Thông số kỹ thuật
Ampli
Màu hiển thị
Màu hổ phách
Chức năng
Đĩa CD / Băng cassette / bắt đài / ngõ vào âm thanh Audio In
Hẹn giờ (tắt/phát/thâu)
Có / Có / –
Tính năng tăng cường tiếng Bass
DSGX
Công suất phát (RMS)
10W
Ngõ cắm tai nghe (3.5mm)
Có
Ngõ âm thanh IN/OUT (analog)
1 / –
Bộ dò sóng
Cài đặt dò đài (FM/AM)
FM 20 / AM 10
Hộc băng
Thâu băng từ CD đồng bộ
Có
Kiểu
Một hộc băng
Thiết kế hộc băng
Phím Piano
Hộc thâu băng
Hộc A
Phát đĩa CD/DVD
Chế độ phát (Xáo trộn/ngẫu nhiên/cài đặt/lặp lại)
Có / – / Có (15-bước) / có
Phát đĩa CD/VCD/DVD
Có / – / –
Kiểu
Load đĩa trên máy
Phát đĩa CD-R/CD-RW
Có / có
Phát nhạc MP3
Có
Loa
Ngõ cắm loa (trên loa)
Pig Tail Type
Ngõ cắm loa (thân máy)
Nút nhấn
Hệ thống
Đa chiều
Trọng lượng & kích thước
Trọng lượng thân máy
2.2kg
Kích thước thân máy (R x C x D)
155 x 241 x 225 mm
Trọng lượng loa
1.3kg
Kích thước loa (R x C x D)
148 x 241 x 136 mm