Thông số kỹ thuật đầy đủ & các tính năng
Giá bán từ
49,900,000 VNĐ
Thông số kỹ thuật đầy đủ & các tính năng
Năm sản xuất
Kích thước và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Hình ảnh (Panel)
Hình ảnh (Panel)
Hình ảnh (Panel)
Hình ảnh (Panel)
Hình ảnh (Panel)
Hình ảnh (đang xử lý)
Hình ảnh (đang xử lý)
Hình ảnh (đang xử lý)
Hình ảnh (đang xử lý)
Hình ảnh (đang xử lý)
Hình ảnh (đang xử lý)
Hình ảnh (đang xử lý)
Hình ảnh (đang xử lý)
Âm thanh (Loa và bộ khuếch đại)
Âm thanh (Loa và bộ khuếch đại)
Âm thanh (Loa và bộ khuếch đại)
Âm thanh (Xử lý)
Âm thanh (Xử lý)
Âm thanh (Xử lý)
Âm thanh (Xử lý)
Âm thanh (Xử lý)
Âm thanh (Xử lý)
Âm thanh (Xử lý)
Phần mềm
Phần mềm
Phần mềm
Phần mềm
Phần mềm
Phần mềm
Phần mềm
Phần mềm
Phần mềm
Phần mềm
Phần mềm
Phần mềm
Phần mềm
Phần mềm
Tiết kiệm điện và năng lượng
Tiết kiệm điện và năng lượng
Tiết kiệm điện và năng lượng
Tiết kiệm điện và năng lượng
Tiết kiệm điện và năng lượng
Tiết kiệm điện và năng lượng
Tiết kiệm điện và năng lượng
Tiết kiệm điện và năng lượng
Tiết kiệm điện và năng lượng
Tiết kiệm điện và năng lượng
Tiết kiệm điện và năng lượng
Tiết kiệm điện và năng lượng
Tiết kiệm điện và năng lượng
Tiết kiệm điện và năng lượng
Tiết kiệm điện và năng lượng
Tiết kiệm điện và năng lượng
Tiết kiệm điện và năng lượng
Thiết kế
Thiết kế
Bộ dò đài tích hợp
Bộ dò đài tích hợp
Bộ dò đài tích hợp
Bộ dò đài tích hợp
Bộ dò đài tích hợp
Bộ dò đài tích hợp
Bộ dò đài tích hợp
Bộ dò đài tích hợp
Bộ dò đài tích hợp
Trợ năng
Trợ năng
Trợ năng
Trợ năng
Trợ năng
Trợ năng
Phụ kiện
Giá
Có gì trong hộp
Năm sản xuất
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
Kích cỡ màn hình (cm, tính theo đường chéo)
Kích thước TV không có chân đế (R x C x D)
Kích thước TV có chân đế (R x C x D)
Kích thước TV có giá đỡ dựng trên sàn (R x C x D)
Kích thước thùng đựng (R x C x D)
Chiều rộng chân đế
Khoảng cách giữa các lỗ khoan theo tiêu chuẩn VESA® (D X C)
Trọng lượng TV không có chân đế
Trọng lượng TV có chân đế
Trọng lượng TV có chân đế
Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng)
Chuẩn Wi-Fi
Ngõ vào Ethernet
Hỗ trợ cấu hình Bluetooth
Khả năng kết nối điện thoại thông minh
(Các) Ngõ vào kết nối RF (Mặt đất/Cáp)
(Các) Ngõ vào IF (Vệ tinh)
(Các) Ngõ vào video thành phần (Y/Pb/Pr)
(Các) Ngõ vào video hỗn hợp
(Các) Ngõ vào RS-232C
Tổng các ngõ vào HDMI
HDCP
HDMI-CEC
MHL
HDMI tích hợp Kênh trao đổi âm thanh (ARC)
(Các) Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số
Ngõ ra tai nghe
Ngõ ra âm thanh
Ngõ ra loa subwoofer
Cổng USB
Ghi hình vào ổ cứng HDD qua cổng USB
Hỗ trợ định dạng qua USB
Mã phát USB
Loại màn hình
Độ phân giải màn hình (Ngang x Dọc, điểm ảnh)
Góc xem (X-Wide Angle)
Loại đèn nền
Loại đèn nền làm mờ cục bộ
Khả năng tương thích HDR (Mở rộng dải tương phản động và không gian màu)
Bộ xử lý hình ảnh
Tăng cường độ nét
Tăng cường màu sắc
Tăng cường độ tương phản
Bộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)
Hỗ trợ tín hiệu video
Chế độ hình ảnh
Công suất âm thanh
Loại loa
Cấu hình loa
Hỗ trợ định dạng âm thanh Dolby
Hỗ trợ định dạng âm thanh DTS
Đài FM
Xử lý âm thanh
Âm thanh vòm giả lập
Chế độ âm thanh
ĐỒNG BỘ HÓA ÂM THANH TẠI TRUNG TÂM
Hệ thống hoạt động
Bộ lưu trữ tích hợp (GB)
Ngôn ngữ hiển thị
Ngôn ngữ nhập văn bản
Thanh nội dung
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Cửa hàng ứng dụng
Bộ hẹn giờ bật/tắt
Hẹn giờ tắt
Teletext (cung cấp thông tin dạng văn bản qua truyền hình)
Tự động hiệu chỉnh với CalMAN®
Hình đôi
Có phụ đề (Analog/Kỹ thuật số)
Xếp hạng mức năng lượng
Kích cỡ màn hình (cm, tính theo đường chéo)
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
Mức tiêu thụ điện (khi Vận hành)
MỨC TIÊU THỤ NĂNG LƯỢNG HẰNG NĂM*
Mức tiêu thụ điện (ở chế độ chờ)
Mức tiêu thụ điện (Chế độ kết nối chờ) – Đầu nối
TỈ LỆ CHÓI CAO NHẤT
Sự hiện diện của dây dẫn
Hàm lượng thủy ngân (mg)
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Bật) đối với Energy Star
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Chờ) đối với Energy Star
Tuân thủ tiêu chuẩn Energy Star®
Yêu cầu về nguồn điện (điện áp/tần số)
Chế độ tiết kiệm điện / Chế độ tắt đèn nền
Kiểm soát đèn nền động
Cảm biến ánh sáng
MÀU VIỀN
Thiết kế chân đế
Số bộ dò đài (Mặt đất/Cáp)
Số bộ dò đài (Vệ tinh)
Hệ thống truyền hình (Analog)
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Analog)
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số mặt đất)
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Kỹ thuật số mặt đất)
Hệ thống truyền hình (Cáp kỹ thuật số)
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số vệ tinh)
CI+
Trình đọc màn hình
Mô tả bằng âm thanh (phím Âm thanh)
Phụ đề
Phóng to chữ
Lối tắt trợ năng
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search
Phụ kiện tùy chọn
Giá
49,900,000 VNĐ
Có gì trong hộp
- Chân để bàn
- Dây nguồn AC
- Hướng dẫn sử dụng
- Hướng dẫn thiết lập nhanh
- Pin
- Điều khiển từ xa bằng giọng nói
Năm sản xuất
- 2019
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
- 55 inch (54,6 inch)
Kích cỡ màn hình (cm, tính theo đường chéo)
- 138,8 cm
Kích thước TV không có chân đế (R x C x D)
- Khoảng 1226 x 710 x 40 mm
Kích thước TV có chân đế (R x C x D)
- Khoảng 1226 x 714 x 255 mm
Kích thước TV có giá đỡ dựng trên sàn (R x C x D)
- -
Kích thước thùng đựng (R x C x D)
- Khoảng 1356 x 835 x 182 mm
Chiều rộng chân đế
- Khoảng 470 mm
Khoảng cách giữa các lỗ khoan theo tiêu chuẩn VESA® (D X C)
- 300 x 300 mm
Trọng lượng TV không có chân đế
- Xấp xỉ 18,7 kg
Trọng lượng TV có chân đế
- Khoảng 22,3 kg
Trọng lượng TV có chân đế
- -
Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng)
- Xấp xỉ 31 kg
Chuẩn Wi-Fi
- Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhận
Ngõ vào Ethernet
- 1 (Phía dưới)
Hỗ trợ cấu hình Bluetooth
- Phiên bản 4.2; HID (khả năng kết nối chuột/bàn phím)/HOGP (khả năng kết nối với thiết bị Điện năng thấp)/SPP (Cấu hình cổng nối tiếp)/A2DP (âm thanh nổi) /AVRCP (điều khiển từ xa AV)
Khả năng kết nối điện thoại thông minh
- Chromecast built-in
(Các) Ngõ vào kết nối RF (Mặt đất/Cáp)
- 1 (Phía dưới)
(Các) Ngõ vào IF (Vệ tinh)
- Không
(Các) Ngõ vào video thành phần (Y/Pb/Pr)
- Không
(Các) Ngõ vào video hỗn hợp
- 1 (Bên cạnh)
(Các) Ngõ vào RS-232C
- Không
Tổng các ngõ vào HDMI
- 4 (1 ở cạnh bên, 3 ở phía dưới)
HDCP
- HDCP 2.3 (dành cho HDMI™1/2/3/4)
HDMI-CEC
- Có
MHL
- Không
HDMI tích hợp Kênh trao đổi âm thanh (ARC)
- Có (eARC)
(Các) Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số
- 1 (Phía dưới)
Ngõ ra tai nghe
- 1 (Bên cạnh)
Ngõ ra âm thanh
- -
Ngõ ra loa subwoofer
- -
Cổng USB
- 2 (Bên cạnh) / 1 (Phía dưới)
Ghi hình vào ổ cứng HDD qua cổng USB
- Không
Hỗ trợ định dạng qua USB
- FAT16/FAT32/exFAT/NTFS
Mã phát USB
- MPEG1:MPEG1/MPEG2PS:MPEG2/MPEG2TS(HDV,AVCHD):MPEG2,AVC/MP4(XAVC S):AVC,MPEG4,HEVC/AVI:Xvid,MotionJpeg/ASF(WMV):VC1/MOV:AVC,MPEG4,MotionJpeg/MKV:Xvid,AVC,MPEG4,VP8.HEVC/WEBM:VP8/3GPP:MPEG4,AVC/MP3/ASF(WMA)/WAV/MP4AAC/FLAC/JPEG;WEBM:VP9/AC4/ogg/AAC/ARW(Chỉ màn hình cảm ứng)
Loại màn hình
- OLED
Độ phân giải màn hình (Ngang x Dọc, điểm ảnh)
- 3840 x 2160
Góc xem (X-Wide Angle)
- -
Loại đèn nền
- -
Loại đèn nền làm mờ cục bộ
- -
Khả năng tương thích HDR (Mở rộng dải tương phản động và không gian màu)
- Có (HDR10, HLG, Dolby Vision)
Bộ xử lý hình ảnh
- Bộ xử lý hình ảnh X1™ Ultimate
Tăng cường độ nét
- 4K X-Reality™ PRO
- Dual database processing
- Object-based Super Resolution
Tăng cường màu sắc
- Công nghệ hiển thị TRILUMINOS™ Display
- Công nghệ Live Colour™
- Công nghệ phân tích màu sắc Precision Colour Mapping
- Super bit mapping™ HDR
Tăng cường độ tương phản
- Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer
- Object-based HDR remaster
- Pixel Contrast Booster
Bộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)
- Motionflow™ XR, chế độ Tự động
Hỗ trợ tín hiệu video
- Tín hiệu HDMI™: 4096 x 2160p (24, 50, 60 Hz), 3840 x 2160p (24, 25, 30, 50, 60 Hz), 1080p (30, 50, 60, 100,120 Hz), 1080/24p, 1080i (50,60 Hz), 720p (30,50,60 Hz), 720/24p, 576p, 480p
Chế độ hình ảnh
- Sống động,Tiêu chuẩn,Rạp chiếu phim,Game,Đồ họa,Ảnh,Tùy chỉnh,Dolby Vision thiên sáng,Dolby Vision thiên tối,Netflix đã hiệu chỉnh
Công suất âm thanh
- 20W+20W+10W+10W
Loại loa
- Acoustic Surface Audio+
Cấu hình loa
- 2 bộ truyền động, 2 loa subwoofer
Hỗ trợ định dạng âm thanh Dolby
- Dolby™ Audio (Dolby™ Digital, Dolby™ Digital Plus, Dolby™ AC-4)
Hỗ trợ định dạng âm thanh DTS
- Âm thanh vòm kỹ thuật số DTS
Đài FM
- Không
Xử lý âm thanh
- Không
Âm thanh vòm giả lập
- S-Force Front Surround
Chế độ âm thanh
- Tiêu chuẩn,Hội thoại,Rạp chiếu phim,Âm nhạc,Thể thao,Dolby Audio
ĐỒNG BỘ HÓA ÂM THANH TẠI TRUNG TÂM
- Có
Hệ thống hoạt động
- Android™
Bộ lưu trữ tích hợp (GB)
- 16GB
Ngôn ngữ hiển thị
- TIẾNG ANH/TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ/TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ/TIẾNG AFRIKAANS/TIẾNG Ả RẬP/TIẾNG INDONESIA/TIẾNG BA TƯ/TIẾNG SWAHILI/TIẾNG THÁI/TIẾNG VIỆT/TIẾNG ZULU/TIẾNG PHÁP/TIẾNG BỒ ĐÀO NHA/TIẾNG NGA/TIẾNG BENGAL/TIẾNG GUJARAT/TIẾNG HINDI/TIẾNG KANNADA/TIẾNG MALAYALAM/TIẾNG MARATHI/TIẾNG PANJABI/TIẾNG TAMIL/TIẾNG TELUGU
Ngôn ngữ nhập văn bản
- TIẾNG Ả RẬP / TIẾNG BUNGARY / TIẾNG CATALAN / TIẾNG CROATIA / TIẾNG SÉC / TIẾNG ĐAN MẠCH / TIẾNG HÀ LAN / TIẾNG ANH / TIẾNG ESTONIA / TIẾNG PHẦN LAN / TIẾNG PHÁP / TIẾNG ĐỨC / TIẾNG HY LẠP / TIẾNG DO THÁI / TIẾNG INDONESIA / TIẾNG Ý / TIẾNG NHẬT / TIẾNG NA UY / TIẾNG BA TƯ / TIẾNG BA LAN / TIẾNG BỒ ĐÀO NHA / TIẾNG RUMANI / TIẾNG NGA / TIẾNG SLOVAKIA / TIẾNG SLOVENIA / TIẾNG TÂY BAN NHA / TIẾNG THỤY ĐIỂN / TIẾNG THÁI / TIẾNG THỔ NHĨ KỲ / TIẾNG UKRAINA / TIẾNG VIỆT / TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ / TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ
Thanh nội dung
- Không
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search
- (Tìm kiếm bằng giọng nói) Có/(Mic gắn trong) Có
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
- Có
Cửa hàng ứng dụng
- Có (Cửa hàng Google Play)
Bộ hẹn giờ bật/tắt
- Có
Hẹn giờ tắt
- Có
Teletext (cung cấp thông tin dạng văn bản qua truyền hình)
- Có
Tự động hiệu chỉnh với CalMAN®
- Có
Hình đôi
- Không
Có phụ đề (Analog/Kỹ thuật số)
- (Analog) -
- (Kỹ thuật số) Phụ đề
Xếp hạng mức năng lượng
- -
Kích cỡ màn hình (cm, tính theo đường chéo)
- 138,8 cm
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
- 55 inch (54,6 inch)
Mức tiêu thụ điện (khi Vận hành)
- 373W
MỨC TIÊU THỤ NĂNG LƯỢNG HẰNG NĂM*
- -
Mức tiêu thụ điện (ở chế độ chờ)
- 0,5W
Mức tiêu thụ điện (Chế độ kết nối chờ) – Đầu nối
- -
TỈ LỆ CHÓI CAO NHẤT
- -
Sự hiện diện của dây dẫn
- Có
Hàm lượng thủy ngân (mg)
- -
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Bật) đối với Energy Star
- -
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Chờ) đối với Energy Star
- -
Tuân thủ tiêu chuẩn Energy Star®
- -
Yêu cầu về nguồn điện (điện áp/tần số)
- 50/60 Hz
- Dòng xoay chiều 110-240 V
Chế độ tiết kiệm điện / Chế độ tắt đèn nền
- Có
Kiểm soát đèn nền động
- Có
Cảm biến ánh sáng
- Có
MÀU VIỀN
- Màu đen
Thiết kế chân đế
- Bạc sẫm
Số bộ dò đài (Mặt đất/Cáp)
- 1 (Kỹ thuật số/Analog)
Số bộ dò đài (Vệ tinh)
- -
Hệ thống truyền hình (Analog)
- B/G,D/K,I,M
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Analog)
- 45,25 MHz - 863,25 MHz (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số mặt đất)
- DVB-T/T2
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Kỹ thuật số mặt đất)
- VHF/UHF (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
Hệ thống truyền hình (Cáp kỹ thuật số)
- -
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số vệ tinh)
- -
CI+
- -
Trình đọc màn hình
- Có
Mô tả bằng âm thanh (phím Âm thanh)
- Mô tả bằng âm thanh
Phụ đề
- Phụ đề
Phóng to chữ
- Có
Lối tắt trợ năng
- Có
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search
- Có
Phụ kiện tùy chọn
- Giá treo tường (SU-WL450 (Hạn chế tiếp cận cổng kết nối), SU-WL850 (Xem sơ đồ cách thức xử lý tại quốc gia/khu vực)) Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia
Giá
69,900,000 VNĐ
Có gì trong hộp
- Chân để bàn
- Dây nguồn AC
- Hướng dẫn sử dụng
- Hướng dẫn thiết lập nhanh
- Pin
- Điều khiển từ xa bằng giọng nói
Năm sản xuất
- 2019
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
- 65 inch (64,5 inch)
Kích cỡ màn hình (cm, tính theo đường chéo)
- 163,9 cm
Kích thước TV không có chân đế (R x C x D)
- Khoảng 1447 x 834 x 40 mm
Kích thước TV có chân đế (R x C x D)
- Khoảng 1447 x 838 x 255 mm
Kích thước TV có giá đỡ dựng trên sàn (R x C x D)
- -
Kích thước thùng đựng (R x C x D)
- Khoảng 1577 x 959 x 182 mm
Chiều rộng chân đế
- Khoảng 470 mm
Khoảng cách giữa các lỗ khoan theo tiêu chuẩn VESA® (D X C)
- 300 x 300 mm
Trọng lượng TV không có chân đế
- Khoảng 21,2 kg
Trọng lượng TV có chân đế
- Khoảng 24,8 kg
Trọng lượng TV có chân đế
- -
Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng)
- Xấp xỉ 34 kg
Chuẩn Wi-Fi
- Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhận
Ngõ vào Ethernet
- 1 (Phía dưới)
Hỗ trợ cấu hình Bluetooth
- Phiên bản 4.2; HID (khả năng kết nối chuột/bàn phím)/HOGP (khả năng kết nối với thiết bị Điện năng thấp)/SPP (Cấu hình cổng nối tiếp)/A2DP (âm thanh nổi) /AVRCP (điều khiển từ xa AV)
Khả năng kết nối điện thoại thông minh
- Chromecast built-in
(Các) Ngõ vào kết nối RF (Mặt đất/Cáp)
- 1 (Phía dưới)
(Các) Ngõ vào IF (Vệ tinh)
- Không
(Các) Ngõ vào video thành phần (Y/Pb/Pr)
- Không
(Các) Ngõ vào video hỗn hợp
- 1 (Bên cạnh)
(Các) Ngõ vào RS-232C
- Không
Tổng các ngõ vào HDMI
- 4 (1 ở cạnh bên, 3 ở phía dưới)
HDCP
- HDCP 2.3 (dành cho HDMI™1/2/3/4)
HDMI-CEC
- Có
MHL
- Không
HDMI tích hợp Kênh trao đổi âm thanh (ARC)
- Có (eARC)
(Các) Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số
- 1 (Phía dưới)
Ngõ ra tai nghe
- 1 (Bên cạnh)
Ngõ ra âm thanh
- -
Ngõ ra loa subwoofer
- -
Cổng USB
- 2 (Bên cạnh) / 1 (Phía dưới)
Ghi hình vào ổ cứng HDD qua cổng USB
- Không
Hỗ trợ định dạng qua USB
- FAT16/FAT32/exFAT/NTFS
Mã phát USB
- MPEG1:MPEG1/MPEG2PS:MPEG2/MPEG2TS(HDV,AVCHD):MPEG2,AVC/MP4(XAVC S):AVC,MPEG4,HEVC/AVI:Xvid,MotionJpeg/ASF(WMV):VC1/MOV:AVC,MPEG4,MotionJpeg/MKV:Xvid,AVC,MPEG4,VP8.HEVC/WEBM:VP8/3GPP:MPEG4,AVC/MP3/ASF(WMA)/WAV/MP4AAC/FLAC/JPEG;WEBM:VP9/AC4/ogg/AAC/ARW(Chỉ màn hình cảm ứng)
Loại màn hình
- OLED
Độ phân giải màn hình (Ngang x Dọc, điểm ảnh)
- 3840 x 2160
Góc xem (X-Wide Angle)
- -
Loại đèn nền
- -
Loại đèn nền làm mờ cục bộ
- -
Khả năng tương thích HDR (Mở rộng dải tương phản động và không gian màu)
- Có (HDR10, HLG, Dolby Vision)
Bộ xử lý hình ảnh
- Bộ xử lý hình ảnh X1™ Ultimate
Tăng cường độ nét
- 4K X-Reality™ PRO
- Dual database processing
- Object-based Super Resolution
Tăng cường màu sắc
- Công nghệ hiển thị TRILUMINOS™ Display
- Công nghệ Live Colour™
- Công nghệ phân tích màu sắc Precision Colour Mapping
- Super bit mapping™ HDR
Tăng cường độ tương phản
- Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer
- Object-based HDR remaster
- Pixel Contrast Booster
Bộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)
- Motionflow™ XR, chế độ Tự động
Hỗ trợ tín hiệu video
- Tín hiệu HDMI™: 4096 x 2160p (24, 50, 60 Hz), 3840 x 2160p (24, 25, 30, 50, 60 Hz), 1080p (30, 50, 60, 100,120 Hz), 1080/24p, 1080i (50,60 Hz), 720p (30,50,60 Hz), 720/24p, 576p, 480p
Chế độ hình ảnh
- Sống động,Tiêu chuẩn,Rạp chiếu phim,Game,Đồ họa,Ảnh,Tùy chỉnh,Dolby Vision thiên sáng,Dolby Vision thiên tối,Netflix đã hiệu chỉnh
Công suất âm thanh
- 20W+20W+10W+10W
Loại loa
- Acoustic Surface Audio+
Cấu hình loa
- 2 bộ truyền động, 2 loa subwoofer
Hỗ trợ định dạng âm thanh Dolby
- Dolby™ Audio (Dolby™ Digital, Dolby™ Digital Plus, Dolby™ AC-4)
Hỗ trợ định dạng âm thanh DTS
- Âm thanh vòm kỹ thuật số DTS
Đài FM
- Không
Xử lý âm thanh
- Không
Âm thanh vòm giả lập
- S-Force Front Surround
Chế độ âm thanh
- Tiêu chuẩn,Hội thoại,Rạp chiếu phim,Âm nhạc,Thể thao,Dolby Audio
ĐỒNG BỘ HÓA ÂM THANH TẠI TRUNG TÂM
- Có
Hệ thống hoạt động
- Android™
Bộ lưu trữ tích hợp (GB)
- 16GB
Ngôn ngữ hiển thị
- TIẾNG ANH/TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ/TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ/TIẾNG AFRIKAANS/TIẾNG Ả RẬP/TIẾNG INDONESIA/TIẾNG BA TƯ/TIẾNG SWAHILI/TIẾNG THÁI/TIẾNG VIỆT/TIẾNG ZULU/TIẾNG PHÁP/TIẾNG BỒ ĐÀO NHA/TIẾNG NGA/TIẾNG BENGAL/TIẾNG GUJARAT/TIẾNG HINDI/TIẾNG KANNADA/TIẾNG MALAYALAM/TIẾNG MARATHI/TIẾNG PANJABI/TIẾNG TAMIL/TIẾNG TELUGU
Ngôn ngữ nhập văn bản
- TIẾNG Ả RẬP / TIẾNG BUNGARY / TIẾNG CATALAN / TIẾNG CROATIA / TIẾNG SÉC / TIẾNG ĐAN MẠCH / TIẾNG HÀ LAN / TIẾNG ANH / TIẾNG ESTONIA / TIẾNG PHẦN LAN / TIẾNG PHÁP / TIẾNG ĐỨC / TIẾNG HY LẠP / TIẾNG DO THÁI / TIẾNG INDONESIA / TIẾNG Ý / TIẾNG NHẬT / TIẾNG NA UY / TIẾNG BA TƯ / TIẾNG BA LAN / TIẾNG BỒ ĐÀO NHA / TIẾNG RUMANI / TIẾNG NGA / TIẾNG SLOVAKIA / TIẾNG SLOVENIA / TIẾNG TÂY BAN NHA / TIẾNG THỤY ĐIỂN / TIẾNG THÁI / TIẾNG THỔ NHĨ KỲ / TIẾNG UKRAINA / TIẾNG VIỆT / TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ / TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ
Thanh nội dung
- Không
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search
- (Tìm kiếm bằng giọng nói) Có/(Mic gắn trong) Có
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
- Có
Cửa hàng ứng dụng
- Có (Cửa hàng Google Play)
Bộ hẹn giờ bật/tắt
- Có
Hẹn giờ tắt
- Có
Teletext (cung cấp thông tin dạng văn bản qua truyền hình)
- Có
Tự động hiệu chỉnh với CalMAN®
- Có
Hình đôi
- Không
Có phụ đề (Analog/Kỹ thuật số)
- (Analog) -
- (Kỹ thuật số) Phụ đề
Xếp hạng mức năng lượng
- -
Kích cỡ màn hình (cm, tính theo đường chéo)
- 163,9 cm
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
- 65 inch (64,5 inch)
Mức tiêu thụ điện (khi Vận hành)
- 469W
MỨC TIÊU THỤ NĂNG LƯỢNG HẰNG NĂM*
- -
Mức tiêu thụ điện (ở chế độ chờ)
- 0,5W
Mức tiêu thụ điện (Chế độ kết nối chờ) – Đầu nối
- -
TỈ LỆ CHÓI CAO NHẤT
- -
Sự hiện diện của dây dẫn
- Có
Hàm lượng thủy ngân (mg)
- -
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Bật) đối với Energy Star
- -
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Chờ) đối với Energy Star
- -
Tuân thủ tiêu chuẩn Energy Star®
- -
Yêu cầu về nguồn điện (điện áp/tần số)
- 50/60 Hz
- Dòng xoay chiều 110-240 V
Chế độ tiết kiệm điện / Chế độ tắt đèn nền
- Có
Kiểm soát đèn nền động
- Có
Cảm biến ánh sáng
- Có
MÀU VIỀN
- Màu đen
Thiết kế chân đế
- Bạc sẫm
Số bộ dò đài (Mặt đất/Cáp)
- 1 (Kỹ thuật số/Analog)
Số bộ dò đài (Vệ tinh)
- -
Hệ thống truyền hình (Analog)
- B/G,D/K,I,M
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Analog)
- 45,25 MHz - 863,25 MHz (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số mặt đất)
- DVB-T/T2
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Kỹ thuật số mặt đất)
- VHF/UHF (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
Hệ thống truyền hình (Cáp kỹ thuật số)
- -
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số vệ tinh)
- -
CI+
- -
Trình đọc màn hình
- Có
Mô tả bằng âm thanh (phím Âm thanh)
- Mô tả bằng âm thanh
Phụ đề
- Phụ đề
Phóng to chữ
- Có
Lối tắt trợ năng
- Có
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search
- Có
Phụ kiện tùy chọn
- Giá treo tường (SU-WL450 (Hạn chế tiếp cận cổng kết nối), SU-WL850 (Xem sơ đồ cách thức xử lý tại quốc gia/khu vực)) Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia
Giá
129,900,000 VNĐ
Có gì trong hộp
- Chân để bàn
- Dây nguồn AC
- Hướng dẫn sử dụng
- Hướng dẫn thiết lập nhanh
- Pin
- Điều khiển từ xa bằng giọng nói
Năm sản xuất
- 2019
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
- 77 inch (76,7 inch)
Kích cỡ màn hình (cm, tính theo đường chéo)
- 194,7 cm
Kích thước TV không có chân đế (R x C x D)
- Khoảng 1721 x 996 x 49 mm
Kích thước TV có chân đế (R x C x D)
- Xấp xỉ 1721 x 1001 x 302 mm
Kích thước TV có giá đỡ dựng trên sàn (R x C x D)
- -
Kích thước thùng đựng (R x C x D)
- Xấp xỉ 1851 x 1126 x 207 mm
Chiều rộng chân đế
- Xấp xỉ 500 mm
Khoảng cách giữa các lỗ khoan theo tiêu chuẩn VESA® (D X C)
- 300 x 300 mm
Trọng lượng TV không có chân đế
- Xấp xỉ 35,3 kg
Trọng lượng TV có chân đế
- Xấp xỉ 39,7 kg
Trọng lượng TV có chân đế
- -
Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng)
- Xấp xỉ 53 kg
Chuẩn Wi-Fi
- Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhận
Ngõ vào Ethernet
- 1 (Phía dưới)
Hỗ trợ cấu hình Bluetooth
- Phiên bản 4.2; HID (khả năng kết nối chuột/bàn phím)/HOGP (khả năng kết nối với thiết bị Điện năng thấp)/SPP (Cấu hình cổng nối tiếp)/A2DP (âm thanh nổi) /AVRCP (điều khiển từ xa AV)
Khả năng kết nối điện thoại thông minh
- Chromecast built-in
(Các) Ngõ vào kết nối RF (Mặt đất/Cáp)
- 1 (Phía dưới)
(Các) Ngõ vào IF (Vệ tinh)
- Không
(Các) Ngõ vào video thành phần (Y/Pb/Pr)
- Không
(Các) Ngõ vào video hỗn hợp
- 1 (Bên cạnh)
(Các) Ngõ vào RS-232C
- Không
Tổng các ngõ vào HDMI
- 4 (1 ở cạnh bên, 3 ở phía dưới)
HDCP
- HDCP 2.3 (dành cho HDMI™1/2/3/4)
HDMI-CEC
- Có
MHL
- Không
HDMI tích hợp Kênh trao đổi âm thanh (ARC)
- Có (eARC)
(Các) Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số
- 1 (Phía dưới)
Ngõ ra tai nghe
- 1 (Bên cạnh)
Ngõ ra âm thanh
- -
Ngõ ra loa subwoofer
- -
Cổng USB
- 2 (Bên cạnh) / 1 (Phía dưới)
Ghi hình vào ổ cứng HDD qua cổng USB
- Không
Hỗ trợ định dạng qua USB
- FAT16/FAT32/exFAT/NTFS
Mã phát USB
- MPEG1:MPEG1/MPEG2PS:MPEG2/MPEG2TS(HDV,AVCHD):MPEG2,AVC/MP4(XAVC S):AVC,MPEG4,HEVC/AVI:Xvid,MotionJpeg/ASF(WMV):VC1/MOV:AVC,MPEG4,MotionJpeg/MKV:Xvid,AVC,MPEG4,VP8.HEVC/WEBM:VP8/3GPP:MPEG4,AVC/MP3/ASF(WMA)/WAV/MP4AAC/FLAC/JPEG;WEBM:VP9/AC4/ogg/AAC/ARW(Chỉ màn hình cảm ứng)
Loại màn hình
- OLED
Độ phân giải màn hình (Ngang x Dọc, điểm ảnh)
- 3840 x 2160
Góc xem (X-Wide Angle)
- -
Loại đèn nền
- -
Loại đèn nền làm mờ cục bộ
- -
Khả năng tương thích HDR (Mở rộng dải tương phản động và không gian màu)
- Có (HDR10, HLG, Dolby Vision)
Bộ xử lý hình ảnh
- Bộ xử lý hình ảnh X1™ Ultimate
Tăng cường độ nét
- 4K X-Reality™ PRO
- Dual database processing
- Object-based Super Resolution
Tăng cường màu sắc
- Công nghệ hiển thị TRILUMINOS™ Display
- Công nghệ Live Colour™
- Công nghệ phân tích màu sắc Precision Colour Mapping
- Super bit mapping™ HDR
Tăng cường độ tương phản
- Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer
- Object-based HDR remaster
- Pixel Contrast Booster
Bộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)
- Motionflow™ XR, chế độ Tự động
Hỗ trợ tín hiệu video
- Tín hiệu HDMI™: 4096 x 2160p (24, 50, 60 Hz), 3840 x 2160p (24, 25, 30, 50, 60 Hz), 1080p (30, 50, 60, 100,120 Hz), 1080/24p, 1080i (50,60 Hz), 720p (30,50,60 Hz), 720/24p, 576p, 480p
Chế độ hình ảnh
- Sống động,Tiêu chuẩn,Rạp chiếu phim,Game,Đồ họa,Ảnh,Tùy chỉnh,Dolby Vision thiên sáng,Dolby Vision thiên tối,Netflix đã hiệu chỉnh
Công suất âm thanh
- 20W+20W+10W+10W
Loại loa
- Acoustic Surface Audio+
Cấu hình loa
- 2 bộ truyền động, 2 loa subwoofer
Hỗ trợ định dạng âm thanh Dolby
- Dolby™ Audio (Dolby™ Digital, Dolby™ Digital Plus, Dolby™ AC-4)
Hỗ trợ định dạng âm thanh DTS
- Âm thanh vòm kỹ thuật số DTS
Đài FM
- Không
Xử lý âm thanh
- Không
Âm thanh vòm giả lập
- S-Force Front Surround
Chế độ âm thanh
- Tiêu chuẩn,Hội thoại,Rạp chiếu phim,Âm nhạc,Thể thao,Dolby Audio
ĐỒNG BỘ HÓA ÂM THANH TẠI TRUNG TÂM
- Có
Hệ thống hoạt động
- Android™
Bộ lưu trữ tích hợp (GB)
- 16GB
Ngôn ngữ hiển thị
- TIẾNG ANH/TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ/TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ/TIẾNG AFRIKAANS/TIẾNG Ả RẬP/TIẾNG INDONESIA/TIẾNG BA TƯ/TIẾNG SWAHILI/TIẾNG THÁI/TIẾNG VIỆT/TIẾNG ZULU/TIẾNG PHÁP/TIẾNG BỒ ĐÀO NHA/TIẾNG NGA/TIẾNG BENGAL/TIẾNG GUJARAT/TIẾNG HINDI/TIẾNG KANNADA/TIẾNG MALAYALAM/TIẾNG MARATHI/TIẾNG PANJABI/TIẾNG TAMIL/TIẾNG TELUGU
Ngôn ngữ nhập văn bản
- TIẾNG Ả RẬP / TIẾNG BUNGARY / TIẾNG CATALAN / TIẾNG CROATIA / TIẾNG SÉC / TIẾNG ĐAN MẠCH / TIẾNG HÀ LAN / TIẾNG ANH / TIẾNG ESTONIA / TIẾNG PHẦN LAN / TIẾNG PHÁP / TIẾNG ĐỨC / TIẾNG HY LẠP / TIẾNG DO THÁI / TIẾNG INDONESIA / TIẾNG Ý / TIẾNG NHẬT / TIẾNG NA UY / TIẾNG BA TƯ / TIẾNG BA LAN / TIẾNG BỒ ĐÀO NHA / TIẾNG RUMANI / TIẾNG NGA / TIẾNG SLOVAKIA / TIẾNG SLOVENIA / TIẾNG TÂY BAN NHA / TIẾNG THỤY ĐIỂN / TIẾNG THÁI / TIẾNG THỔ NHĨ KỲ / TIẾNG UKRAINA / TIẾNG VIỆT / TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ / TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ
Thanh nội dung
- Không
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search
- (Tìm kiếm bằng giọng nói) Có/(Mic gắn trong) Có
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
- Có
Cửa hàng ứng dụng
- Có (Cửa hàng Google Play)
Bộ hẹn giờ bật/tắt
- Có
Hẹn giờ tắt
- Có
Teletext (cung cấp thông tin dạng văn bản qua truyền hình)
- Có
Tự động hiệu chỉnh với CalMAN®
- Có
Hình đôi
- Không
Có phụ đề (Analog/Kỹ thuật số)
- (Analog) -
- (Kỹ thuật số) Phụ đề
Xếp hạng mức năng lượng
- -
Kích cỡ màn hình (cm, tính theo đường chéo)
- 194,7 cm
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
- 77 inch (76,7 inch)
Mức tiêu thụ điện (khi Vận hành)
- 653 W
MỨC TIÊU THỤ NĂNG LƯỢNG HẰNG NĂM*
- -
Mức tiêu thụ điện (ở chế độ chờ)
- 0,5W
Mức tiêu thụ điện (Chế độ kết nối chờ) – Đầu nối
- -
TỈ LỆ CHÓI CAO NHẤT
- -
Sự hiện diện của dây dẫn
- Có
Hàm lượng thủy ngân (mg)
- -
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Bật) đối với Energy Star
- -
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Chờ) đối với Energy Star
- -
Tuân thủ tiêu chuẩn Energy Star®
- -
Yêu cầu về nguồn điện (điện áp/tần số)
- 50/60 Hz
- Dòng xoay chiều 110-240 V
Chế độ tiết kiệm điện / Chế độ tắt đèn nền
- Có
Kiểm soát đèn nền động
- Có
Cảm biến ánh sáng
- Có
MÀU VIỀN
- Màu đen
Thiết kế chân đế
- Bạc sẫm
Số bộ dò đài (Mặt đất/Cáp)
- 1 (Kỹ thuật số/Analog)
Số bộ dò đài (Vệ tinh)
- -
Hệ thống truyền hình (Analog)
- B/G,D/K,I,M
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Analog)
- 45,25 MHz - 863,25 MHz (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số mặt đất)
- DVB-T/T2
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Kỹ thuật số mặt đất)
- VHF/UHF (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
Hệ thống truyền hình (Cáp kỹ thuật số)
- -
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số vệ tinh)
- -
CI+
- -
Trình đọc màn hình
- Có
Mô tả bằng âm thanh (phím Âm thanh)
- Mô tả bằng âm thanh
Phụ đề
- Phụ đề
Phóng to chữ
- Có
Lối tắt trợ năng
- Có
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search
- Có
Phụ kiện tùy chọn
- Giá treo tường (SU-WL450 (Hạn chế tiếp cận cổng kết nối), SU-WL850 (Xem sơ đồ cách thức xử lý tại quốc gia/khu vực)) Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia
Các tính năng
MASTER Series
Việc thiết kế ra những chiếc ti vi giúp truyền tải một cách trung thực ý định của người sáng tạo chính là niềm đam mê của chúng tôi. TV dòng MASTER đáp ứng được những tiêu chuẩn khắt khe từ những kỹ sư hàng đầu của chúng tôi và giúp cho những hình ảnh tuyệt đẹp trở nên trung thực. Lần đầu tiên, người sáng tạo có thể khám phá trí tưởng tượng của họ và thấy những hình ảnh được tái tạo ngay trong nhà.
Hình ảnh và âm thanh hài hòa tuyệt hảo
Sống trọn với hiện tại cùng hình ảnh chân thực như cuộc sống và âm thanh xứng tầm đẳng cấp. Hình ảnh tinh tế đến từng chi tiết kết hợp cùng Sound-from-Picture Reality™ của chúng tôi cho hiệu suất âm thanh-hình ảnh tuyệt diệu.
Bộ xử lý hình ảnh X1™ Ultimate
Với công suất xử lý chưa từng có, Bộ xử lý hình ảnh X1™ Ultimate phát hiện hàng trăm đối tượng khác nhau trên màn hình và tăng cường độ sáng, chi tiết và màu sắc một cách thông minh để mọi thứ bạn xem trở nên rõ ràng, sáng sủa và vô cùng trung thực.
TV OLED
Cảm giác chân thực với màu đen sâu và màu sắc thật tự nhiên. Trên 8 triệu điểm ảnh tự phát sáng được điều khiển độc lập và chính xác nhờ Bộ xử lý hình ảnh X1™ Ultimate. TV 4K OLED HDR của Sony tạo ra độ tương phản trang nhã, chưa từng có.
Pixel Contrast Booster™: Tối đa hóa độ tương phản OLED ở mọi màu sắc
Với sức mạnh của Bộ xử lý hình ảnh X1™ Ultimate, chiếc TV OLED này sẽ kết hợp màu đen sâu thẳm và màu tự nhiên của OLED với Pixel Contrast Booster™ để làm tăng độ tương phản màu sắc trong nền có độ sáng cao. Mọi thứ bạn xem sẽ trở nên chân thực với chi tiết đẹp và màu sắc sống động.
Acoustic Surface Audio+™
Công nghệ Acoustic Surface Audio+™ sẽ đưa âm thanh đến tai bạn từ các hướng khác nhau, giống như trong phòng hòa nhạc. Hai bộ truyền động và hai loa subwoofer mạnh mẽ mang đến âm thanh đa chiều giúp bạn chìm đắm trong một trải nghiệm giải trí hoàn toàn mới.
Chế độ loa trung tâm của TV: Vật trang trí trung tâm phát ra âm thanh hấp dẫn
Sử dụng BRAVIA làm loa trung tâm để nghe lời thoại, giọng hát và tiếng nhạc cụ với độ rõ nét ấn tượng. Chỉ cần kết nối hệ thống rạp hát tại nhà của bạn để mở ra một trải nghiệm điện ảnh chìm đắm như thật.
Chất lượng phòng thu với Netflix Calibrated Mode
Chế độ này được phát triển riêng để bạn xem phim do Netflix sản xuất và tái tạo chất lượng hình ảnh tương tự trên TV như trên màn hình theo dõi tại phim trường. Với Netflix Calibrated Mode, tầm nhìn và ý đồ của tác giả được bảo toàn nguyên vẹn.
Thưởng thức không gian rung cảm như rạp chiếu phim
Thưởng thức không gian rung cảm của rạp chiếu phim ngay tại nhà. Dolby Vision™ mang đến hình ảnh sống động như cuộc sống cho bạn trải nghiệm chân thực nhất, còn Dolby Atmos™ giúp căn phòng căng tràn âm thanh vòm như bao bọc xung quanh.
Công nghệ hiển thị TRILUMINOS™ Display: Nhiều màu sắc hơn, rực rỡ hơn
Chiêm ngưỡng màu sắc của thế giới thực sống động quanh bạn. Công nghệ hiển thị TRILUMINOS™ Display phân tích màu sắc từ một bảng màu rộng hơn, tái tạo trung thực mọi màu sắc cùng các sắc thái đậm nhạt.
Chỉ cần nói để khám phá thế giới mới
Nhanh chóng tìm được mọi chương trình giải trí bạn muốn chỉ bằng lời nói. Với công nghệ điều khiển bằng giọng nói tiên tiến, chiếc TV Android 4K thông minh này của Sony cho phép bạn thưởng thức phim và các chương trình trên ứng dụng hoặc truyền phát trong nháy mắt.
Hãy nói những gì mà bạn muốn xem với chức năng tìm kiếm bằng giọng nói
Tiết kiệm thời gian tìm kiếm để xem được nhiều hơn. Chức năng tìm kiếm bằng giọng nói trên Android TV™ mang đến cho bạn sức mạnh tìm kiếm của Google, cho phép bạn tìm kiếm nội dung qua các dịch vụ khác nhau mà không cần nhập ký tự vất vả và mất thời gian. Bạn cũng có thể xem các gợi ý; chẳng hạn như khi tìm các "bộ phim hài lãng mạn", bạn sẽ có một danh sách phù hợp để lựa chọn.
Đẹp từ mọi góc độ
Thiết kế tối giản, gọn ghẽ giúp bạn tập trung vào yếu tố quan trọng – đó là hình ảnh.
Hình dáng mảnh mai như một tác phẩm nghệ thuật
Gắn TV lên tường. TV của bạn sẽ chẳng khác gì một bức tranh hài hòa tự nhiên với căn phòng.
Cáp được giấu tinh tế, gọn gàng và ngăn nắp
Sử dụng thiết bị cố định cáp đi kèm để giấu cáp gọn gàng trong chân đế kèm theo máy.
Điều khiển dễ dàng bằng điều khiển từ xa thông minh
Kết nối bộ điều chuyển tín hiệu và các thiết bị khác qua HDMI đến TV và điều khiển tất cả bằng bộ điều khiển thông minh. Thiết kế mỏng hơn, tròn trịa hơn với micro tích hợp điều khiển bằng giọng nói và cách bố trí nút cải tiến giúp bạn dễ dàng sử dụng.
Object-based Super Resolution
TV của chúng tôi có công nghệ Object-based Super Resolution phát hiện từng chủ thể trong hình ảnh và bảo toàn chi tiết trên màn hình. Hàng trăm chủ thể được xác định và tăng cường độ phân giải riêng biệt giúp hình ảnh hiển thị chính xác với chi tiết vượt trội.
Object-based HDR remaster
Với tính năng Object-based HDR remaster, màu sắc của từng chủ thể trên màn hình được phân tích, sau đó độ tương phản mới được điều chỉnh, không như hầu hết TV chỉ điều chỉnh độ tương phản theo một đường cong độ tương phản từ đen sang trắng. Vì từng chủ thể được cải thiện riêng nên TV này có thể tái tạo độ sâu lớn hơn, kết cấu chi tiết hơn và hình ảnh trung thực hơn.
Công nghệ Super Bit Mapping HDR
Có hàng nghìn tông màu, sắc thái và cách thức chuyển tông màu ánh sáng khi hoàng hôn buông xuống. Công nghệ Super Bit Mapping HDR tái hiện được tất cả. Tính năng này tạo nên chất lượng hình ảnh mượt mà, tự nhiên cho TV 4K, không có hiện tượng “phân dải” như trên các TV khác.
Dual database processing
Một cơ sở dữ liệu được dùng để làm ảnh trong hơn, giảm nhiễu trên màn hình. Cơ sở dữ liệu còn lại được dùng để nâng cấp độ phân giải, cải thiện độ rõ nét. Hai cơ sở dữ liệu cải thiện hình ảnh mạnh mẽ này phối hợp cùng nhau để cải thiện từng điểm ảnh trong thời gian thực một cách linh hoạt. Mỗi cơ sở dữ liệu có hàng chục nghìn điểm tham chiếu, là thành quả đúc rút sau nhiều năm sáng tạo nội dung cho TV và phim ảnh của chúng tôi.
Khám phá từng chi tiết với công nghệ 4K X-Reality™ PRO
Với 4K X-Reality™ PRO, mọi hình ảnh được nâng cấp lên gần hơn với chất lượng 4K, cho độ rõ nét ấn tượng. Hình ảnh được tăng độ sắc nét và tinh chỉnh ngay trong thời gian thực, để từng trang sách và kiến trúc của thư viện hiện lên thật chi tiết.
Motionflow™ XR đảm bảo cho hành động được uyển chuyển
Tận hưởng các chi tiết mượt mà và sắc nét ngay cả trong các cảnh chuyển động nhanh với Motionflow™ XR. Công nghệ tiên tiến này giúp tạo ra và chèn thêm khung hình vào giữa các khung hình ban đầu. Công nghệ này so sánh các yếu tố trực quan chính trên các khung hình liên tiếp rồi tính toán từng khoảnh khắc hành động trong các cảnh phim. Một số model còn có tính năng chèn khung tối, mang lại màu sắc điện ảnh chân thật và không bị mờ.
Chromecast built-in: Tương thích tuyệt vời với các thiết bị khác
BRAVIA™ tích hợp Chromecast built-in cho phép bạn dễ dàng truyền nội dung giải trí ưa thích như trên YouTube™ hoặc Netflix từ thiết bị cá nhân lên màn hình BRAVIA™ tuyệt đẹp. Bạn có thể truyền nội dung từ thiết bị Android™, thiết bị iOS™ hoặc máy tính xách tay.
Google Play™: Thế giới nội dung và ứng dụng giải trí
Khám phá các bộ phim, chương trình TV, trò chơi và nhiều nội dung khác từ Google Play™. Tận hưởng kho ứng dụng khổng lồ không ngừng gia tăng trên TV của bạn theo phong cách hoàn toàn mới.
Clear Phase mang đến tần số mượt mà và cân bằng
BRAVIA™ sử dụng một model máy tính mạnh mẽ để phân tích và bù trừ cho những phản hồi thiếu chính xác của loa. Chức năng này được thực hiện bằng cách 'lấy mẫu' tần số loa với độ chính xác cao hơn. Thông tin được phản hồi trở lại để loại bỏ các mức âm cao nhất hoặc thấp nhất trong phản hồi tự nhiên của loa - mang lại âm thanh trong và tự nhiên thậm chí còn tái tạo được tất cả các tần số.
Cinematic S-Force Front Surround
Hãy tận hưởng âm tần say mê đưa bạn đắm chìm vào trung tâm của hành động. S-Force PRO Front Surround mô phỏng cách não bộ tương quan với các nguồn âm thanh để tạo ra âm lượng, độ trễ và phổ sóng âm thích hợp chỉ bằng cách sử dụng các kênh loa trái và phải. Với kỹ thuật mô phỏng tự nhiên các trường âm thanh ba chiều, bạn sẽ được thưởng thức âm thanh phong phú có độ trung thực cao trong một vùng nghe rộng hơn.
Khả năng kết nối Bluetooth
Kết nối thiết bị tương thích BLUETOOTH® với TV để giải trí không dây thật dễ dàng. Ghép nối tai nghe Bluetooth với BRAVIA để thưởng thức các chương trình TV và nghe nhạc ở nơi bạn thích - không lo bị quấy rầy hay gián đoạn.
Rung mờ tối thiểu, sắc nét tối đa
Độ mờ rất thấp ngay cả trong những cảnh chuyển động nhanh, cho bạn thưởng thức hình ảnh mượt mà với độ rõ nét vượt trội. Mỗi điểm ảnh trên màn hình OLED có thể chuyển từ tối sang sáng chỉ trong tích tắc.
Hình ảnh tuyệt vời ở mọi góc độ
Xem hình ảnh sáng rõ từ mọi góc nhìn. Với màn hình OLED, bạn có thể quây quần cùng cả gia đình và giải trí từng thước phim mãn nhãn.