Thông số kỹ thuật
Hệ điều hành
Hệ điều hành
Genuine Windows Vista® Business 64-bit (tiếng Anh) với bản Service Pack 1
Gói tùy chọn ngôn ngữ
Hong Kong Chinese, Simplified Chinese, Arabic, Thai
Architecture
Công nghệ bộ vi xử lý
Công nghệ bộ vi xử lý
Chipset
Mobile Intel® GM45 Express Chipset
Tên bộ vi xử lý
Bộ xử lý Intel® Core™2 Duo Processor P9700 (2.80 GHz)*1*2
Băng thông bộ nhớ
1066 MHz
Băng thông bộ vi xử lý
1066 MHz
Kết nối mạng
Intel® WiFi Link 5100
Bộ nhớ đệm
6 MB
Bộ nhớ chính
Số lượng khe cắm SO-DIMM
2 khe cắm
Cài đặt theo máy
Bộ nhớ 6 GB DDR3 SDRAM*3*4
Ổ đĩa cứng
Ổ đĩa cứng
320 GB*5 (Serial ATA, 7200 rpm)
Ổ đĩa quang
Ổ đĩa
Ổ đĩa DVD±RW/±R DL/RAM
Tốc độ ghi tối đa
DVD+R: 8x (SL), 4x (DL)/ DVD-R: 8x (SL), 4x (DL) DVD+RW: 8x/DVD-RW: 6x/ DVD-RAM: 5x/ CD-R: 24x/CD-RW: 16x
Tốc độ đọc tối đa
DVD+R: 8x (SL), 8x (DL)/ DVD-R: 8x (SL), 8x (DL)/ DVD+RW: 8x/DVD-RW: 8x/ DVD-ROM: 8x/DVD-RAM: 5x/ CD-ROM: 24x/CD-R: 24x/CD-RW: 24x
Đồ họa
Bộ nhớ đồ họa
256 MB (Chế độ SPEED)
Bộ xử lý đồ họa
NVIDIA® GeForce® 9300M GS notebook graphics processing unit (GPU) (SPEED MODE) / Mobile Intel® Graphics Media Accelerator 4500MHD (STAMINA MODE)
Hiển thị
Kiểu
13.1" wide (WXGA++: 1600 x 900) TFT colour display (Clear Tough LCD [Màu sắc sặc sỡ])
Cổng giao tiếp
i.LINK(IEEE 1394)
4 pin (S400) x 1
Khe cắm PC card
ExpressCard™/34 x 1
Microphone
Stereo mini jack x 1
Cổng xuất hình ảnh
Analogue RGB, mini D-sub 15 pin x 1
USB
USB 2.0 x 2 (tốc độ cao)
Tai nghe
Stereo mini jack x 1
Khe cắm SD Memory card
SD Memory Card*7 (tương thích SDHC và MMC)
Network (RJ-45)Connector
10Base-T/100Base-TX / 1000Base-T x 1
Modem
V.92 and V.90 Compliant x 1
Kết nối HDMI vào/ra
Cổng ra x 1
Khác
Docking Station Connector x 1
Tương thích
x 1
Khe cắm Memory Stick
Memory Stick (Tương thích kích cỡ Standard/Duo, Tương thích MagicGate , Tương thích Memory Stick PRO, Tương thích truyền dữ liệu tốc độ cao)*6
Kết nối mạng không dây
Bluetooth
Chuẩn Bluetooth Ver. 2.1+EDR
Kiểu card mạng không dây
Tich hợp card mạng không dây Wireless LAN IEEE 802.11a/b/g/Draft n*8
Tần số mạng không dây
5 GHz (802.11a/Draft n), 2.4 GHz (802.11b/g/Draft n)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng không dây
Tối đa 11Mbps (802.11b)/54 Mbps (802.11a/g) 300 Mbps (Draft 802.11n)*9
Thiết bị an ninh / tiện ích
Nhận biết dấu vân tay
x 1
Chip an toàn
Tương thích TCG Ver.1.2 compliant Trusted Platform Module (TPM)
Camera
Camera mặt trước
Điển ảnh hữu dụng: 640x 480
Âm thanh
Microphone
Tích hợp microphone mono
Loa
Loa trong Stereo
Chip âm thanh
Intel® High Definition Audio compatible , 3D audio (Direct Sound 3D support)
Thiết bị nhập liệu / bàn phím
Touchpad
Touchpad thông minh
Bàn phím
Phím bấm khoảng 19mm, cao 2.5mm, 82 phím
Thời gian dùng Pin
Pin kèm theo máy
Pin VGP-BPS12 Lithium-ion: hơn 5 giờ sử dụng
Pin mua thêm để tăng thời gian dử dụng
Pin VGP-BPL12 Lithium-ion battery: hơn 7.Kích thước5 giờ sử dụng
Kích thước
Trọng lượng
1.48 kg (bao gồm pin kèm theo máy)
RộngxCaoxDày
314 x 24.5-33.0 x 210 mm
Phần mềm cài đặt
Phần mềm xử lý ảnh
PMB (Picture Motion Browser), Windows® Photo Gallery, Adobe® Photoshop® Elements® 7
Công cụ
Roxio Easy Media Creator, Adobe® Reader® 9, McAfee PC SecurityCenter dùng thử 30 ngày*12
Phần mềm tiện ích
VAIO Control Center, VAIO Presentation Support, Infineon TPM Professional Package (Installer), Protector Suite QL, WebCam Companion, Magic-i™ Visual Effects
Phần mềm mạng gia đình
VAIO Media plus
Phần mềm tạo đĩa DVD
Click to Disc, Click to Disc Editor
Phần mềm biên tập / phát video
VAIO Movie Story, Adobe® Premiere® Elements® 7, VAIO Edit Components, WinDVD for VAIO
Phần mềm hỗ trợ
VAIO Recovery Center, VAIO Update, VAIO Data Restore Tool
Phầm mềm âm thanh
VAIO MusicBox, SonicStage Mastering Studio
Phầm mềm xử lý văn bản và bảng tính
Microsoft® Office Professional 2007*11 60 ngày sử dụng
Phụ kiện kèm theo
AC Adaptor
AC Adaptor (VGP-AC19V32)
Pin
Pin Lithium-ion (VGP-BPS12)*13
Khác
Vải lau, đĩa cài đặt Windows®XP Professional