Thông số kỹ thuật
Khái quát
Bộ nguồn
Tích hợp pin sạc Li-ion / nguồn USB (kết nối máy tính thông qua dây USB được cung cấp)
Kích thước (Rộng x Cao x Dày)
42.5 × 94.0 × 7.2mm
Màn hình hiển thị
Màn hình 2.0" với đèn nền LED TFT, QVGA (240 x 320), 262,144 màu.
Phụ kiện kèm theo
Headphones, USB cable, Earbuds (Size S/L), Attachment, Quick Start Guide, Software, Content Transfer, WALKMAN Guide, User Guide
Bộ nhớ (dung lượng còn lại có thể khác)
8GB
Điện năng nguồn phát tối đa (16 ohms/mW)
5+5mW
Bắt đài FM
Có
Ngõ Input / Output
USB tốc độ cao, WM-PORT(22pin)
Thời gian sạc pin
Khoảng 3 giờ (sạc đầy), khoảng 1.5 giờ (được khoảng 80%)
Khối lượng
55g
Phương pháp sạc pin
Sạc qua cổng USB
Nhạc
Số bài hát lưu trữ
Khoảng. 1,800
Cài đặt âm thanh
Hiệu ứng âm thanh 5 Band Equalizer (None / Heavy / Pop / Jazz / Unique / Custom 1 / Custom 2) & Clear Bass
Lựa chọn vùng phát nhạc
All Range / Selected Range
Cân bằng âm lượng Dynamic Normalizer
Có
Công nghệ âm thanh trong trẻo
Digital Noise Cancelling / DSEE / Clear Stereo / Clear Bass / EX Headphones
Thời gian phát liên tục
Khoảng 50 giờ (Noise Cancelling OFF), Khoảng 40 hrs (Noise Canceling ON) / (128kbps)
Giảm tiếng ồn
Có (KTS)
Phương pháp tìm kiếm
All Songs / Album / Artist / Genre / Release Year / Folder / Playlists / Bookmark
Chế độ phát
Normal / Repeat / Shuffle / Shuffle & Repeat / Repeat 1 Song
Thời gian thâu âm tối đa
Khoảng. 120 giờ
Xem Video
Độ phân giải
Lên đến QVGA (720 x 480)
Thời gian phát liên tục
Khoảng 10 giờ (Noise Cancelling OFF), Khoảng 09 giờ (Noise Cancelling ON) / MPEG-4 (384kbps)
Chế độ phát
Normal (không hỗ trợ chế độ phát liên tục)
Số frame
Lên đến 30 fps
Thời gian thâu âm tối đa
Khoảng. 29 giờ 20 phút
Xem hình
Chế độ phát
Normal (không hỗ trợ chức năng phát Slide Show)
Hỗ trợ các chuẩn định dạng
JPEG (Baseline) / Tối đa. 4096 x 4096 đểm ảnh (16 triệu điểm ảnh)
Podcast
Chế độ phát
Normal (không hỗ trợ đối với chức năng phát liên tục), Podcast Language Study (On/Off)
Hỗ trợ các chuẩn định dạng
Hỗ trợ các định dạng âm thanh và hình ảnh
Hỗ trợ những định dạng file
Windows Media Video 9
VC1 simple profile, main profile / Bit rate: Max. 6 Mbps
AAC-LC Video
Channel number: lên đến 2 kênh / Tần số mẫu: 24, 32, 44.1, 48 kHz / Bit rate: lên đến 288kbps / kênh
WMA (tương thích Windows Media Video 9)
Bit rate: 32 đến 192kbps (Hỗ trợ (VBR)) / Tần số mẫu : 44.1kHz
Âm thanh AAC-LC
Bit rate: 16 đến 320kbps (hỗ trợ nhiều dải tần (VBR)), tần số mẫu: 8, 11.025, 12, 16, 22.05, 24, 32, 44.1, 48kHz
Chuẩn MP3
Tốc độ: 32 – 320kbps (Hỗ trợ chuẩn VBR). Tần số: 32, 44.1, 48kHz
Chuẩn WMA
Bit rate: 32 đến 192kbps (Hỗ trợ (VBR)), tần số mẫu: 44.1kHz
MPEG-4 Video
Profile: Simple Profile / Bit rate:lên đến 6 Mbps
Video AVC(H.264/AVC)
Profile: Baseline Profile / Level: 1.2, 1.3, 2, 2.1, 2.2, 3 / Bit rate: lên đến 10 Mbps
Podcast (Music, Video)
Chuẩn hỗ trợ giống như âm thanh và hình ảnh
Chuẩn Linear-PCM
Bit rate: 1, 411kbps, tần số mẫu: 44.1kHz
Ảnh JPEG
Profile: Baseline Profile / Số pixel: tối đa 4096 x 4096 pixels