Thông số kỹ thuật
Cảm biến
Số lượng điểm ảnh (Hiệu dụng)
Xấp xỉ 18.2 Megapixel
Loại cảm biến
Cảm ứng Exmor R® CMOS loại 1/2.3 (7,82mm)
Ống kính
Zoom kỹ thuật số (Ảnh tĩnh)
18M Xấp xỉ 120x / 10M Xấp xỉ 161x / 5.0M Xấp xỉ 226x / VGA Xấp xỉ 459x / 13M (16:9) Xấp xỉ 120x / 2.1M (16:9) Xấp xỉ 306x 1
Phạm vi lấy nét (Từ mặt trước ống kính)
Tự động: AF (W: Xấp xỉ 5 cm đến Vô cực, T: Xấp xỉ 250 cm đến Vô cực) / Chương trình tự động: AF (W: Xấp xỉ 5 cm đến Vô cực, T: Xấp xỉ 250 cm đến Vô cực)
Số F (Khẩu độ tối đa)
F3.5 (W) - 6.4 (T)
Zoom kỹ thuật số (Phim)
Xấp xỉ 120x 1
Zoom hình ảnh rõ nét (Ảnh tĩnh)
18M Xấp xỉ 60x / 10M Xấp xỉ 80x / 5.0M Xấp xỉ 113x / VGA Xấp xỉ 459x / 13M (16:9) Xấp xỉ 60x / 2.1M (16:9) Xấp xỉ 153x 1
Màn hình
Loại màn hình
7,5cm (loại 3.0) (4:3) / 921.600 điểm / Xtra Fine / TFT LCD
Bảng cảm ứng
Có
Phóng đại hỗ trợ MF
7,7x, 15,3x
Góc có thể điều chỉnh
Quay lên khoảng 180 độ
Chọn màn hình (Khung ngắm/LCD)
Tự động/EVF
Khung ngắm
Phạm vi trường ảnh
100%, Phim 4K: Xấp xỉ 97%
Độ phóng đại
Xấp xỉ 0,5x với ống kính 50 mm ở vô cực, -1m-1(đi-ốp) (tương đương 35 mm)
Điều chỉnh đi-ốp
-4,0 đến +3,0m-1
Loại màn hình/Số điểm ảnh
Khung ngắm điện tử loại 0.2 (OLED), 638.400 điểm
Kiểm soát độ sáng
Tự động, Thủ công (5 bước)
Điểm mắt
Xấp xỉ 20 mm từ thị kính, 19,2 mm từ khung hình thị kính ở -1 m-1 (đi-ốp) (chuẩn CIPA)
Máy ảnh
Tốc độ chụp liên tục (tối đa) (với số lượng điểm ảnh ghi hình tối đa)
Chụp liên tục ưu tiên tốc độ Xấp xỉ 10 hình/giây, Chụp liên tục xấp xỉ 3 hình/giây 4 5 6
Số cảnh có thể nhận ra được
[Ảnh tĩnh]: Tự động tối ưu: 44 / iAuto: 33; [Phim]: 44
Khu vực lấy nét
Rộng, Trung tâm, Điểm linh hoạt (S/M/L), Điểm linh hoạt mở rộng
Chế độ quay/chụp
Tự động (Intelligent Auto/Tự động tối ưu), Chương trình tự động, Ưu tiên khẩu độ, Ưu tiên tốc độ màn trập, Phơi sáng thủ công, MR (Phục hồi bộ nhớ) 1,2, Chế độ phim (Chương trình tự động, Ưu tiên khẩu độ, Ưu tiên tốc độ màn trập, Phơi sáng thủ công), Quét toàn cảnh, Chọn cảnh
CHỐNG RUNG (ẢNH TĨNH)
Quang học
CHỐNG RUNG (PHIM)
Có (Chế độ Intelligent Active, loại Quang học có chức năng bù trừ điện tử, loại Chống xoay)
Phong cách sáng tạo
Chuẩn, Sống động, Chân dung, Phong cảnh, Hoàng hôn, Đen trắng, Nâu đỏ
Chế độ lấy nét
Lấy nét tự động từng ảnh một, Lấy nét tự động liên tục (Chỉ dành cho phim), Lấy nét bằng tay trực tiếp (DMF), Lấy nét bằng tay
Chế độ Cân bằng trắng
G7-M7 (57 bước), A7-B7 (29 bước)
Độ nhạy ISO (Phim)
Tự động (ISO 80-3200, có thể chọn giới hạn trên / dưới), 80/100/200/400/800/1600/3200 (Có thể mở rộng lên ISO 6400)
Loại lấy nét
Chụp ảnh đơn, Chụp liên tục, Chụp liên tục ưu tiên tốc độ, Chụp hẹn giờ, Chụp hẹn giờ liên tục, Chụp nhiều ảnh liên tục có mức bù sáng khác nhau, Chụp từng ảnh đơn có mức bù sáng khác nhau, Chụp nhiều ảnh có mức cân bằng trắng khác nhau, Chụp nhiều ảnh có mức DRO khác nhau
Loại lấy nét
AF theo nhận diện tương phản
Tốc độ màn trập
iAuto (4" - 1/2000) / Chương trình tự động (1" - 1/2000) / Ưu tiên khẩu độ (8" - 1/2000) / Ưu tiên màn trập (30" - 1/2000) / Thủ công (30" - 1/2000) 7
Lựa chọn cảnh
Chân dung, Macro, Phong cảnh, Hoàng hôn, Cảnh đêm, Chụp ảnh chạng vạng, Chân dung ban đêm, Chống nhòe khi chụp chủ thể chuyển động, Chụp động vật, Chụp thức ăn, Pháo hoa, Độ nhạy sáng cao
Chức năng dải tần nhạy sáng
Tắt, Tối ưu hóa dải tần rộng (Tự động/Mức 1-5), Dải tần nhạy sáng cao tự động: Tắt, Chênh lệch phơi sáng tự động, Mức chênh lệch phơi sáng (bước bù sáng 1.0-6.0EV, 1.0EV)
Chế độ đo sáng
Đa mẫu, Điểm giữa khung hình, Điểm, Trung bình toàn màn hình, Tô sáng
KHÓA LẤY NÉT TỰ ĐỘNG
có
Hiệu ứng ảnh
[Ảnh tĩnh]: Máy ảnh đồ chơi, Màu nổi, Màu đồng chất, Ảnh Retro, Ánh sáng dịu, Phân màu, Đơn sắc tương phản cao, Lấy nét mềm, Tranh HDR, Đơn sắc tương phản, Thu nhỏ, Màu nước, Minh họa; [Phim]: Máy ảnh đồ chơi, Màu nổi, Màu đồng chất, Ảnh retro, Ánh sáng dịu, Phân màu, Đơn sắc tương phản cao.
Toàn cảnh (Chụp)
Quét toàn cảnh
Giảm nhiễu
Giảm nhiễu ISO cao: Bình thường/Thấp; Giảm nhiễu đa khung hình: Tự động, ISO100-12800
Bộ điều chỉnh hình ảnh
Độ tương phản, Độ bão hòa, Độ sắc nét, Phong cách sáng tạo, Không gian màu, Chất lượng (RAW / RAW & JPEG (Siêu mịn, Mịn, Chuẩn) / JPEG (Siêu mịn, Mịn, Chuẩn)
Bộ tự hẹn giờ
Tắt / 10 giây / 5 giây / 2 giây / 3 ảnh chụp liên tiếp trong 10 giây, 5 giây hoặc 2 giây / 5 ảnh chụp liên tiếp trong 10 giây, 5 giây, 2 giây.
Chế độ Cân bằng trắng
Tự động, Ánh sáng ngày, Bóng râm, Nhiều mây, Đèn dây tóc, Đèn huỳnh quang: Trắng vàng, Đèn huỳnh quang: Trắng xanh, Đèn huỳnh quang: Trắng ban ngày, Đèn huỳnh quang: Ánh sáng ngày, Đèn flash, Bộ lọc/Nhiệt độ màu, Tùy chỉnh 1, Tùy chỉnh 2, Tùy chỉnh 3, Thiết lập tùy chỉnh
Độ nhạy ISO (Ảnh tĩnh)(Chỉ số phơi sáng đề xuất)
Tự động (ISO 80-3200, có thể chọn giới hạn trên / dưới), 80/100/200/400/800/1600/3200 (Có thể mở rộng lên ISO 6400), Giảm nhiễu đa khung hình: Tự động (ISO 80-3200 cùng phạm vi được chọn ở chế độ Tự động), 100/200/400/800/1600/3200/6400 8/12800 8 9
Ánh sáng tối thiểu (Phim)
Tự động: 9 lux (Tốc độ màn trập 1/30)
Bộ xử lý hình ảnh
Có (BIONZ X)
Khẩu độ
iAuto (F3.5-F6.3(W)) / Chương trình tự động (F3.5-F6.3(W)) / Thủ công (F3.5-F8.0(W)) / Ưu tiên khẩu độ (F3.5-F8.0(W)) / Ưu tiên màn trập (F3.5-F6.3(W))
Bù sáng
+/- 3.0 EV, 1/3 bước EV
Flash
Loại đèn flash
Tích hợp, bật lên thủ công
Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau
Có
Dải Flash tích hợp
ISO tự động: Xấp xỉ 0,3 m đến 5,4 m(11 13/16 inch đến 17 foot 8 19/32 inch) (R) / Xấp xỉ 2,5 m đến 3,0 m (8 foot 2 27/64 inch đến 9 foot 10 7/64 inch) (D)
Đèn AF
Tự động / Tắt
Chế độ Flash
Tắt đèn flash / Đèn flash tự động / Cộng sáng / Đồng bộ chậm / Đồng bộ sau
Đang quay
Định dạng quay phim
sRGB, Adobe RGB
Ghi proxy
Có
Ảnh tĩnh Số lượng điểm ảnh ghi được (Cỡ ảnh)
Chế độ 3:2:16M (4.896 × 3.264)/8.9M (3.648 × 2.432)/4.5M (2.592 × 1.728), Chế độ 4:3:18M (4.896 × 3.672)/10M (3.648 × 2.736)/5M (2.592 × 1.944)/VGA (640 × 480), Chế độ 16:9:13M (4.896 × 2.752)/7.5M (3.648 × 2.056)/2.1M (1.920 × 1.080), Chế độ 1:1:13M (3.664 × 3.664)/7.5M (2.736 × 2.736)/3.7M (1.920 × 1.920), Quét toàn cảnh: Rộng (12.416 × 1.856/5.536 × 2.160), Tiêu chuẩn (8.192 × 1.856/3.872 × 2.160)
Định dạng quay phim
[Ảnh tĩnh]: JPEG (DCF phiên bản 2.0, Exif phiên bản 2.31, tương thích MPF Baseline), RAW (định dạng ARW 2.3 của Sony), [Phim]: XAVG S, tương thích định dạng AVCHD phiên bản 2.0
Phương tiện ghi tương thích
Memory Stick Micro™, Memory Stick Micro™ (Mark2), Thẻ nhớ microSD, Thẻ nhớ microSDHC, Thẻ nhớ microSDXC 10
Chế độ quay phim (NTSC)
Bộ chọn PAL/NTSC: [NTSC] AVCHD: 24M FX (1.920 x 1.080/60i)/ 17M FH (1.920 x 1.080/60i), XAVC S 4K: 30p 100M (3.840 x 2.160/30p) / 30p 60M (3.840 x 2.160/30p) / 24p 100M (3.840 x 2.160/24p) / 24p 60M (3.840 x 2.160/24p), XAVC S HD: 60p 50M (1.920 x 1.080/60p)/ 60p 25M (1.920 x 1.080/60p)/ 30p 50M (1.920 x 1.080/30p)/ 30p 16M (1.920 x 1.080/30p)/ 24p 50M (1.920 x 1.080/24p)/ 120p 100M (1.920 x 1.080/120p)/120p 60M (1.920 x 1.080/120p)
Chế độ quay phim (PAL)
Bộ chọn PAL/NTSC: [PAL] AVCHD: 24M FX (1.920 x 1.080/50i)/ 17M FH (1.920 x 1.080/50i), XAVC S 4K: 25p 100M (3.840 x 2.160/25p)/ 25p 60M (3.840 x 2.160/25p), XAVC S HD: 50p 50M (1.920 x 1.080/50p)/ 50p 25M (1.920 x 1.080/50p)/ 25p 50M (1.920 x 1.080/25p)/ 25p 16M (1.920 x 1.080/25p)/ 100p 100M (1.920 x 1.080/100p)/ 100p 60M (1.920 x 1.080/100p)
DCF/DPOF
DCF/DPOF/EXIF/MPF
Định dạng quay phim
XAVC S: LPCM 2ch, AVCHD: Dolby Digital (AC-3) 2ch (Dolby Digital Stereo Creator)
Giao diện
NFC
Tương thích thẻ NFC forum loại 3, Điều khiển từ xa một chạm, Chia sẻ một chạm
WI-FI
Có(IEEE802.11b/g/n(băng tần 2.4GHz))
Đầu nối gồm ngõ ra và ngõ vào
Đầu nối Micro USB/USB đa năng 11, USB tốc độ cao (USB 2.0), Micro HDMI
Bluetooth®
Có (Ver.4.1)
Nguồn
Nguồn điện
DC 3,6 V (pin đi kèm)/ DC 5,0 V (bộ chuyển đổi AC đi kèm)
THỜI GIAN SỬ DỤNG PIN (ẢNH TĨNH) (CIPA)
Màn hình: Xấp xỉ 370 / Xấp xỉ 185 phút, Màn hình (Khi tính năng Tự động tắt màn hình được đặt là 2 giây): Xấp xỉ 460 / Xấp xỉ 230 phút, Khung ngắm: Xấp xỉ 300 / Xấp xỉ 150 phút. 12
THỜI GIAN SỬ DỤNG PIN (QUAY PHIM THỰC TẾ) (CIPA)
Màn hình: Xấp xỉ 55 phút, Khung ngắm: Xấp xỉ 55 phút 13 14 15
Sạc qua cổng USB / Nguồn cấp qua cổng USB
Có (với Bộ chuyển đổi AC và Pin kèm theo)
Khác
Chức năng phát lại
BRAVIA Sync (Điều khiển cho HDMI), dạng xem chỉ mục 9/25 khung hình, Tự động định hướng, Trình chiếu, Tua tới/lui (Phim), Xóa, Bảo vệ, Video ảnh chuyển động, Tự động xoay ảnh, Nhóm ảnh chụp liên tục
Các chức năng chụp
Lấy nét tự động theo ánh mắt, Nhận diện khuôn mặt, Đăng ký khuôn mặt, Nhận diện nụ cười, Đường lưới, Zoom từng bước/Zoom nhanh, Thước canh kỹ thuật số, Chụp nhiều ảnh với mức cân bằng trắng khác nhau, Chụp nhiều ảnh với mức DRO khác nhau, Hỗ trợ lấy nét thủ công, Lấy nét tối ưu, Zebra, Hiển thị thẻ đánh dấu, Mức Micref, Hỗ trợ zoom, Cài đặt My Menu, Chụp chân dung hẹn giờ
Công nghệ Màu TRILUMINOS
Có 16
Đầu ra hình ảnh 4K
Có
Nhiệt độ vận hành
0 độ C. - +40 độ C. / 32 độ F. - 104 độ F.
In
In
In Exif, PRINT Image Matching (PIM3)
Kích cỡ & Trọng lượng
KÍCH THƯỚC (R X C X D) (XẤP XỈ)
102,0 mm x 58,1 mm x 35,5 mm (4 1/8 inch x 2 3/8 inch x 1 7/16 inch)
TRỌNG LƯỢNG (TUÂN THỦ CIPA)
Xấp xỉ 242 g (8,6 oz) (bao gồm Pin và Thẻ nhớ)/Xấp xỉ 216 g (7,7 oz) (Chỉ thân máy)
Có gì trong hộp
- Bộ pin sạc NP-BX1, Bộ chuyển đổi AC, Cáp Micro USB, Dây đeo tay, Hướng dẫn sử dụng