Thông số kỹ thuật
Chi tiết kỹ thuật
Kích thước & loại màn hình LCD
3.0" Xtra Fine LCD™ (921K điểm ảnh/ Wide 16:9)
Quay mượt mà với tốc độ chậm
Có
Chép đĩa trực tiếp
Có
Kích thước (rộng x cao x dày)
Khoảng 74.2 x 84.6 x 137.5mm
Cơ chế ổn định hình ảnh
Ổn định hình ảnh quang học Balanced Optical SteadyShot™ w/ chế độ Active (Wide đến Tele)
Chế độ quay Golf Shot
Có
Nhận diện khuôn mặt
Có
Ống ngắm màu
0.5cm(0.2 type)/Color 201,600 điểm ảnh
Zoom quang học / Zoom kỹ thuật số
Zoom quang học: 10x, Zoom mở rộng: 17x, Zoom KTS: 120x
Loại thiết bị lưu trữ
Internal Flash Memory, Memory Stick PRO Duo™ (Mark 2),Memory Stick PRO-HG Duo™, Memory Stick XC-HG Duo™, thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC (Class 4 hoặc cao hơn)
Tối ưu hoá D-Range
Có
Mã Video STD
MPEG2-PS:MPEG-2 (Video) MP4: MPEG-4 AVC/H.264
Đường kính ống kính / bộ lọc
Carl Zeiss® Vario-Sonnar T*/ 52mm
Dãi màu rộng x.v.Colour
Có
Định dạng âm thanh
Dolby® Digital 5.1ch, Dolby® Digital 5.1Creator *9 , Dolby® Digital 2 kênh Stereo, Dolby® Digital Stereo Creator *9 , MPEG-4 AAC-LC 2ch *10
Chế độ tự động thông minh
Portrait/Baby/Walk/Tripod/Backlight/Landscape/Spotlight/Twilight/Macro/Low light/Auto wind noise reduction
Độ phân giải ảnh tỉnh tối đa (chế độ chụp ảnh)
24.1 megapixels 16:9(3984x2240)
Chức năng nhận diện nụ cười
Ghi hình kép/luôn bật / luôn tắt
Trọng lượng (không có băng, pin,...)
Khoảng 570g
Cổng HDMI
Có (HDMI micro) *20
Ngõ cấm Mic
Có (Stereo cổng nhỏ)
Giải mã HD video
Định dạng AVCHD ver.2.0 tương thích:MPEG4-AVC/H.264
Cổng USB
Có
Hỗ trợ ánh sáng nền
Có (Auto)
Cảm biến hình ảnh
Cảm biến "Exmor R" CMOS
Tính năng đồng bộ hoá BRAVIA Sync với TV LCD
Có
Đế đặt máy Active Interface
Có (Multi Interface Shoe)
Bộ xử lý hình ảnh
Bộ xử lý hình ảnh BIONZ®
Đèn LED Video
Khoảng 30cm-150cm
Phụ kiện theo máy
Bộ pin sạc
Có (NP-FV50)
Wind Screen
Có
Step Down Ring
Có
Phần mềm kèm theo
Có (hướng dẫn hoạt động)
Dây HDMI Micro
Có
Bộ điều khiển từ xa
Có (RMT-835 với Pin (CR2025))
Dây nguồn
Có
Nắp đậy ống kính
Có
AC adaptor
Có
Cáp USB
Có