Thông số kỹ thuật
Ngõ ra
Công suất - Loa trước (công suất thực)
167W x 2
Tổng công suất phát (RMS 10%)
1000W
Công suất - Loa trung tâm (công suất thực)
167W
Công suất - Loa sau (công suất thực)
167W x 2
Công suất - Loa siêu trầm (công suất thực)
165W
AMPLY
Dolby Digital
Có
Ngõ âm thanh vào/ra (Analogue)
1 / –
Đồng bộ A/V (Lip Sync)
Có
Dolby Pro Logic/Dolby Pro Logic II
– / Có
Hiển thị đèn LED
Có
Đồng bộ BRAVIA Sync
Có
Tăng cường tiếng Bass (chỉnh nút Dynamic Bass trên bộ điều khiển)
Có
Âm thanh Dolby Pro Logic II/Dolby Pro Logic IIx
Pro Logic II (hỗ trợ mọi tính năng)/-
Chế độ xem phim/ nghe nhạc
Có
Chế độ nghe đêm (Normal/Plus)
Có
Ngõ ra âm thanh (phía trước, giắc cắm nhỏ)
1
USB
Có
D.C.A.C (Tự động thiết lập)
Có
Tín hiệu Video vào/ra (Composite)
– / 1
Ngõ cắm Micro (3.5mm / 6.3 mm)
3.5 mm
Hẹn giờ (Thâu/Phát/Tắt)
Có (– / – / Có)
Tăng cường âm thanh máy nghe cá nhân
Plus
Chế độ tiết kiệm điện năng
Có
DTS
Có
Amply S-Master
Có
Tín hiệu Video vào/ra (Component)
– / 1
Multi Stereo (ngõ kết nối)
Có
Ngõ âm thanh IN/OUT (quang học-Optical)
1 / –
Thiết lập loa
Có
Tín hiệu ra Video (HDMI)
Có (1080p)
Chức năng KARAOKE
Karaoke-PON (Chỉ có trong chức năng DVD)
Có
Multiplex (Chỉ có trong chức năng DVD)
Có
Chỉnh Key (Chỉ có trong chức năng DVD)
Có
Micro ngõ vào/chỉnh âm lượng/Echo
Có / Có / Có
USB MEMORY
Chế độ thâu - bình thường (CD)
Có (theo đĩa / theo bài)
Chế độ thâu - lập trình
Có (Chỉ khi nghe nhạc CD)
Chế độ phát (lập lại)
Có
Chế độ phát (tiếp tục)
Có
Giải mả chuẩn video (xem)
DivX, MPEG4
Thâu chuẩn âm thanh
MP3
Tốc độ thâu - CD
2.5X
Tốc độ thâu - DATA DISC (MP3)
Tối đa 20X
MP3 File Name/ID3Tag Ver. 1.1/ID3Tag Ver. 2.0)
Có / Có / Có
Edit - ERASE (ALL / 1 FOLDER / 1 TRACK)
– / Có / Có
Chế độ thâu - bình thường (DATA DISC - MP3)
Có (theo thư mục / theo bài)
Chuẩn định dạng có thể phát
MP3, WMA, AAC, JPEG
Chế độ phát (bình thường)
Có (1 thiết bị)
Nguồn thâu - DATA DISC (MP3)
Có
Nguồn thâu (CD)
Có
Chế độ phát (ngẫu nhiên)
Có (1 thư mục)
Thâu đài FM
Có
TUNER
Tổng bộ nhớ đài
FM20
Anten FM/AM ngoài
Có (75 ohm)
Băng tần
FM
Dãi sóng băng tần (FM)
87.5 ~ 108.0 MHz
DVD/SACD/VCD/CD PLAYER
Phát đĩa nhạc MP3
Có
DVD/CD/SACD TEXT
Có / Có / Có
Chuyển đổi tín hiệu Digital / Analogue (hình ảnh)
108MHz/12bit
MP3/ID3Tag Ver.1.1/iD3Tag Ver.2.0
Có / Có / Có
Phát đĩa DivX
Có
Kiểu khay
Khay 1 đĩa
Phát đĩa hình JPEG
Có
Precision Cinema Progressive
Có
Phát chuẩn file MPEG4 đơn giản
Có
Progressive Scan (NTSC/PAL)
Có / –
Phát đĩa DVD-R/+R/+R DL/+RW/-RW/-RW(VR)
Có / Có /Có / Có /Có / Có
DVD/DVD Audio/SACD/CD/Video CD
Có / – / Có / Có / Có
Phát đĩa CD-R/CD-RW
Có / Có
Phát tiếp nhiều đĩa (DVD,VCD)
10 Discs
Giao diện hiển thị trên màn hình mới
Có
LOA
Loa giữa
6.5cm
Hệ thống loa vòm
1 chiều (đầy đủ dãi băng tần)
Loa vòm
6.5cm
Hệ thống loa trung tâm
1 chiều (đầy đủ dãi băng tần)
Hệ thống loa trước
1 chiều (đầy đủ dãi băng tần)
Kích thước loa siêu trầm
18cm
Kiểu Loa trước (lưới sắt)
Kệ đứng
Loa Siêu trầm - Active/Passive
Passive
Kích thước loa Woofer phía trước
6.5cm
Kiểu loa sau (luới sắt)
Micro Sat (Punched Metal)
KHỐI LƯỢNG & KÍCH THƯỚC
Kích thước loa siêu trầm (rộng x cao x sâu)
Khoảng 225 x 395 x 315 mm
Kích thước máy chính (rộng x cao x sâu)
Khoảng 430 x 66 x 385 mm
Khối lượng máy chính
Khoảng 4.4kg
Khối lượng loa trung tâm
khoảng 0.6kg
Kích thước loa trước (rộng x cao x dày)
Khoảng 235 x 1000/970/940/910 x 235 mm (có thể tăng giảm chiều cao)
Kích thước loa sau (rộng x cao x sâu)
khoảng 103 x 164 x 85 mm
Khối lượng loa siêu trầm
Khoảng 6.5kg
Khối lượng loa sau
Khoảng 0.5kg
Kích thước loa trung tâm (rộng x cao x sâu)
Khoảng 265 x 94 x 70 mm
Khối lượng loa trước
Khoảng 2.2kg