEKIT
- -
(Các) Ngõ vào kết nối RF (Mặt đất/Cáp)
- 1 (Bên cạnh)
(Các) Ngõ vào IF (Vệ tinh)
- Không
(Các) Ngõ vào video thành phần (Y/Pb/Pr)
- Không
(Các) Ngõ vào video hỗn hợp
- 1 (Phía sau)
(Các) Ngõ vào RS-232C
- Không
Tổng các ngõ vào HDMI
- 3 (2 ở bên hông,1 ở phía sau)
HDCP
- HDCP 2.3 (dành cho HDMI™1/2/3)
BRAVIA SYNC (BAO GỒM HDMI-CEC)
- Không
HDMI tích hợp Kênh trao đổi âm thanh (ARC)
- Có (ARC)
Tần số quét biến đổi (VRR)
- -
Chế độ độ trễ thấp tự động (ALLM)
- -
(Các) Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số
- 1 (Phía sau)
Ngõ ra tai nghe
- 1 (Bên cạnh)
Ngõ ra âm thanh
- -
Ngõ ra loa subwoofer
- -
Cổng USB
- 2 (Bên cạnh)
Ghi hình vào ổ cứng HDD qua cổng USB
- Không
Hỗ trợ định dạng qua USB
- FAT32/NTFS
Mã phát USB
- MPEG1: MPEG1/MPEG2PS: MPEG2/MPEG2TS (HDV, AVCHD): MPEG2, AVC/MP4 (XAVC S): AVC, MPEG4, HEVC/AVI: Xvid, Motion Jpeg/ASF (WMV): VC1/MOV: AVC, MPEG4/MKV: AVC, MPEG4, VP8.HEVC/WEBM: VP8/3GPP: MPEG4, AVC/MP3/ASF (WMA)/LPCM/WAV/MP4AAC/FLAC/JPEG, WEBM: VP9/AC4/ogg/AAC
Loại màn hình
- LCD
Độ phân giải màn hình (Ngang x Dọc, điểm ảnh)
- 3840 x 2160
Góc xem (X-Wide Angle)
- -
Loại đèn nền
- LED nền
Loại đèn nền làm mờ cục bộ
- Kiểm soát đèn nền theo khung
Khả năng tương thích HDR (Mở rộng dải tương phản động và không gian màu)
- Có (HDR10, HLG)
Bộ xử lý hình ảnh
- Bộ xử lý 4K X1™
Tăng cường độ nét
- 4K X-Reality™ PRO
Tăng cường màu sắc
- Công nghệ Live Colour™
TĂNG CƯỜNG ĐỘ TƯƠNG PHẢN
- Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer
Bộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)
- Motionflow™ XR 200
Hỗ trợ tín hiệu video
- Tín hiệu HDMI™: 4096 x 2160p (24, 50, 60 Hz), 3840 x 2160p (24, 25, 30, 50, 60 Hz), 1080p (30, 50, 60 Hz), 1080/24p, 1080i (50, 60 Hz), 720p (30, 50, 60 Hz), 720/24p, 576p, 576i, 480p, 480i
Chế độ hình ảnh
- Sống động,Tiêu chuẩn,Rạp chiếu phim,Game,Đồ họa,Ảnh,Tùy chỉnh
CẢM BIẾN
- -
Công suất âm thanh
- 10W + 10W
Loại loa
- Loa ván hở
Cấu hình loa
- Phạm vi đầy đủ x 2
Hỗ trợ định dạng âm thanh Dolby
- Dolby™ Audio
Hỗ trợ định dạng âm thanh DTS
- Không
VOICE ZOOM
- -
Đài FM
- Không
Xử lý âm thanh
- Không
Chế độ âm thanh
- -
Hệ thống hoạt động
- Android TV™
Bộ lưu trữ tích hợp (GB)
- 16GB
Ngôn ngữ hiển thị
- TIẾNG AFRIKAAN / TIẾNG Ả RẬP / TIẾNG BENGAL / TIẾNG ANH / TIẾNG PHÁP / TIẾNG GUJARATI / TIẾNG HINDI / TIẾNG INDONESIA / TIẾNG KANNADA / TIẾNG MALAYALAM / TIẾNG MARATHI / TIẾNG PANJABI / TIẾNG BA TƯ / TIẾNG BỒ ĐÀO NHA / TIẾNG NGA / TIẾNG TÂY BAN NHA / TIẾNG SWAHILI / TIẾNG TAMIL / TIẾNG TELUGU / TIẾNG THÁI / TIẾNG VIỆT / TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ / TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ / TIẾNG ZULU
Ngôn ngữ nhập văn bản
- TIẾNG Ả RẬP / TIẾNG ANH / TIẾNG PHÁP / TIẾNG ĐỨC / TIẾNG DO THÁI / TIẾNG HINDI / TIẾNG Ý / TIẾNG NHẬT / TIẾNG HÀN / TIẾNG NA UY / TIẾNG BA TƯ / TIẾNG BỒ ĐÀO NHA / TIẾNG NGA / TIẾNG TÂY BAN NHA / TIẾNG THÁI / TIẾNG VIỆT / TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ / TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search
- Có
CÔNG TẮC MIC TÍCH HỢP SẴN
- -
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
- Có
Trình duyệt Internet
- -
Cửa hàng ứng dụng
- Có (Cửa hàng Google Play)
Bộ hẹn giờ bật/tắt
- Có (Bộ hẹn giờ tắt)
Hẹn giờ tắt
- Có
Teletext (cung cấp thông tin dạng văn bản qua truyền hình)
- Có
Tự động hiệu chỉnh với CalMAN®
- -
Có phụ đề (Analog/Kỹ thuật số)
- (Analog) Không
- (Kỹ thuật số) Phụ đề
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
- 126 cm
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
- 50 inch (49,5 inch)
Mức tiêu thụ điện (ở chế độ chờ)
- 0,5 W
Sự hiện diện của dây dẫn
- -
Hàm lượng thủy ngân (mg)
- 0,0 mg
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Bật) đối với Energy Star
- -
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Chờ) đối với Energy Star
- -
Tuân thủ tiêu chuẩn Energy Star®
- -
Yêu cầu về nguồn điện (điện áp/tần số)
- DC 19,5 V, AC 100–240 V, 50/60 Hz
Chế độ tiết kiệm điện / Chế độ tắt đèn nền
- Có
Kiểm soát đèn nền động
- Có
THÂN THIỆN VỚI MÔI TRƯỜNG
- -
THIẾT KẾ VIỀN
- Viền mỏng
MÀU VIỀN
- Màu đen
Thiết kế chân đế
- Chân đế dạng tấm mỏng
MÀU CHÂN ĐẾ
- Màu đen
VỊ TRÍ CHÂN ĐẾ
- -
ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
- Điều khiển từ xa tiêu chuẩn
Số bộ dò đài (Mặt đất/Cáp)
- 1 (Kỹ thuật số/Analog)
Số bộ dò đài (Vệ tinh)
- -
Hệ thống truyền hình (Analog)
- B/G,D/K,I,M
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Analog)
- 45,25 MHz - 863,25 MHz (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số mặt đất)
- DVB-T/T2
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Kỹ thuật số mặt đất)
- VHF/UHF (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
Hệ thống truyền hình (Cáp kỹ thuật số)
- -
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số vệ tinh)
- -
CI+
- -
Trình đọc màn hình
- Có
Mô tả bằng âm thanh (phím Âm thanh)
- Có
Phụ đề
- Phụ đề
Phóng to chữ
- Có
Lối tắt trợ năng
- Có
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search
- Có
Phụ kiện tùy chọn
- Giá treo tường (SU-WL450 (Hạn chế tiếp cận đầu nối)) Tùy thuộc vào lựa chọn theo quốc gia
Các tính năng
Bộ xử lý 4K X1™
Bộ xử lý mạnh mẽ dùng thuật toán tiên tiến để giảm tiếng ồn và tăng chi tiết. Với tín hiệu 4K rõ hơn, mọi nội dung bạn xem sẽ gần với độ phân giải 4K, tràn ngập sắc màu và độ tương phản chân thực.
4K X-Reality™ PRO
Chiêm ngưỡng hình ảnh 4K tuyệt đẹp, hiển thị phong phú những chi tiết và kết cấu của thế giới thực, được hỗ trợ độc quyền bởi bộ xử lý 4K Processor X1™ của chúng tôi. Hình ảnh quay ở độ phân giải 2K và thậm chí Full HD được nâng cấp lên gần độ phân giải 4K nhờ công nghệ 4K X-Reality™ PRO sử dụng cơ sở dữ liệu 4K độc đáo.
Motionflow™ XR
Tận hưởng các chi tiết mượt mà và sắc nét ngay cả trong các cảnh chuyển động nhanh với Motionflow™ XR. Công nghệ tiên tiến này giúp tạo ra và chèn thêm khung hình vào giữa các khung hình ban đầu. Công nghệ này so sánh các yếu tố trực quan chính trên các khung hình liên tiếp rồi tính toán từng khoảnh khắc hành động trong các cảnh phim. Một số model còn có tính năng chèn khung tối, mang lại màu sắc điện ảnh chân thật và không bị mờ.
Clear Phase
BRAVIA™ sử dụng một model máy tính mạnh mẽ để phân tích và bù trừ cho những phản hồi thiếu chính xác của loa. Chức năng này được thực hiện bằng cách “lấy mẫu” tần số loa với độ chính xác cao hơn. Thông tin này được phản hồi trở lại để loại bỏ các mức âm cao nhất hoặc thấp nhất trong phản hồi tự nhiên của loa – mang lại âm thanh trong và tự nhiên nhờ việc tái tạo mượt mà và đồng đều tất cả các tần số.
TV Android™
Nhanh chóng tìm được mọi chương trình giải trí bạn muốn chỉ bằng lời nói. Với tính năng điều khiển bằng giọng nói tiên tiến, chiếc Smart TV Android này sẽ mang đến cho bạn các bộ phim và chương trình có trên ứng dụng hoặc qua truyền phát chỉ trong nháy mắt.
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search
Sử dụng giọng nói để tìm nội dung yêu thích nhanh hơn bao giờ hết. Với Tìm kiếm bằng giọng nói, bạn sẽ không phải dẫn hướng phức tạp hay gõ phím mệt mỏi – chỉ cần nói yêu cầu.
Google Assistant
TV của bạn hữu ích hơn bao giờ hết. Sử dụng giọng nói của bạn để tìm phim, phát trực tiếp ứng dụng, phát nhạc và điều khiển TV. Nhờ Google tìm theo tiêu đề cụ thể hay thể loại hoặc xem đề xuất nội dung dành riêng cho bạn khi nói “tôi nên xem gì?” Bạn còn có thể nhận được câu trả lời về kết quả thể thao, điều khiển thiết bị cho nhà thông minh, v.v. Nói chuyện với Google để bắt đầu.
Tương thích với Ok Google
Kết nối với thiết bị hỗ trợ Google Assistant để điều khiển rảnh tay TV Sony. Bạn có thể tìm và truyền các video yêu thích của mình sang TV Sony, tất cả chỉ bằng giọng nói. Chỉ cần bắt đầu với "Ok Google."
Chromecast built-in
Chromecast cho phép bạn truyền video, game và các ứng dụng yêu thích từ thiết bị di động sang TV có Chromecast built in mà vẫn đảm bảo chất lượng hoàn hảo. Bạn chỉ cần chạm vào nút Phát trên màn hình thiết bị Android hoặc iOS để phát lên màn hình lớn. Vừa truyền nội dung, bạn vẫn vừa duyệt được tiếp trên điện thoại hoặc máy tính bảng.
Khả năng kết nối Bluetooth
Kết nối thiết bị tương thích BLUETOOTH® với TV để giải trí không dây thật dễ dàng. Ghép nối tai nghe Bluetooth với BRAVIA để thưởng thức các chương trình TV và nghe nhạc ở nơi bạn thích – không lo bị quấy rầy hay gián đoạn.
X-Protection PRO
Ti-vi Sony vô cùng bền bỉ khi được chế tạo bằng công nghệ X-Protection PRO mới và cải tiến. Không chỉ được trang bị khả năng chống bụi và chống ẩm vượt trội, những ti-vi này còn đạt tiêu chuẩn cao nhất trong các bài kiểm tra chống sét của Sony, nghĩa là TV của bạn được bảo vệ khỏi sét đánh và điện áp tăng vọt. Hãy tiếp tục thưởng thức nội dung giải trí liền mạch với một chiếc TV bền bỉ hơn với thời gian.