Đèn flash ngoài F32M dành cho cổng kết nối phụ kiện đa năng
Dễ dàng cất giữ và mang theo đến bất cứ đâu nhờ thiết kế thanh mảnh và gọn nhẹ. Với chỉ số công suất 32 (GN32 ), đèn flash mạnh mẽ nhưng nhỏ gọn này có kích thước hoàn hảo cho máy ảnh E-mount. Thật thuận tiện để chụp ảnh hàng ngày và dễ dàng mang theo mọi nơi với thiết kế phẳng.
Flash dội sáng sẽ làm giảm cường độ của bóng đổ và tạo ra ánh sáng dịu nhẹ hơn.
Dịch chuyển sang phải 180°/trái 90°
Điều chỉnh nghiêng lên 90°/xuống 8°
Có thể áp dụng hiệu ứng flash dội sáng ngay cả khi máy ảnh được giữ theo phương thẳng đứng
Các thiết lập chế độ đèn flash và cường độ được hiển thị trên màn hình LCD, kèm theo một màn hình hiển thị cảnh báo khi lượng pin còn lại quá ít.
Để đảm bảo độ ổn định tối đa ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt, đặc biệt là ở ngoài trời, các miếng đệm được thiết kế chuyên biệt tại các khớp nối trên thân máy, màn hình LCD, chân gắn và các bộ phận rời, giúp tránh bụi và hơi ẩm xâm nhập.
Kiểm soát sự kết hợp lý tưởng giữa tốc độ màn trập và cường độ flash cho hiệu ứng chính xác như ý muốn.
Bạn có thể chụp ảnh với đèn flash rời, cho phép tạo ra hiệu ứng bóng đổ, giúp định hướng và tạo cảm giác chiều sâu cho bức ảnh.
Đèn flash đồng bộ với tốc độ chụp cao trong chế độ Tự động. Hỗ trợ tất cả tốc độ màn trập và vận hành không dây.
Bằng cách thu thập thông tin chính xác về khoảng cách giữa ống kính và chủ thể thông qua hệ thống đo sáng TTL, hệ thống đo sáng flash ADI mang đến phương pháp đo tự động mà không bị ảnh hưởng bởi hệ số phản xạ cao hay thấp của chủ thể hoặc hình nền.
Tham khảo liên kết dưới đây để biết thêm chi tiết về sự tương thích giữa ống kính/thân máy.
Chỉ số công suất thay đổi theo góc chiếu sáng. Hãy xem bảng dưới đây.
Cài đặt tiêu cự (ống kính) | 15 mm | 24 mm | 50 mm | 70 mm | 105 mm |
Flash bình thường (1/1 mức công suất) | 9,1 | 19,5 | 24 | 27,5 | 31,5 |
Đồng bộ tốc độ cao (HSS) (tốc độ màn trập: giây) 1/250 | 3.8 | 7,7 | 9,1 | 9,9 | 11,8 |
1/500 | 2,7 | 5,4 | 6,4 | 7,0 | 8,4 |
1/1000 | 1,9 | 3.8 | 4,6 | 5,0 | 5,9 |
1/2000 | 1.4 | 2,7 | 3.2 | 3,5 | 4.2 |
1/4000 | 1 | 1,9 | 2,3 | 2,5 | 3.0 |
1/8000 | 0,7 | 1.4 | 1,6 | 1,8 | 2,1 |
Thông số kỹ thuật & các tính năng
Có gì trong hộp
Chân đế mini (1), Hộp đựng (1), Nắp bảo vệ đầu cắm (1)