Thông số kỹ thuật
Khái quát
Hổ trợ các chuẩn âm thanh (WMA)
Tốc độ: 32 – 192kbps (Hỗ trợ chuẩn VBR). Tần số: 44.1kHz
Bộ nguồn
Pin sạc Li-on / Nguồn USB qua cổng USB của máy.
Kích thước (Rộng x Cao x Dày)
82.9 × 22.4 × 13.6mm
Cài đặt âm thanh
5 dải băng tần: Equalizer (Heavy / Pop / Jazz / Unique / Custom) & Clear Bass, VPT (Studio / Live / Club / Arena)
Hổ trợ các chuẩn âm thanh (MP3)
Tốc độ: 32 – 320kbps (Hỗ trợ chuẩn VBR). Tần số: 32, 44.1, 48kHz
Dung lượng bộ nhớ
1GB (Dung lượng có thể thay đổi tùy theo máy)
Hổ trợ chuẩn âm thanh (ATRAC)
ATRAC3: 66/105/132 kbps, ATRAC3plus: 48/64/96/128/160/192/256/320/352 kbps, tần số: 44.1kHz
Phụ kiện kèm theo
Tai nghe, Đĩa CD (Phần mềm SonicStage và hướng dẫn sử dụng), sách hướng dẫn sử dụng
Chế độ phát nhạc
Bình thường / Thư mục / Lặp tất cả / Lặp theo folder / Lặp 1 bài / Lặp ngẫu nhiên tất cả / Lặp ngẫu nhiên theo thư mục.
Cân bằng âm lượng Dynamic Normalizer
Có
Hổ trợ chuẩn âm thanh (Linear-PCM)
Tốc độ: 411kbps, Tần số: 44.1kHz
Điện năng nguồn phát tối đa (16 ohms/mW)
5+5mW
Bắt đài FM
Có
Ngõ Input / Output
USB tốc độ cao / WM-PORT(22pin), Tai nghe: Stereo nhỏ gọn, USB tốc độ cao (USB 2.0), ngõ cắm USB kiểu A
Âm thanh rõ ràng
Clear Stereo / Clear Bass
Hiển thị
Màn hình LCD màu 3 dòng.
Thời gian sạc pin
60 phút (3 phút cho 3 giờ phát - Sử dụng pin sạc lithium-ion khi nghe nhạc ATRAC 132kbps ở chế độ tiết kiệm pin “Super”/Các chức năng Clear Stereo/Equalizer/VPT/Dymamic Normalizer không sử dụng)
Khối lượng
29g
Hổ trợ các chuẩn âm thanh (AAC)
Tốc độ: 32 – 320kbps (Hỗ trợ chuẩn VBR). Tần số: 11.025, 12, 16, 22.05, 24, 32, 44.1, 48kHz
Phương pháp tìm kiếm
Tất cả bài hát / Tên ca sĩ / Tên bài hát / Thể lọai / Phiên bản / Danh sách sẽ phát / 100 bài yêu thích / Lần chuyển nhạc gần nhất
Kích thước tối đa (Rộng x Cao x Dày)
83.1 × 22.8 × 14.2mm
Thời gian phát nhạc liên tục
30 giờ (132kbps) / 27 giờ (128kbps) / 28 giờ (48kbps) (Khi sử dụng máy ở chế độ tiết kiệm pin, âm thanh tắt các chức năng Clear Stereo/Equalizer/VPT/Dymamic Normalizer)