• Region Code (DVD)

        4

      • Màn hình khởi chạy

      • Tùy chỉnh mặt định hệ thống TV

        60Hz

      • Single/Changer

        Single

      • Region Code (BD)

        B

      • Disc Drive

        Có (Precision Drive HD)

      • Video (từ máy quay)

      • Streaming

      • BD-ROM

      • Ảnh chụp

      • Chia sẻ mạng gia đình (DLNA) (DMR)

        Có (Video, Audio, Photo)

      • Wi-Fi tích hợp

        Có (2.4GHz)

      • Chia sẻ mạng gia đình (DLNA) (DMP)

        Có (Video, Audio, Photo)

      • Wi-Fi MIMO (Multi Input Muti Output)

      • Chế độ chờ để chia sẻ màn hình

      • Live Streaming

      • Chia sẻ mạng gia đình (DLNA) (Contents Throw)

        Có (Video, Audio, Photo)

      • Phụ đề

      • Wake on LAN

        Có (Super Quick Start Mode)

      • 3D Streaming

      • Screen Mirroring (Wi-Fi Miracast)

      • Xem phim với công nghệ 24p True Cinema

        Streaming, Java, Search, Home (Default)

      • x.v.Color / x.v.Colour

      • BNR

      • MNR

      • 3D giả lập

      • Super Scaler (Precision CinemaHD nâng cấp)

      • Preset Picture mode Cinema tuned (Theater room/Brighter room/Standard room)

        Có (Tiêu chuẩn/Phòng sáng/ Kiểu rạp hát)

      • Tông màu sâu

        Có (16bit)

      • 24p True Cinema

      • BD (HD 24Hz đến 60Hz)

      • BD (SD (60Hz))

      • Ngõ ra Video - DVD - Video (HDMI)

        Có (480i/ 480p/ 720p/ 1080i/ 1080p (60Hz)), (576i/ 576p/ 720p/ 1080i/ 1080p (50Hz))

      • DVD (TV Type Default Setting)

        16:09

      • DVD (NTSC/PAL (60Hz/50Hz))

        Có/Có

      • BD (HD (50Hz))

      • Ngõ ra Video - BD-ROM (HDMI)

        Có (480i/ 480p/ 720p/ 1080i/ 1080p (60Hz)), (576i/ 576p/ 720p/ 1080i/ 1080p (50Hz)), (1080p (24Hz))

      • Tín hiệu ra Video - DVD nâng cấp (HDMI)

        Có (720p/ 1080i/ 1080p), (1080p (24Hz))

      • DVD (DVD 24p tín hiệu ra)

      • BD (HD (60Hz))

      • Ngõ ra Video - DVD R/RW BD R/RE (HDMI)

        Có (480i/ 480p/ 720p/ 1080i/ 1080p (60Hz)), (576i/ 576p/ 720p/ 1080i/ 1080p (50Hz))

      • BD (HD (24Hz) (24p True Cinema))

      • BD (SD (50Hz))

      • Phát chậm (Tới/Lùi)

      • STEP Playback (FWD/REV)

      • Lập lại

        Tất cả, Tiêu đề, Đoạn, Bài hát

      • REV/ FWD

      • Play / Stop / Pause

      • PREV/ NEXT

      • DTS (Coaxial, Optical)

      • LPCM 2ch(-48kHz/-24bit(16bit cho nội dung đã mã hóa)) Out (Coaxial, Optical)

      • Dolby

        Dolby True HD (2Ch)

      • Đồng bộ AV Sync

      • Dolby TrueHD (HDMI)

      • Giải mã DTS đến Dolby Digital (5.1ch)

      • LPCM 2ch (HDMI)

        Có (192kHz/96kHz/48kHz)

      • DRC

      • DTS

        DTS (2Ch)

      • DTS HD Master Audio (HDMI)

      • LPCM 8ch (HDMI)

        Có (96kHz/48kHz)

      • LPCM 6ch (HDMI)

        Có (192kHz/96kHz/48kHz)

      • Dolby Digital (Coaxial, Optical)

      • Slide Show với Music

        CD, USB

      • PhotoTV HD

      • Chế độ DEMO - Khóa khay đĩa

      • 2nd Display

        TV SideView, Device(iPhone, Android, PC)

      • Ngôn ngữ bàn phím nhập

        ENG, CHN Traditional, CHN Simplified, Tiếng Việt

      • Chế độ khởi chạy nhanh

      • Khoá trẻ em

      • Liệt kê vớiThumbnail (USB)

        Chỉ với hình ảnh

      • Đồng bộ BRAVIA Sync

      • FAVOURITE trên Remote

      • Tùy chỉnh trên My Apps

      • New UI

      • USB Keyboard

        Có (101 only)

      • Liệt kê dạng Thumbnail (HDD)

        Chỉ với hình ảnh

      • Cài đặt đơn giản

      • Khóa kênh trẻ em

      • Bit Rate Indicator

        Có (Video, Audio, BIV)

      • Kiểu bàn phím

        Kiểu 10-key (CN), Qwerty cho tiếng Việt

      • Chế độ bảo vệ màn hình

      • Liệt kê dạng Thumbnail (BD/DVD/CD)

        Chỉ với hình ảnh

      • Tự động tắt (chế độ chờ tự động)

      • History Indication

        Có cho Việt Nam

      • List with Thumbnail (DLNA)

        Chỉ với hình ảnh

      • Hiển thị đa ngôn ngữ

        GB ENG, CHN Traditional, CHN Simplified, Việt Nam

      • DVD-RW

        Video, VR (w/o CPRM)

      • WMA9 Standard (.wma) (Music)

        Có (BD, DVD, CD, USB, DLNA)

      • FLAC (.flac, .fla) (Music)

        Có (BD, DVD, CD, USB)

      • MPEG-4/AVC (.srt for 2 byte code characters (Simplified/Traditional Chinese))

        Có (BD, DVD, CD, USB)

      • BD/DVD (Hybrid Disc)

        Có (chọn trong trình cài đặt)

      • Stereoscopic 3D (profile 5)

      • WMV9 (.wmv, .asf, .mkv) (Video)

        Có (BD, DVD, CD, USB, DLNA)

      • DVD-R

        Video, VR (w/o CPRM)

      • DVD-R Dual Layer

        Video, VR (w/o CPRM)

      • BD-R (BDAV)

        Có (ver.1.0, SL/DL)

      • MP3 (.mka) (Music)

        Có (BD, DVD, CD, USB)

      • RMVB (.rmv, .rv, .rmvb) (Video)

        Có (BD, DVD, CD, USB)

      • PNG (.png) (Photo)

        Có (BD, DVD, CD, USB, DLNA)

      • DVD-Video

      • Bonus View

        Có (Profile 1.1)

      • DVD+R

      • BD/CD (Hybrid Disc)

        Có (chọn trong trình cài đặt)

      • AAC (.m4a) (Music)

        Có (BD, DVD, CD, USB, DLNA)

      • JPEG (.jpg, .jpeg) (Photo)

        Có (BD, DVD, CD, USB, DLNA)

      • BD-RE (BDMV)

        Có (ver.3.0, SL/DL)

      • AAC (.aac, .mka) (Music)

        Có (BD, DVD, CD, USB)

      • BD-RE (BDAV)

        Có (ver.2.0, SL/DL)

      • HDDVD/DVD (Hybrid Disc)

        Có (DVD)

      • CD-R/-RW

      • USB

      • MPEG-2 Video/PS, TS ( .mpg.mpeg, .m2ts, .mts, .mkv) (Video)

        Có (BD, DVD, CD, USB, DLNA)

      • Dolby Digital (.ac3, .mka) (Music)

        Có (BD, DVD, CD, USB)

      • MPEG-4/AVC (.mov, 3gp, .3g2, .3gpp, .3gpp2, .flv) (Video)

        Có (BD, DVD, CD, USB)

      • LPCM (.wav) (Music)

        Có (BD, DVD, CD, USB, DLNA)

      • BD-R (BDMV)

        Có (ver.2.0, SL/DL)

      • Motion JPEG (.mov, .avi) (Video)

        Có (BD, DVD, CD, USB)

      • DVD+RW

      • DVD Camcorder 8cm DVD

        8cm DVD-R/-RW, 8cm DVD+RW

      • Định dạng AVCHD (Video)

        Có (BD, DVD, CD, USB, DLNA)

      • Monkey's Audio (Music)

      • MP3 (.mp3) (Music)

        Có (BD, DVD, CD, USB, DLNA)

      • DVD+R Double Layer

      • Vorbis (Music)

      • CD (CD-DA)

      • HDD gắn ngoài (Read/Write/Copy/Move)

        Có (Đọc)

      • MPEG-4 AVC (.mkv, .mp4, .m4v, .m2ts, .mts) (Video)

        Có (BD, DVD, CD, USB, DLNA)

      • BD-ROM

        Có (SL/DL)

      • LPCM (.mka) (Music)

        Có (BD, DVD, CD, USB)

      • Phát đĩa SA-CD (SA-CD/CD)

        Có (CD part only)

      • WMA10 Pro (Music)

      • BD-Live

        Có (Profile 2.0)

      • VC1 (.m2ts, .mts, .mkv) (Video)

        Có (BD, DVD, CD, USB)

      • BDAV/BDMV (Mixed Disc)

        Có (BDMV)

      • HEAAC v.1/v.2/level2 (Music)

        Có (BD, DVD, CD, USB, DLNA)

      • MPO MPF 3D (.mpo) (Photo)

        Có (BD, DVD, CD, USB)

      • Xvid (.avi, .mkv) (Video)

        Có (BD, DVD, CD, USB, DLNA)

      • MPEG-1 Video/PS (.mpg .mpeg, .mkv) (Video)

        Có (BD, DVD, CD, USB, DLNA)

      • GIF (.gif) (Photo)

        Có (BD, DVD, CD, USB, DLNA)

      • File System (FAT32, NTFS, exFAT)

        FAT32/NTFS

      • Ngõ vào USB (s)

        1 (Phía trước)

      • Ngõ xuất Coaxial Audio(s)

        1 (phía sau)

      • Kết nối mạng (s)

        1 (phía sau)

      • Ngõ xuất HDMI (s)

        1 (phía sau)

      • Nguyên thùng (W x H x D)

        Xấp xỉ 270 x 70 x 275 mm

      • Kích thước (W x H x D)

        Xấp xỉ 230 x 39 x 194 mm

      • Khối lượng tổng

        Xấp xỉ 1.4kg

      • Thân máy

        Xấp xỉ 0.8kg

      • Nguồn tiêu thụ (khi hoạt động)

        11W

      • Nguồn tiêu thụ (chế độ chờ)

        0.25W

      • Điện nguồn

        110-240V

      • Tần số nguồn

        50/60Hz

      • Sách hướng dẫn

      • Điều khiển từ xa

        RMT-VB100E

      • Pin

        AAA x 2

      • Cáp HDMI