Gợi ý
Các bước sau đây có thể khác nhau giữa các phiên bản Android. Để xem thiết bị của bạn có phiên bản Android nào, tìm và nhấn Settings (Cài đặt) > About phone (Giới thiệu về điện thoại) > Android version (Phiên bản Android). Nếu bạn không thấy About phone (Giới thiệu về điện thoại) trong Settings (Cài đặt), hãy nhấn System (Hệ thống).
- Vô hiệu hóa tất cả các kết nối dữ liệu qua mạng di động để tiết kiệm điện năng khi bạn không sử dụng internet. Làm như vậy không ngăn thiết bị của bạn truyền dữ liệu qua các mạng không dây khác.
Cách bật hoặc tắt lưu lượng dữ liệu (Android 11)
- Tìm và nhấn vào Cài đặt > Mạng và Internet > Mạng di động.
- Nếu bạn đang sử dụng hai thẻ SIM, hãy chọn một thẻ SIM.
- Nhấn công tắc Dữ liệu di động để bật hoặc tắt dữ liệu di động.
Gợi ý
Khi tắt lưu lượng dữ liệu, thiết bị của bạn vẫn có thể thiết lập các kết nối Wi-Fi và Bluetooth.
Cách bật hoặc tắt lưu lượng dữ liệu (Android 10)
- Tìm và nhấn Settings (Cài đặt)>Network & internet (Mạng & internet)>Mobile network (Mạng di động).
- Nhấn công tắc Mobile data (Dữ liệu di động) để bật hoặc tắt dữ liệu di động.
Gợi ý
Khi tắt lưu lượng dữ liệu, thiết bị của bạn vẫn có thể thiết lập các kết nối Wi-Fi và Bluetooth.
Cách bật hoặc tắt lưu lượng dữ liệu (Android 9/Android 8)
- Tìm và nhấn Settings (Cài đặt)>Network & internet (Mạng & internet)>Data usage (Mức sử dụng dữ liệu).
- Nhấn công tắc Mobile data (Dữ liệu di động) để bật hoặc tắt dữ liệu di động.
Gợi ý
Khi tắt lưu lượng dữ liệu, thiết bị của bạn vẫn có thể thiết lập các kết nối Wi-Fi và Bluetooth.
- Tắt kết nối GPS, Bluetooth và Wi-Fi khi bạn không cần những tính năng này.
- Tăng khoảng thời gian đồng bộ hóa cho email, lịch và danh bạ của bạn.
Cách thay đổi tần suất kiểm tra hộp thư đến trong ứng dụng Email của Sony
- Tìm và nhấn Email.
- Nhấn
(Biểu tượng Menu) > Settings (Cài đặt). - Chọn một tài khoản.
- Nhấn Check frequency (Tần suất kiểm tra) > Check frequency (Tần suất kiểm tra), sau đó chọn một tùy chọn.
- Theo dõi mức tiêu thụ pin của bạn và xem những ứng dụng nào sử dụng điện năng nhiều nhất.
Cách xem lại và giảm mức tiêu thụ pin (Android 11/Android 10)
- Tìm và nhấn Settings (Cài đặt) > Battery (Pin) để xem thời lượng pin và tỷ lệ phần trăm lượng pin ước tính còn lại.
- Nhấn
(Biểu tượng Thêm) > Battery usage (Mức sử dụng pin) để xem danh sách các tính năng và ứng dụng đã tiêu thụ pin kể từ chu kỳ sạc cuối cùng. Nhấn
(Biểu tượng Thêm) để chuyển đổi giữa mức sử dụng của ứng dụng và mức sử dụng toàn bộ của thiết bị. - Nhấn vào một mục để nhận thông tin về cách giảm mức tiêu thụ pin của mục đó.
Cách xem lại và giảm mức pin tiêu thụ (Android 9/Android 8)
- Tìm và nhấn Settings (Cài đặt) > Battery (Pin) để xem thời lượng pin và tỷ lệ phần trăm lượng pin ước tính còn lại.
- Nhấn Advanced (Nâng cao) để xem danh sách các tính năng và ứng dụng đã tiêu thụ pin kể từ chu kỳ sạc cuối cùng.
- Nhấn vào một mục để nhận thông tin về cách giảm mức tiêu thụ pin của mục đó.
Cách xem mức tiêu thụ pin của ứng dụng (Android 11/Android 10/Android 9)
- Tìm và nhấn Settings (Cài đặt)>Apps & notifications (Ứng dụng & thông báo).
- Chọn một ứng dụng và xem xét mức tiêu thụ pin của ứng dụng trong Battery (Pin). Bạn có thể tìm thấy mục này trong Advanced (Nâng cao).
Cách xem mức tiêu thụ pin của ứng dụng (Android 8)
- Tìm và nhấn Settings (Cài đặt)>Apps & notifications (Ứng dụng & thông báo)>App info (Thông tin ứng dụng).
- Chọn một ứng dụng và xem xét mức tiêu thụ pin của ứng dụng trong Battery (Pin).
- Đóng và thoát các ứng dụng mà bạn hiện không sử dụng.
- Giảm độ sáng màn hình.
Cách điều chỉnh độ sáng màn hình theo cách thủ công (Android 11/Android 10/Android 9)
- Tìm và nhấn Settings (Cài đặt) > Display (Màn hình) > Adaptive brightness (Độ sáng thích ứng), sau đó nhấn công tắc Adaptive brightness (Độ sáng thích ứng) để vô hiệu hóa chức năng này nếu chưa vô hiệu hóa.
- Quay lại màn hình trước đó.
- Nhấn Brightness level (Độ sáng).
- Kéo thanh trượt để điều chỉnh độ sáng.
Cách điều chỉnh độ sáng màn hình theo cách thủ công (Android 8)
- Tìm và nhấn Settings (Cài đặt) > Display (Màn hình), sau đó nhấn công tắc Adaptive brightness (Độ sáng thích ứng) để vô hiệu hóa chức năng này nếu chưa vô hiệu hóa.
- Nhấn Brightness level (Độ sáng).
- Kéo thanh trượt để điều chỉnh độ sáng.
- Nếu thiết bị của bạn được kết nối với màn hình bên ngoài, hãy tắt màn hình trên thiết bị của bạn.
Cách tắt màn hình thiết bị khi sử dụng Phản chiếu hình ảnh (Android 11/Android 10/ Android 9)
- Tìm và nhấn Settings (Cài đặt)>Device connection (Kết nối thiết bị)>Connection preferences (Tùy chọn kết nối)>Screen mirroring (Phản chiếu hình ảnh).
- Nhấn
(Biểu tượng Thêm) > Settings (Cài đặt). - Nhấn công tắc bên cạnh Keep your device's screen on (Luôn bật màn hình thiết bị) để vô hiệu hóa chức năng này.
Cách tắt màn hình thiết bị khi sử dụng Phản chiếu hình ảnh (Android 8)
- Tìm và nhấn Settings (Cài đặt)>Device connection (Kết nối thiết bị).
- Nhấn công tắc bên cạnh Keep your device's screen on (Luôn bật màn hình thiết bị) để vô hiệu hóa chức năng này.
- Tắt thiết bị của bạn hoặc kích hoạt Chế độ trên máy bay nếu bạn đang ở khu vực ngoài phạm vị mạng phủ sóng. Nếu không, thiết bị của bạn sẽ liên tục quét tìm các mạng hiện có và làm tiêu tốn pin.
Cách bật Chế độ trên máy bay
- Tìm và nhấn Settings (Cài đặt)>Network & internet (Mạng & internet).
- Nhấn công tắc Airplane mode (Chế độ trên máy bay) để kích hoạt chức năng này. Bạn có thể tìm thấy mục này trong Advanced (Nâng cao).
- Sử dụng tai nghe gắn micrô chính hãng của Sony để nghe nhạc. Tai nghe gắn micrô sử dụng lượng pin ít hơn loa của thiết bị.
- Vô hiệu hóa tất cả các hình nền động.
- Cập nhật thiết bị của bạn để đảm bảo thiết bị có hiệu suất hoạt động tối ưu và những cải tiến mới nhất.
- Thực hiện thiết lập lại dữ liệu ban đầu. Đôi khi, đây là giải pháp tốt nhất nếu thiết bị của bạn ngừng hoạt động đúng cách, nhưng xin lưu ý rằng giải pháp này sẽ xóa tất cả nội dung cá nhân được lưu trong bộ nhớ trong của thiết bị. Hãy đảm bảo sao lưu dữ liệu mà bạn muốn giữ lại.
Cách sao lưu dữ liệu trên máy tính
- Mở khóa màn hình của thiết bị của bạn và kết nối thiết bị với máy tính bằng cáp USB.
- Trên máy tính, chọn tập tin cần sao lưu, sau đó sao chép và dán hoặc kéo và thả tập tin vào một địa điểm trên PC của bạn.
Cách sao lưu và đồng bộ hóa ứng dụng, cài đặt điện thoại và lịch sử cuộc gọi
- Tìm và nhấn Settings (Cài đặt) > System (Hệ thống) > Backup (Sao lưu). Bạn có thể tìm thấy mục này trong Advanced (Nâng cao).
- Nhấn vào công tắc để kích hoạt chức năng này. Dữ liệu ứng dụng, cài đặt thiết bị và lịch sử cuộc gọi của bạn sẽ được sao lưu tự động.
Lưu ý
Bạn cũng có thể kích hoạt sao lưu từ menu cài đặt trong Google Drive. Bạn có thể tự động đồng bộ hóa dữ liệu ứng dụng, cài đặt thiết bị và lịch sử cuộc gọi của bạn bằng cách đăng nhập vào tài khoản Google được sử dụng để đồng bộ hóa dữ liệu trên thiết bị cũ của bạn. Khi bạn bật nguồn thiết bị mới của bạn lần đầu tiên, hãy đăng nhập vào tài khoản Google khi đang mở trình hướng dẫn cài đặt.
Cách tiến hành thiết lập lại dữ liệu ban đầu (Android 11/Android 10)
Lưu ý
Để tránh làm hỏng thiết bị vĩnh viễn, không được làm gián đoạn quá trình thiết lập lại dữ liệu ban đầu.
- Sao lưu mọi dữ liệu quan trọng được lưu trong bộ nhớ trong của thiết bị vào thẻ nhớ hoặc bộ nhớ khác không phải là bộ nhớ trong. Nếu đã lưu trữ bất kỳ tập tin được mã hóa nào trên thẻ SD, bạn cũng phải xóa mã hóa để đảm bảo vẫn có thể truy cập vào các tập tin này sau khi thiết lập lại.
- Tìm và nhấn Settings (Cài đặt) > System (Hệ thống) > Reset options (Tùy chọn đặt lại). Bạn có thể tìm thấy mục này trong Advanced (Nâng cao).
- Nhấn Erase all data (factory reset) (Xóa mọi dữ liệu (đặt lại thiết bị))>Erase all data (Xóa tất cả dữ liệu).
- Nếu cần, hãy vẽ kiểu mở khóa màn hình của bạn hoặc nhập mã PIN hoặc mật khẩu mở khóa màn hình để tiếp tục.
- Để xác nhận, hãy nhấn Erase all data (Xóa tất cả dữ liệu).
Gợi ý
Thiết bị của bạn không hoàn nguyên về phiên bản phần mềm Android trước đó khi bạn tiến hành thiết lập lại dữ liệu ban đầu.
Cách tiến hành thiết lập lại dữ liệu ban đầu (Android 9)
Lưu ý
Để tránh làm hỏng thiết bị vĩnh viễn, không được làm gián đoạn quá trình thiết lập lại dữ liệu ban đầu.
- Sao lưu mọi dữ liệu quan trọng được lưu trong bộ nhớ trong của thiết bị vào thẻ nhớ hoặc bộ nhớ khác không phải là bộ nhớ trong. Nếu đã lưu trữ bất kỳ tập tin được mã hóa nào trên thẻ SD, bạn cũng phải xóa mã hóa để đảm bảo vẫn có thể truy cập vào các tập tin này sau khi thiết lập lại.
- Tìm và nhấn Settings (Cài đặt) > System (Hệ thống) > Reset options (Tùy chọn đặt lại). Bạn có thể tìm thấy mục này trong Advanced (Nâng cao).
- Nhấn Erase all data (factory reset) (Xóa toàn bộ dữ liệu (đặt lại ban đầu))>Reset phone (Đặt lại điện thoại).
- Nếu cần, hãy vẽ kiểu mở khóa màn hình của bạn hoặc nhập mã PIN hoặc mật khẩu mở khóa màn hình để tiếp tục.
- Để xác nhận, hãy nhấn Erase everything (Xóa mọi thứ).
Gợi ý
Thiết bị của bạn không hoàn nguyên về phiên bản phần mềm Android trước đó khi bạn tiến hành thiết lập lại dữ liệu ban đầu.
Cách tiến hành thiết lập lại dữ liệu ban đầu (Android 8)
Lưu ý
Để tránh làm hỏng thiết bị vĩnh viễn, không được làm gián đoạn quá trình thiết lập lại dữ liệu ban đầu.
- Sao lưu mọi dữ liệu quan trọng được lưu trong bộ nhớ trong của thiết bị vào thẻ nhớ hoặc bộ nhớ khác không phải là bộ nhớ trong. Nếu đã lưu trữ bất kỳ tập tin được mã hóa nào trên thẻ SD, bạn cũng phải xóa mã hóa để đảm bảo vẫn có thể truy cập vào các tập tin này sau khi thiết lập lại.
- Tìm và nhấn Settings (Cài đặt) > System (Hệ thống) > Reset (Đặt lại).
- Nhấn Factory data reset (Thiết lập lại dữ liệu ban đầu)>Reset phone (Đặt lại điện thoại).
- Nếu cần, hãy vẽ kiểu mở khóa màn hình của bạn hoặc nhập mã PIN hoặc mật khẩu mở khóa màn hình để tiếp tục.
- Để xác nhận, hãy nhấn Erase everything (Xóa mọi thứ).
Gợi ý
Thiết bị của bạn không hoàn nguyên về phiên bản phần mềm Android trước đó khi bạn tiến hành thiết lập lại dữ liệu ban đầu.