Thông số kỹ thuật
Cảm biến hình ảnh
Điểm ảnh thật
Khoảng 10.1 Mega pixel
Loại
Super HAD CCD
Điểm ảnh tổng
Khoảng 10.3 Mega pixel
Kích cỡ
1/2.9 (6.14 mm)
Ống kính
Zoom quang học
4x
Tiêu cự (35mm conversion) - Movie 4:3
28-112mm
Chỉ số F
3.0 - 5.7
Tiêu cự (f=)
4.0 - 16.0mm (28 - 112mm)
Tiêu cự (35mm conversion) - Ảnh tĩnh 4:3
28-112mm
Loại kính
Ống kính Sony
Tiêu cự (35mm conversion) - Ảnh tĩnh 16:9
28-112mm
Zoom tỉ lệ - Ảnh tĩnh
8x
Phạm vi lấy nét (iAuto)
W: khoảng 5cm đến vô cực, T: khoảng 50cm đến vô cực
LCD
Cài đặt mức sáng
Có
Tên
Màn hình LCD Clear Photo
Số điểm ảnh
230,400 điểm ảnh
Kích cỡ màn hình
2.7 inch
Các chức năng chụp ảnh
Bù trừ phơi sáng
+ / - 2.0EV, 1/3EV
Khẩu độ
iAuto (F3.0 - F8.2) / Program Auto (F3.0 - F8.2)
Tối ưu hóa khoảng cách
Standard / Plus
Đo sáng - Multi Pattern
Có
Tốc độ màn trập
iAuto (1/4" - 1/2,000) / Program Auto (2" - 1/2,000)
Hệ thống ổn định hình ảnh
SteadyShot
Nhận diện khuôn mặt - Lựa chọn khuôn mặt
Có (khóa lấy nét theo khuôn mặt)
Chế đố lấy nét - Multi-Point AF
Có
Cân bằng trắng
Auto / Daylight / Cloudy / Fluorescent / Incandescent / Flash
Đo sáng - Center-Weighted
Có
Đo sáng - Spot
Có
Nhận diện khuôn mặt - tối đa
8
Hẹn giờ tự chụp
Có (10sec / 2sec / Off / Portrait 1 / Portrait 2)
Nhận diện khuôn mặt - chế độ sẵn có
Có
Chế đố lấy nét - Center-Weighted AF
Có
Vùng chiếu sáng
ISO Auto: 0.5 - 3.0m (W) / khoảng 0.5 - 1.5m (T), ISO3200: lên đến 6.0m (W) / 3.0m (T)
Bộ xử lý hình ảnh
Có
Cài đặt độ nhạy ISO
Auto / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200
Chế độ đèn Flash
Auto, Flash On, Flash Off, Slow Synchro
Chế độ chụp ảnh
Easy Shooting
Có
Program Auto
Có
Chế độ tự động thông minh
Có
Chọn cảnh
Snow
Có
Gourmet
Có
Twilight
Có
Soft Snap
Có
Landscape
Có
Pet
Có
High Sensitivity
Có
Beach
Có
Twilight Portrait
Có
Các loại thẻ nhớ tương thích
Memory Stick Duo (Still Image / Movies)
Có / Không
SDHC Memory Card
Có
Memory Stick PRO Duo (Still Image / Movies)
Có / Có (Mark2)
Memory Stick PRO Duo - High Speed
Có (không tương thích tốc độ tối đa)
Memory Stick PRO HG Duo
Có (không tương thích tốc độ tối đa)
Chép file từ bộ nhớ trong vào thẻ nhớ
Có (MS / SD)
Thẻ Memory card SD
Có
Định dạng ảnh tĩnh
Sweep Panorama Standard (4,912 X 1,080 / 3,424 X 1,920)
Có
Stamina (Thời gian Pin)
20 ảnh / 100 phút
Sweep Panorama Wide (7,152 X 1,080)
Có
10M (3,648 X 2,736) chế độ 4:3
Có
5M (2,592 X 1,944) chế độ 4:3
Có
VGA (640 X 480) chế độ 4:3
Có
Các đặc tính kỹ thuật khác
Nhận diện khuôn mặt
Có
Hiệu chỉnh - Red-eye Correction
Có
Shooting Time Lag
0.6 giây
Chức năng nhận diện nụ cười
Có
Hiển thị ô kẻ
Có
Shutter Release Time Lag
Khoảng 0.100 giây
Built-in Microphone
Mono
Khoảng thời gian chờ ở chế độ chụp burst (tối thiểu)
1.47sec
Hiệu chỉnh - Trimming
Có
Start-up Time
Khoảng 1.6giây
Shooting Interval
2.6 giây
Zoom thông minh
5M: Khoảng 5.6x, VGA: Khoảng 22x, 6:9(2M): Khoảng 7.6x
Tốc độ chụp Burst (tối đa)
0.68 fps
Chế độ phát
Movie
Playback self-recorded movies
Slide Show - Video Out
SD
Automatic Image Rotation
Có
USB
USB kết nối - PTP/MTP
Có
USB Connection - Mass Storage
Có
Giao diện
Cổng kết nối đa năng
Có (AV / USB)
Phụ kiện tùy chọn tương thích
Có thể gắn chân máy
Có
Nguồn cung cấp
Pin
Pin Alkaline AA
Kích cỡ & trọng lượng
Cân nặng (có pin và thẻ nhớ)
167g
Trọng lượng (chỉ có thân máy)
119g
Kích thước (rộng x cao x dày)
99.0 x 61.0 x 29.3mm
Phụ kiện theo máy
Phụ kiện theo máy
USB sạc / dây đeo tay / Pin Alkaline