Thông số kỹ thuật
Ngõ ra
Công suất - Loa trước (công suất thực)
142W x 2
Tổng công suất (RMS 10%)
850W
Công suất - Loa trung tâm (công suất thực)
142W
Công suất - Loa sau (công suất thực)
142W x 2
Công suất - Loa siêu trầm (công suất thực)
140W
AMPLY
Dolby Digital
Có
Ngõ âm thanh vào/ra (Analogue)
1 / –
Đồng bộ A/V (Lip Sync)
Có
Dolby Pro Logic/Dolby Pro Logic II
– / Có
Tính năng S-AIR
Có
Tăng cường tiếng Bass (chỉnh nút Dynamic Bass trên bộ điều khiển)
Có
Ngõ DIGITAL MEDIA
1
Chế độ nghe đêm (Normal/Plus)
Thông thường
Ngõ ra âm thanh (phía trước, giắc cắm nhỏ)
1
USB
1
D.C.A.C (Tự động thiết lập)
Có
Tín hiệu Video vào/ra (Composite)
– / 1
Ngõ cắm Micro (3.5mm / 6.3 mm)
2
Hẹn giờ (Thâu/Phát/Tắt)
Có (– / – / Có)
Xuất tín hiệu Video ra ngõ HDMI, nâng độ phân giải lên 720p/1080i khi phát đĩa DVD
Có (1080p)
Tăng cường âm thanh máy nghe cá nhân
Thông thường
DTS
Có
Amply S-Master
Có
Tín hiệu Video vào/ra (Component)
– / 1
Multi Stereo (ngõ kết nối)
Có
Chức năng đồng bộ rạp hát BRAVIA Theatre Sync
Có
Thiết lập loa
Có (thấp)
DVD/SACD/VCD/CD PLAYER
Phát đĩa nhạc MP3
Có
DVD/CD/SACD TEXT
Có / Có / Có
Chuyển đổi tín hiệu Digital / Analogue (hình ảnh)
108MHz/12bit
MP3/ID3Tag Ver.1.1/iD3Tag Ver.2.0
Có / Có / Có
Phát đĩa DivX
Có
Kiểu khay
Khay 1 đĩa
Phát đĩa hình JPEG
Có
Precision Cinema Progressive
Có
Progressive Scan (NTSC/PAL)
Có / Có
Phát đĩa DVD-R/+R/+R DL/+RW/-RW/-RW(VR)
Có / Có /Có / Có /Có / Có
DVD/DVD Audio/SACD/CD/Video CD
Có / – / Có / Có / Có
Phát đĩa CD-R/CD-RW
Có / Có
Phát tiếp nhiều đĩa (DVD,VCD)
10 Discs
LOA
Hệ thống loa sau
1 chiều (đầy đủ dãi băng tần)
Kích thước loa trung tâm
6.5cm
Chiều dài dây cáp loa trước
4.5m x 2
Chiều dài dây cáp loa sau
12m x 2
Hệ thống loa trung tâm
1 chiều (đầy đủ dãi băng tần)
Hệ thống loa trước
1 chiều (đầy đủ dãi băng tần)
Kích thước loa siêu trầm
16cm
Chiều dài dây cáp loa trung tâm
3m x 1
Kiểu Loa trước (lưới sắt)
Kệ đứng
Loa Siêu trầm - Active/Passive
Passive
Loa siêu trầm
Thông thường
Kích thước loa Woofer phía trước
6.5cm
Kích thước loa sau
6.5cm
Chiều dài dây cáp loa siêu trầm
3.5m x 1
Kiểu loa sau (luới sắt)
Micro Sat (Punched Metal)
KHỐI LƯỢNG & KÍCH THƯỚC
Kích thước loa siêu trầm (rộng x cao x sâu)
Khoảng 225 x 395 x 325 mm
Kích thước máy chính (rộng x cao x sâu)
Khoảng 430 x 66 x 385 mm
Khối lượng máy chính
Khoảng 4.2kg
Khối lượng loa trung tâm
Khoảng 0.7kg
Kích thước loa trước (rộng x cao x sâu)
Khoảng 108 x 540 x 78 mm
Kích thước loa sau (rộng x cao x sâu)
Khoảng 103 x 164 x 82 mm
Khối lượng loa trước (có kệ)
Khoảng 2.9kg
Kích thước loa trước (có kệ) (rộng x cao x sâu)
Khoảng 290 x (1,045 - 1,230) x 290 mm
Khối lượng loa siêu trầm
Khoảng 6.1kg
Khối lượng loa sau
khoảng 0.6kg
Kích thước loa trung tâm (rộng x cao x sâu)
Khoảng 265 x 93 x 71 mm
Khối lượng loa trước
Khoảng 1.2kg
TUNER
Băng tần
FM / AM
Anten FM/AM ngoài
Có (FM: 75 ohm)
Dãi sóng băng tần (FM)
87.5 ~ 108.0 MHz
Dãi sóng băng tần (AM)
530 ~ 1602 kHz (mỗi bước 9k )
Tổng bộ nhớ đài
FM20 / AM10
USB MEMORY
Chế độ thâu - bình thường (CD)
Có (theo đĩa / theo bài)
Chế độ thâu - lập trình
Có (Chỉ khi nghe nhạc CD)
Chế độ phát (lập lại)
Có
Chế độ phát (tiếp tục)
Có
Thâu chuẩn âm thanh
MP3
Tốc độ thâu - CD
2.5X
Tốc độ thâu - DATA DISC (MP3)
Tối đa 20X
MP3 File Name/ID3Tag Ver. 1.1/ID3Tag Ver. 2.0)
Có / Có / Có
Edit - ERASE (ALL / 1 FOLDER / 1 TRACK)
– / Có / Có
Chế độ thâu - bình thường (DATA DISC - MP3)
Có (theo thư mục / theo bài)
Chuẩn định dạng có thể phát
MP3, WMA, AAC, JPEG
Chế độ phát (bình thường)
Có (1 thiết bị)
Nguồn thâu - DATA DISC (MP3)
Có
Nguồn thâu (CD)
Có
Chế độ phát (ngẫu nhiên)
Có (1 thư mục)
Chức năng KARAOKE
Multiplex (Chỉ có trong chức năng DVD)
Có
Micro ngõ vào/chỉnh âm lượng/Echo
Có / Có / Có
Karaoke-PON (Chỉ có trong chức năng DVD)
Có
Chấm điểm Karaoke
Có
Chỉnh Key (Chỉ có trong chức năng DVD)
Có