Thông số kỹ thuật
Khái quát
Bộ nguồn
Tích hợp pin sạc Li-ion /
Kích thước (Rộng x Cao x Dày)
Khoảng 44.6 x 86.8 x 9.8mm
Màn hình hiển thị
Màn hình màu LCD TFT 2-inch có đèn nền LED trắng, QVGA (240 x 320 Pixels), 262,144 màu
Phụ kiện kèm theo
Tai nghe, hướng dẫn sử dụng nhanh, cáp USB (WM-PORT), thanh cài áo
Bộ nhớ (dung lượng còn lại có thể khác)
4GB
Điện năng nguồn phát tối đa (16 ohms/mW)
5+5mW
Bắt đài FM
Có
Ngõ Input / Output
Tai nghe / USB tốc độ cao (2.0) / ngõ WM-PORT (22 chân)
Thời gian sạc pin
Khoảng 2 giờ (sạc đầy), khoảng 45 phút (sạc 80%)
Khối lượng
Khoảng 54g
Phương pháp sạc pin
Sạc qua cổng USB
Nhạc
Cài đặt âm thanh
5 Band Equalizer (Heavy / Pop / Jazz / Unique / Custom 1 / Custom 2) & Clear Bass
Cân bằng âm lượng Dynamic Normalizer
Có
Thời gian phát liên tục
Khoảng 30 giờ (128kbps)
Phương pháp tìm kiếm
All Songs / Album / Artist / Genre / Release Year / Playlists / Folder
Chế độ phát
Normal / Repeat / Shuffle / Shuffle & Repeat / Repeat 1 Song
Công nghệ âm thanh rõ ràng
Clear Stereo / Clear Bass
Xem Video
Thời gian phát liên tục
Khoảng 4 giờ (AVC Baseline 384kbps), khoảng 6 giờ (MPEG-4 384kbps)
Độ phân giải
QVGA (240 x 320)
Số frame
Lên đến 30 fps
Xem hình
Chế độ phát
Normal / Slide Show / Slide Show Repeat / Slide Show Interval
Ấn định thời gian ở chế độ Slide show
Ngằn / bình thường / Dài
Hỗ trợ các chuẩn định dạng
JPEG (Baseline) / 4000 x 4000 pixels
Podcast
Hỗ trợ các chuẩn định dạng
Các chuẩn định dạng nghe nhạc
Hỗ trợ những định dạng file
Windows Media Video 9
Phần mở rộng tên file: .wmv / Profile : Main Profile, Simple Profile / Bit rate : tối đa 768 kbps
AAC-LC Video
Số kênh phát : 2 kênh / tần số mẫu: 24, 32, 44.1, 48 kHz / Bit rate : lên đến 288 kbps / kênh
WMA (tương thích Windows Media Video 9)
Bit rate : 32 đến 192 kbps (hỗ trợ nhiều dải tần (VBR)), tần số mẫu : 44.1 kHz
Âm thanh AAC-LC
Bit rate: 16 đến 320kbps (hỗ trợ nhiều dải tần (VBR)), tần số mẫu: 8, 11.025, 12, 16, 22.05, 24, 32, 44.1, 48kHz
Chuẩn MP3
Tốc độ: 32 – 320kbps (Hỗ trợ chuẩn VBR). Tần số: 32, 44.1, 48kHz
chuẩn WMA
Bit rate: 32 đến 192kbps (hỗ trợ nhiều dải tần (VBR)), tần số mẫu: 44.1 kHz
MPEG-4 Video
Profile : Simple Profile / Bit rate : lên đến 1,024 kbps
Video AVC(H.264/AVC)
Profile : Baseline Profile / Level : lên đến 1.3 / Bit rate : lên đến 768 kbps
Podcast (Music, Video)
Hỗ trợ các chuẩn định dạng giống như nghe nhạc
Chuẩn Linear-PCM
Bit rate: 1, 411kbps, tần số mẫu: 44.1kHz
Ảnh JPEG
Profile : Baseline Profile / Số lượng pixel: tối đa 4000 x 4000 pixels