Thông số kỹ thuật
Chi tiết kỹ thuật
Kích thước & loại màn hình LCD
3.0” Clear Photo LCD Plus (230K điểm ảnh / Wide 16:9), Cảm ứng
Quay mượt mà với tốc độ chậm
Có
Chép đĩa trực tiếp
Có
Kích thước (rộng x cao x dày)
64 x 66 x 128mm
Cơ chế ổn định hình ảnh
Ổn định hình ảnh quang học SteadyShot (chế độ Active)
Chế độ quay Golf Shot
Có
Nhận diện khuôn mặt
Có
Zoom quang học / Zoom kỹ thuật số
12x / 160x
Zoom Mic
Có
Loại thiết bị lưu trữ
Ổ đĩa cứng HDD 220GB
Tối ưu hoá D-Range
Có
Đường kính ống kính / bộ lọc
Ống kính Sony G / 30mm
Dãi màu rộng x.v.Colour
Có
Khởi động nhanh
Có
Định dạng âm thanh
Dolby Digital 5.1ch, Dolby Digital 5.1Creator / Dolby Digital 2ch Stereo, Dolby Digital Stereo Creator
Chế độ tự động thông minh
Có
Độ phân giải ảnh tỉnh tối đa (chế độ chụp ảnh)
7.1 Mega Pixels (3072 x 2304, 4:3)
Chức năng nhận diện nụ cười
Có
Trọng lượng (không có băng, pin,...)
Khoảng 400g
Cổng HDMI
Có (Mini)
Ngõ cấm Mic
Có (Stereo cổng nhỏ)
Giải mã HD video
MPEG4-AVC/H.264
HYBRID
Quay phim trên thẻ nhớ Memory Stick™ và SD/SDHC Memory Card
Cổng USB
Có (chuẩn A, nhỏ-AB / USB 2.0 tốc độ cao)
Hỗ trợ ánh sáng nền
Có (Tự động)
Giải mã hình ảnh SD
MPEG2-PS
Cảm biến hình ảnh
Cảm biến "Exmor R" CMOS 1/4"
Đế đặt máy Active Interface
Có
Bộ xử lý hình ảnh
BIONZ™
Phụ kiện theo máy
Dây AV
Có
Bộ pin sạc
NP-FV50
Phần mềm kèm theo
Picture Motion Browser
Bộ điều khiển từ xa
Có
Dây nguồn
Có
AC adaptor
Có
Cáp USB
Có
Cổng A/V
Có