Thông số kỹ thuật
Các tính năng cơ bản
Zoom quang học
3x
LCD
2.4" LCD (112,000 điểm ảnh)
Chỉ số F
2.8 - 4.8
Stamina (Thời gian Pin)
440 ảnh / 220 phút (Với 2 pin Ni-MH AA 2500mAh mua thêm)
Bộ cảm biến
Cảm biến Super HAD CCD 1/2.5"
Điểm ảnh thật
Khoảng 7,201,000 điểm ảnh
Zoom kỹ thuật số
Khoảng 6x
Bộ nhớ trong
Có (khoảng 22MB)
USB
USB 2.0 tốc độ cao
Vùng lấy nét tự động ở chế độ Macro
W: khoảng 5cm đến vô cực, T: khoảng 35cm đến vô cực
Ống kính
Ống kính Sony
Độ dài Tiêu cự f = (35mm Chuyển đổi )
5.8 - 17.4mm (35 -105mm)
Tổng số điểm ảnh
Khoảng 7,410,000 điểm ảnh
Loại pin
2 pin AA Alkaline / AA Ni-MH
Zoom thông minh
5M: khoảng 3.6x, 3M: khoảng 4.5x, VGA: khoảng 14x, 16:9: khoảng 4.8x
Bộ xử lý
Bộ xử lý ảnh Real Imaging Processor
Thẻ nhớ
Memory Stick Duo / Memory Stick PRO Duo / Memory Stick PRO Duo (High Speed) / Memory Stick PRO-HG Duo
Tính năng chính
Bù trừ phơi sáng
+ / - 2.0EV, 1/3EV mỗi bước
Chế độ chụp Burst
Có
Cài đặt mức độ đèn Flash
+ / - 1 mỗi bước
Khẩu độ
Auto (F2.8 - F9.7) / Program Auto (F2.8 - F9.7)
Chế độ màu
Normal / Rich / Natural / Sepia / B&W
Độ phân giải ảnh tĩnh chế độ 3:2
3,072 x 2,048
Tốc độ màn trập
Auto (1/8 - 1/2000) / Program Auto (1" - 1/2000)
Độ phân giải ảnh tĩnh 7M
3,072 x 2,304
Đo sáng
Multi-Pattern / Centre Weighted / Spot
Độ phân giải ảnh tĩnh 5M
2,592 x 1,944
Chế độ chụp ảnh
Auto, Program Auto, Movie, Scene Selection (Twilight / Twilight Portrait / Soft Snap / Landscape / Beach / Snow / High Sensitivity)
Định dạng quay phim
JPEG / AVI
Cân bằng trắng
Auto / Daylight / Cloudy / Fluorescent / Incandescent / Flash
Chế độ Focus
Đa điểm (5 Điểm) / lấy nét tiêu điểm
Chống mắt đỏ
Có
Chế độ quay phim (QVGA)
320 x 240, 30fps
Chế độ chụp ảnh tĩnh
Normal (JPEG) / Burst (JPEG)
Chế độ tự động lấy nét
Single AF
Pre-flash
Có
Độ sắc nét
+ / - 1 mỗi bước
Độ phân giải ảnh tĩnh chế độ 16:9
1,920 x 1,080
Vùng chiếu sáng
ISO Auto: 0.5 - 3.5m (W) / 0.5 - 2.0m (T), ISO1250: lên đến 6.9m (W) / 3.9m (T)
Độ phân giải ảnh tĩnh 3M
2,048 x 1,536
Cài đặt độ nhạy ISO
Auto / 100 / 200 / 400 / 800 / 1250
Độ phân giải ảnh tĩnh VGA
640 x 480
Chế độ đèn Flash
Auto, Forced-Flash, No Flash, Slow Synchro
Giao diện người dùng
Chế độ phát hình động
Có (320 x 240 / Chỉ định dạng AVI)
Chép dữ liệu từ bộ nhớ trong (vào thẻ nhớ)
Có
Nút xoay chỉnh chế độ
Có
Cắt hình / thay đổi size / xem lại phóng to
Có / Có / 5x
Kết nối USB
Mass Storage / PTP / PictBridge
Báo hiệu rung tay
Có
Hẹn giờ tự chụp
Có (10 giây / 2 giây / tắt)
Tự động phát lại
Có
Cài đặt độ sáng màn hình LCD
Có
Phát lại theo chỉ mục
Có
Cổng kết nối đa năng
Có (AV / USB)
Phát lại kiểu Slide show
Có (SD)
Quay hình / Cắt phim (MPEG) / tua lên & xuống
Có / Không / Có
Các đặc tính kỹ thuật khác
Chỉ thị dung lượng Pin
Có
Có thể gắn chân máy
Có
Biểu đồ đo sáng
Có
Báo hiệu dung lượng đĩa/ thẻ nhớ còn lại
Có
Khả năng đáp ứng nhanh
Thời gian khởi động
Khoảng 1.8giây
Thời gian trễ màn chập
Khoảng 0.5giây
Khoảng thời gian chờ ở chế độ chụp burst (tối thiểu)
Khoảng 1.2 giây
Thời gian trễ
Khoảng 0.1 giây
Tốc độ chụp Burst (tối đa)
Khoảng 0.8 fps
Kích thước thân máy
Khối lượng
Khoảng 140g (thân máy), khoảng 189g (có phụ kiện)
Cấu tạo thân máy
Bằng nhựa
Kích thước (rộng x cao x dày)
91.4 x 61.0 x 29.1mm
Phụ kiện kèm theo
Phần mềm kèm theo
Picture Motion Browser
Dây đeo cổ tay
Có
Pin
2 pin AA Ni-MH
Cáp USB
Có
Cáp AV
Có