Thông số kỹ thuật
Kích cỡ & Trọng lượng
Kích thước bộ phận chính (D x R x C)
455 × 165 × 330 mm
Trọng lượng loa trước
33,0 kg
Kích thước loa trước (D x R x C)
510 × 773 × 458 mm
Trọng lượng bộ phận chính
6,3 kg
Bộ khuếch đại
Bộ hẹn giờ CD (REC / PLAY / SLEEP)
Không/Có/Có
EQ Cài đặt trước
NHẠC/BÓNG ĐÁ/PHIM/GAME/KỊCH/TIN TỨC
Chế độ tiết kiệm điện
Có
Đầu ra nguồn điện
2400 W
Chức năng tăng âm Bass
MEGA BASS (SIÊU TRẦM)
Các chức năng
BỘ DÒ ĐÀI
Có
Chức năng CD
Có
Chức năng DVD
Có
USB
Có
ÂM THANH
Có
Bluetooth®
Có (iAP qua BT)
Giao diện
Đầu nối ngõ vào
Âm thanh Analog (2) Cổng USB (2) Ngõ vào micro (2) 6φ
Tính năng dò đài
Dải dò đài (AM)
87,5-108 MHz/50 KHz
Đài đặt sẵn
FM20 / AM10
Đầu nối ăng ten ngoài
Có (75 ohm)
Dải dò đài (AM)
531 kHz - 1602 kHz/ bước sóng 9 kHz (cài đặt ban đầu) 530 kHz - 1610 kHz/ bước sóng 10 kHz
RDS (PS / PTY / EON)
Có
Đầu đĩa DVD / SACD / VCD / CD
Đĩa 8cm (CD)
Có
Đĩa 8cm (DVD)
Có
DVD+RW
Có
DVD
Có
DVD+R
Có
WMA
Có
VCD
Có
JPEG
Có
SACD
Có
mp3
Có
CD-RW
Có
DVD-RW (Video)
Có
CD
Có
DVD+R DL
Có
CD-R
Có
AAC
Có
Khả năng kết nối mạng
Bluetooth®
Có
NFC
Có
Loa
Chiều dài cáp kèm theo máy (loa)
2,5m
Lưới có thể tháo rời
Màu đen
Bộ phận loa tweeter
2,5 cm × 1 (kiểu horn)
Bộ loa woofer
38 cm × 1(MRC)
Hệ thống loa
3 chiều
Đầu cắm loa (loa trước)
DÂY TRỰC TIẾP
Bộ phận giữa
15 cm × 1(Giấy)
Tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường
Công tắc Bật/Tắt mạng không dây
CHẾ ĐỘ CHỜ BT: Thay đổi cài đặt CHẾ ĐỘ CHỜ BT (TÙY CHỌN-CHẾ ĐỘ CHỜ BT-BẬT/TẮT)
Đã kích hoạt chế độ chờ mạng – Đầu nối
Sau 15 phút (Bluetooth®)
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Chờ)
0,4W
Mức tiêu thụ điện (Chế độ kết nối chờ) – Đầu nối
2,3W(Bluetooth®) / 2,3W(tất cả các cổng và mạng được kết nối)
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Tắt)
không khả dụng
Đã kích hoạt chế độ chờ
Sau 15 phút
Nguồn
Mức tiêu thụ điện khi hoạt động
375 W
Mức tiêu thụ điện ở chế độ chờ
0,5W
Có gì trong hộp
- Dây AC Ăng-ten Pin (AA/mangan) Điều khiển từ xa (RMT-AM120U) Hướng dẫn sử dụng